STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
LB.VTM
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Môi trường vận chuyển vi rút VTM (Viral Transport Medium) dùng để vận chuyển và bảo quản các mẫu bệnh phẩm có chứa vi rút bao gồm SARS-CoV-2 (COVID-19), Chlamydia spp., Mycoplasma spp. và Ureaplasma spp… |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
LB.VTM.PR
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Môi trường vận chuyển vi rút VTM (Viral Transport Medium) dùng để vận chuyển và bảo quản các mẫu bệnh phẩm có chứa vi rút bao gồm SARS-CoV-2 (COVID-19), Chlamydia spp., Mycoplasma spp. và Ureaplasma spp… |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
LB.VTM.IA
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Môi trường vận chuyển vi rút VTM (Viral Transport Medium) dùng để vận chuyển và bảo quản các mẫu bệnh phẩm có chứa vi rút bao gồm SARS-CoV-2 (COVID-19), Chlamydia spp., Mycoplasma spp. và Ureaplasma spp… |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |