STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Miếng cầm máu mũi (Merocel) |
440402
|
Medtronic Xomed Inc
|
Medtronic Xomed. Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tay dao cắt đốt Amidal, nạo VA Plasma |
PS300-002
|
Medtronic Powered Surgical Solutions
|
Medtronic Xomed. Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Mũi khoan tai loại phá |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Mũi khoan tai loại kim cương |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng |
1884004
|
Medtronic Puerto Rico Operatinos Co
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Lưỡi cắt nạo xoang loại cong |
1884006
|
Medtronic Puerto Rico Operatinos Co
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Lưỡi cắt nạo VA loại cong |
1884008
|
Medtronic Xomed Inc
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Mũi khoan xoang dùng với tay cắt M4 |
1882960
|
Medtronic Xomed Inc
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Mũi khoan xoang phá dùng với tay cắt M4. |
1884068HS
|
Medtronic Puerto Rico Operatinos Co
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống thông khí dạng chữ T |
1016035
|
Covidien
|
Medtronic Xomed Inc |
Thiết bị được sử dụng trong phẫu thuật tai mũi họng. |
Quy tắc 6, mục B phần II phụ lục I của Thông tư số 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |