STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tấm lót khay, hộp tiệt trùng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sterimed |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Giấy bọc dụng cụ hấp tiệt trùng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sterimed |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Giấy bọc dụng cụ SMS |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sterimed |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Túi ép phồng dùng trong hấp tiệt trùng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Chỉ thị sinh học cho máy hấp tiệt trùng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Bowie Dick test |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Chỉ thị hóa học đa thông số |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Băng dán chỉ thị nhiệt |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Kẹp chỉ thị cho máy rửa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Chỉ thị kiểm tra độ sạch của dụng cụ PRO-Clean |
Pro-100
|
informer Med
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Chỉ thị chất lượng làm sạch cho máy rửa dụng cụ nội soi WASH CHECK H&E |
WC 105
|
informer Med
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Chỉ thị chất lượng làm sạch cho máy rửa siêu âm WASH CHECK U |
WC 108
|
informer Med
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Chỉ thị chất lượng làm sạch cho máy rửa khử khuẩn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Chỉ thị khử khuẩn nhiệt cho máy rửa khử khuẩn DES CONTROL |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Túi Tyvek cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sankom |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Máy ủ test sinh học |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Chỉ thị sinh học Plasma, H2O2 |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Informer Med |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Băng dán chỉ thị Plasma, H2O2 |
TAP-H48
|
SPS Medical
|
SPS Medical |
Phụ kiện cho máy khử khuẩn, tiệt trùng thiết bị y tế |
Quy tắc 15 mục D phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |