STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ khám răng di động |
UM-P206, UM-P204, BD-401, BD-402
|
Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc
|
Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 10 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tay khoan nha khoa |
UM-HL1, UM-HL6; TX-114, TX-164-A, UM-H0001; ME-L, ME-LU, Gold-L
|
Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc
|
Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc |
Dùng để hỗ trợ các chuyên viên y tá, bác sĩ, kỹ thuật viên phòng khám nha khoa |
Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|