STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Coil nút mạch não loại không phủ Gel các loại, các cỡ: Complex, Cosmos, Compass, Hypersoft, Hypersoft 3D, Helical, VFC,... |
2 | Coil nút mạch não loại có phủ Gel các loại, các cỡ: Hydrocoil, Hydrosoft, Hydroframe,... |
3 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch các loại các cỡ |
4 | Vi ống thông các loại các cỡ |
5 | Vi dây dẫn các loại các cỡ |
6 | Bóng chèn cổ túi phình mạch não các cỡ |
7 | Stent chẹn cổ túi phình mạch não các cỡ |
8 | Stent lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng các cỡ |
9 | Giá đỡ nội mạch (Stent) thay đổi dòng chảy mạch não các loại các cỡ |
10 | Stent động mạch cảnh các cỡ |
11 | Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não các loại các cỡ |
12 | Ống thông hút huyết khối các loại các cỡ |
13 | Dụng cụ lấy cục máu đông các cỡ |
14 | Stent chặn dòng chảy nội túi phình mạch não các loại các cỡ |
15 | Dụng cụ chuyên dụng cắt sten các loại các cỡ |
16 | Vi ống thông VIA các loại các cỡ |
17 | Dụng cụ lấy cục máu đông Empro các cỡ |
18 | Kìm cắt coil MicroVention |
19 | Đinh nội tủy có chốt ngang các loại các cỡ |
20 | Vít chốt ngang các loại, các cỡ |
21 | Họ tay mài sọ não |
22 | Hệ thống máy điều khiển cho tay mài sọ não |
23 | Họ đầu chụp cho tay mài sọ não |
24 | Họ vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các loại |
25 | Họ vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương các loại, các cỡ |
26 | Họ vít cố định mâm chày tự tiêu các loại, các cỡ |
27 | Họ vít treo gân các loại, các cỡ |
28 | Dây dẫn nước nội soi loại thường |
29 | Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy |
30 | Họ lưỡi bào khớp |
31 | Họ lưỡi mài khớp |
32 | Hệ thống máy điều khiển dùng cho đầu đốt và phụ kiện đi kèm |
33 | Họ Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio dùng điều trị viêm gân các loại |
34 | Họ đầu đốt dùng sóng RF các loại, các cỡ |
35 | Hệ thống máy bơm nước và phụ kiện đi kèm |
36 | Hệ thống máy điều khiển trung tâm và phụ kiện đi kèm |
37 | Họ tay shaver |
38 | Hệ thống ống nội soi |
39 | Hệ thống cưa xương điện kèm phụ kiện |
40 | Hệ thống khoan điện kèm phụ kiện |
41 | Họ lưỡi mài sọ não |
42 | Họ vít neo cố định sụn chêm Sequent |
43 | Họ vít treo có thể điều chỉnh độ ngắn dài GrafMax |
44 | Họ chỉ siêu bền tép 2 sợi |
45 | Họ chỉ siêu bền tép 1 sợi |
46 | Họ chỉ siêu bền tép 1 sợi có kim |
47 | Họ troca chuyên dụng dùng trong nội soi khớp |
48 | Họ vít neo tự tiêu PressFT các loại |
49 | Họ vít neo tự tiêu dùng trong nội soi khớp vai |
50 | Họ vít neo tự tiêu các loại, các cỡ |
51 | Họ vít neo Y-Knot flex cố định sụn viền |
52 | Họ vít neo PressFT cố định sụn viền |
53 | Họ vít neo Y-Knot cố định sụn viền |
54 | Họ vít neo Y-Knot cố định chóp xoay |
55 | Vít neo cố định chỉ khâu khớp vai các loại, các cỡ |
56 | Vít neo cố định điểm bám dây chằng các loại, các cỡ |
57 | Mảnh ghép dây chằng nhân tạo các loại |
58 | Mảnh ghép gân nhân tạo các loại, các cỡ |
59 | Họ mũi khoan xương các loại |
60 | Mũi khoan dùng cho Y-Knot |
61 | Kim luồn chỉ khớp vai |
62 | Họ vít neo Poplok bằng vật liệu PEEK cố định chóp xoay |
63 | Họ vít neo Cross FT cố định chóp xoay |
64 | Họ vít neo Genesys Cross FT |
65 | Họ lưỡi bào khớp chuyên dụng cho nội soi khớp háng |
66 | Họ lưỡi bào khớp bằng sóng Radio chuyên dụng cho nội soi khớp háng |
67 | Bộ kit dùng cho nội soi khớp háng |
68 | Hệ thống máy garo ATS tích hợp đo nhịp tim kèm phụ kiện |
69 | Họ cuống xương đùi stem ML |
70 | Họ chỏm xương đùi các cỡ, các loại |
71 | Họ chỏm xương đùi ceramic các cỡ, các loại |
72 | Họ ổ cối các loại, các cỡ |
73 | Họ vít ổ cối các loại các cỡ |
74 | Họ lót ổ cối các loại, các cỡ |
75 | Họ ổ cối các cỡ, các loại |
76 | Họ vít dùng cho ổ cối IT |
77 | Họ cuống xương đùi các loại, các cỡ |
78 | Họ cuống xương đùi stem Versys |
79 | Họ cuống xương đùi có xi măng CPT |
80 | Họ cuống xương đùi có xi măng CPT chuôi dài |
81 | Họ chỏm xương đùi dùng cho CPT |
82 | Họ cuống xương đùi chuôi dài Wagner |
83 | Họ vỏ đầu chỏm khớp lưỡng cực |
84 | Họ lót cho vỏ chỏm khớp lưỡng cực |
85 | Nút chặn ống tủy |
86 | Nút định vị trung tâm |
87 | Xi măng ngoại khoa |
88 | Xi măng kháng sinh |
89 | Máy hút áp lực âm Hemovac |
90 | Hệ thống bơm xi măng |
91 | Họ lồi cầu đùi các loại, các cỡ |
92 | Họ lồi cầu đùi LPS |
93 | Họ lồi cầu đùi Gender |
94 | Họ mâm chày |
95 | Họ lớp đệm mâm chày |
96 | Họ xương bánh chè |
97 | Họ ổ chảo khớp vai |
98 | Họ cuống khớp vai |
99 | Họ chỏm khớp vai |
100 | Họ vít xương cứng đường kính các cỡ các loại |
101 | Họ vít xốp đường kính các cỡ các loại |
102 | Họ nẹp bản nhỏ các cỡ |
103 | Họ nẹp bản hẹp các cỡ |
104 | Họ nẹp bản rộng các cỡ |
105 | Họ nẹp chữ T các cỡ |
106 | Họ nẹp mắt xích các cỡ |
107 | Họ nẹp DHS các cỡ |
108 | Họ nẹp DCS các cỡ |
109 | Họ vít DHS/DCS các cỡ |
110 | Họ vít nén DHS/DCS |
111 | Họ vít khóa đường kính các loại các cỡ |
112 | Họ vít mắt cá chân các cỡ |
113 | Họ nẹp ốp lồi cầu các loại các cỡ |
114 | Nẹp lòng máng mini các cỡ |
115 | Nẹp mini các cỡ |
116 | Nẹp chữ L mini các cỡ |
117 | Nẹp chữ T mini các cỡ |
118 | Nẹp xương chậu các loại các cỡ |
119 | Họ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ |
120 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ |
121 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ |
122 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ |
123 | Họ dây cưa sọ não |
124 | Họ chỉ thép các cỡ |
125 | Họ nẹp chữ L các cỡ |
126 | Họ nẹp hình thìa các cỡ |
127 | Họ nẹp hình lá các cỡ |
128 | Họ nẹp lòng máng các loại các cỡ |
129 | Họ kim kit-ne các cỡ |
130 | Họ đinh Stecman các cỡ |
131 | Họ đinh Rush các cỡ |
132 | Họ đinh Elder các cỡ |
133 | Họ đinh Schanz các cỡ |
134 | Họ nẹp gấp góc các loại các cỡ |
135 | Họ vít khóa các loại các cỡ |
136 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương quay các loại các cỡ |
137 | Họ nẹp khóa chữ T các loại các cỡ |
138 | Họ nẹp khóa mắt xích các loại các cỡ |
139 | Họ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ |
140 | Họ nẹp khóa bản hẹp các cỡ |
141 | Họ nẹp khóa bản rộng các cỡ |
142 | Họ nẹp khóa lòng máng các cỡ |
143 | Họ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại các cỡ |
144 | Họ nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ |
145 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương đùi các loại các cỡ |
146 | Họ nẹp khóa đầu trên xương chày các loại các cỡ |
147 | Họ nẹp khóa chữ L các loại các cỡ |
148 | Họ nẹp khóa gót chân các loại các cỡ |
149 | Họ nẹp khóa mắt cá chân các cỡ |
150 | Họ nẹp khóa đầu trên xương trụ |
151 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương trụ |
152 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ |
153 | Nẹp khoá chữ L đầu trên xương chày trái, phải các cỡ |
154 | Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi trái, phải các cỡ |
155 | Mũi khoan đường kính các cỡ |
156 | Đinh Gamma các loại các cỡ |
157 | Vít Gamma các cỡ |
158 | Vít điều chỉnh Gamma các cỡ |
159 | Vít bịt lỗ đầu đinh Gamma |
160 | Vít khóa Gamma các loại các cỡ |
161 | Nẹp Gamma |
162 | Nẹp khóa các loại các cỡ |
163 | Nẹp khóa titanium các loại các cỡ |
164 | Vít khóa các loại các cỡ |
165 | Vít khóa tianium các loại các cỡ |
166 | Clip polymer |
167 | Clip Titan |
168 | Kìm kẹp clip polymer |
169 | Kìm kẹp clip tự động |
170 | Ghim khâu da |
171 | Dụng cụ tháo clip |
172 | Xốp phủ vết thương |
173 | Máy hút áp lực âm & phụ kiện |
174 | Bộ xốp hút áp lực âm kèm máy |
175 | Tấm dán phẫu thuật opsite incise |
176 | Miếng dán vô trùng các loại, các cỡ |
177 | Tấm dán sau phẫu thuật opsite post op |
178 | Tấm dán cố định ống dẫn lưu |
179 | Tấm dán cố định dây truyền |
180 | Tấm dán hút dịch vết thương không phủ bạc |
181 | Tấm dán hút dịch vết thương có phủ bạc |
182 | Băng bạc kháng khuẩn |
183 | Lưỡi cắt các loại |
184 | Gạc bông ít dính |
185 | Gel phủ vết thương |
186 | Miếng hút dịch các loại các cỡ |
187 | Vít đốt sống cổ trước DIVERGENCE các cỡ |
188 | Hệ thống máy điều khiển camera |
189 | Họ chỉ hai thân dùng khâu sụn chêm |
190 | Họ chỉ siêu bền tép 2 sợi có kim |
191 | Hệ thống dụng cụ bơm rửa vết thương |
192 | Họ nẹp chữ Y (ốp lồi cầu) các cỡ |
193 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ |
194 | Họ nẹp khóa xương đòn các loại các cỡ |
195 | Họ nẹp khóa đầu dưới xương chày các loại các cỡ |
196 | Kìm kẹp clip Titan |
197 | Tấm dán cố định dây truyền Flexifix |
198 | Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn Bactigras |
199 | Máy căt lọc làm sạch vết thương bằng thủy lực Versajet |
200 | Bột tổng hợp phủ vết thương Iodosorb |
201 | Lồng PYRAMESH các cỡ |
202 | Máy bào da kèm phụ kiện |
203 | Tay bào da |
204 | Họ lưỡi dùng cho tay bào da |
205 | Họ troca chuyên dụng dùng một lần cho nội soi |
206 | Họ vít neo khớp vai Tenolok |
207 | Họ dây nước máy dùng cho phẫu thuật |
208 | Hệ thống máy bơm nước 87K kèm phụ kiện |
209 | Dụng cụ cắt chỉ dùng cho Sequent |
210 | Ghim đóng vết mổ |
211 | Họ mũi khoan dùng cho khớp vai |
212 | Họ kìm cắt nội soi |
213 | Họ kìm kẹp nội soi |
214 | Bộ kit dùng cho nội soi |
215 | Họ Đầu dao mổ điện |
216 | Họ Lưỡi dao mổ điện |
217 | Họ ống nội soi 3DHD |
218 | Dụng cụ chặn dịch |
219 | Hệ thống máy hút dịch kèm phụ kiện |
220 | Hệ thống máy hút khói trong phẫu thuật kèm phụ kiện |
221 | Họ dây hút dịch |
222 | Họ đầu hút |
223 | Họ dây hút khói |
224 | Hệ thống cannula dùng một lần |
225 | Họ dụng cụ móc chỉ khớp vai dùng một lần |
226 | Họ lưỡi mài loại nhỏ |
227 | Họ lưỡi bào loại nhỏ |
228 | Bộ kit ghép xương |
229 | Bộ kit ghép sụn |
230 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
231 | Dung dịch tẩy rửa thiết bị y tế |
232 | Họ lót cổ côn dùng cho chỏm khớp |
233 | Họ lồi cầu LCCK |
234 | Họ mâm chày LCCK |
235 | Họ đệm mâm chày LCCK |
236 | Họ lót cho lồi cầu LCCK |
237 | Họ lót cho mâm chày LCCK |
238 | Họ mút xốp lót LCCK |
239 | Vít neo khớp vai các loại các cỡ |
240 | Vít cố định dây chằng các loại các cỡ |
241 | Vít treo mảnh ghép gân các loại các cỡ |
242 | Kim khâu sụn chêm kèm chỉ không tiêu các loại các cỡ |
243 | Miếng ghép đĩa đệm đốt sống cổ các loại các cỡ |
244 | Đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống cổ các loại các cỡ |
245 | Móc cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
246 | Móc bản sống, móc cột sống dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
247 | Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
248 | Nẹp nối ngang dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
249 | Nẹp nối bên dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
250 | Nẹp nối thanh dọc dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
251 | Nẹp cổ trước dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
252 | Vít dùng trong phẫu thuật cột sống các loại các cỡ |
253 | Miếng ghép đĩa đệm dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng các cỡ |
254 | Thiết bị điều trị các tổn thương dây thần kinh bằng sóng cao tần |
255 | Chỉ phẫu thuật |
256 | Ghim khâu cố định mảnh ghép thoát vị |
257 | Bộ điện cực kích thích tủy sống và phụ kiện |
258 | Dây cáp cố định xương |
259 | Đinh ghim cố định dây cáp |
260 | Tấm màng nâng điều trị thoát vị |
261 | Máy thở di động và phụ kiện đi kèm |
262 | Máy làm ấm dịch rửa |
263 | Thiết bị đốt nhiệt cao tần dùng trong điều trị u xương và phụ kiện |
264 | Thiết bị cấy ghép bơm tiêm nội tủy sống và phụ kiện |
265 | Dao mổ điện kèm phụ kiện và máy hút khói |
266 | Bơm tiêm điện, bơm truyền dịch và phụ kiện |
267 | Máy giúp thở và phụ kiện |
268 | Máy làm ấm, làm ẩm khí thở và phụ kiện |
269 | Máy chụp X Quang cánh tay C các loại và phụ kiện |
270 | Hệ thống nội soi và phụ kiện |
271 | Dụng cụ dùng trong nội soi tiêu hóa |
272 | Dụng cụ can thiệp dùng trong nội soi khí phế quản |
273 | Dụng cụ can thiệp dùng trong nội soi tiết niệu |
274 | Máy phun khí dung và phụ kiện |
275 | Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
276 | Máy rửa khử khuẩn bằng sóng siêu âm và phụ kiện |
277 | Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện |
278 | Máy sấy kèm phụ kiện |
279 | Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
280 | Hệ thống khoan mài xương cao tốc kèm phụ kiện các cỡ |
281 | Hệ thống máy mổ siêu âm kèm phụ kiện các cỡ |
282 | Hệ thống máy đốt lạnh bằng sóng cao tần Coolief kèm phụ kiện các cỡ |
283 | Hệ thống máy mổ điện cao tần kèm phụ kiện các cỡ |
284 | Cánh tay robot phẫu thuật |
285 | Hệ thống máy nội soi và cắt mô trong buồng tử cung và phụ kiện |
286 | Dao mổ siêu âm Sonicision (New version) |
287 | Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện |
288 | Máy đốt u bằng sóng cao tần và phụ kiện |
289 | Máy hàn mạch máu và phụ kiện |
290 | Dao mổ điện cao tần và phụ kiện đi kèm |
291 | Dao mổ điện có chức năng hàn mạch và phụ kiện |
292 | Thanh dọc cấy ghép cột sống Titanium các cỡ |
293 | Móc bản sống cấy ghép cột sống các cỡ |
294 | Vít đa trục cấy ghép cột sống các cỡ |
295 | Vít đa trục cấy ghép cột sống có nòng MAS các cỡ |
296 | Thanh nối ngang các cỡ |
297 | Đĩa đệm cấy ghép cột sống các cỡ |
298 | Mảnh ghép cấy ghép cột sống các cỡ |
299 | Thanh dọc thẳng các cỡ |
300 | Thanh dọc uốn sẵn các cỡ |
301 | Vít đơn trục các loại, các cỡ |
302 | Vít đa trục các loại, các cỡ |
303 | Vít khóa trong các loại, các cỡ |
304 | Thanh nối ngang các loại, các cỡ |
305 | Móc đốt sống các loại,các cỡ |
306 | Đinh ghim các loại, các cỡ |
307 | Vít trượt đa trục các loại, các cỡ |
308 | Vít đa trục có nòng các loại, các cỡ |
309 | Vít xương chậu các loại, các cỡ |
310 | Móc đốt sống các loại, các cỡ |
311 | Thanh dọc các loại, các cỡ |
312 | Thanh dọc cắt sẵn các loại, các cỡ |
313 | Thanh liên kết thanh dọc các loại, các cỡ |
314 | Vít đốt sống các loại, các cỡ |
315 | Thanh dọc thẳng cố định cột sống các loại, các cỡ |
316 | Vít cố định cột sống , có nòng, đơn trục các cỡ |
317 | Vít chẩm các loại, các cỡ |
318 | Thanh dọc đốt sống - chẩm cong sẵn các loại, các cỡ |
319 | Nẹp chẩm các loại, các cỡ |
320 | Thanh kết nối thanh dọc các loại, các cỡ |
321 | Thanh kết nối vít các loại, các cỡ |
322 | Kẹp giữ thanh nối ngang các loại, các cỡ |
323 | Thanh liên kết bên các loại, các cỡ |
324 | Nẹp đốt sống các loại, các cỡ |
325 | Vít xương đốt sống các loại, các cỡ |
326 | Nẹp đốt sống cổ trước các loại, các cỡ |
327 | Vít đốt sống cổ trước đơn hướng các cỡ |
328 | Vít đốt sống cổ trước đa hướng các cỡ |
329 | Vít đốt sống cổ trước tự khoan các cỡ |
330 | Vít đốt sống cổ trước tự ta rô các cỡ |
331 | Vít đốt sống cổ trước các cỡ |
332 | Nẹp đốt sống cổ trước các cỡ |
333 | Mảnh ghép gian đốt sống các loại, các cỡ |
334 | Vít đốt sống cổ các loại, các cỡ |
335 | Đĩa đệm cột sống cổ các loại, các cỡ |
336 | Vòng chốt lồng các loại,các cỡ |
337 | Vít cho vòng chốt lồng các loại,các cỡ |
338 | Mảnh ghép thay thế thân đốt sống các loại, các cỡ |
339 | Nắp chốt đầu các loại, các cỡ |
340 | Xương ghép sinh học các loại, các cỡ |
341 | Xương ghép nhân tạo dạng bột các loại, các cỡ |
342 | Xương ghép nhân tạo dạng thanh các loại,các cỡ |
343 | Xương ghép nhân tạo dạng keo các loại, các cỡ |
344 | Xi măng xương các cỡ |
345 | Xi măng xương kèm bộ trộn các cỡ |
346 | Bộ bơm xi măng kèm phụ kiện các loại |
347 | Bộ cấy ghép kích thích não sâu kèm phụ kiện các loại |
348 | Bộ cấy ghép kích thích tủy sống kèm phụ kiện các loại |
349 | Stent mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ |
350 | Stent mạch vành không phủ thuốc các loại, các cỡ |
351 | Bóng nong mạch ngoại biên không phủ thuốc |
352 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên |
353 | Bóng nong ngoại biên không phủ thuốc |
354 | Bóng nong mạch vành áp lực thường các loại, các cỡ |
355 | Bóng nong mạch vành áp lực cao các loại, các cỡ |
356 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Endeavor |
357 | Bộ hút huyết khối các loại |
358 | Bộ bơm bóng các loại, các cỡ |
359 | Dây dẫn can thiệp mạch vành các loại, các cỡ |
360 | Ống thông can thiệp mạch vành các loại các cỡ |
361 | Bộ dụng cụ mở đường Intrakit |
362 | Dụng cụ cầm máu Tracelet |
363 | Ống thông chẩn đoán DXTerity |
364 | Các hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ |
365 | Các hệ thống kiểm soát đau |
366 | Giường sưởi ấm sơ sinh |
367 | Máy chụp lưu ảnh |
368 | máy kiểm soát nhiệt độ bệnh nhân |
369 | máy ECMO và phụ kiện |
370 | Máy lọc máu liên tục kèm phụ kiện |
371 | Đèn chiếu vàng da |
372 | Lồng ấp sơ sinh kèm phụ kiện |
373 | Hệ thống monitor trung tâm kèm phụ kiện |
374 | Máy hút dịch kèm phụ kiện |
375 | Máy xạ trị gia tốc và phụ kiện |
376 | Hệ thống lập kế hoạch điều trị |
377 | Máy CT mô phỏng và phụ kiện |
378 | Hệ thống máy mổ PHACO |
379 | Máy laser trị liệu kèm phụ kiện |
380 | Máy xét nghiệm sinh hoá kèm phụ kiện |
381 | Máy xét nghiệm huyết học kèm phụ kiện |
382 | Máy xét nghiệm miễn dịch kèm phụ kiện |
383 | Máy xét nghiệm đông máu kèm phụ kiện |
384 | Máy ly tâm |
385 | Monitor sản khoa kèm phụ kiện |
386 | Máy ép tim tự động kèm phụ kiện |
387 | Máy đo ETCO2 |
388 | Dây thở dùng một lần và nhiều lần |
389 | Mảnh ghép mô gân đồng loại |
390 | Hệ thống chụp mạch DSA 1 bình diện và 2 bình diện |
391 | Hệ thống chụp X-quang thường qui |
392 | Hệ thống chụp X-quang kỹ thuật số |
393 | Hệ thống chụp X-quang tại giường bệnh |
394 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán |
395 | Hệ thống máy chụp cắt lớp CT |
396 | Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ |
397 | Hệ thống máy chụp SPECT hoặc SPECT/CT |
398 | Hệ thống máy chụp PET hoặc PET/CT |
399 | Máy tập phục hồi chức năng kèm phụ kiện |
400 | Robot tập phục hồi chức năng kèm phụ kiện |
401 | Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể |
402 | Hệ thống lọc máu hoàn hồi |
403 | Máy đo độ đông máu nhanh |
404 | Hệ thống kiểm tra khí máu |
405 | Van động mạch chủ sinh học thay qua da các cỡ |
406 | Van động mạch phổi sinh học thay qua da các cỡ |
407 | Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ |
408 | Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo (có dung dịch chống canxi hóa) các cỡ |
409 | Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi các cỡ |
410 | Vòng van 2 lá 3D các cỡ |
411 | Vòng van 2 lá cứng các cỡ |
412 | Vòng van hai lá mềm kiểu hở/kín các cỡ |
413 | Bộ cố định tim |
414 | Bộ đầu đốt điều trị rung nhĩ bằng phẩu thuật lưỡng cực |
415 | Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu |
416 | Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành |
417 | Cannula động mạch chủ đầu thẳng các cỡ |
418 | Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng các cỡ |
419 | Cannula tĩnh mạch đùi hai tầng dùng trong mổ nội soi |
420 | Đầu đốt điều trị rung nhĩ bằng phẫu thuật đơn cực các cỡ |
421 | Dây nối truyền dịch liệt tim chữ Y |
422 | Dây nối truyền dịch liệt tim đa đầu |
423 | Dây nối truyền dịch liệt tim đa đầu, có dẫn lưu |
424 | Ống hút trong và ngoài tim |
425 | Miếng làm sạch dao điện (hoặc tương đương) |
426 | Ống hút ngoài tim các cỡ |
427 | Ống hút phẫu trường các cỡ |
428 | Ống hút trong tim các cỡ |
429 | Phổi nhân tạo |
430 | Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch |
431 | Shunt mạch vành (Dụng cụ thông mạch vành tạm thời) các cỡ |
432 | Sensor theo dõi khí máu tĩnh mạch |
433 | Phin lọc động mạch ( bẫy khí ) dùng trong TPNT |
434 | Bộ vật tư tiêu hao cho hệ thống lọc máu hoàn hồi |
435 | Bộ 1 stent graft cho ĐMC ngực và phụ kiện |
436 | Bộ Stent graft lớn cho động mạch chủ bụng |
437 | Giá đỡ mạch ngoại vi |
438 | Giá đỡ mạch cảnh |
439 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi |
440 | Bóng nong mạch ngoại biên |
441 | Bóng nong mạch ngoại biên áp lực cao |
442 | Bộ cắt mảng xơ vữa |
443 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại vi |
444 | Dụng cụ lấy dị vật các loại, các cỡ |
445 | Khung giá đỡ động mạch Thận, SS, Hippocampus |
446 | Bóng nong phủ thuốc |
447 | Bong bóng ngoại biên phủ thuốc |
448 | Ống thông đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn |
449 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên |
450 | Máy tạo nhịp 1 buồng không đáp ứng tần số VVI và phụ kiện |
451 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR / AAIR và phụ kiện |
452 | Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng tần số DDD và phụ kiện |
453 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR và phụ kiện |
454 | Máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng và phụ kiện |
455 | Máy tạo nhịp phá rung ICD 2 buồng và phụ kiện |
456 | Máy tạo nhịp tái đồng bộ CRT 3 buồng và phụ kiện |
457 | Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim có phá rung và phụ kiện |
458 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số SSIR,có tính năng đặc biệt nâng cao, tương thích MRI toàn thân, Optivol theo dõi tình trạng suy tim ADVISA SR MRI |
459 | Máy tạo nhịp không dây 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR, tương thích MRI toàn thân Micra™ TPS |
460 | Lưới bọc tự tiêu có phủ kháng sinh chống nhiễm khuẩn, dành cho các thiết bị cấy trong cơ thể người ( máy tạo nhịp, máy phá rung ICD, máy tái đồng bộ CRT, máy kích thích não sâu DBS ) |
461 | Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng |
462 | Máy tạo nhịp tạm thời 2 buồng |
463 | Máy trị liệu bằng điện xung 2 kênh và phụ kiện |
464 | Máy tập phục hồi chức năng vận động sớm tại giường và phụ kiện |
465 | Máy điều trị sóng xung kích và phụ kiện |
466 | Thiết bị Laser trị liệu công suất cao và phụ kiện |
467 | Máy điều trị điện phân và phụ kiên |
468 | Máy xông hơi điều trị và phụ kiện |
469 | Máy điện tim 6 cần và phụ kiện |
470 | Máy siêu âm mầu 4D và phụ kiện |
471 | Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
472 | Máy điện xung 2 kênh và phụ kiện |
473 | Máy điện xung điện phân và phụ kiện |
474 | Máy điều trị điện xung, điện phân và phụ kiện |
475 | Máy laser điều trị và phụ kiện |
476 | Máy nén khí và phụ kiện |
477 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng |
478 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
479 | Hệ thống máy bơm CO2 trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
480 | Kẹp cầm máu |
481 | Thiết bị cắt đốt mô bằng khí Argon và phụ kiện |
482 | Đệm mâm chày khớp gối các loại các cỡ |
483 | Họ vít neo các loại, các cỡ |
484 | Họ vít chỉ neo cố định xương |
485 | Họ mũi khoan xương đảo ngược các loại |
486 | Họ đinh kít-ne |
487 | Nẹp lòng máng |
488 | Nẹp bản nhỏ, bản hẹp, bản rộng |
489 | Nẹp mắt xích |
490 | Nẹp gấp góc |
491 | Nẹp thẳng |
492 | Nẹp xương khuỷu tay |
493 | Nẹp xương mác |
494 | Nẹp xương gót |
495 | Nẹp chữ T |
496 | Nẹp chữ H |
497 | Nẹp xương đòn |
498 | Nẹp móc xương đòn |
499 | Nẹp móc xương đòn mắt xích |
500 | Vít chốt ngang |
501 | Nẹp hình thìa |
502 | Nẹp hình lá |
503 | Nẹp đầu dưới xương cánh tay |
504 | Vít xốp rỗng Titanium |
505 | Nẹp khóa Titanium các loại các cỡ |
506 | Nẹp khóa xương sườn |
507 | Vít khóa dùng với nẹp khóa xương sườn |
508 | Họ vít treo có thể điều chỉnh độ ngắn dài các loại |
509 | Họ vít neo Y-Knot Pro cố định sụn viền |
510 | Họ vít neo Y-Knot Pro cố định chóp xoay |
511 | Họ vít neo tự tiêu CrossFT Knotless các loại |
512 | Họ vít neo Y-Knot Trushot các loại |
513 | Họ mũi khoan ngược các loại |
514 | Họ ổ cối Trilogy các loại, các cỡ |
515 | Họ ổ cối Trilogy IT các loại, các cỡ |
516 | Họ ổ cối phủ hạt các loại, các cỡ |
517 | Họ ổ cối Continuum các loại, các cỡ |
518 | Họ cuống xương đùi Avenir các loại |
519 | Họ lồi cầu đùi Nexgen |
520 | Họ lồi cầu đùi Persona |
521 | Họ mâm chày Persona |
522 | Họ lớp đệm mâm chày persona |
523 | Họ xương bánh chè Persona |