STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đầu côn |
Theo danh mục
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc |
Kết hợp với Pipette dùng để hút hóa chất dùng trong y tế |
Quy tắc 5 Phần III, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đĩa đáy phẳng 96 giếng, Đĩa đáy U 96 giếng, Đĩa nhựa nuôi cấy vi khuẩn |
Theo danh mục
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc |
Dùng để đựng mẫu trong xét nghiệm |
Quy tắc 5 Phần III, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống Cyto, Ống ly tâm, Ống nghiệm |
Theo danh mục
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc |
Dùng để đựng mẫu |
Quy tắc 5 Phần III, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Pipette |
Theo danh mục
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc
|
Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd- Trung Quốc |
Dùng để hút hóa chất và mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế |
Quy tắc 5 Phần III, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |