Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND

---------------------------

Số 17.7.2020/VBCB

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 17 tháng 07 năm 2020

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND

Mã số thuế: 0101953129

Địa chỉ: Số 2/C2, Tổ 1A, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Thùy Chi

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 113606137   ngày cấp: 02/04/2013   nơi cấp: Công an Tỉnh Hòa Bình

Điện thoại cố định: 0972784294   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Đào Trọng Quang

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 034097001078   ngày cấp: 04/08/2017   nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Hệ thống X quang kỹ thuật số chụp
2Máy x quang di động
3Máy x quang cao tần
4Hệ thống chụp X quang C - Arm kỹ thuật số
5Hệ thống CT- Scanner
6Hệ thống chụp cộng hưởng từ
7Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
8Máy siêu âm các loại
9Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
10Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
11Máy xét nghiệm huyết học các loại
12Máy thận nhân tạo
13Máy thở
14Máy gây mê
15Máy theo dõi bệnh nhân
16Bơm tiêm điện
17Máy truyền dịch
18Dao mổ điện cao tần
19Dao mổ siêu âm/ Hàn mạch/ Dao mổ mô
20Máy phá rung tim
21Máy tim phổi nhân tạo
22Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại
23Đèn mổ treo trần
24Đèn mổ di động
25Bàn mổ
26Máy điện tim
27Máy điện não
28Hệ thống khám nội soi các loại
29Hệ thống nội soi tiêu hóa (Dạ dày, đại tràng)
30Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
31Hệ thống nội soi Tai mũi họng
32Hệ thống nội soi tiết niệu
33Máy soi cổ tử cung
34Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
35Thiết bị xạ trị
36Máy X quang răng toàn cảnh
37Máy chụp X quang răng toàn cảnh cắt lớp CT Conebeam
38Máy chụp X quang cận chóp
39Máy X quang chụp vú kỹ thuật số
40Máy đo mật độ xương
41Đầu đọc kỹ thuật số CR
42Máy rửa phim X quang
43Máy in phim khô
44Hệ thống xét nghiệm CD4/CD8
45Máy xét nghiệm nước tiểu
46Máy xét nghiệm cận lắng nước tiểu
47Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
48Kính hiển vi quang học
49Máy xét nghiệm khí máu
50Máy xét nghiệm HBA1C
51Máy xét nghiệm đông máu
52Máy định nhóm máu tự động
53Hệ thống Realtime PCR tự động
54Máy tách chiết AND/ARN
55Máy cài đặt phản ứng
56Máy xét nghiệm PCR
57Máy nhân gen
58Máy xét nghiệm điện giải
59Máy cấy máu tự động
60Hệ thống chuẩn bị ống mẫu tự động
61Máy trộn Vortex
62Máy ủ nhiệt khô kèm lắc rung
63Tủ ấm
64Tủ ẩm CO2
65Tủ an toàn sinh học
66Tủ bảo quản
67Tủ lạnh âm sâu
68Tủ rã đông huyết tương
69Máy lắc
70Máy li tâm
71Hệ thống phân loại ống mẫu tự động
72Bộ pipet (từ 2.5 ÷ 1000 ml) và giá đỡ
73Máy hàn dây túi máu
74Bể ổn nhiệt
75Máy tổng phân tích huyết học hoàn toàn tự động bằng công nghệ laser ,≥ 33 thông số)
76Máy đo tốc độ máu lắng
77Hệ thống điện di Hemoglobin
78Hệ thống tách chiết AND, ARN tự động (dùng hóa chất hệ mở và cột lọc)
79Máy đếm công thức bạch cầu
80Máy xử lý mô nhanh, tự động
81Kính hiển vi chụp ảnh
82Máy cắt lạnh
83Máy cắt lát vi thể quay tay
84Máy cắt tiêu bản
85Bể dàn nóng tiêu bản
86Máy đúc bệnh phẩm
87Máy thở CPAP cho trẻ em
88Lồng ấp trẻ sơ sinh
89Khoan chấn thương chỉnh hình
90Tủ bảo quản thiết bị và dụng cụ phẫu thuật sau khi hấp tiệt trùng
91Máy khử khuẩn không khí bằng UV loại di động
92Hệ thống khí nén trung tâm
93Hệ thống rửa tay vô trùng
94Hệ thống oxy trung tâm
95Các bộ dụng cụ phẫu thuật
96Bộ dụng cụ nhổ răng
97Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa
98Bộ dụng cụ vi phẫu
99Bộ dụng cụ mạch máu
100Bộ dụng cụ mổ đại phẫu
101Bộ dụng cụ mổ sọ não
102Bộ dụng cụ mổ trung phẫu
103Bộ dụng cụ nội soi khớp gối
104Bộ dụng cụ nội soi mũi xoang
105Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu
106Bộ dụng cụ nối mạch máu vi phẫu
107Bộ dụng cụ nội soi não thất
108Bộ dụng cụ nội soi tuyến yên
109Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
110Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
111Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt
112Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi
113Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
114Bộ dụng cụ mổ mở ổ bụng
115Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu
116Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
117Bộ dụng cụ phẫu thuật hậu môn trực tràng
118Bộ dụng cụ tiểu phẫu
119Bộ dụng cụ vi phẫu tai
120Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
121Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản
122Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực
123Cưa xương
124Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên
125Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới
126Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu bàn tay
127Camera (Full HD) và tay treo màn hình cho đèn mổ
128Giường cáng, cáng vận chuyển
129Bộ dụng cụ phẫu thuật Sản khoa
130Bộ dụng cụ phẫu thuật chung
131Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
132Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết liệu
133Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
134Bộ Dụng cụ cho phẫu thuật nội soi
135Máy làm ấm dịch truyền
136Pendant Gây mê (cung cấp ổ khí O, V, A4, N2O, AGSS, ổ điện, các điểm nối đất)
137Máy làm ấm bệnh nhân trên bàn mổ
138Hệ thống hình ảnh phẫu thuật nội soi thần kinh
139Kính hiển vi phẫu thuật
140Máy bọc giầy
141Máy khử khuẩn không khí phòng mổ
142Hệ thống cảnh báo thần kinh trong mổ
143Hệ thống đặt nội khí quản khó có camera
144Hệ thống nội thất phòng mổ
145Hệ thống phòng mổ tích hợp
146Hệ thống định vị trong phẫu thuật thần kinh
147Máy sưởi ấm Bệnh nhân
148Máy hạ thân nhiệt
149Bộ Dụng cụ can thiệp qua nội soi tiêu hóa và Bộ dụng cụ cắt hớt niêm mạc ( ESD )
150Bộ Dụng cụ kiểm tra rò rỉ ống soi
151Nguồn laser tán sỏi
152Máy tán sỏi thận laser
153Hệ thống nội soi tán sỏi nội soi đường mật
154Dây soi tán sỏi đường mật
155Máy tháo lồng
156Máy hút áp lực âm
157Nguồn đốt tuyến giáp
158Nguồn đốt gan
159Hệ thống đo áp lực hậu môn trực tràng - thực quản và đường mật
160Máy đo Huyết áp tự động để bàn
161Máy đo pH và trở kháng thực quản
162Ống soi dạ dày đường mũi video
163Ống soi dạ dày video
164Ống soi đại tràng Video
165Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
166Máy rửa dây nội soi tự động
167Máy sàng lọc sơ vữa động mạch
168Máy đo chức năng hô hấp không gắng sức
169Máy đo lưu huyết não
170Máy đo chức năng hô hấp
171Máy điện cơ vi tính
172Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
173Hệ thống monitor trung tâm
174Máy đo cung lượng tim
175Máy vỗ rung lồng ngực
176Máy lọc máu liên tục
177Máy đo nhanh các chỉ số sinh tồn
178Cân bệnh nhân tại giường
179Giường cấp cứu đa năng chạy điện
180Máy hút dịch
181Máy vỗ rung trẻ em
182Nguồn đốt laser nội mạch
183Holter điện tim
184Holter huyết áp
185Máy đo cung lượng tim không xâm lấn
186Máy ép tim tự động
187Hệ thống lọc nước RO dùng cho Thận
188Máy rửa quả lọc
189Giường sơ sinh
190Đèn chiếu vàng da
191Máy đo SpO2 để bàn
192Máy nghe tim thai
193Máy đo cường độ đèn chiếu vàng da
194Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh
195Cân trẻ sơ sinh và thước đo chiều dài
196Lồng ấp trẻ sơ sinh
197Lồng ấp vận chuyển sơ sinh
198Giường cho bà mẹ thực hiện chăm sóc trẻ bằng phương pháp Kangaroo
199Giường nôi sơ sinh
200Bộ đặt nội khí quản sơ sinh
201Thiết bị điều trị vàng da dạng chăn quấn
202Máy đốt sản khoa
203Máy sàng lọc thính lực trẻ sơ sinh
204Giường bệnh nhân
205Hệ thống thiết bị cho Lab IUI (Kính hiển vi, buồng đếm tinh trùng, máy ly tâm lạnh, tủ bảo quản mẫu, tủ lạnh âm sâu, bộ micro pipet đơn)
206Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật
207Bàn đẻ
208Đèn quang trùng hợp
209Máy điều trị nội nha
210Máy chiếu thử thị lực
211Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT đáy mắt)
212Máy chụp đáy mắt màu
213Máy đo số tròng kính
214Máy mài tròng kính tự động
215Đèn soi đáy mắt
216Máy siêu âm mắt AB
217Máy sinh hiển vi khám mắt
218Ghế khám TMH
219Ghế răng
220Máy tẩy trắng răng
221Dao plasma trong phẫu thuật TMH
222Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco
223Bộ dụng cụ cắt Amidan
224Máy đo khúc xạ
225Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
226Máy lấy cao răng siêu âm
227Máy trị liệu kích thích tầm thấp
228Máy điều trị laser
229Máy điều trị từ trường (Từ trường siêu dẫn)
230Bồn oxy cao áp
231Giàn tập đa năng
232Máy tập chi dưới
233Máy điện phân thuốc
234Máy điều trị điện xung
235Máy điều trị sóng ngắn
236Hệ thống kéo giãn cột sống
237Thiết bị siêu âm điều trị
238Máy giặt vắt công nghiệp
239Máy sấy đồ vải công nghiệp
240Máy sấy khô khí nén
241Máy rửa dụng cụ 2 cửa
242Máy cất nước 2 lần
243máy phun sương khử khuẩn
244Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng công nghệ Plasma
245Máy hấp tiệt trùng 1 cửa
246Máy sấy ống thở và phụ kiện
247Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng khí EO
248Tủ sấy các loại
249Tủ thao tác pha chế hóa chất
250Máy sắc thuốc đóng gói tự động
251Hệ thống siêu âm nhu mô đàn hồi
252Hệ thống siêu âm tuyến vú 3D tự động
253Máy cảnh báo thần kinh liệt tủy
254Máy điều trị vết thương bằng công nghệ plasma lạnh
255Giường sưởi sơ sinh đa năng + Bộ hồi sức sơ sinh
256Các thiết bị y tế khác…
257Các loại máy y tế dùng trong chẩn đoán và điều trị khác…
258Các loại trang thiết bị dùng trong phòng mổ, phòng bệnh….
259Bông, băng, gạc, vật liệu cầm máu
260Bơm tiêm, kim tiêm, kim luồn tĩnh mạch, dây truyền dịch, dây truyền máu
261Các loại găng tay khám, găng tay hộ lý, găng tay phẫu thuật, găng tay nilon
262Các loại ống thông, ống nối, ống dẫn lưu, các loại Catheter dùng trong y tế
263Kim, chỉ phẫu thuật, dao phẫu thuật
264Hóa chất xét nghiệm, các loại sinh phẩm chẩn đoán, phim chụp X quang, nước rửa phim X quang
265Ambu thổi ngạt người lớn, không van
266Ambu thổi ngạt trẻ em, không van
267Áo giấy dùng một lần đã tiệt trùng các cỡ
268Bộ săn áo chụp mạch
269Băng chun có keo 8cmx4.5m
270Băng dính lụa 2,5 x 9,1m
271Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn 6cm x 7cm
272Bình dẫn lưu Silicon 150ml, áp lực âm 120mmHg
273Bình dẫn lưu silicon 200ml, áp lực âm 120mmHg
274Dây dẫn lưu tròn Silicon dài 90-110cm, kèm Troca 15cm
275Bộ áo choàng bảo hộ
276Bộ bơm tiêm thuốc cản quang tự động 200ml
277Bộ Cassette kèm dây truyền thuốc dùng cho kiểm soát đau cho bệnh nhân (PCA) loại 100ml tương thích với máy CADD PCA
278Bơm tiêm truyền giảm đau PCA dùng 1 lần Thể tích 60/100/150/200/275ml
279Bộ đo huyết động xâm lấn có kèm dây đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) 150cm
280Bộ đo huyết động xâm lấn đường động mạch có buồng lấy máu, bộ xả 3cc có khóa thông hơi
281bộ gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm kim dài 100mm catheter 1000mm
282Bộ gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm kim dài 50mm catheter 400mm
283Bộ gây tê ngoài màng cứng kiểu kim Touhy, G18.
284Bộ kim sinh thiết bán tự động mô mềm 14G, 16G, 18G, 20G dài từ 90 đến 220mm
285Bộ kim sinh thiết vú và mô mềm khác 14G-20G
286Bộ khăn phẫu thuật tổng quát
287Bộ khăn phẫu thuật tuyến giáp
288Bộ lọc khuẩn lầm ẩm và làm ấm cho trẻ em, V lưu thông: 120-250 ml
289Bông ép sọ não 1.5x5cm đã tiệt trùng
290Bông ép sọ não 4x5cm đã tiệt trùng
291Bông hút nước các cỡ đã tiệt trùng
292Bông tẩm isopropanol
293Bơm tiêm 10ml, đầu khóa Luer, không kim
294Bơm tiêm 3ml, đầu khóa Luer, không kim
295Bơm tiêm 5ml. Đầu khóa Luer, không kim
296Bơm truyền hóa chất liên tục từ 12-240 giờ thể tích 65ml/100ml/150ml/250ml
297Buồng tiêm truyền cấy dưới đa hình trụ. KT khoảng: 12,0mm x 12,7mm x 25mm
298Buồng tiêm truyền cấy dưới da hình trụ cải tiến, KT khoảng: 12,0mm x 12,9 mm x 28,7mm
299Catheter TMTT người lớn 2 nòng: 7F, 2 nòng G16, G16; Kim dẫn đường chữ V có vale 2 chiều
300Catheter TMTT người lớn 3 nòng; 7F, 3 nòng G16, G16, G18; kim dẫn đường chữ V có vale 2 chiều
301Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide-6, số 4-0
302Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide-6, số 5-0
303Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide-6, số 6-0
304Chỉ không tiêu, đơn sợi Polypropylene 5-0 dài 75 cm, 2 kim tròn 1/2C 13mm, dạng giảm nhớ hình
305Chỉ không tiêu, đơn sợi Polypropylene 6-0 dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8C 10mm, dạng giảm nhớ hình
306Chỉ lụa sợi bện không tiêu 3-0 13x60cm
307Chỉ tan chậm, đơn sợi Polydioxanone 3-0, 70cm, đầu tròn, kim SH plus 26mm, 1/2C
308Chỉ tan chậm, đơn sợi polydioxanone 4-0, 70cm, đầu tròn, kim SH2 plus 20mm, 1/2C
309Chỉ tiêu, đa sợi Plyglactine 910 số 5-0, 75cm, kim tròn dài 17mm, cong 1/2 vòng tròn
310Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 có chứa Triclosan số 2-0, 70cm, kim SH plus tròn 26mm, 1/2C
311Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 có chứa Triclosan số 3-0, 70cm, kim SH plus tròn 26mm, 1/2C
312Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 có chứa Triclosan số 4-0, 70cm, kim SH-1 tròn 22mm, 1/2C
313Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 chứa Triclosan số 1, 90cm, kim CT tròn 40mm, 1/2C
314Chỉ tiêu, đa sợi Polyglycolic acid vỏ epsilon-caprolactone số 6-0, dài 75cm, kim tròn 3/8C, 13mm
315Dây(đoạn) nối giữa ống NKQ và dây máy thở (Catheter mount)
316Dây dẫn đường dùng đặt sonde JJ đường kính 0.018-0.038'''''''', dài 150cm-525cm
317Dây máy thở sử dụng 1 lần (dây 2 trong 1), có bẫy nước
318Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng
319Dây nối Heidelberger 75cm
320Dây truyền an toàn loại tiêu chuẩn; có màng lọc khuẩn, lọc dịch dài 180cm
321Dây truyền an toàn loại tiêu chuẩn; có màng lọc khuẩn, lọc dịch dài 150cm
322Dây truyền dịch tránh sánh sáng có màng lọc khuẩn, lọc dịch dài 180cm
323Dây truyền dùng để truyền Paclitaxel
324Điện cực tim nền xốp
325Film khô 14x17'''''''' tương thích máy in Agfa Drystar 5302
326Film khô 20x25cm (tương thích với máy in Drypix Plus)
327film khô 26x36cm (tương thích với máy in Drypix Plus)
328Film khô 20x25cm (tương thích với máy in Trimax TX55, TX65)
329Film khô 35x43cm tương thích với máy in Trimax TX55, TX65
330Gạc cầu Fi 30 2 lớp tt
331Gạc meche phẫu thuật 4,5 x 150 cm x 8 lớp đã tiệt trùng
332Gạc Meche phẫu thuật 75x3.5cm 8 lớp đã tiệt trùng
333Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx12 lớp đã tiệt trùng
334Gel siêu âm 5l
335Giấy siêu âm đen trắng 110mmx18m
336Hộp nhựa đựng bệnh phẩm 50ml
337Keo sinh học vá mạch máu và màng não BSA & Glutaraldehyde bơm tiêm đóng sẵn 2ml
338Kim bướm an toàn có đầu bịt bằng sắt G23, dây nối dài 30cm
339Kim chọc hút tế bào dùng cho mô mềm kiểu Chiba
340Kim dây sinh thiết định vị u vú
341Kim đốt sóng cao tần bộ 2 kim (tương thích với máy Cooltip E Series)
342Kim đốt sóng cao tần đơn cực (tương thích với máy Cooltip E Series)
343Kim đốt sóng cao tần đơn cực (tương thích với máy Cooltip E Series)
344Kim gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm dài 100mm
345Kim gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm dài 50mm
346kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc 22G, lưu được 72 giờ
347kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc 22G, lưu được 96 giờ
348Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc 24G cho người lớn
349kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh cho bơm áp lực cao 18G, 20G,22G,24G
350Kim tiêm vô trùng các số
351khẩu trang 3 lớp đã tiệt trùng
352Lam kính mài sẵn
353Lưới điều trị thoát vị 10x15cm
354Lưới điều trị thoát vị 8x11cm
355Lưới tạo hình nâng đỡ cơ ngực, size L
356Lưới tạo hình nâng đỡ cơ ngực, size M
357Lưới tạo hình nâng đỡ cơ ngực, size S
358Màng phẫu thuật vô trùng 28cm x 41cm
359Màng phẫu thuật vô trùng 50 cm x 45 cm
360màng phẫu thuật vô trùng có Iodine KT 35 cm x 35 cm
361Màng phẫu thuật vô trùng có Iodine KT 60 cm x 45 cm
362Mặt nạ thanh quản hai nòng số 3
363Mặt nạn thanh quản hai nòng số 4
364Miếng bảo vệ vết thương cỡ nhỏ 2.5-6cm
365Miếng bảo vệ vết thương cỡ trung bình 5-9cm
366Miếng bảo vệ vết thương cỡ lớn 9-14cm
367Mũ phẫu mũ giấy đã tiệt trùng
368Ống dẫn lưu dung dịch màng phổi loại thẳng
369Canule (Ống) mở khí quản 2 nòng có bóng trượt, nòng bên trong suốt, lưu 28 ngày
370Canule (Ống) mở khí quản 2 nòng có cửa sổ, nòng bên trong, lưu 28 ngày
371Ống nội khí quản có hoặc không có bóng chèn các số
372Ống thông niệu quản (Sonde JJ) cỡ 5Fr, 6Fr, 7 Fr, 8 Fr, lưu 12 tháng
373Ống thông niệu quản (Sonde JJ) cỡ 5Fr, 6Fr, 7 Fr, 8 Fr, lưu 6 tháng
374Ống thông niệu quản 6.0 Fr, 7.0 Fr-260mm, lưu 30 ngày
375Ống thông tiểu 3 nhánh Hematuria (loại Angled Round Tip)
376Que lấy bệnh phẩm
377Syringe bơm thuốc chụp cộng hưởng từ 65 ml và 115 ml
378Syringe cho bơm tiêm điệ 190 ml
379Toan giấy mổ/khăn giấy đắp phẫu thuật đã tt 80 x120 cm
380Túi bọc vi phẫu
381Thông Foley 2 chạc latex các số từ 12-28F
382Thông Foley 2 chạc silicone, lưu 30 ngày, 12-18F
383Thông Foley 2 chạc silicone, lưu 30 ngày, 8F
384Thông Foley 3 chạc latex các số từ 14-24F
385Thông Foley 3 chạc silicone, lưu 30 ngày, 14-24F
386Thông hút dịch các số
387Ống đặt nội khí- phế quản (kiểu Carlens), phải trái, các số
388Ống đặt nối khí quản - quản 2 nòng, kiểu TCB
389Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật 10cm x8cm
390Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật 5 cm x8 cm
391Tuýp chống đông Heparin
392Nội soi thăm dò chức năng
393Bộ bơm tích hợp đồng hồ đo áp lực
394Bộ nong thực quản sử dụng trên dây dẫn đường Savary-Gilliard đã định vị trước
395Stent kim loại đại tràng, các cỡ
396Stent kim loại tá tràng các cỡ
397Stent kim loại thực quản có phủ, chống di lệch
398Stent kim loại thực quản có van chống trào ngược, có phủ, chống di lệch
399Clip cầm máu nội soi tiêu hóa 15mm, không chịu cộng hưởng từ
400Clip càm máu nội soi tiêu hóa độ mở 16mm, chịu cộng hưởng từ
401Kìm sinh thiết nhiệt cho nội soi tiêu hóa
402Kim tiêm vào niêm mạc đường tiêu hóa qua ống nội soi .23G, 25G
403Lọng cắt polyp qua nội soi các cỡ
404Bóng nong thực quản, đại tràng 7F, 240cm
405Bộ dụng cụ xịt cầm máu trong nội soi tiêu hóa
406Bộ mở thông dạ dày qua da (kỹ thuật đẩy)
407Bộ thắt dãn tĩnh mạch thực quản qua nội soi
408Dây dẫn đường cho nội soi can thiệp đặt stent thực quản 250cm
409Dây dẫn đường cho nội soi can thiệp nong thực quản 480cm
410Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản qua nội soi
411Kìm sinh thiết cỡ nhỏ cho nội soi dạ dày đường mũi
412Kìm sinh thiết dạ dày, đại tràng qua nội soi
413Vót lấy dị vật qua nội soi tiêu hóa
414Chổi rửa kênh sinh thiết
415Clip cầm máu nội soi
416Kẹp cầm máu nhiệt dùng một lần
417Bộ kim tiêm phòng niêm mạc dạ dày, đại tràng, ruột non loại 21G, 23G, 25G
418Dao cắt hót dưới niêm mạc đầu sứ cách điện hình núm
419Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu sứ trụ cách điện
420Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm, lưỡi kép có kênh tưới rửa
421Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại đầu hình tam giác
422Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại móc đốt hình chữ L
423Dụng cụ bơm bóng
424Dụng cụ thắt polyp
425Đầu gắn ống soi chuyên dụng dùng cho phương pháp cắt hớt dưới niêm mạc qua nội soi
426Kìm gắp dị vật 5 chấu
427Kìm gắp dị vật ngàm răng chuột & răng cá sấu
428Kìm sinh thiết cho dây soi đường mũi dùng 1 lần
429Kìm sinh thiết cho dây soi phế quản dùng 1 lần
430Kìm sinh thiết dạ dày, đại tràng dùng 1 lần
431Kìm sinh thiết nóng dùng 1 lần
432Lọng cắt polyp hình oval các loại các cỡ
433Lọng cắt polyp hình bán nguyệt các loại các cỡ
434Ngáng miệng nội soi dùng 1 lần
435Ngáng miệng nội soi dùng nhiều lần cho người lớn
436Ngáng miệng nội soi dùng nhiều lần cho trẻ con
437Ngáng miệng nội soi phế quản dùng nhiều lần
438Ống nối kênh nước phụ
439Tay cầm cho dụng cụ thắt polyp
440Tay cầm gắn kẹp clip cầm máu xoay được
441Van hút
442Van khí/ nước tự động
443Van sinh thiết
444Vòng thắt Endoloop cầm máu 30 mm, 20 mm
445Dụng cụ dùng cho phẫu thuật
446Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, chiều cao chân ghim mở 3,5 và 4,7 mm
447Dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, chều cao chân ghim mở 3,5 và 4,7mm
448Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt mạch máu dùng pin 35mm, chiều dài cán 320mm
449Dụng cụ khâu cắt mạch máu dùng pin 35mm, chiều dài cán 320mm
450Băng ghim cho dụng cụ khấu cắt nối thẳng mổ mở mới cỡ 55mm, chiều dài đường cắt 58mm
451Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở loại 55mm- Công nghệ ghim 3D
452Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở mới cỡ 75mm, chiều dài đường cắt 78mm.
453Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở loại 75mm-Công nghệ ghim 3D
454Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi 45mm,60mm, chiều dài cán 340mm
455Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc 45mm, 60mm
456Băng ghim cho dụng khâu thẳng mổ mở không có lưỡi dao, cỡ 30mm, 60mm
457Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở kích thước chiều dài băng ghim là 60mm
458Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần, 60mm (dụng cụ sử dụng nhiều lần)
459Băng ghim cát khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở kích thước chiều dài băng ghim là 80mm
460Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần, 80mm
461Băng ghim khâu nối dùng cho dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong (gập góc) loại 60mm
462Băng ghim cắt khâu nội soi gập góc dùng cho mô mổng và mô dày chiều dài 45mm với 3 hàng ghim không bằng nhau
463Băng ghim khâu nối dùng cho dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong (gập góc) loại 45mm
464Băng ghim khâu nối dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong dạng chữ C
465Dụng cụ cắt khâu nội soi gập góc sử dụng được tất cả các băng ghim nội soi
466Clip Titan kẹp mách máu cỡ M
467Clip Titan kẹp mách máu cỡ S
468Kìm kẹp clip đơn nội soi tái sử dụng
469Kìm kẹp clip đơn mổ mở tái sử dụng
470Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ XL
471Dao hàn mạch dùng cho máy GEN11, có công nghệ hệ số nhiệt độ tương dương PTC, điện cực offset
472Dao siêu âm mổ mở lưỡi dạng móc, chiều dài cán 4-9cm (chomays GEM11)
473Dây dao siêu âm (tương thích với máy GEM11)
474Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi (cho máy Gem11)
475Tay dao siêu âm kiểu đầu móc chiều dài cán 32cm (cho máy GEM11)
476Bút phẫu thuật điện có cơ chế đếm 12 lần sử dụng
477Cán nội soi tái sử dụng dùng với đầu đốt đơn cực thay thế
478Dao siêu âm dạng hàm kẹp, đường kính cán 5mm, chiều dài cán 20cm, 36cm, loại không cần dây dao, dùng cho máy GEM11
479Dây cáp điều khiển chân tái sử dụng
480Dụng cụ tay cầm dùng trong phẫu thuật nội soi để thực hiện 3 thao tác: rửa, hút, và phẫu thuật điện
481Đầu đốt điện cực dạng vòng, chiều dài trục 11,8cm
482Đầu đốt đơn cực mổ mở có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene), các cỡ
483Đầu đốt đơn cực nội soi có cán, các hình dạng có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene)
484Đầu đốt đơn cực nội soi thay thế , các hình dạng có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene)
485Đầu đốt nội soi kết hợp tưới hút các hình dạng có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene)
486Kéo nội soi đàu cong, đốt đơn cực, đường kính thân 5mm
487Kìm mang kim nội soi
488Que phẫu tích nội soi đơn cực đầu dạng móc
489Que phẫu tích nội soi đơn cực đầu dạng móc chữ L
490Que phẫu tích nội soi đơn cực đàu dạng xẻng
491Que phẫu tích nội soi đơn cực đàu dạng xẻng cong
492Tay dao siêu âm không dây dùng trong mổ mở đầu cong
493Tay dao siêu âm không dây dùng trong mổ nội soi đầu cong
494Tay dao hàn mạch máu dùng cho mổ nội soi, hàn phủ nano
495Tay dao hàn mạch máu dùng cho mổ mở, hàn phủ nano
496Kít tách chiết, tinh sạch mẫu DNA từ mẫu đúc Paraffin
497Kít chẩn đoán đột biến EGFR công nghệ Realtime PCR arms và Scorpions
498Kit chẩn đoán đột biến EGFR công nghệ Realtime PCR arms và Scorpions (từ mô)
499Kit tách chiết acid nucleic tự do từ huyết thanh và huyết tương
500Bộ kit tách cfDNA, RNA miRNA từ máu, huyết tương người
501Bộ kit tách chiết DNA máu tổng số
502Bộ kit xét nghiệm 12 đột biến IDH1/2
503Kit phát hiện đột biến EGFR từ máu bằng reantime PCR arms và Scorpions (từ mô)
504Kit chẩn đoán 7 đột biến gen KRAS bằng giải trình tự pyrosequencing
505Kit chẩn đoán đột biến gen BRAF bằng giải trình tự pyrosequencing
506Bộ ống 0.2ml chuyên dụng cho rtPCR
507Bộ strip tube 4 ống 0.1ml chuyên dụng cho rtPCR
508Kit dùng tách chiết DNA trên mẫu mô cố định bằng formalin vùi trong pafaffin (FFPET) phục vụ các xét nghiệm phát hiện đột biến EGFR, KRAS, BRAF/NRAS, BRAF V600E, PIK3CA
509 Kit xét nghiệm phát hiện đột biến BRAF V600 bằng phương pháp Real-time PCR
510Kit xét nghiệm phát hiện 19 loại đột biến gen KRAS bằng phương pháp Real-time PCR
511Kit dùng tách chiết cfDNA từ mẫu huyết tương phục vụ xét nghiệm đột biến EGFR theo phương pháp Real-time PCR
512Kít xét nghiệm phát hiện 42 loại đột biến EGFR trong mẫu huyết tương và mẫu mô bằng Realtime PCR
513Kit hóa chất chuẩn bị mẫu (thu hồi acid nucleic) cho xét nghiệm định type HPV
514Dung dịch đệm rửa dùng cho xét nghiệm định type HPV, HCV, HBV cho hệ thống sinh học phân tử tự động
515Kit xử lý mẫu, ly giải tế bào dùng cho máy sinh học phân tử tự động để phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao
516Kit hóa chất mẫu chứng dùng cho xét nghiệm định type HPV nguy cơ cao
517Kit hóa chất khuyếch đại và phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao, trong đó định rõ type HPV 16, HPV 18 và 12 type nguy cơ cao khác: 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68
518Đĩa test PCR AD-plate 0.3 ml kèm màng phim dán đĩa
519Đầu tip dùng để hút mẫu trong hệ thống sinh học phân tử tự động để phát hiện HPV, HCV, HBV, HIV
520Khay đựng hóa chất 50ml dùng cho hệ thống sinh học phân tử tự động để phát hiện HPV, HCV, HBV, HIV
521Khay đựng hóa chất 200ml dùng cho hệ thống sinh học phân tử tự động để phát hiện HPV, HCV, HBV, HIV
522Kit xét nghiệm phát hiện 36 loại đột biến BRAF và NRAS bằng phương pháp Real-time PCR trong mẫu mô hoặc mẫu huyết tương
523Đĩa tách mẫu trên máy tách tự động
524Chổi lấy mẫu tiệt trùng từng cái
525Kit xét nghiệm phát hiện 28 đột biến KRAS bằng phương pháp Real-time PCR trong mẫu mô hoặc mẫu huyết tương
526Kit hóa chất chuẩn bị mẫu (thu hồi acid nucleic) cho xét nghiệm định type HPV
527Dung dịch đệm rửa dùng cho xét nghiệm định type HPV, HCV, HBV cho hệ thống sinh học phân tử tự động
528Kit hóa chất khuyếch đại và phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao, trong đó định rõ type HPV 16, HPV 18 và 12 type nguy cơ cao khác: 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68, đóng gói .
529Kit xử lý mẫu, ly giải tế bào dùng cho máy sinh học phân tử tự động để phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao,
530Kit chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết acid nucleic trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV
531Kit chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết acid nucleic trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV;
532Kit ly giải mẫu trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV
533Kit ly giải mẫu trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV;
534Bộ kit định lượng HBV DNA trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương;
535Bộ kit định lượng HCV RNA trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương;
536Bộ kit đối chứng cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV
537Bộ dung dịch bảo quản tế bào base methanol
538Kit xét nghiệm phát hiện 17 loại đột biến trên exon 1,4,7,9,20 của gen PIK3CA trên mẫu mô cố dịnh forrmalin vùi trong paraffin bằng Realtime PCR
539Hóa chất, vật tư cho Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
540Bộ định lượng Glucose
541Bộ định lượng Ure
542Bộ định lượng Creatinin
543Bộ định lượng acid uric
544Bộ định lượng Cholesterol
545Bộ định lượng Triglyceride
546Bộ định lượng Protein toàn phần
547Bộ định lượng Albumin
548Bộ định lượng Bilirubin toàn phần
549Bộ định lượng bilirubin trực tiếp
550Bộ định lượng AST
551Bộ định lượng ALT
552Bộ định lượng α‑amylase
553Bộ định lượng GGT
554Bộ định lượng LDH
555Bộ định lượng Canxi
556Bộ định lượng Magie
557Bộ định lượng HDL
558Bộ định lượng LDL
559Bộ định lượng CRP
560Bộ định lượng β2‑microglobulin
561Bộ định lượng ALP
562Bộ mẫu chứng xét nghiệm sinh hóa cơ bản mức 1
563Bộ mẫu chứng xét nghiệm sinh hóa cơ bản mức 2
564Dung dịch rửa 1 kim hút mẫu
565Dung dịch rửa 2 kim hút mẫu
566Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và mẫu cóng phản ứng
567Bộ bán định lượng các chỉ số huyết thanh: Lipid huyết, tán huyết và vàng da
568Chất tẩy rửa chống phát triển vi khuẩn, nấm, tảo trong nước buồng ủ
569Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử, kim hút mẫu và cóng phản ứng
570Chất pha loãng mẫu kết hợp với các hóa chất xét nghiệm
571Dung dịch pha loãng chạy điện giải
572Dung dịch nội chuẩn xét nghiệm điện giải
573Dung dịch tham chiếu xét nghiệm điện giải
574Huyết thanh người dạng đông khô dùng để bảo dưỡng hàng ngày cho điện cực điện giải, ống và kim hút mẫu
575Cóng đo (Cuvet)
576Bộ định lượng CRPHS
577 Hóa chất, vật tư cho máy xét nghiệm
578Bộ định lượng AFP
579Bộ định lượng CEA
580Bộ định lượng CA 15-3
581Bộ định lượng CA 72-4
582Bộ định lượng CA19-9
583Bộ định lượng Cyfra 21-1
584Bộ định lượng HE4
585Bộ định lượng SCC
586Bộ định lượng FT3
587Bộ định lượng TSH
588Bộ định tính Anti-HCV
589Bộ định tính HBsAg
590Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
591Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu
592Cốc và đầu hút bệnh phẩm tham gia phản ứng miễn dịch
593Dung dịch pha loãng mẫu, sử dụng cho các xét nghiệm: ProGRP, HE4, TSH, Calcitonin, Tg, Troponin T hs…
594Dung dịch pha loãng mẫu, sử dụng cho các xét nghiệm: SCC, Total PSA, Cyfra 21-1,CEA, CA 19-9, CA125 II, CA72-4, AFP, hGH, Cortisol..
595Bộ định lượng FT4
596Bộ mẫu chuẩn xét nghiệm FT4
597Bộ định lượng ProGRP
598Bộ định lượng NSE
599Bộ định lượng CA 125
600Bộ định lượng PSA toàn phần
601Bộ định lượng PSA tự do
602Bộ định lượng ßHCG
603Bộ định lượng Anti-TPO
604Bộ định lượng Anti-Tg
605Bộ định lượng Tg
606Bộ định lượng Calcitonin
607Bộ định lượng hGh
608Hóa chất, vật tư cho Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
609Bộ định tính HIV
610Bộ mẫu chứng xét nghiệm HIV
611Bộ định tính CMV IgM
612Bộ mẫu chứng xét nghiệm CMV IgM
613Bộ dđịnh lượng CMV IgG
614Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch CMV IgG
615Bộ định tính ái lực của kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus
616Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch CMV IgG Avidity
617Bộ định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii
618Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch Toxo IgM
619Bộ định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii
620Bộ mẫu chứng các xét nghiệm Toxo IgG và Toxo IgG Avidity
621Bộ định tính Toxo IgG Avidity
622Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch Toxo IgG Avidity
623Bộ định tính HSV-1 IgG
624Bộ định tính HSV-2 IgG
625Bộ mẫu chứng các xét nghiệm miễn dịch HSV-1 IgG và HSV-2 IgG
626Hóa chất cho máy khí máu
627Cartridge đo (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na, K, Ca)/ Hct
628Cartridge đo (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na, K, Ca)/ Glucose & Lactate/Hct
629Cảm biến cassette đo khí máu (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na+, K+, Ca++, Cl-)
630Hộp dung dịch đo khí máu (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na+, K+, Ca++, Cl)
631Hóa chất Ethyl Acetate
632Hóa chất Dichlormethan
633Hóa chất N- Hexan
634Hóa chất HCl
635Hóa chất NaOH
636Chloramphenicol
637Găng tay y tế không có bột tan
638Khẩu trang y tế 3 lớp
639Bông thấm nước
640Bông mỡ
641Bông cắt vô trùng
642Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
643Cồn 90 độ
644Cồn 70 độ
645Dung dịch Microshieid 4%
646Cồn Iod 3%
647Oxy già 6%
648Zaven(CL: 80 ± 5g/l;NaOH ± 2g/l)
649Acid citric
650Dung dịch tiệt khuẩn máy thận nhân tạo và màng lọc (MDT PLUS)
651Cidex 14 ngày
652Cidex OPA
653Viên khử trùng Presept
654Foormol
655Cidezyme
656Băng cuộn nhỏ
657Băng cuộn to
658Băng rốn
659Săng dán mi
660Băng dính lụa (Urgosyval 5cm x 5m)
661Gạc thấm
662Gạc phẫu thuật
663Gạc phẫu thuật ổ bụng
664Gạc lót đốc kim
665Gạc phẫu thuật không dệt
666Gói thay băng vô trùng
667Méches phẫu thuật
668Bông gạc đắp vết thương
669Bông gạc băng mắt
670Gạc cầm máu nha khoa
671Gạc cầu Amidan
672Gạc dẫn lưu TMH
673Gạc gắn với băng dính vô khuẩn (Urgosterile 70 x 53mm)
674Gạc gắn với băng dính vô khuẩn (Urgosterile 90 x 250mm)
675Bơm ăn
676Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml
677Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml
678Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml
679Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml
680Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml
681Kim cánh bướm
682Kim chích máu
683Gạc cầu đa khoa fi 45
684Kim vô trùng lấy thuốc
685Kim luồn tĩnh mạch các số
686Kim chọc dò tủy sống
687Kim luồn chạy thận nhân tạo các số
688Kim châm cứu
689Dây truyền dịch
690Dây truyền máu
691Dây nối bơm tiêm điện dài 140cm
692Dây nối bơm tiêm điện
693Ba chạc truyền dịch không dây nối
694Ba chạc truyền dịch có dây nối
695Găng tay chưa tiệt trùng
696Găng tay vô trùng
697Găng kiểm soát tử cung
698Túi đựng nước tiểu
699Túi camera mổ nội soi
700Canuyn Mayo
701Ống ca-nuyn mở khí quản các loại, các cỡ
702Ống đặt nội khí quản các số
703Sonde tiểu nelaton
704Sonde hút nhớt các số
705Sonde hút nhớt có lỗ phụ
706Sonde hậu môn người lớn
707Sonde Foley 2chạc
708Sonde Foley 3 chạc
709Sonde Petze
710Sonde chữ T
711Sonde dẫn lưu màng phổi Silicon
712Sonde dạ dày các số
713Ống hút thai
714Ống nối thẳng con sâu 2 đầu
715Ống nối vát
716Ống hút dịch phòng mổ
717Dây dẫn máu cho máy thận nhân tạo
718Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em
719Catheter 1 nòng
720Catheter 2 nòng
721Catheter 2 nòng chạy thận nhân tạo
722Chỉ Ny lon đơn sợi 10/0 (Mắt)
723Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 2/0
724Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 3/0
725Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 4/0
726Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 5/0
727Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 6/0
728Chỉ lanh
729Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện. Số 1
730Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện. Số 2/0
731Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện Số 3/0
732Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sợi. Số 4/0
733Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện .Số 5/0
734Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện . Số 6/0
735Chỉ Vicryl số 1
736Chỉ Vicryl Rapide số 2
737Chỉ Vicryl Rapide số 3
738Chỉ Catgut Plain số 1
739Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật
740Dao bẻ góc 15°
741Dao mổ phaco
742Dao mổ mộng
743Tay dao điện
744Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ
745Thủy tinh thể nhân tạo các loại mềm
746Phim khô in nhiệt
747Phim khô laser TXB kíchthước 14x17” (35x43cm)
748Phim khô laser TXB kíchthước 8x10” (20x25cm), hộp 125 tờ
749Phim khô Laser các cỡ
750Film khô 20x25cm (tương thích với máy in Drypix Plus)
751Film khô 26x36cm (tương thích với máy in Drypix Plus)
752Phim chụp răng
753Phim laser 14x17 inch
754Phim laser 10*12
755Phim laser 8*10
756Phim X Quang 18x24
757Phim X- Quang 24x30
758Phim X Quang 30x40
759Dây lọc máu thay huyết tương
760Quả lọc máu thay huyết tương
761Quả lọc máu
762Chất nhày Pe-Ha-visco 2.0%
763Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt (Thuốc nhuộm bao)
764Đinh Kisler
765Nẹp xương bản rộng
766Nẹp xương bản vừa
767Nẹp xương bản hẹp
768Nẹp chữ T
769Vít xương cứng
770Vit xốp
771Nẹp bản hẹp xương chày
772Nẹp mắt xích cong tái tạo xương
773Nẹp mắt xích thẳng tái tạo xương
774Nẹp DHS (130 độ)
775Nẹp DCS (90 độ)
776Nẹp bản rộng xường đùi
777Nẹp ốp ầu lồi đầu dưới xương đùi ngoại biên (hình Y)
778Nẹp ốp mấu chuyển lớn xương đùi ngoại biên (Nẹp đầu rắn)
779Nẹp ngón tay chữ Y
780Nẹp thẳng ngón tay
781Nẹp thẳng bàn tay
782Đinh nội tủy xương đùi có chốt
783Đinh nội tủy xương chày
784Vít chốt đinh nội tủy
785Vít xốp HB
786Vít xốp HB ф 4.5
787 Vít cứng HA ф 3,5
788Vít cứng mini ф 1.5 (Titanium)
789Vít cứng mini ф 2 (Titanium)
790 Vít cột sống đơn trục ф 4.5, 5.5, 6.0, 6.5
791Thanh Rod titan ф 5.5
792Băng keo thử nhiệt sấy khô
793Băng keo thử nhiệt hấp ướt
794Đầu côn xanh
795Đầu côn vàng
796Đè lưỡi gỗ
797Điện cực tim
798Clip Titan
799Clip Polyme
800Mas khí dung người lớn, trẻ em
801Mas thở oxy người lớn, trẻ em
802Mas thở oxy không xâm nhập
803Phin lọc khí
804Filter lọc ẩm máy thở dùng 1 lần
805Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
806Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)
807Bóng đèn cực tím
808CRP Latex Calibrator Highly Sensitive (HS) set
809CRP Latex Calibrator Normal (N) Set
810HDL-Cholesterol Calibrator
811Cholesterol
812CK (NAC)
813Creatinine
814CRP Latex
815ExtendSURE HbA1c Liquid Controls
816Control Serum 1
817Control Serum 2
818CK-MB Control Serum Level 1
819CK-MB Control Serum Level 2
820HDL/LDL-Cholesterol control serum
821ITA Control Serum Level 1
822ITA Control Serum Level 2
823ITA Control Serum Level 3
824Ethanol Calibr/Control Set
825CK-MB Calibrator
826Total Protein
827Triglyceride
828Uric Acid
829HbA1c
830Wash Solution
831Urinary/CSF Protein
832GGT
833Glucose
834HDL-Cholesterol
835Iron
836CK-MB
837System Calibrator
838 Hemolyzing Reagent
839Roller Tubing (ống dây bơm) (2 cái/túi)
840Photometer Lamp
841Mixing bar - Spiral (que khuấy)
842Alcohol (Ethanol)
843S SYRINGE (Xy lanh hút bệnh phẩm)
844R SYRINGE (Xy lanh hút hóa chất)
845Calcium arsenazo
846Sample Cup, 3mL, PS, for Hitachi Analyzers
847Sample Cup, 0.5mL
848Sample Cup, 2.0mL, PS
849MIXER BELTS (Dây Belt)
85001-008177A AY,OPT SENSOR 14" W TYP (Cảm biến)
851Reagent Pack SFRI for ISE 5000
852Ref electrode /sensor
853Reference Membrane 
854Ca electrode /sensor
855Cl electrode /sensor
856K electrode /sensor
857Na electrode/sensor
858Peristaltic Pump  Tubing with fittings 
859Urised Cuvette
860Hộp thanh thử nước tiểu (Labstrip U11 Plus)
861MTI Urodip 11P
862​MTI Urine detergent
863Assayed Urine Control Level 2
864Assayed Urine Control Level 3
865Columbia blood Agar Base (Thạch máu)
866Sabouraud Dextrose Agar
867Marconkey agar No.3
868Muller Hinton Agra
869Melab SS Agar
870Melab Chromogenic UTI Agar
871MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood
872MELAB MacConkey Agar
873APTT
874CaCl2
875PT
876Fibrinogen
877Plasma control calibration
878Plasma control lever 1
879Clealing Solution 1
880Special Cleaning
881Testing Cuvette
882Reagent Pack
883Điện cực chuẩn Reference
884Điện cực Na
885Điện cực K
886Điện cực Cl
887Điện cực Ca
888Điện cực pH
889Cleaning solution
890CAL SOLUTION
891Pump tubing kit
892Dung dịch ISOTONAC 3
893Dung dịch Cleanac
894Dung dịch Cleanac 3
895Dung dịch Hemolynac 3N
896Dung dịch Hemolynac 5
897Máu chuẩn 5DN
898Dây bơm
899Cell clean
900Cell pack
901Stromatolyser-4DS
902Stromatolyser-4DL
903Sulfolyser
904E-Check Level 2
905Cardiac Troponin T
906Cardiac ProBNP Lus
907Cardiac D-Dimer
908Huyết thanh mẫu ABO
909Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1)
910Que thử 2 thông số
911Test chuẩn đoán HIV 1/2 (Determine HIV)
912Test chuẩn đoán viêm gan B (HbsAg) (Determine HBV)
913Test chuẩn đoán HIV
914Test chuẩn đoán viêm gan B
915Test thử HCV
916Test thử HbeAg
917Test thử Tuberculin
918Test thử Giang mai
919Test ASLO
920Test chân tay miệng EV 71
921Test cúm A (H1N1)
922Test cúm A (thường)
923Test thử ma túy 4 chân
924Test thử RF latex
925Test thử HAV IgG/IgM
926Test thử Rotavirus
927Test thử HP
928Test Dengue IgG/IgM
929Test Dengue NS1 Ag
930Các vật tư tiêu hao khác dùng trong y tế…
931Các sinh phẩm dùng trong y tế khác…
932Các hóa chất dùng trong y tế khác…
933Các loại vật tư y tế dùng trong chẩn đoán và điều trị khác…

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)