Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG

---------------------------

Số 01-10.4/2019/CV-TL

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 10 tháng 04 năm 2019

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG

Mã số thuế: 0102765142

Địa chỉ: số 23TT8 khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Thanh Liêm

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 111332013   ngày cấp: 18/10/2006   nơi cấp: hà nội

Điện thoại cố định: 02462939477   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Đào Văn Mạnh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 112411151   ngày cấp: 22/01/2007   nơi cấp: hà tây

Trình độ chuyên môn: Đại học

(2) Họ và tên: Nguyễn Anh Tuấn

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 111574346   ngày cấp: 06/10/2012   nơi cấp: hà nội

Trình độ chuyên môn: Cao đẳng

(3) Họ và tên: Nguyễn Quý Lâm

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 111446854   ngày cấp: 05/05/2012   nơi cấp: hà nội

Trình độ chuyên môn: Đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Hệ thống X-Quang kỹ thuật số; Hệ thống chụp X-Quang răng; Máy cấy máu; Kính hiển vi 2 mắt có chụp ảnh; Máy xét nghiệm điện di; Máy siêu âm; Bộ số hóa tín hiệu XQ; Hệ thống xử lý hình ảnh số hóa X quang;
2Máy cộng hưởng từ 1.5 T; Máy in phim khô X Quang; Máy rửa phim X quang tự động; Máy X quang cận chóp; Máy X quang kỹ thuật số DR; Máy XQ C-Arm kỹ thuật số (DR); Máy XQ kỹ thuật số (DR) ≥ 500 mA kèm 1 tấm cảm biến; Máy XQ kỹ thuật số (DR) ≥ 500 mA kèm 2 tấm cảm biến; Máy XQ kỹ thuật số (DR) ≥ 630 mA kèm 2 tấm cảm biến; Máy XQ răng toàn cảnh kỹ thuật số; Bàn đẻ điều khiển bằng điện; Đầu dò 4D + Phần mềm; Đầu dò Linear (Dùng cho máy siêu âm); Doppler tim thai; Giường sơ sinh đa năng điều khiển điện; Holter huyết áp loại 1 đầu ghi; Máy điện não vi tính ≥ 32 kênh; Máy điện tim ≥ 6 kênh; Máy điện tim 12 kênh; Máy đo khiếm thính (đo thính lực); Máy đo lưu huyết não; Máy đo nhĩ lượng; Máy Doppler tim thai; Máy đốt cổ tử cung; Máy niệu động học; Máy nội soi cổ tử cung full HD (Máy soi cổ tử cung full HD); Máy siêu âm (Doppler màu, đầu dò convex, đầu dò linear); Máy siêu âm Doppler màu (Đầu dò convex, linear, âm đạo); Máy siêu âm Doppler màu ≥ 2 đầu dò; Máy siêu âm Doppler màu 3D; Máy siêu âm Doppler màu 4 đầu dò; Máy siêu âm Doppler màu 4D; Máy siêu âm màu đầu dò tim mạch; Máy siêu âm nhãn cầu; Máy siêu âm xách tay; Máy siêu DOPPLER màu 2 đầu dò (đầu dò convex + đầu dò linear); Đầu dò siêu âm Linear; Máy soi cổ tử cung; Bể dàn tiêu bản; Bể ổn nhiệt 7 lít; Hệ thống giải trình tự pyrosequencing cho điều trị đích ung thư; Hệ thống sắc ký lỏng cao áp ghép khối phổ (HPLC- MS); Hệ thống tách chiết, tinh sạch DNA/RNA tự động; Kính hiển vi 2 mắt; Máy cất nước 2 lần; Máy chuẩn độ điện thế; Máy đo đường huyết cầm tay; Máy đo hàm lượng Clo tồn dư trong nước; Máy đo khí máu loại để bàn; Máy đo tốc độ máu lắng tự động; Máy đông máu tự động; Máy đúc bệnh phẩm; Máy lọc nước siêu tinh khiết; Máy ly tâm ≥ 3.000 vòng/phút; Máy ly tâm ≥ 6.000 vòng/phút; Máy phân tích đông máu tự động ≥ 130 tests/h; Máy phân tích đông máu tự động ≥ 150 tests/h; Máy phân tích huyết học (≥ 19 thông số); Máy phân tích huyết học (≥18 thông số); Máy phân tích huyết học (tự động 22 thông số); Máy phân tích huyết học ≥18 thông số; Máy phân tích huyết học tự động 22 thông số; Máy phân tích miễn dịch tự động ≥ 100 test; Máy phân tích nước tiểu ≥ 10 thông số; Máy phân tích nước tiểu tự động ≥ 300 test/h; Máy phân tích sinh hóa tự động ≥ 530 tests/h (≥ 400 test sinh hóa và ≥ 130 test điện giải); Máy quang phổ hồng ngoại; Máy quang Phổ UV – VIS; Máy real-time PCR; Máy xét nghiệm dị ứng; Máy xét nghiệm HbA1C (Bán tự động); Máy xét nghiệm khí máu; Máy xét nghiệm miễn dịch; Máy xét nghiệm nước tiểu ≥ 10 thông số; Máy xét nghiệm nước tiểu đơn giản; Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động; Máy xét nghiệm sinh hóa tự động (≥ 250 test/giờ); Máy xét nghiệm sinh hóa tự động (≥ 300 test/giờ); Máy xét nghiệm sinh hóa tự động ≥ 600 test/h (≥ 400 test sinh hóa và ≥ 200 test điện giải); Máy xét nghiệm sinh hóa tự động ≥ 680 test/h (≥ 480 test sinh hóa và ≥ 200 test điện giải); Máy xét nghiệm sinh hóa tự động ≥ 800 test/h (≥ 600 test sinh hóa và ≥ 200 test điện giải); Máy xét nghiệm sinh hóa tự động ≥ 800 test/h (Bao gồm cả điện giải); Tủ an toàn sinh học cấp 2; Tủ bảo quản hóa chất xét nghiệm 260 lít; Tủ bảo quản Vacxin; Tủ hút hóa chất; Tủ lạnh bảo quản vắc xin chuyên dụng; Hệ thống phân tích di truyền phân tử; Hệ thống xét nghiệm AND; Trong đó bao gồm:; Hệ thống giải trình tự gen tự động; Máy PCR; Máy ly tâm 1,5ml; Máy ly tâm 15ml/50ml; Máy lắc ổn nhiệt; Máy lắc tròn ổn nhiệt; Máy định lượng ADN bằng huỳnh quang; Tủ nuôi cấy vi sinh cấp II; Bộ Pipet (giá đỡ, 3µl, 10µl, 100µl, 1ml); Máy Voltex; Máy Spindown; Tủ lạnh -30°C, ≥ 520 lít; Tủ lạnh thường; Bàn mổ đa năng điện thủy lực; Bơm tiêm điện TCI; Dao hàn mạch; Dao mổ điện cao tần ≥ 300W; Dao mổ plasma; Dao mổ siêu âm có chức năng hàn mạch; Đèn mổ treo trần hai chóa ≥160.000lux + 160.000lux (LED); Giường cấp cứu đa năng điều khiển điện; Kính phụ cho Kính vi phẫu; Máy đo độ bão hòa oxy qua da; Máy ép tim tự động; Máy gây mê kèm thở (Có theo dõi khí mê); Máy gây mê kèm thở cao cấp có theo dõi khí mê; Máy gây mê kèm thở có bộ phận theo dõi khí mê; Máy hút dịch loại 2 bình; Máy nén khí chuyên dụng cho máy mê kèm thở; Máy phá rung tim; Máy tạo oxy tại chỗ; Máy theo dõi bệnh nhân (≥ 5 thông số kèm xe đẩy chuyên dụng); Máy theo dõi bệnh nhân ≥ 5 thông số kèm xe đẩy chuyên dụng; Máy theo dõi bệnh nhân ≥ 7 thông số; Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số; Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số (Màn hình ≥ 10 inch); Máy thở không xâm nhập (BIPAP); Máy thở xâm nhập và không xâm nhập; Máy thở xâm nhập và không xâm nhập cho người lớn; Máy thở xâm nhập và không xâm nhập chức năng cao; Monitor di động đo nhanh 5 thông số sinh tồn; Bộ dàn máy soi thực quản - dạ dày - tá tràng 2 dây soi (người lớn + trẻ em); Bộ đặt nội khí quản khó; Bộ dụng cụ dùng cho máy khoan xương tai mũi họng; Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng trẻ em; Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sọ não; Bộ dụng cụ soi thực quản ống cứng; Dây soi đại tràng; Đèn đặt nội khí quản có camera; Hệ thống nội soi dạ dày- Đại tràng ống mềm Video; Hệ thống nội soi phế quản ống mềm Video; Hệ thống nội soi thanh quản ống mềm Video có chức năng phát hiện ung thư sớm; Hệ thống phẫu thuật nội soi (ổ bụng) Hệ thống phẫu thuật nội soi tiêu hóa (01 bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa + 01 bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu); Kìm kẹp sỏi bàng quang; Kìm rút sông zizi (JJ); Máy nội soi TMH ống cứng; Máy tán sỏi điện thủy lực; Ống soi tán sỏi đường mật; Optic nội soi tiết niệu; Optic tai mũi họng; Trong đó bao gồm: Optic tai mũi họng (0°); Optic tai mũi họng (70°); Bàn khám phụ khoa + đệm; Bàn tiểu phẫu + đệm; Bình bơm tay; Bình Oxy + bộ van giảm áp và đồng hồ; Bộ khám phụ khoa + hộp Inox; Bơm (định lượng); Cáng cứu thương; Đầu dò máy khiếm thính (đo thính lực); Đèn cực tím; Đèn soi đáy mắt trực tiếp; Giường Inox (Inox 304); Giường inox + đệm; Hệ thống cô, chiết xuất tuần hoàn; Hệ thống tập hoạt động trị liệu đa năng; Huyết áp + ống nghe (Cho người lớn); Kính Volk Superfield NC (để soi đáy mắt); Máy châm cứu; Máy chụp phân tích da, tóc; Máy điện châm; Máy điện xung (2 kênh); Máy điều trị bằng sóng giao thoa; Máy điều trị bằng sóng xung kích; Máy điều trị bằng từ trường toàn thân; Máy đo huyết áp điện tử 2 pha; Máy đo huyết áp tự động; Máy đốt họng hạt Lazer; Máy hấp tiệt trùng 1 cửa ≥ 300 lít; Máy hút dịch chạy điện; Máy kéo dãn cột sống; Máy kích thích từ xuyên sọ; Máy làm khô dụng cụ kém chịu nhiệt (làm khô dụng cụ, ống thở) dung tích > 500 lít; Máy laser điều trị; Máy Laser ND Yag điều trị các bệnh ngoài da; Máy lấy cao răng siêu âm; Máy nén bóp 3 kênh trị liệu bằng khí tuần hoàn tự động (Máy nén bóp trị liệu bằng khí tuần hoàn tự động); Máy phun tồn lưu; Máy sản xuất oxy tại chỗ; Máy siêu âm điều trị; Máy tán sỏi ngoài cơ thể; Máy test đường huyết; Máy thử đường huyết; Nhiệt kế ẩm tự ghi; Nồi hấp ≥ 100 lít; Nồi hấp ≥ 300 lít; Nồi hấp ≥ 50 lít; Nồi hấp tiệt trùng trên 18 lít; Nồi hấp ướt; Nồi hấp ướt ≥ 30 lít; Nồi hấp ướt ≥ 35 lít; Nồi hấp ướt tiệt trùng ≥ 15 lít; Optic 0º nội soi tai mũi họng người lớn; Optic nội soi tai mũi họng 70 độ; Optic nội soi tai mũi họng trẻ em 0º; Tủ sấy điện; Tủ sấy dụng cụ ≥ 250 lít; Tủ sấy dụng cụ ≥ 60 lít; Tủ sấy khô; Bộ camera nội soi nhãn khoa; Kính hiển vi phẫu thuật có Camera; Máy chụp cắt lớp võng mạc OCT-Angio kèm chụp vi trường rộng công nghệ Laser quét; Máy đếm tế bào nội mô giác mạc; Máy laser YAG kết hợp SLT điều trị Glaucoma góc mở (và vẩn đục dịch kính); Máy sinh hiển vi; Máy và Ghế khám răng; Sinh hiển vi khám mắt; Sinh hiển vi phẫu thuật (Kính hiển vi phẫu thuật mắt);

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)