STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vít đa trục đường kính 3.5 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Vít đa trục đường kính 4.0 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Vít đa trục đường kính 3.5 mm, với góc nghiêng theo hướng được định sẵn |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Vít đa trục đường kính 4.0 mm, với góc nghiêng theo hướng được định sẵn |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Vít đa trục đường kính 4.5 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Vít đa trục đường kính 3.5 mm, với góc nghiêng theo hướng định sẵn và phần trên của thân vít không có ren |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Vít khóa trong |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Nẹp móc bản sống 5.0 mm và 7.0 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Nẹp nối dọc chiều dài 120 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Nẹp nối ngang |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Nẹp nối dọc chiều dài 60 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Nẹp nối dọc chiều dài 240 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Nẹp nối dọc có uốn sẵn |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Nẹp nối chẩm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Vít chẩm đường kính 4.5 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
16 |
Nẹp chẩm, các cỡ |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
17 |
Nẹp dọc thay đổi đường kính từ 3.5 đến 5.5 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
18 |
Vít chẩm đường kính 5.0 mm |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
19 |
Nẹp kết nối 2 nẹp dọc có đường kính khác nhau |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
20 |
Nẹp nối dọc |
Theo danh mục đính kèm
|
Nuvasive, Inc.
|
Nuvasive, Inc. |
Dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau |
Quy tắc 8 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |