STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy phân tích sinh hóa |
2 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy phân tích sinh hóa |
3 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
4 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
5 | Máy phân tích huyết học |
6 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy phân tích huyết học |
7 | Máy phân tích miễn dịch |
8 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy phân tích miễn dịch |
9 | Máy xét nghiệm nước tiểu |
10 | Que thử , thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy xét nghiệm nước tiểu |
11 | Máy phân tích điện giải và khi máu |
12 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy phân tích điện giải và khi máu |
13 | Máy đo đông máu |
14 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy đo đông máu |
15 | Máy đo tốc độ lắng máu |
16 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy đo tốc độ lắng máu |
17 | Hệ thống xét nghiệm Elisa |
18 | Hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Hệ thống xét nghiệm Elisa |
19 | Máy xét nghiệm HbA1c |
20 | Que thử , hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy xét nghiệm HbA1c |
21 | Máy ly tâm và phụ kiện |
22 | Kính hiển vi và phụ kiện |
23 | Máy đo đường huyết |
24 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
25 | Hệ Thống Realtime PCR Định Lượng |
26 | Tủ an toàn sinh học và phụ kiện |
27 | Dao siêu âm dùng trong mổ |
28 | Bộ dụng cụ cắt trĩ |
29 | Ống thông JJ |
30 | Trocar nhựa không dao |
31 | Nòng ngoài trocar |
32 | Thiết bị lọc máu |
33 | Buồng oxy cao áp |
34 | Máy theo dõi bệnh nhân |
35 | Hệ thống phẫu thuật nội soi |
36 | Hệ thống nội soi chẩn đoán |
37 | Các thiết bị chuẩn đoán hình ảnh dùng tia X |
38 | Máy định danh vi khuẩn, virút |
39 | Máy đo khúc xạ |
40 | Máy hô hấp nhân tạo |
41 | Máy siêu âm chẩn đoán, điểu trị |
42 | Hệ thống siêu âm |
43 | Máy sốc tim tạo nhịp lưỡng pha |
44 | Máy đo loãng xương |
45 | Máy xét nghiệm hơi thở |
46 | Que thử , hóa chất, thuốc thử , dung dịch rửa, chất chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho Máy xét nghiệm hơi thở |
47 | Máy nén khí y tế không dầu |
48 | Thiết Bị Trị Liệu Tổng Hợp Nha Khoa |
49 | Hóa chất, dung dịch rửa, vật liệu và phụ kiện dùng cho Thiết Bị Trị Liệu Tổng Hợp Nha Khoa |
50 | Sinh phẩm chẩn đoán |
51 | Các trang thiết bị chẩn đoán invitro |
52 | Test thử chất gây nghiện |
53 | Sinh phẩm, chất thử, hóa chất chẩn đoán, dung dịch rửa, vật tư tiêu hao, linh kiện sử dụng cho thiết bị y tế |