Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM

---------------------------

Số 76/BB-CBMB

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 17 tháng 05 năm 2019

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM

Mã số thuế: 0100114064

Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Torben Minko

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: C4JH76K73   ngày cấp: 18/12/2014   nơi cấp: Lãnh sự quán Đức tại Thượng Hải

Điện thoại cố định: 0433571616   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Nguyễn Hồng Sơn

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 010445313   ngày cấp: 30/03/2004   nơi cấp: Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

(2) Họ và tên: Nguyễn Văn Thịnh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 079073001197   ngày cấp: 06/04/2016   nơi cấp: Hồ Chí Minh

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

(3) Họ và tên: Nguyễn Hồng Khanh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 013120936   ngày cấp: 03/12/2008   nơi cấp: Công an thành phố Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Bác sỹ

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Kim gây tê đám rối thần kinh (Các loại, các kích cỡ)
2Kim gây tê đám rối thần kinh ngoại biên (Các loại, các kích cỡ)
3Bộ gây tê đám rối thần kinh (Các loại, các kích cỡ)
4Hệ thống máy kích thích thần kinh cơ (linh kiện, phụ kiện)
5Bộ gây tê tủy sống và ngoài màng cứng phối hợp (Các loại, các kích cỡ)
6Kim chọc dò gây tê tủy sống (Các loại, các kích cỡ)
7Bộ gây tê ngoài màng cứng (Các loại, các kích cỡ)
8Catheter tĩnh mạch trung tâm, kỹ thuật Braunula (Các loại, các kích cỡ)
9Catheter tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger (Các loại, các kích cỡ)
10Catheter tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger, bộ đơn giản (Các loại, các kích cỡ)
11Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ chất kháng khuẩn (Các loại, các kích cỡ)
12Khóa ba ngã (Discofix®) (Các kích cỡ)
13Khóa ba ngã chống nứt gãy (Các kích cỡ)
14Bơm tiêm (Các loại, các kích cỡ)
15Kim cánh bướm an toàn (Các loại, các kích cỡ)
16Kim cánh bướm (Các loại, các kích cỡ)
17Kim luồn tĩnh mạch an toàn (Các loại, các kích cỡ)
18Kim luồn tĩnh mạch kín (Các loại, các kích cỡ)
19Kim luồn an toàn tĩnh mạch ngoại vi (Các loại, các kích cỡ)
20Kim tiêm thuốc (Các loại, các kích cỡ)
21Nút chặn kim luồn và xy-lanh (Các loại, các kích cỡ)
22Nút chặn kim luồn an toàn (Các loại, các kích cỡ)
23Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc (Các loại, các kích cỡ)
24Bộ dây truyền máu (Các loại, các kích cỡ)
25Bộ dây truyền dịch dùng bơm (Các loại, các kích cỡ)
26Bộ dây nối truyền dịch dùng truyền hóa chất (Các loại, các kích cỡ)
27Bộ dây truyền dịch Ecofix Air (Các loại, các kích cỡ)
28Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc (Các loại, các kích cỡ)
29Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm (Các loại, các kích cỡ)
30Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín thế hệ 2 (Các loại, các kích cỡ)
31Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Compact (linh kiện, phụ kiện)
32Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Compact S (linh kiện, phụ kiện)
33Hệ thống máy truyền dịch Infusomat P (linh kiện, phụ kiện)
34Hệ thống máy truyền dịch Infusomat fmS (linh kiện, phụ kiện)
35Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Space (linh kiện, phụ kiện)
36Hệ thống máy truyền dịch Infusomat Space P (linh kiện, phụ kiện)
37Hệ thống máy truyền dịch Infusomat Space (linh kiện, phụ kiện)
38Hệ thống bơm tiêm điện Perfusor Compact plus (linh kiện, phụ kiện)
39Bơm tiêm cơ học đàn hồi Easypump II (linh kiện, phụ kiện)
40Dây nối bơm tiêm (Các loại, các kích cỡ)
41Bơm tiêm nhựa không kim có đầu khóa luerlock (Các loại, các kích cỡ)
42Bơm tiêm nhựa có kim (Các loại, các kích cỡ)
43Bộ dây truyền máu chuyên dụng dành cho máy Infusomat Space (Các loại, các kích cỡ)
44Bộ dây nuôi ăn chuyên dụng dành cho máy Infusomat Space (Các loại, các kích cỡ)
45Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ)
46Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ)
47Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại tránh ánh sáng (Các loại, các kích cỡ)
48Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại có cổng truyền bổ sung (Các loại, các kích cỡ)
49Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại dùng trong điều trị ung thư (Các loại, các kích cỡ)
50Bộ dây truyền dịch dành cho máy Infusomat Space, loại truyền thuốc gây tê (Các loại, các kích cỡ)
51Bộ dây nuôi ăn chuyên dụng dùng cho máy Infusomat Compact Plus (Các loại, các kích cỡ)
52Bộ dây truyền máu dùng cho máy Infusomat Compact Plus (Các loại, các kích cỡ)
53Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ)
54Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại tránh ánh sáng (Các loại, các kích cỡ)
55Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại dùng trong điều trị ung thư (Các loại, các kích cỡ)
56Bộ dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Compact Plus, loại có cổng truyền bổ sung (Các loại, các kích cỡ)
57Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch (Các loại, các kích cỡ)
58Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai truyền dịch, có cổng pha chế thuốc (Các loại, các kích cỡ)
59Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai truyền dịch (Các loại, các kích cỡ)
60Dây chuyển đổi dây truyền hóa chất nhiều cổng (Các loại, các kích cỡ)
61Hệ thống liên kết bơm tiêm điện và máy truyền dịch
62Hệ thống liên kết máy bơm tiêm điện và truyền dịch có cổng kết nối dữ liệu
63Nắp đậy bảo vệ hệ thống kết nối bơm tiêm điện và máy truyền dịch
64Lồng bảo vệ bơm tiêm điện và máy truyền dịch khi chụp cộng hưởng từ
65Hệ thống kiểm soát đường huyết (Hệ thống điều khiển trung tâm cho bơm tiêm điện và máy truyền dịch; Module kiểm soát đường huyết)
66Hệ thống bơm truyền dịch Infusomat compact plus (linh kiện, phụ kiện)
67Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo (Tiutol KF)
68Bột thẩm phân máu (Sol-Cart B)
69Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (Các loại, các cỡ)
70Bộ dây dẫn máu tách huyết tương ( PEX ) sử dụng cho máy lọc máu liên tục
71Bộ dây dẫn máu sử dụng trong tách huyết tương
72Hệ thống dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo
73Bộ dây dẫn máu HD/HF sử dụng cho máy lọc máu liên tục
74Bộ dây dẫn máu siêu lọc chậm liên tục (SCUF) sử dụng cho máy lọc máu liên tục
75Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo Tricarb C-50
76Hệ thống dây máu chạy thận nhân tạo
77Hệ thống máy thận nhân tạo (linh kiện, phụ kiện)
78Dung dịch lọc máu liên tục không Calci, nồng độ Kali 4mmol/L
79Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục
80Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo DIACAN PRO (Các cỡ)
81Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo DIACAN Safety (Các cỡ)
82Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo DIACAN BUTTONHOLE
83Quả lọc thận nhân tạo DIACAP (Các cỡ)
84Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu DIACAP ACUTE (Các cỡ)
85Quả lọc dịch thẩm tách DIACAP ULTRA (Các cỡ)
86Quả lọc thận nhân tạo DIACAP PRO (Các cỡ)
87Quả lọc thận nhân tạo XEVONTA (Các cỡ)
88Quả lọc tách huyết tương (Các loại, các kích cỡ)
89Catheter tĩnh mạch trung tâm HAEMOCAT SIGNO (Các cỡ)
90Hệ thống máy lọc máu liên tục OMNI (linh kiện, phụ kiện)
91Hệ thống máy lọc máu liên tục Diapact (linh kiện, phụ kiện)
92Dây máu chạy thận nhân tạo DiaStream iQ (Các cỡ)
93Máy rửa quả lọc thận
94Kim chạy thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
95Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc thận nhân tạo (MDT Plus 4 cold sterilant)
96Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho máy OMNI (Các loại, các kích cỡ)
97Dung dịch khóa ống thông tĩnh mạch trung tâm dùng trong thẩm tách máu (Các nồng độ)
98Hệ thống máy lọc thận nhân tạo một bơm máu (linh kiện, phụ kiện)
99Hệ thống máy lọc thận nhân tạo hai bơm máu (linh kiện, phụ kiện)
100Hệ thống máy lọc thận nhân tạo thẩm tách và đối lưu trực tuyến (linh kiện, phụ kiện)
101Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) (HD - 1A; HD plus 134A; HD plus 144A)
102Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) (HD - 1B; HD plus 8.4B)
103Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HD) (linh kiện, phụ kiện)
104Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF) (linh kiện, phụ kiện)
105Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF Comfort) (linh kiện, phụ kiện)
106Dịch bù Bicarbonate không canxi
107Hệ thống đo đường huyết Omnitest 3 (các mã)
108Hệ thống đo đường huyết Omnitest Plus (các mã)
109Hệ thống đo đường huyết Omnitest 5 (các mã)
110Máy đo đường huyết Omnitest 3 (các mã)
111Máy đo đường huyết Omnitest 5 (các mã)
112Máy đo đường huyết Omnitest Plus (các mã)
113Que thử đường huyết Omnitest 3 (các quy cách)
114Que thử đường huyết Omnitest 5 (các quy cách)
115Que thử đường huyết Omnitest Plus (các quy cách)
116 Dung dịch kiểm chuẩn Omnitest (Các chủng loại, các quy cách)
117Kim chích lấy máu Omnican Lance Soft (Các kích cỡ)
118Kim chích lấy máu Solofix (Các kích cỡ)
119Bơm tiêm Insulin Omnican (Các kích cỡ)
120Bơm tiêm Insulin FEELJECT (Các kích cỡ)
121Đầu kim cho bút tiêm (Các kích cỡ)
122Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng bọt (các quy cách)
123Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế
124Dung dịch làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế 2 trong 1
125Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
126Hóa chất khử khuẩn mức độ cao
127Khăn lau sát khuẩn
128Dung dịch làm sạch thiết bị y tế
129Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế thế hệ mới
130Dung dịch tiệt trùng và tẩy rửa bề mặt thiết bị y tế (Các loại)
131Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn (Các loại)
132Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt thiết bị y tế (Các loại)
133Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế (Các loại)
134Nút chặn dùng sau thụt tháo túi hậu môn nhân tạo Iryfix
135Dung dịch làm mềm vết thương Prontosan (Các quy cách)
136Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm Prontosan
137Dung dịch làm mềm vết thương và loại bỏ màng Biofilm dạng phun
138Máy cắt lọc vết thương (Bao gồm linh kiện và phụ kiện)
139Băng gạc siêu thấm hút dịch tiết (Các kích cỡ)
140Băng gạc silicone mềm hỗ trợ lành thương nhanh (Các kích cỡ)
141Băng gạc thấm hút dịch tiết và giảm tải lực tỳ đè (Các kích cỡ)
142Băng gạc bạc điều trị vết thương nhiễm khuẩn (Các kích cỡ)
143Băng dán vô trùng sau phẫu thuật có gạc chống thấm (Các loại, các kích cỡ)
144Băng dán vô trùng sau phẫu thuật có gạc (Các loại, các kích cỡ)
145Băng dán vô trùng trong suốt dùng trong phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ)
146Băng gạc Alginate bạc (Các loại, các kích cỡ)
147Băng gạc Alginate bạc dạng paste dùng cho vết thương sâu
148Băng dán foam thấm hút (Các loại, các kích cỡ)
149Băng keo dán vô trùng polyurethan
150Băng keo dán cố định (Các loại, các kích cỡ)
151Hydrogel làm mềm mô hoại tử
152Băng dán hydrocolloid hút dịch (Các loại, các kích cỡ)
153Băng gạc silicon mỏng vô trùng chống dính (Các loại, các kích cỡ)
154Băng dán vô trùng cố định kim luồn (Các loại, các kích cỡ)
155Băng gạc Hydrogel dạng mỏng (Các loại, các kích cỡ)
156Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon (Các loại, các kích cỡ)
157Băng thun cố định trong chỉnh hình (Các loại, các kích cỡ)
158Gạc thấm hút dịch tiết nhiều dạng sợi plolymeric (Các loại, các kích cỡ)
159Sáp cầm máu xương (Các cỡ)
160Chỉ phẫu thuật khâu hở eo cổ tử cung (Các cỡ)
161Chỉ thép khâu xương bánh chè (Các cỡ)
162Bông xốp cầm máu (Các cỡ)
163Keo dán mô Histoacryl (Các cỡ)
164Chỉ phẫu thuật Dafilon (Các cỡ)
165Chỉ phẫu thuật Monomax (Các cỡ)
166Chỉ phẫu thuật Monoplus (Các cỡ)
167Chỉ phẫu thuật Novosyn Quick (Các cỡ)
168Chỉ phẫu thuật Novosyn (Các cỡ)
169Chỉ phẫu thuật Safil Quick (Các cỡ)
170Miếng đệm Pledgets (Các cỡ)
171Chỉ phẫu thuật Monosyn (Các cỡ)
172Chỉ phẫu thuật Monosyn Quick (Các cỡ)
173Chỉ khâu phẫu thuật Optilene (Các cỡ)
174Chỉ khâu phẫu thuật Premicron (Các cỡ)
175Chỉ khâu phẫu thuật Premilene (Các cỡ)
176Chỉ thép điện cực steelex electrode (Các cỡ)
177Chỉ khâu phẫu thuật Safil (Các cỡ)
178Chỉ thép khâu xương ức Steelex sternum (Các cỡ)
179Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh (Các cỡ)
180Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh Plug (Các cỡ)
181Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh (Các cỡ)
182Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP (Các cỡ)
183Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh Elastic Blue (Các cỡ)
184Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP Blue (Các cỡ)
185Lưới điều trị thoát vị Omyra Mesh (Các cỡ)
186Chỉ phẫu thuật Silkam (Các cỡ)
187Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh (Các cỡ)
188Chỉ phẫu thuật nâng mô Surgical loop (Các cỡ)
189Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP (Các cỡ)
190Chỉ phẫu thuật Supramid (Các cỡ)
191Collagen trám xương Osteovit (Các cỡ)
192Chỉ thép khâu gân Tendofil (Các cỡ)
193Lưới điều trị thoát vị Omyra Mesh (Các cỡ)
194Chỉ thép đóng bụng Ventrofil (Các cỡ)
195Bộ keo dán mô Histoacryl
196Bộ dụng cụ hỗ trợ chụp mạch vành
197Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành
198Bơm tiêm chụp mạch
199Bộ dụng cụ bơm bóng nong mạch vành
200Ống tiêm bơm thuốc áp lực cao
201Dây bơm thuốc áp lực cao
202Đầu nối
203Bộ phận kết nối
204Đầu nối chữ Y
205Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp xâm lấn
206Bộ dụng cụ theo dõi huyết áp liên tục có buồng lấy máu
207Bộ kết nối
208Kim chọc động mạch
209Dây dẫn chụp mạch vành
210Dụng cụ mở đường vào động mạch
211Dụng cụ mở đường cho điện cực tạo nhịp tạm thời
212Kim luồn động mạch
213Dây nối chịu áp lực
214Dụng cụ mở đường vào tĩnh mạch
215Bơm tiêm đầu xoáy trong
216Khung giá đỡ Nitinol ngoại biên tự bung
217Mạch máu nhân tạo PTFE
218Mạch máu nhân tạo PTFE có vòng xoắn Helix
219Bộ đo huyết động xâm lấn
220Khung giá đỡ mạch vành loại thường
221Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc Sirolimus
222Bóng nong mạch vành loại thường
223Bóng nong mạch vành phủ thuốc
224Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc
225Dây dẫn đường can thiệp mạch vành
226Ống thông chụp mạch
227Bộ ống thông chụp mạch
228Ống thông đo cung lượng tim
229Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời
230Dụng cụ tuốt tĩnh mạch
231Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc loại thẳng
232Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc có vòng xoắn Helix
233Ống ghép mạch máu nhân tạo PE
234Miếng vá mạch máu
235Dụng cụ phá van tĩnh mạch
236Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da
237Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới
238Buồng tiêm cấy dưới da
239Kéo phẫu thuật
240Kéo cán vàng Durotip
241Kéo đa năng, cắt băng, gạc và kéo y tá
242Nhíp phẫu thuật
243Nhíp cán vàng Durotip
244Nhíp vi phẫu, nhíp không chấn thương
245Kẹp mạch máu
246Kẹp mạch máu không chấn thương
247Kẹp mạch máu kiểu Bulldog
248Kẹp săng
249Kìm kẹp kim
250Kìm kẹp kim cán vàng Durogrip
251Dụng cụ khâu, kim khâu phẫu thuật
252Dao và cán dao
253Dao phẫu thuật dùng một lần
254Lưỡi dao
255Banh, banh dùng với nguồn sáng lạnh
256Hệ thống banh khí nén kèm phụ kiện
257Banh, banh tự giữ
258Que quấn bông, que thăm, vén
259Kẹp giữ xương, gắp gân, tái cố định và các loại kẹp đặc biệt
260Kìm gặm xương và kẹp cắt xương
261Kẹp bông băng
262Kìm cắt dây thép, uốn dây thép
263Đục
264Búa
265Dùi
266Thìa nạo và nạo xương
267Dụng cụ nâng xương, bẩy xương
268Dụng cụ róc xương
269Dụng cụ đặc biệt dùng cho giải phẫu, cưa cắt
270Dao lấy da
271Ống hút
272Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
273Kẹp/clip mạch máu
274Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phẫu thuật tay/chân
275Dụng cụ phẫu thuật mắt
276Dụng cụ chẩn đoán
277Dụng cụ phẫu thuật cao tần đơn cực
278Dụng cụ phẫu thuật cao tần lưỡng cực
279Dụng cụ dòng Classic line
280Kẹp mạch máu không chấn thương
281Kẹp ruột và dạ dày
282Banh vén phẫu thuật
283Kẹp gắp mô và tổ chức
284Kẹp sinh thiết, que nong,
285Kéo đặc biệt
286Các loại kẹp đặc biệt
287Kẹp dây nóc tử cung
288Các loại kẹp sinh thiết
289Kẹp dùng trong sản khoa, các loại kẹp đặc biệt
290Que nong, ống thông
291Banh vén dùng trong thăm khám và phẫu thuật
292Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phụ khoa
293Các dụng cụ đặc biệt dùng cho sản khoa
294Các loại kẹp thận và kẹp đặc biệt
295Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột
296Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột không chấn thương
297Kẹp mạch máu kiểu bulldog không chấn thương
298Banh tự giữ, các loại vén, banh xương sườn, sinh thiết
299Dụng cụ vi phẫu mạch máu
300Kẹp đặt clip mạch máu vi phẫu
301Phẫu thuật tim mạch ít xâm lấn
302Kẹp/clip mạch máu, dụng cụ đặt clip
303Dụng cụ phẫu thuật đóng xương ức
304Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật tai
305Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật mũi, xoang
306Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật amydal
307Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật thanh quản, khí quản
308Phẫu thuật tim mạch, mạch vành
309Phẫu thuật sửa van tim
310Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật lồng ngực
311Dụng cụ, thiết bị đặc biệt phẫu thuật tim mạch, lồng ngực
312Dụng cụ phẫu thuật dùng một lần
313Các bộ dụng cụ phẫu thuật dùng một lần
314Dụng cụ phẫu thuật chi trả theo lần sử dụng
315Dụng cụ quản lý dự án phẫu thuật chung
316Thân máy cắt đốt cao tần
317Dụng cụ cắt và hàn mạch
318Hệ thống cắt hàn mạch và phụ kiện
319Phụ kiện cho máy cắt đốt sử dụng điện cao tần trong phẫu thuật
320Nguồn sáng lạnh
321Phụ kiện cho nguồn sáng lạnh
322Dụng cụ phẫu thuật nội soi đơn cực ADTEC
323Dụng cụ phẫu thuật nội soi lưỡng cực ADTEC
324Dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng một lần
325Kìm kẹp kim nội soi ADTEC
326Dụng cụ nội soi khớp
327Dụng cụ, thiết bị nội soi phụ khoa
328Bộ dụng cụ làm thủ thuật
329Clip mạch máu bắn một lần
330Clip mạch máu bắn nhiều lần
331Kẹp/ Clip mạch máu cho mục đích sử dụng tạm thời
332Kẹp đặt clip mạch máu nội soi
333Kẹp đặt clip mạch máu mổ mở
334Hệ thống trocar dùng nhiều lần
335Hệ thống trocar dùng 1 lần, kết hợp bộ phận dùng 1 lần và nhiều lần
336Phụ khoa: Soi tử cung/ soi cắt đoạn/ soi bàng quang
337Các dụng cụ tạo đường vào/ dùi trocar khác
338Các bộ thủ thuật đặt và tạo đường vào bằng trocar
339Xe đẩy và các phụ kiện
340Máy bơm CO2
341Phụ kiện bơm CO2
342Máy hút tưới
343Phụ kiện hút tưới
344Hệ thống banh và giữ thụ động
345Dụng cụ thiết bị nội soi tính tiền theo lần sử dụng
346Kéo cắt móng
347Kẹp bấm móng
348Dụng cụ đặc biệt dùng cho cắt móng
349Máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống
350Máy khoan phẫu thuật xương sóng siêu âm bao gồm tay cầm
351Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống
352Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt tốc độ cao dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống
353Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt và phụ kiện dùng trong máy khoan phẫu thuật xương sóng siêu âm
354Chăm sóc và bảo quản, bảo trì máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống
355Dụng cụ thiết bị đặc biệt khác của máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống
356Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox
357Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox
358Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil titan
359Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil titan
360Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips
361Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips
362Kẹp phình mạch máu não đặt tạm thời Yasargil phynox
363Kẹp phình mạch máu não đặt tạm thời Yasargil titan
364Ghim kẹp sọ não titan CranioFix
365Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Ghim kẹp sọ não titan CranioFix
366Ghim kẹp sọ não titan CranioFix 2
367Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Ghim kẹp sọ não titan CranioFix 2
368Ghim kẹp sọ não loại tự tiêu CranioFix absorbable
369Lưới, nẹp vá sọ và vít titan CranioPlate
370Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Lưới, nẹp vá sọ và vít titan CranioPlate
371Ghim kẹp sọ não PEEK Crainio PEEK
372Miếng vá màng cứng LYOPLANT
373Miếng vá màng cứng NEURO-PATCH
374Miếng vá màng cứng tự dính LYOPLANT ONLAY
375Bộ dẫn lưu dịch não tủy GAV
376Bộ dẫn lưu dịch não tủy GAV 2.0
377Bộ dẫn lưu dịch não tủy DUALSWITCH
378Bộ dẫn lưu dịch não tủy PAEDI GAV
379Bộ dẫn lưu dịch não tủy MONOSTEP
380Bộ dẫn lưu dịch não tủy PAEDI
381Dụng cụ đặt bộ dẫn lưu dịch não tủy
382Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO GAV
383Bộ dẫn lưu dịch não tủy UNI GAV
384Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO SA
385Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO SA 2.0
386Bộ dẫn lưu dịch não tủy MINI NAV
387Dụng cụ, phụ kiện đặt bộ dẫn lưu dịch não tủy
388Bộ dẫn lưu dịch não tủy PRO GAV 2.0
389Máy đo áp lực nội sọ
390Các loại que thăm dò áp lực nội sọ
391Dụng cụ và phụ kiện máy đo áp lực nội sọ ICP
392Dụng cụ và phụ kiện dẫn lưu ngoài não thất
393Kẹp da đầu SCALP
394Dụng cụ phẫu thuật thần kinh PATTIES
395Banh tự giữ
396Dụng cụ bấm xương, sụn
397Dụng cụ phẫu thuật sử dụng khí nén
398Dụng cụ gặm xương, sụn, đĩa đệm cột sống
399Hệ thống banh phẫu thuật thần kinh, vén não
400Dụng cụ vi phẫu thần kinh
401Dụng cụ vi phẫu
402Dụng cụ phẫu thuật tuyến yên
403Các loại dụng cụ phẫu thuật sọ não khác
404Các loại dụng cụ phẫu thuật thần kinh cột sống khác
405Thiết bị cố định, giữ dụng cụ phẫu thuật
406Hệ thống phẫu thuật nội soi thần kinh sọ não
407Hệ thống phẫu thuật nội soi thần kinh cột sống
408Dụng cụ, thiết bị cắt đốt lưỡng cực
409Kẹp cầm máu lưỡng cực
410Phụ kiện của kẹp cầm máu lưỡng cực
411Hệ thống máy và tay cầm phẫu thuật siêu âm ASPIRATION
412Dụng cụ và phụ kiện của Hệ thống máy và tay cầm phẫu thuật siêu âm ASPIRATION
413Dụng cụ đặc biệt khác cho phẫu thuật cột sống
414Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật thần kinh cột sống tính tiền theo lần sử dụng
415Các dụng cụ thiết bị khác của phẫu thuật thần kinh cột sống
416Các dụng cụ và thiết bị, phụ kiện của hệ thống định vị phẫu thuật
417Hệ thống định vị phẫu thuật chỉnh hình ORTHOPILOT
418Dụng cụ, phụ kiện định vị phẫu thuật chỉnh hình ORTHOPILOT
419Dụng cụ định vị phẫu thuật thay khớp gối toàn phần ORTHOPILOT TKA
420Dụng cụ định vị phẫu thuật thay khớp háng toàn phần ORTHOPILOT THA
421Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật xương chày
422Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo ACL
423Khớp gối nhân tạo phần xương đùi SEARCH
424Khớp gối nhân tạo phần xương đùi E.MOTION
425Khớp gối nhân tạo phần xương đùi COLUMBUS
426Khớp gối nhân tạo phần xương đùi UNIVATION
427Khớp gối nhân tạo phần xương đùi ENDURO
428Khớp gối nhân tạo phần xương chày SEARCH
429Khớp gối nhân tạo phần xương chày E.MOTION
430Khớp gối nhân tạo phần xương chày COLUMBUS
431Khớp gối nhân tạo phần xương chày UNIVATION
432Khớp gối nhân tạo phần xương chày ENDURO
433Khớp gối nhân tạo phần xương chày VEGA SYSTEM
434Khớp gối nhân tạo SEARCH
435Khớp gối nhân tạo E.MOTION
436Khớp gối nhân tạo COLUMBUS
437Khớp gối nhân tạo UNIVATION
438Khớp gối nhân tạo ENDURO
439Khớp gối nhân tạo VEGA SYSTEM
440Chuôi khớp gối nhân tạo SEARCH
441Chuôi khớp gối nhân tạo E.MOTION
442Chuôi khớp gối nhân tạo COLUMBUS
443Chuôi khớp gối nhân tạo VEGA SYSTEM
444Khớp gối nhân tạo xi măng SEARCH
445Khớp gối nhân tạo xi măng E.MOTION
446Khớp gối nhân tạo xi măng COLUMBUS
447Khớp gối nhân tạo xi măng ENDURO
448Khớp gối nhân tạo xi măng VEGA SYSTEM
449Khớp gối nhân tạo AXEL
450Khớp gối nhân tạo BLAUTH
451Các loại khớp gối nhân tạo khác
452Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo VEGA SYSTEM
453Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo BLAUTH
454Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo COLUMBUS
455Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo E.MOTION
456Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo SEARCH
457Dụng cụ chung thay thế khớp gối
458Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo UNIVATION
459Dụng cụ đặc biệt cho khớp gối nhân tạo ENDURO
460Dụng cụ phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
461Dụng cụ cấy ghép phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
462Vít nội soi khớp titan INTERFERENCE
463Vít nội soi khớp tự tiêu INTERFERENCE
464Dụng cụ nội soi khớp PROCART
465Dụng cụ cấy ghép nội soi khớp NOVOCART
466Dụng cụ nội soi khớp NOVOCART
467Vật liệu thay thế xương
468Dụng cụ thay thế xương
469Dụng cụ cấy ghép cho phẫu thuật xương chày cao
470Dụng cụ cho phẫu thuật xương chày cao
471Máy khoan xương phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
472Máy khoan xương phẫu thuật nội soi khớp
473Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt dùng trong máy khoan phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
474Đầu bào, cắt máy khoan bào nội soi khớp
475Dụng cụ, phụ kiện dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
476Máy khoan phẫu thuật chấn thương chỉnh hình - tính tiền theo lần sử dụng
477Bộ Chuôi khớp háng nhân tạo - loại đặc biệt
478Khớp háng nhân tạo WELLER
479Khớp háng nhân tạo PM + ML
480Khớp háng nhân tạo BICONTACT
481Khớp háng nhân tạo CENTRAMENT
482Khớp háng nhân tạo ANTEGA / CENTEGA
483Khớp háng nhân tạo SLA
484Các loại khớp háng nhân tạo khác
485Khớp háng nhân tạo PREVISION
486Khớp háng nhân tạo TRILLIANCE
487Khớp háng nhân tạo METHA
488Khớp háng nhân tạo EXCIA
489Khớp háng nhân tạo TRJ
490Khớp háng nhân tạo COREHIP
491Nút chuôi khớp háng nhân tạo
492Các loại khớp háng nhân tạo dòng cũ
493Chỏm khớp háng nhân tạo - loại đặc biệt
494Chỏm khớp háng nhân tạo - loại tiêu chuẩn
495Chỏm khớp háng đơn cực
496Chỏm khớp háng lưỡng cực (BIPOLAR)
497Chỏm khớp háng nhân tạo - các loại khác
498Ổ cối nhân tạo - các loại đặc biệt
499Ổ cối nhân tạp POLYETHYLENE
500Ổ cối nhân tạo có ren SC
501Ổ cối nhân tạo có ren CLASSIC
502Ổ cối nhân tạo PLASMAFIT
503Ổ cối nhân tạo PLASMACUP
504Ổ cối nhân tạo STRUCTAN
505Ổ cối nhân tạo mổ lại RECONSTRUCTION SHELL
506Ổ cối nhân tạo - các loại đặc biệt
507Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho khớp háng nhân tạo
508Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho chuôi khớp háng nhân tạo
509Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho chỏm khớp háng nhân tạo
510Các loại dụng cụ đặc biệt dùng cho ổ cối nhân tạo
511Các loại dụng cụ dùng cho phẫu thuật thay khớp háng
512Xi măng và phụ kiện trong thay khớp háng
513Nẹp vít chấn thương - các loại đặc biệt
514Vít xương
515Nẹp xương
516Nẹp xương gập góc
517Các loại đinh chấn thương
518Dụng cụ phẫu thuật xương CERCLAGE
519Dụng cụ phẫu thuật xương EXTENSION
520Bộ dụng cụ nẹp vít chấn thương
521Dụng cụ đặc biệt phẫu thuật đặt nẹp vít xương
522Dụng cụ đặc biệt phẫu thuật đinh nội tủy
523Dụng cụ phẫu thuật chấn thương LENGHTENING APPARATUS
524Bộ cố định xương ngoài
525Các phần cố định xương ngoài
526Bộ cố định xương ISODYN
527Đinh nội tủy TARGON RF
528Đinh nội tủy TARGON H / PH
529Đinh nội tủy TARGON DR
530Dụng cụ đặt đinh nội tủy TARGON F / T
531Đinh nội tủy TARGON F / T
532Dụng cụ đặt đinh nội tủy TARGON PF
533Đinh nội tủy TARGON PF
534Đinh nội tủy TARGON FN
535Các loại băng, nẹp chấn thương chỉnh hình
536Các loại dụng cụ thiết bị khác trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
537Dụng cụ cấy ghép trong phẫu thuật khớp vai và ngón tay
538Nẹp vít cố định cột sống cổ CASPAR
539Ghim cố định nẹp CASPAR
540Nẹp vít cố định cột sống APFELBAUM
541Nẹp vít cố định cột sống cổ ABC
542Nẹp vít cố định cột sống SPECTRUM
543Nẹp vít cố định cột sống cổ QUINTEX
544Dụng cụ cấy ghép chỉnh hình cột sống cổ
545Nẹp vít cố định cột sống lưng S4
546Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ CASPAR
547Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống APFELBAUM
548Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ ABC
549Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cộ sống SPECTRUM
550Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ QUINTEX
551Dụng cụ chỉnh hình cột sống cổ
552Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ S4
553Nẹp vít cố định cột sống SOCON
554Nẹp vít cố định cột sống S4
555Vít cuống sống - thế hệ sau NEXT GENERATION
556Nẹp vít cố định cột sống S4 ELEMENT
557Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống SOCON
558Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống SPINE SYSTEM EVOLUTION
559Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống S4
560Nẹp vít cố định cột sống ENNOVATE
561Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống ENNOVATE
562Dụng cụ đặt vít cuống sống - thế hệ sau NEXT GENERATION
563Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống S4 ELEMENT
564Nẹp vít cố định cột sống MACS TL
565Đốt sống thay thế HYDROLIFT
566Dụng cụ tiêu hao trong phẫu thuật cột sống (MIASPAS…)
567Đốt sống thay thế MODULIFT - cỡ nhỏ
568Đốt sống thay thế MODULIFT - cỡ trung bình
569Đốt sống thay thế MODULIFT - cỡ lớn
570Dụng cụ cấy ghép cột sống MONOLIFT TL
571Dụng cụ cố định cột sống MACS TL
572Dụng cụ đặt đốt sống thay thế HYDROLIFT
573Dụng cụ đặt nẹp cố định cột sống L5/S1
574Dụng cụ đặt đốt sống thay thế MODULIFT
575Dụng cụ cố định cột sống MONOLIFT TL
576Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE Titan
577Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE PEEK
578Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE BONE
579Dụng cụ cấy ghép cố định cột sống lưng SIBD
580Dụng cụ cấy ghép cố định cột sống cổ SIBD
581Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE Titan
582Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE BONE
583Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE PEEK
584Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE Titan
585Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE BONE
586Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE PEEK
587Đĩa đệm nhân tạo cột sống A-SPACE BONE
588Đĩa đệm nhân tạo cột sống A-SPACE PEEK
589Dụng cụ cấy ghép PROSPACE
590Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE XP
591Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ PROSPACE XP
592Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ TSPACE XP
593Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ A-SPACE XP
594Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ CESPACE
595Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống lưng SIBD
596Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống cổ SIBD
597Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng PROSPACE
598Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực lưng TSPACE
599Dụng cụ đặt đĩa đệm nhân tạo cột sống A-SPACE
600Đĩa đệm động ACTIV L
601Đĩa đệm động ACTIV C
602Dụng cụ đặt đĩa đệm động ACTIV L
603Dụng cụ đặt đĩa đệm động ACTIV C
604Bộ banh cột sống cổ CCR
605Bộ banh cột sống CLOWARD và APFELBAUM
606Bộ banh cột sống MIASPAS MINI ALIF / MINI TTA
607Bộ banh cột sống CLASSICS
608Banh cột sống lưng
609Banh phẫu thuật cột sống ít xâm lấn
610Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS MINI ALIF / MINI TTA
611Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS TL
612Dụng cụ nạo mạch máu VENOSTRIP
613Dụng cụ tạo hầm mạch máu tâm nhĩ
614Dụng cụ cấy ghép mạch máu
615Các loại khay lưới đựng dụng cụ nha khoa và phụ kiện
616Kìm nhổ răng
617Dụng cụ thăm khám trong điều trị nha chu
618Gương soi nha khoa/ chẩn đoán khác và các loại cán
619Dụng cụ thăm khám điều trị răng anatomic
620Dụng cụ điều trị nha chu
621Dụng cụ điều trị nội nha
622Dụng cụ trám anatomic
623Dụng cụ trám composite
624Dụng cụ điều trị bảo tồn nha
625Kẹp răng, nhổ răng Anatomica
626Kẹp răng, nhổ răng Buechs
627Kẹp răng, nhổ răng cho trẻ em
628Kẹp răng, nhổ răng kiểu Mỹ
629Cây bẩy chân răng
630Phẫu thuật hàm mặt
631Kéo dùng trong nha khoa
632Xi lanh dùng trong nha khoa và phụ kiện
633Phẫu thuật nha khoa
634Cấy ghép implant: Dụng cụ cơ bản
635Cấy ghép implant: Dụng cụ vi phẫu
636Cấy ghép implant: Dụng cụ cấy ghép Ergoplant
637Cấy ghép implant: Các bộ cấy ghép Ergoplant
638Cấy ghép implant: Dụng cụ cố định xương
639Khuôn định dạng hàm
640Dụng cụ làm răng giả
641Dụng cụ chỉnh hình răng hàm mặt
642Hệ thống máy khoan ELAN 4
643Hệ thống máy khoan ACCULAN 3Ti
644Hệ thống máy khoan ACCULAN 4
645Hệ thống phẫu thuật nội soi
646Máy tưới rửa
647Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn (các loại, các cỡ)

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)