STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | Dung dịch, hỗn dịch, kem, gel, nhũ tương, bột, gói muối vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. | 10000 |
2 | Dung dịch, hỗn dịch, kem, gel, bột, muối vệ sinh phụ khoa | 10000 |
3 | Nước xúc miệng | 10000 |
4 | Dung dịch xịt tai, mũi, họng, răng miệng | 10000 |
5 | Kem, gel bôi trơn, se khít, làm hồng âm đạo | 5000 |
6 | Viên đặt vệ sinh cơ quan sinh dục, viên đặt phụ khoa | 10000 |
7 | Dung dịch, kem, gel bôi hậu môn, bôi trĩ, ngâm trĩ, thụt rửa hậu môn | 10000 |
8 | Cồn, dung dịch sát trùng, diệt khuẩn | 10000 |
9 | Kem, gel, dung dịch, cao, dầu xoa bóp ngoài da | 20000 |
10 | Dung dịch xịt phụ khoa | 10000 |
11 | Dung dịch vệ sinh nam nữ | 10000 |
12 | Nước rửa tay, dầu gội, tắm sát khuẩn | 10000 |
13 | Kem, gel, dung dịch xịt tóc | 10000 |
14 | Kem, gel, dung dịch dùng cho người chấn thương, đau nhức | 5000 |
15 | Dung dịch, sữa tắm gội cho trẻ em | 5000 |
16 | Kem, gel, dung dịch trị mụn, sẹo, nấm ngoài da, viêm da, da nhạy cảm, nứt nẻ, trị các bệnh ngoài da. | 10000 |
17 | Dung dịch, hỗn dịch rửa vết thương | 10000 |
18 | Dung dịch xịt phòng chống côn trùng đốt | 5000 |
19 | Dung dịch, bột, muối thảo dược làm mặt nạ, tắm, nước ngâm chân | 20000 |
20 | Cao, dầu xoa bóp | 10000 |
21 | Dung dịch chứa povidine | 10000 |
22 | Băng dán và các sản phẩm có một lớp dính đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất, cồn. | 20000 |
23 | Băng, gạc y tế. | 10000 |
24 | Dung dịch, nhũ tương nhỏ mắt, nước mắt nhân tạo. | 10000 |
25 | Gel, dung dịch làm ẩm, làm mềm vết thương. | 5000 |
26 | Kem, gel, dung dịch tái tạo da, làm liền sẹo, vết rạn da | 10000 |
27 | Kem, gel tan mỡ. | 10000 |
28 | Nước muối sinh lý | 20000 |
29 | Kem, gel bôi nhiệt miệng. | 10000 |