STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đèn khám tai và phụ kiện |
A1.616.114; A1.616.214; A1.616.314; A1.616.914; A5.101.124; A5.102.124
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để thăm khám tai bệnh nhân, sử dụng trong khoa TMH |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đèn soi da và phụ kiện: pin sạc và bộ sạc |
C1.616.114; C1.616.914; C1.716.114; C1.716.914; C1.416.914; C1.516.914; C1.416.934; C1.416.944; C1.416.954; C1.416.964; C1.416.974; C1.516.934; C1.516.944; C1.516.954; C1.516.964; C1.516.974; C1.426.914; C1.526.914; C5.421.112; C5.521.112; C9.611.112; C9.711.112; C9.411.112; C9.511.112; C9.611.912; C9.711.912; C9.411.912; C9.511.912; A9.211.112; A9.016.112; A9.026.112; A9.211.912; A9.016.912; A9.026.912; A9.116.934; A9.116.944; A9.116.954; A9.116.964; A9.116.974
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để soi da và chẩn đoán về bệnh da liễu, sử dụng trong khoa da liễu |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống nghe tim phổi trẻ em/trẻ sơ sinh |
G1.221.114
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng nghe tim phổi thăm khám bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Ống nghe tim mạch |
G1.411.114; G1.411.914;
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng nghe tim mạch thăm khám bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Búa phản xạ |
M1.121.412; M1.121.312; M1.121.612
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để thử phản xạ ở bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Đèn khám bệnh di động (đèn tiểu phẩu di động, đèn thủ thuật di động) |
U1.171.014; U1.171.114
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany
|
Luxamed GmbH & Co.KG/ Germany |
Dùng để khám bệnh, khám phụ khoa, làm tiểu phẩu, thủ thuật cho bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |