STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ vặn nha khoa |
3805
|
Alpha-Bio Tec Ltd
|
Alpha-Bio Tec Ltd |
Dụng cụ dùng để vặn implant |
Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đế trụ phục hình |
3832 3833
|
Alpha-Bio Tec Ltd
|
Alpha-Bio Tec Ltd |
Là đế đỡ trụ phục hình tạo thành liên kết vững chắc cho trụ phục hình, mão răng sứ và implant. |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Trụ phục hình (Abutment) |
7371; 7372; 7373 7361; 7363; 7364 7365; 7366; 7367 7368
|
Alpha-Bio Tec Ltd
|
Alpha-Bio Tec Ltd |
Là cùi răng giả có nhiệm vụ làm trụ chống đỡ cho mão răng sứ, tạo thành liên kết vững chắc cho mão răng sứ và implant. |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |