STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Hệ thống X quang kỹ thuật số chụp |
2 | Máy x quang di động |
3 | Máy x quang cao tần |
4 | Hệ thống chụp X quang C - Arm kỹ thuật số |
5 | Hệ thống CT- Scanner |
6 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
7 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) |
8 | Máy siêu âm các loại |
9 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
10 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại |
11 | Máy xét nghiệm huyết học các loại |
12 | Máy thận nhân tạo |
13 | Máy thở |
14 | Máy gây mê |
15 | Máy theo dõi bệnh nhân |
16 | Bơm tiêm điện |
17 | Máy truyền dịch |
18 | Dao mổ điện cao tần |
19 | Dao mổ siêu âm/ Hàn mạch/ Dao mổ mô |
20 | Máy phá rung tim |
21 | Máy tim phổi nhân tạo |
22 | Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại |
23 | Đèn mổ treo trần |
24 | Đèn mổ di động |
25 | Bàn mổ |
26 | Máy điện tim |
27 | Máy điện não |
28 | Hệ thống khám nội soi các loại |
29 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (Dạ dày, đại tràng) |
30 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản |
31 | Hệ thống nội soi Tai mũi họng |
32 | Hệ thống nội soi tiết niệu |
33 | Máy soi cổ tử cung |
34 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
35 | Thiết bị xạ trị |
36 | Máy X quang răng toàn cảnh |
37 | Máy chụp X quang răng toàn cảnh cắt lớp CT Conebeam |
38 | Máy chụp X quang cận chóp |
39 | Máy X quang chụp vú kỹ thuật số |
40 | Máy đo mật độ xương |
41 | Đầu đọc kỹ thuật số CR |
42 | Máy rửa phim X quang |
43 | Máy in phim khô |
44 | Hệ thống xét nghiệm CD4/CD8 |
45 | Máy xét nghiệm nước tiểu |
46 | Máy xét nghiệm cận lắng nước tiểu |
47 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
48 | Kính hiển vi quang học |
49 | Máy xét nghiệm khí máu |
50 | Máy xét nghiệm HBA1C |
51 | Máy xét nghiệm đông máu |
52 | Máy định nhóm máu tự động |
53 | Hệ thống Realtime PCR tự động |
54 | Máy tách chiết AND/ARN |
55 | Máy cài đặt phản ứng |
56 | Máy xét nghiệm PCR |
57 | Máy nhân gen |
58 | Máy xét nghiệm điện giải |
59 | Máy cấy máu tự động |
60 | Hệ thống chuẩn bị ống mẫu tự động |
61 | Máy trộn Vortex |
62 | Máy ủ nhiệt khô kèm lắc rung |
63 | Tủ ấm |
64 | Tủ ẩm CO2 |
65 | Tủ an toàn sinh học |
66 | Tủ bảo quản |
67 | Tủ lạnh âm sâu |
68 | Tủ rã đông huyết tương |
69 | Máy lắc |
70 | Máy li tâm |
71 | Hệ thống phân loại ống mẫu tự động |
72 | Bộ pipet (từ 2.5 ÷ 1000 ml) và giá đỡ |
73 | Máy hàn dây túi máu |
74 | Bể ổn nhiệt |
75 | Máy tổng phân tích huyết học hoàn toàn tự động bằng công nghệ laser ,≥ 33 thông số) |
76 | Máy đo tốc độ máu lắng |
77 | Hệ thống điện di Hemoglobin |
78 | Hệ thống tách chiết AND, ARN tự động (dùng hóa chất hệ mở và cột lọc) |
79 | Máy đếm công thức bạch cầu |
80 | Máy xử lý mô nhanh, tự động |
81 | Kính hiển vi chụp ảnh |
82 | Máy cắt lạnh |
83 | Máy cắt lát vi thể quay tay |
84 | Máy cắt tiêu bản |
85 | Bể dàn nóng tiêu bản |
86 | Máy đúc bệnh phẩm |
87 | Máy thở CPAP cho trẻ em |
88 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
89 | Khoan chấn thương chỉnh hình |
90 | Tủ bảo quản thiết bị và dụng cụ phẫu thuật sau khi hấp tiệt trùng |
91 | Máy khử khuẩn không khí bằng UV loại di động |
92 | Hệ thống khí nén trung tâm |
93 | Hệ thống rửa tay vô trùng |
94 | Hệ thống oxy trung tâm |
95 | Các bộ dụng cụ phẫu thuật |
96 | Bộ dụng cụ nhổ răng |
97 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
98 | Bộ dụng cụ vi phẫu |
99 | Bộ dụng cụ mạch máu |
100 | Bộ dụng cụ mổ đại phẫu |
101 | Bộ dụng cụ mổ sọ não |
102 | Bộ dụng cụ mổ trung phẫu |
103 | Bộ dụng cụ nội soi khớp gối |
104 | Bộ dụng cụ nội soi mũi xoang |
105 | Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu |
106 | Bộ dụng cụ nối mạch máu vi phẫu |
107 | Bộ dụng cụ nội soi não thất |
108 | Bộ dụng cụ nội soi tuyến yên |
109 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình |
110 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
111 | Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt |
112 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi |
113 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
114 | Bộ dụng cụ mổ mở ổ bụng |
115 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu |
116 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
117 | Bộ dụng cụ phẫu thuật hậu môn trực tràng |
118 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
119 | Bộ dụng cụ vi phẫu tai |
120 | Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh |
121 | Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản |
122 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực |
123 | Cưa xương |
124 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên |
125 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới |
126 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu bàn tay |
127 | Camera (Full HD) và tay treo màn hình cho đèn mổ |
128 | Giường cáng, cáng vận chuyển |
129 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Sản khoa |
130 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chung |
131 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến |
132 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết liệu |
133 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp |
134 | Bộ Dụng cụ cho phẫu thuật nội soi |
135 | Máy làm ấm dịch truyền |
136 | Pendant Gây mê (cung cấp ổ khí O, V, A4, N2O, AGSS, ổ điện, các điểm nối đất) |
137 | Máy làm ấm bệnh nhân trên bàn mổ |
138 | Hệ thống hình ảnh phẫu thuật nội soi thần kinh |
139 | Kính hiển vi phẫu thuật |
140 | Máy bọc giầy |
141 | Máy khử khuẩn không khí phòng mổ |
142 | Hệ thống cảnh báo thần kinh trong mổ |
143 | Hệ thống đặt nội khí quản khó có camera |
144 | Hệ thống nội thất phòng mổ |
145 | Hệ thống phòng mổ tích hợp |
146 | Hệ thống định vị trong phẫu thuật thần kinh |
147 | Máy sưởi ấm Bệnh nhân |
148 | Máy hạ thân nhiệt |
149 | Bộ Dụng cụ can thiệp qua nội soi tiêu hóa và Bộ dụng cụ cắt hớt niêm mạc ( ESD ) |
150 | Bộ Dụng cụ kiểm tra rò rỉ ống soi |
151 | Nguồn laser tán sỏi |
152 | Máy tán sỏi thận laser |
153 | Hệ thống nội soi tán sỏi nội soi đường mật |
154 | Dây soi tán sỏi đường mật |
155 | Máy tháo lồng |
156 | Máy hút áp lực âm |
157 | Nguồn đốt tuyến giáp |
158 | Nguồn đốt gan |
159 | Hệ thống đo áp lực hậu môn trực tràng - thực quản và đường mật |
160 | Máy đo Huyết áp tự động để bàn |
161 | Máy đo pH và trở kháng thực quản |
162 | Ống soi dạ dày đường mũi video |
163 | Ống soi dạ dày video |
164 | Ống soi đại tràng Video |
165 | Máy thăm dò huyết động không xâm lấn |
166 | Máy rửa dây nội soi tự động |
167 | Máy sàng lọc sơ vữa động mạch |
168 | Máy đo chức năng hô hấp không gắng sức |
169 | Máy đo lưu huyết não |
170 | Máy đo chức năng hô hấp |
171 | Máy điện cơ vi tính |
172 | Máy siêu âm Doppler xuyên sọ |
173 | Hệ thống monitor trung tâm |
174 | Máy đo cung lượng tim |
175 | Máy vỗ rung lồng ngực |
176 | Máy lọc máu liên tục |
177 | Máy đo nhanh các chỉ số sinh tồn |
178 | Cân bệnh nhân tại giường |
179 | Giường cấp cứu đa năng chạy điện |
180 | Máy hút dịch |
181 | Máy vỗ rung trẻ em |
182 | Nguồn đốt laser nội mạch |
183 | Holter điện tim |
184 | Holter huyết áp |
185 | Máy đo cung lượng tim không xâm lấn |
186 | Máy ép tim tự động |
187 | Hệ thống lọc nước RO dùng cho Thận |
188 | Máy rửa quả lọc |
189 | Giường sơ sinh |
190 | Đèn chiếu vàng da |
191 | Máy đo SpO2 để bàn |
192 | Máy nghe tim thai |
193 | Máy đo cường độ đèn chiếu vàng da |
194 | Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh |
195 | Cân trẻ sơ sinh và thước đo chiều dài |
196 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
197 | Lồng ấp vận chuyển sơ sinh |
198 | Giường cho bà mẹ thực hiện chăm sóc trẻ bằng phương pháp Kangaroo |
199 | Giường nôi sơ sinh |
200 | Bộ đặt nội khí quản sơ sinh |
201 | Thiết bị điều trị vàng da dạng chăn quấn |
202 | Máy đốt sản khoa |
203 | Máy sàng lọc thính lực trẻ sơ sinh |
204 | Giường bệnh nhân |
205 | Hệ thống thiết bị cho Lab IUI (Kính hiển vi, buồng đếm tinh trùng, máy ly tâm lạnh, tủ bảo quản mẫu, tủ lạnh âm sâu, bộ micro pipet đơn) |
206 | Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật |
207 | Bàn đẻ |
208 | Đèn quang trùng hợp |
209 | Máy điều trị nội nha |
210 | Máy chiếu thử thị lực |
211 | Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT đáy mắt) |
212 | Máy chụp đáy mắt màu |
213 | Máy đo số tròng kính |
214 | Máy mài tròng kính tự động |
215 | Đèn soi đáy mắt |
216 | Máy siêu âm mắt AB |
217 | Máy sinh hiển vi khám mắt |
218 | Ghế khám TMH |
219 | Ghế răng |
220 | Máy tẩy trắng răng |
221 | Dao plasma trong phẫu thuật TMH |
222 | Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco |
223 | Bộ dụng cụ cắt Amidan |
224 | Máy đo khúc xạ |
225 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
226 | Máy lấy cao răng siêu âm |
227 | Máy trị liệu kích thích tầm thấp |
228 | Máy điều trị laser |
229 | Máy điều trị từ trường (Từ trường siêu dẫn) |
230 | Bồn oxy cao áp |
231 | Giàn tập đa năng |
232 | Máy tập chi dưới |
233 | Máy điện phân thuốc |
234 | Máy điều trị điện xung |
235 | Máy điều trị sóng ngắn |
236 | Hệ thống kéo giãn cột sống |
237 | Thiết bị siêu âm điều trị |
238 | Máy giặt vắt công nghiệp |
239 | Máy sấy đồ vải công nghiệp |
240 | Máy sấy khô khí nén |
241 | Máy rửa dụng cụ 2 cửa |
242 | Máy cất nước 2 lần |
243 | máy phun sương khử khuẩn |
244 | Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng công nghệ Plasma |
245 | Máy hấp tiệt trùng 1 cửa |
246 | Máy sấy ống thở và phụ kiện |
247 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng khí EO |
248 | Tủ sấy các loại |
249 | Tủ thao tác pha chế hóa chất |
250 | Máy sắc thuốc đóng gói tự động |
251 | Hệ thống siêu âm nhu mô đàn hồi |
252 | Hệ thống siêu âm tuyến vú 3D tự động |
253 | Máy cảnh báo thần kinh liệt tủy |
254 | Máy điều trị vết thương bằng công nghệ plasma lạnh |
255 | Giường sưởi sơ sinh đa năng + Bộ hồi sức sơ sinh |
256 | Các thiết bị y tế khác… |
257 | Các loại máy y tế dùng trong chẩn đoán và điều trị khác… |
258 | Các loại trang thiết bị dùng trong phòng mổ, phòng bệnh…. |
259 | Bông, băng, gạc, vật liệu cầm máu |
260 | Bơm tiêm, kim tiêm, kim luồn tĩnh mạch, dây truyền dịch, dây truyền máu |
261 | Các loại găng tay khám, găng tay hộ lý, găng tay phẫu thuật, găng tay nilon |
262 | Các loại ống thông, ống nối, ống dẫn lưu, các loại Catheter dùng trong y tế |
263 | Kim, chỉ phẫu thuật, dao phẫu thuật |
264 | Hóa chất xét nghiệm, các loại sinh phẩm chẩn đoán, phim chụp X quang, nước rửa phim X quang |
265 | Ambu thổi ngạt người lớn, không van |
266 | Ambu thổi ngạt trẻ em, không van |
267 | Áo giấy dùng một lần đã tiệt trùng các cỡ |
268 | Bộ săn áo chụp mạch |
269 | Băng chun có keo 8cmx4.5m |
270 | Băng dính lụa 2,5 x 9,1m |
271 | Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn 6cm x 7cm |
272 | Bình dẫn lưu Silicon 150ml, áp lực âm 120mmHg |
273 | Bình dẫn lưu silicon 200ml, áp lực âm 120mmHg |
274 | Dây dẫn lưu tròn Silicon dài 90-110cm, kèm Troca 15cm |
275 | Bộ áo choàng bảo hộ |
276 | Bộ bơm tiêm thuốc cản quang tự động 200ml |
277 | Bộ Cassette kèm dây truyền thuốc dùng cho kiểm soát đau cho bệnh nhân (PCA) loại 100ml tương thích với máy CADD PCA |
278 | Bơm tiêm truyền giảm đau PCA dùng 1 lần Thể tích 60/100/150/200/275ml |
279 | Bộ đo huyết động xâm lấn có kèm dây đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) 150cm |
280 | Bộ đo huyết động xâm lấn đường động mạch có buồng lấy máu, bộ xả 3cc có khóa thông hơi |
281 | bộ gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm kim dài 100mm catheter 1000mm |
282 | Bộ gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm kim dài 50mm catheter 400mm |
283 | Bộ gây tê ngoài màng cứng kiểu kim Touhy, G18. |
284 | Bộ kim sinh thiết bán tự động mô mềm 14G, 16G, 18G, 20G dài từ 90 đến 220mm |
285 | Bộ kim sinh thiết vú và mô mềm khác 14G-20G |
286 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
287 | Bộ khăn phẫu thuật tuyến giáp |
288 | Bộ lọc khuẩn lầm ẩm và làm ấm cho trẻ em, V lưu thông: 120-250 ml |
289 | Bông ép sọ não 1.5x5cm đã tiệt trùng |
290 | Bông ép sọ não 4x5cm đã tiệt trùng |
291 | Bông hút nước các cỡ đã tiệt trùng |
292 | Bông tẩm isopropanol |
293 | Bơm tiêm 10ml, đầu khóa Luer, không kim |
294 | Bơm tiêm 3ml, đầu khóa Luer, không kim |
295 | Bơm tiêm 5ml. Đầu khóa Luer, không kim |
296 | Bơm truyền hóa chất liên tục từ 12-240 giờ thể tích 65ml/100ml/150ml/250ml |
297 | Buồng tiêm truyền cấy dưới đa hình trụ. KT khoảng: 12,0mm x 12,7mm x 25mm |
298 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da hình trụ cải tiến, KT khoảng: 12,0mm x 12,9 mm x 28,7mm |
299 | Catheter TMTT người lớn 2 nòng: 7F, 2 nòng G16, G16; Kim dẫn đường chữ V có vale 2 chiều |
300 | Catheter TMTT người lớn 3 nòng; 7F, 3 nòng G16, G16, G18; kim dẫn đường chữ V có vale 2 chiều |
301 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide-6, số 4-0 |
302 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide-6, số 5-0 |
303 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide-6, số 6-0 |
304 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polypropylene 5-0 dài 75 cm, 2 kim tròn 1/2C 13mm, dạng giảm nhớ hình |
305 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polypropylene 6-0 dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8C 10mm, dạng giảm nhớ hình |
306 | Chỉ lụa sợi bện không tiêu 3-0 13x60cm |
307 | Chỉ tan chậm, đơn sợi Polydioxanone 3-0, 70cm, đầu tròn, kim SH plus 26mm, 1/2C |
308 | Chỉ tan chậm, đơn sợi polydioxanone 4-0, 70cm, đầu tròn, kim SH2 plus 20mm, 1/2C |
309 | Chỉ tiêu, đa sợi Plyglactine 910 số 5-0, 75cm, kim tròn dài 17mm, cong 1/2 vòng tròn |
310 | Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 có chứa Triclosan số 2-0, 70cm, kim SH plus tròn 26mm, 1/2C |
311 | Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 có chứa Triclosan số 3-0, 70cm, kim SH plus tròn 26mm, 1/2C |
312 | Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 có chứa Triclosan số 4-0, 70cm, kim SH-1 tròn 22mm, 1/2C |
313 | Chỉ tiêu, đa sợi Polyglactine 910 chứa Triclosan số 1, 90cm, kim CT tròn 40mm, 1/2C |
314 | Chỉ tiêu, đa sợi Polyglycolic acid vỏ epsilon-caprolactone số 6-0, dài 75cm, kim tròn 3/8C, 13mm |
315 | Dây(đoạn) nối giữa ống NKQ và dây máy thở (Catheter mount) |
316 | Dây dẫn đường dùng đặt sonde JJ đường kính 0.018-0.038'''''''', dài 150cm-525cm |
317 | Dây máy thở sử dụng 1 lần (dây 2 trong 1), có bẫy nước |
318 | Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng |
319 | Dây nối Heidelberger 75cm |
320 | Dây truyền an toàn loại tiêu chuẩn; có màng lọc khuẩn, lọc dịch dài 180cm |
321 | Dây truyền an toàn loại tiêu chuẩn; có màng lọc khuẩn, lọc dịch dài 150cm |
322 | Dây truyền dịch tránh sánh sáng có màng lọc khuẩn, lọc dịch dài 180cm |
323 | Dây truyền dùng để truyền Paclitaxel |
324 | Điện cực tim nền xốp |
325 | Film khô 14x17'''''''' tương thích máy in Agfa Drystar 5302 |
326 | Film khô 20x25cm (tương thích với máy in Drypix Plus) |
327 | film khô 26x36cm (tương thích với máy in Drypix Plus) |
328 | Film khô 20x25cm (tương thích với máy in Trimax TX55, TX65) |
329 | Film khô 35x43cm tương thích với máy in Trimax TX55, TX65 |
330 | Gạc cầu Fi 30 2 lớp tt |
331 | Gạc meche phẫu thuật 4,5 x 150 cm x 8 lớp đã tiệt trùng |
332 | Gạc Meche phẫu thuật 75x3.5cm 8 lớp đã tiệt trùng |
333 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx12 lớp đã tiệt trùng |
334 | Gel siêu âm 5l |
335 | Giấy siêu âm đen trắng 110mmx18m |
336 | Hộp nhựa đựng bệnh phẩm 50ml |
337 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não BSA & Glutaraldehyde bơm tiêm đóng sẵn 2ml |
338 | Kim bướm an toàn có đầu bịt bằng sắt G23, dây nối dài 30cm |
339 | Kim chọc hút tế bào dùng cho mô mềm kiểu Chiba |
340 | Kim dây sinh thiết định vị u vú |
341 | Kim đốt sóng cao tần bộ 2 kim (tương thích với máy Cooltip E Series) |
342 | Kim đốt sóng cao tần đơn cực (tương thích với máy Cooltip E Series) |
343 | Kim đốt sóng cao tần đơn cực (tương thích với máy Cooltip E Series) |
344 | Kim gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm dài 100mm |
345 | Kim gây tê đám rối thần kinh tối đa hóa độ cản âm dài 50mm |
346 | kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc 22G, lưu được 72 giờ |
347 | kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc 22G, lưu được 96 giờ |
348 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc 24G cho người lớn |
349 | kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh cho bơm áp lực cao 18G, 20G,22G,24G |
350 | Kim tiêm vô trùng các số |
351 | khẩu trang 3 lớp đã tiệt trùng |
352 | Lam kính mài sẵn |
353 | Lưới điều trị thoát vị 10x15cm |
354 | Lưới điều trị thoát vị 8x11cm |
355 | Lưới tạo hình nâng đỡ cơ ngực, size L |
356 | Lưới tạo hình nâng đỡ cơ ngực, size M |
357 | Lưới tạo hình nâng đỡ cơ ngực, size S |
358 | Màng phẫu thuật vô trùng 28cm x 41cm |
359 | Màng phẫu thuật vô trùng 50 cm x 45 cm |
360 | màng phẫu thuật vô trùng có Iodine KT 35 cm x 35 cm |
361 | Màng phẫu thuật vô trùng có Iodine KT 60 cm x 45 cm |
362 | Mặt nạ thanh quản hai nòng số 3 |
363 | Mặt nạn thanh quản hai nòng số 4 |
364 | Miếng bảo vệ vết thương cỡ nhỏ 2.5-6cm |
365 | Miếng bảo vệ vết thương cỡ trung bình 5-9cm |
366 | Miếng bảo vệ vết thương cỡ lớn 9-14cm |
367 | Mũ phẫu mũ giấy đã tiệt trùng |
368 | Ống dẫn lưu dung dịch màng phổi loại thẳng |
369 | Canule (Ống) mở khí quản 2 nòng có bóng trượt, nòng bên trong suốt, lưu 28 ngày |
370 | Canule (Ống) mở khí quản 2 nòng có cửa sổ, nòng bên trong, lưu 28 ngày |
371 | Ống nội khí quản có hoặc không có bóng chèn các số |
372 | Ống thông niệu quản (Sonde JJ) cỡ 5Fr, 6Fr, 7 Fr, 8 Fr, lưu 12 tháng |
373 | Ống thông niệu quản (Sonde JJ) cỡ 5Fr, 6Fr, 7 Fr, 8 Fr, lưu 6 tháng |
374 | Ống thông niệu quản 6.0 Fr, 7.0 Fr-260mm, lưu 30 ngày |
375 | Ống thông tiểu 3 nhánh Hematuria (loại Angled Round Tip) |
376 | Que lấy bệnh phẩm |
377 | Syringe bơm thuốc chụp cộng hưởng từ 65 ml và 115 ml |
378 | Syringe cho bơm tiêm điệ 190 ml |
379 | Toan giấy mổ/khăn giấy đắp phẫu thuật đã tt 80 x120 cm |
380 | Túi bọc vi phẫu |
381 | Thông Foley 2 chạc latex các số từ 12-28F |
382 | Thông Foley 2 chạc silicone, lưu 30 ngày, 12-18F |
383 | Thông Foley 2 chạc silicone, lưu 30 ngày, 8F |
384 | Thông Foley 3 chạc latex các số từ 14-24F |
385 | Thông Foley 3 chạc silicone, lưu 30 ngày, 14-24F |
386 | Thông hút dịch các số |
387 | Ống đặt nội khí- phế quản (kiểu Carlens), phải trái, các số |
388 | Ống đặt nối khí quản - quản 2 nòng, kiểu TCB |
389 | Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật 10cm x8cm |
390 | Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật 5 cm x8 cm |
391 | Tuýp chống đông Heparin |
392 | Nội soi thăm dò chức năng |
393 | Bộ bơm tích hợp đồng hồ đo áp lực |
394 | Bộ nong thực quản sử dụng trên dây dẫn đường Savary-Gilliard đã định vị trước |
395 | Stent kim loại đại tràng, các cỡ |
396 | Stent kim loại tá tràng các cỡ |
397 | Stent kim loại thực quản có phủ, chống di lệch |
398 | Stent kim loại thực quản có van chống trào ngược, có phủ, chống di lệch |
399 | Clip cầm máu nội soi tiêu hóa 15mm, không chịu cộng hưởng từ |
400 | Clip càm máu nội soi tiêu hóa độ mở 16mm, chịu cộng hưởng từ |
401 | Kìm sinh thiết nhiệt cho nội soi tiêu hóa |
402 | Kim tiêm vào niêm mạc đường tiêu hóa qua ống nội soi .23G, 25G |
403 | Lọng cắt polyp qua nội soi các cỡ |
404 | Bóng nong thực quản, đại tràng 7F, 240cm |
405 | Bộ dụng cụ xịt cầm máu trong nội soi tiêu hóa |
406 | Bộ mở thông dạ dày qua da (kỹ thuật đẩy) |
407 | Bộ thắt dãn tĩnh mạch thực quản qua nội soi |
408 | Dây dẫn đường cho nội soi can thiệp đặt stent thực quản 250cm |
409 | Dây dẫn đường cho nội soi can thiệp nong thực quản 480cm |
410 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản qua nội soi |
411 | Kìm sinh thiết cỡ nhỏ cho nội soi dạ dày đường mũi |
412 | Kìm sinh thiết dạ dày, đại tràng qua nội soi |
413 | Vót lấy dị vật qua nội soi tiêu hóa |
414 | Chổi rửa kênh sinh thiết |
415 | Clip cầm máu nội soi |
416 | Kẹp cầm máu nhiệt dùng một lần |
417 | Bộ kim tiêm phòng niêm mạc dạ dày, đại tràng, ruột non loại 21G, 23G, 25G |
418 | Dao cắt hót dưới niêm mạc đầu sứ cách điện hình núm |
419 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu sứ trụ cách điện |
420 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm, lưỡi kép có kênh tưới rửa |
421 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại đầu hình tam giác |
422 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại móc đốt hình chữ L |
423 | Dụng cụ bơm bóng |
424 | Dụng cụ thắt polyp |
425 | Đầu gắn ống soi chuyên dụng dùng cho phương pháp cắt hớt dưới niêm mạc qua nội soi |
426 | Kìm gắp dị vật 5 chấu |
427 | Kìm gắp dị vật ngàm răng chuột & răng cá sấu |
428 | Kìm sinh thiết cho dây soi đường mũi dùng 1 lần |
429 | Kìm sinh thiết cho dây soi phế quản dùng 1 lần |
430 | Kìm sinh thiết dạ dày, đại tràng dùng 1 lần |
431 | Kìm sinh thiết nóng dùng 1 lần |
432 | Lọng cắt polyp hình oval các loại các cỡ |
433 | Lọng cắt polyp hình bán nguyệt các loại các cỡ |
434 | Ngáng miệng nội soi dùng 1 lần |
435 | Ngáng miệng nội soi dùng nhiều lần cho người lớn |
436 | Ngáng miệng nội soi dùng nhiều lần cho trẻ con |
437 | Ngáng miệng nội soi phế quản dùng nhiều lần |
438 | Ống nối kênh nước phụ |
439 | Tay cầm cho dụng cụ thắt polyp |
440 | Tay cầm gắn kẹp clip cầm máu xoay được |
441 | Van hút |
442 | Van khí/ nước tự động |
443 | Van sinh thiết |
444 | Vòng thắt Endoloop cầm máu 30 mm, 20 mm |
445 | Dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
446 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, chiều cao chân ghim mở 3,5 và 4,7 mm |
447 | Dụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, chều cao chân ghim mở 3,5 và 4,7mm |
448 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt mạch máu dùng pin 35mm, chiều dài cán 320mm |
449 | Dụng cụ khâu cắt mạch máu dùng pin 35mm, chiều dài cán 320mm |
450 | Băng ghim cho dụng cụ khấu cắt nối thẳng mổ mở mới cỡ 55mm, chiều dài đường cắt 58mm |
451 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở loại 55mm- Công nghệ ghim 3D |
452 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở mới cỡ 75mm, chiều dài đường cắt 78mm. |
453 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở loại 75mm-Công nghệ ghim 3D |
454 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi 45mm,60mm, chiều dài cán 340mm |
455 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc 45mm, 60mm |
456 | Băng ghim cho dụng khâu thẳng mổ mở không có lưỡi dao, cỡ 30mm, 60mm |
457 | Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở kích thước chiều dài băng ghim là 60mm |
458 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần, 60mm (dụng cụ sử dụng nhiều lần) |
459 | Băng ghim cát khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở kích thước chiều dài băng ghim là 80mm |
460 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần, 80mm |
461 | Băng ghim khâu nối dùng cho dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong (gập góc) loại 60mm |
462 | Băng ghim cắt khâu nội soi gập góc dùng cho mô mổng và mô dày chiều dài 45mm với 3 hàng ghim không bằng nhau |
463 | Băng ghim khâu nối dùng cho dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong (gập góc) loại 45mm |
464 | Băng ghim khâu nối dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong dạng chữ C |
465 | Dụng cụ cắt khâu nội soi gập góc sử dụng được tất cả các băng ghim nội soi |
466 | Clip Titan kẹp mách máu cỡ M |
467 | Clip Titan kẹp mách máu cỡ S |
468 | Kìm kẹp clip đơn nội soi tái sử dụng |
469 | Kìm kẹp clip đơn mổ mở tái sử dụng |
470 | Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ XL |
471 | Dao hàn mạch dùng cho máy GEN11, có công nghệ hệ số nhiệt độ tương dương PTC, điện cực offset |
472 | Dao siêu âm mổ mở lưỡi dạng móc, chiều dài cán 4-9cm (chomays GEM11) |
473 | Dây dao siêu âm (tương thích với máy GEM11) |
474 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi (cho máy Gem11) |
475 | Tay dao siêu âm kiểu đầu móc chiều dài cán 32cm (cho máy GEM11) |
476 | Bút phẫu thuật điện có cơ chế đếm 12 lần sử dụng |
477 | Cán nội soi tái sử dụng dùng với đầu đốt đơn cực thay thế |
478 | Dao siêu âm dạng hàm kẹp, đường kính cán 5mm, chiều dài cán 20cm, 36cm, loại không cần dây dao, dùng cho máy GEM11 |
479 | Dây cáp điều khiển chân tái sử dụng |
480 | Dụng cụ tay cầm dùng trong phẫu thuật nội soi để thực hiện 3 thao tác: rửa, hút, và phẫu thuật điện |
481 | Đầu đốt điện cực dạng vòng, chiều dài trục 11,8cm |
482 | Đầu đốt đơn cực mổ mở có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene), các cỡ |
483 | Đầu đốt đơn cực nội soi có cán, các hình dạng có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene) |
484 | Đầu đốt đơn cực nội soi thay thế , các hình dạng có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene) |
485 | Đầu đốt nội soi kết hợp tưới hút các hình dạng có phủ chất chống dính màu xanh lá cây PTFE (polytetrsfluoroethylene) |
486 | Kéo nội soi đàu cong, đốt đơn cực, đường kính thân 5mm |
487 | Kìm mang kim nội soi |
488 | Que phẫu tích nội soi đơn cực đầu dạng móc |
489 | Que phẫu tích nội soi đơn cực đầu dạng móc chữ L |
490 | Que phẫu tích nội soi đơn cực đàu dạng xẻng |
491 | Que phẫu tích nội soi đơn cực đàu dạng xẻng cong |
492 | Tay dao siêu âm không dây dùng trong mổ mở đầu cong |
493 | Tay dao siêu âm không dây dùng trong mổ nội soi đầu cong |
494 | Tay dao hàn mạch máu dùng cho mổ nội soi, hàn phủ nano |
495 | Tay dao hàn mạch máu dùng cho mổ mở, hàn phủ nano |
496 | Kít tách chiết, tinh sạch mẫu DNA từ mẫu đúc Paraffin |
497 | Kít chẩn đoán đột biến EGFR công nghệ Realtime PCR arms và Scorpions |
498 | Kit chẩn đoán đột biến EGFR công nghệ Realtime PCR arms và Scorpions (từ mô) |
499 | Kit tách chiết acid nucleic tự do từ huyết thanh và huyết tương |
500 | Bộ kit tách cfDNA, RNA miRNA từ máu, huyết tương người |
501 | Bộ kit tách chiết DNA máu tổng số |
502 | Bộ kit xét nghiệm 12 đột biến IDH1/2 |
503 | Kit phát hiện đột biến EGFR từ máu bằng reantime PCR arms và Scorpions (từ mô) |
504 | Kit chẩn đoán 7 đột biến gen KRAS bằng giải trình tự pyrosequencing |
505 | Kit chẩn đoán đột biến gen BRAF bằng giải trình tự pyrosequencing |
506 | Bộ ống 0.2ml chuyên dụng cho rtPCR |
507 | Bộ strip tube 4 ống 0.1ml chuyên dụng cho rtPCR |
508 | Kit dùng tách chiết DNA trên mẫu mô cố định bằng formalin vùi trong pafaffin (FFPET) phục vụ các xét nghiệm phát hiện đột biến EGFR, KRAS, BRAF/NRAS, BRAF V600E, PIK3CA |
509 | Kit xét nghiệm phát hiện đột biến BRAF V600 bằng phương pháp Real-time PCR |
510 | Kit xét nghiệm phát hiện 19 loại đột biến gen KRAS bằng phương pháp Real-time PCR |
511 | Kit dùng tách chiết cfDNA từ mẫu huyết tương phục vụ xét nghiệm đột biến EGFR theo phương pháp Real-time PCR |
512 | Kít xét nghiệm phát hiện 42 loại đột biến EGFR trong mẫu huyết tương và mẫu mô bằng Realtime PCR |
513 | Kit hóa chất chuẩn bị mẫu (thu hồi acid nucleic) cho xét nghiệm định type HPV |
514 | Dung dịch đệm rửa dùng cho xét nghiệm định type HPV, HCV, HBV cho hệ thống sinh học phân tử tự động |
515 | Kit xử lý mẫu, ly giải tế bào dùng cho máy sinh học phân tử tự động để phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao |
516 | Kit hóa chất mẫu chứng dùng cho xét nghiệm định type HPV nguy cơ cao |
517 | Kit hóa chất khuyếch đại và phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao, trong đó định rõ type HPV 16, HPV 18 và 12 type nguy cơ cao khác: 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 |
518 | Đĩa test PCR AD-plate 0.3 ml kèm màng phim dán đĩa |
519 | Đầu tip dùng để hút mẫu trong hệ thống sinh học phân tử tự động để phát hiện HPV, HCV, HBV, HIV |
520 | Khay đựng hóa chất 50ml dùng cho hệ thống sinh học phân tử tự động để phát hiện HPV, HCV, HBV, HIV |
521 | Khay đựng hóa chất 200ml dùng cho hệ thống sinh học phân tử tự động để phát hiện HPV, HCV, HBV, HIV |
522 | Kit xét nghiệm phát hiện 36 loại đột biến BRAF và NRAS bằng phương pháp Real-time PCR trong mẫu mô hoặc mẫu huyết tương |
523 | Đĩa tách mẫu trên máy tách tự động |
524 | Chổi lấy mẫu tiệt trùng từng cái |
525 | Kit xét nghiệm phát hiện 28 đột biến KRAS bằng phương pháp Real-time PCR trong mẫu mô hoặc mẫu huyết tương |
526 | Kit hóa chất chuẩn bị mẫu (thu hồi acid nucleic) cho xét nghiệm định type HPV |
527 | Dung dịch đệm rửa dùng cho xét nghiệm định type HPV, HCV, HBV cho hệ thống sinh học phân tử tự động |
528 | Kit hóa chất khuyếch đại và phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao, trong đó định rõ type HPV 16, HPV 18 và 12 type nguy cơ cao khác: 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68, đóng gói . |
529 | Kit xử lý mẫu, ly giải tế bào dùng cho máy sinh học phân tử tự động để phát hiện 14 type HPV nguy cơ cao, |
530 | Kit chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết acid nucleic trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV |
531 | Kit chuẩn bị mẫu phục vụ tách chiết acid nucleic trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV; |
532 | Kit ly giải mẫu trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV |
533 | Kit ly giải mẫu trong xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV; |
534 | Bộ kit định lượng HBV DNA trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương; |
535 | Bộ kit định lượng HCV RNA trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương; |
536 | Bộ kit đối chứng cho xét nghiệm đo tải lượng virus HBV/HCV/HIV |
537 | Bộ dung dịch bảo quản tế bào base methanol |
538 | Kit xét nghiệm phát hiện 17 loại đột biến trên exon 1,4,7,9,20 của gen PIK3CA trên mẫu mô cố dịnh forrmalin vùi trong paraffin bằng Realtime PCR |
539 | Hóa chất, vật tư cho Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
540 | Bộ định lượng Glucose |
541 | Bộ định lượng Ure |
542 | Bộ định lượng Creatinin |
543 | Bộ định lượng acid uric |
544 | Bộ định lượng Cholesterol |
545 | Bộ định lượng Triglyceride |
546 | Bộ định lượng Protein toàn phần |
547 | Bộ định lượng Albumin |
548 | Bộ định lượng Bilirubin toàn phần |
549 | Bộ định lượng bilirubin trực tiếp |
550 | Bộ định lượng AST |
551 | Bộ định lượng ALT |
552 | Bộ định lượng α‑amylase |
553 | Bộ định lượng GGT |
554 | Bộ định lượng LDH |
555 | Bộ định lượng Canxi |
556 | Bộ định lượng Magie |
557 | Bộ định lượng HDL |
558 | Bộ định lượng LDL |
559 | Bộ định lượng CRP |
560 | Bộ định lượng β2‑microglobulin |
561 | Bộ định lượng ALP |
562 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm sinh hóa cơ bản mức 1 |
563 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm sinh hóa cơ bản mức 2 |
564 | Dung dịch rửa 1 kim hút mẫu |
565 | Dung dịch rửa 2 kim hút mẫu |
566 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và mẫu cóng phản ứng |
567 | Bộ bán định lượng các chỉ số huyết thanh: Lipid huyết, tán huyết và vàng da |
568 | Chất tẩy rửa chống phát triển vi khuẩn, nấm, tảo trong nước buồng ủ |
569 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử, kim hút mẫu và cóng phản ứng |
570 | Chất pha loãng mẫu kết hợp với các hóa chất xét nghiệm |
571 | Dung dịch pha loãng chạy điện giải |
572 | Dung dịch nội chuẩn xét nghiệm điện giải |
573 | Dung dịch tham chiếu xét nghiệm điện giải |
574 | Huyết thanh người dạng đông khô dùng để bảo dưỡng hàng ngày cho điện cực điện giải, ống và kim hút mẫu |
575 | Cóng đo (Cuvet) |
576 | Bộ định lượng CRPHS |
577 | Hóa chất, vật tư cho máy xét nghiệm |
578 | Bộ định lượng AFP |
579 | Bộ định lượng CEA |
580 | Bộ định lượng CA 15-3 |
581 | Bộ định lượng CA 72-4 |
582 | Bộ định lượng CA19-9 |
583 | Bộ định lượng Cyfra 21-1 |
584 | Bộ định lượng HE4 |
585 | Bộ định lượng SCC |
586 | Bộ định lượng FT3 |
587 | Bộ định lượng TSH |
588 | Bộ định tính Anti-HCV |
589 | Bộ định tính HBsAg |
590 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
591 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu |
592 | Cốc và đầu hút bệnh phẩm tham gia phản ứng miễn dịch |
593 | Dung dịch pha loãng mẫu, sử dụng cho các xét nghiệm: ProGRP, HE4, TSH, Calcitonin, Tg, Troponin T hs… |
594 | Dung dịch pha loãng mẫu, sử dụng cho các xét nghiệm: SCC, Total PSA, Cyfra 21-1,CEA, CA 19-9, CA125 II, CA72-4, AFP, hGH, Cortisol.. |
595 | Bộ định lượng FT4 |
596 | Bộ mẫu chuẩn xét nghiệm FT4 |
597 | Bộ định lượng ProGRP |
598 | Bộ định lượng NSE |
599 | Bộ định lượng CA 125 |
600 | Bộ định lượng PSA toàn phần |
601 | Bộ định lượng PSA tự do |
602 | Bộ định lượng ßHCG |
603 | Bộ định lượng Anti-TPO |
604 | Bộ định lượng Anti-Tg |
605 | Bộ định lượng Tg |
606 | Bộ định lượng Calcitonin |
607 | Bộ định lượng hGh |
608 | Hóa chất, vật tư cho Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
609 | Bộ định tính HIV |
610 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm HIV |
611 | Bộ định tính CMV IgM |
612 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm CMV IgM |
613 | Bộ dđịnh lượng CMV IgG |
614 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch CMV IgG |
615 | Bộ định tính ái lực của kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus |
616 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch CMV IgG Avidity |
617 | Bộ định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
618 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch Toxo IgM |
619 | Bộ định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
620 | Bộ mẫu chứng các xét nghiệm Toxo IgG và Toxo IgG Avidity |
621 | Bộ định tính Toxo IgG Avidity |
622 | Bộ mẫu chứng xét nghiệm miễn dịch Toxo IgG Avidity |
623 | Bộ định tính HSV-1 IgG |
624 | Bộ định tính HSV-2 IgG |
625 | Bộ mẫu chứng các xét nghiệm miễn dịch HSV-1 IgG và HSV-2 IgG |
626 | Hóa chất cho máy khí máu |
627 | Cartridge đo (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na, K, Ca)/ Hct |
628 | Cartridge đo (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na, K, Ca)/ Glucose & Lactate/Hct |
629 | Cảm biến cassette đo khí máu (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na+, K+, Ca++, Cl-) |
630 | Hộp dung dịch đo khí máu (pH, pCO2, pO2)/ điện giải (Na+, K+, Ca++, Cl) |
631 | Hóa chất Ethyl Acetate |
632 | Hóa chất Dichlormethan |
633 | Hóa chất N- Hexan |
634 | Hóa chất HCl |
635 | Hóa chất NaOH |
636 | Chloramphenicol |
637 | Găng tay y tế không có bột tan |
638 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
639 | Bông thấm nước |
640 | Bông mỡ |
641 | Bông cắt vô trùng |
642 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
643 | Cồn 90 độ |
644 | Cồn 70 độ |
645 | Dung dịch Microshieid 4% |
646 | Cồn Iod 3% |
647 | Oxy già 6% |
648 | Zaven(CL: 80 ± 5g/l;NaOH ± 2g/l) |
649 | Acid citric |
650 | Dung dịch tiệt khuẩn máy thận nhân tạo và màng lọc (MDT PLUS) |
651 | Cidex 14 ngày |
652 | Cidex OPA |
653 | Viên khử trùng Presept |
654 | Foormol |
655 | Cidezyme |
656 | Băng cuộn nhỏ |
657 | Băng cuộn to |
658 | Băng rốn |
659 | Săng dán mi |
660 | Băng dính lụa (Urgosyval 5cm x 5m) |
661 | Gạc thấm |
662 | Gạc phẫu thuật |
663 | Gạc phẫu thuật ổ bụng |
664 | Gạc lót đốc kim |
665 | Gạc phẫu thuật không dệt |
666 | Gói thay băng vô trùng |
667 | Méches phẫu thuật |
668 | Bông gạc đắp vết thương |
669 | Bông gạc băng mắt |
670 | Gạc cầm máu nha khoa |
671 | Gạc cầu Amidan |
672 | Gạc dẫn lưu TMH |
673 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn (Urgosterile 70 x 53mm) |
674 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn (Urgosterile 90 x 250mm) |
675 | Bơm ăn |
676 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml |
677 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml |
678 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml |
679 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml |
680 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml |
681 | Kim cánh bướm |
682 | Kim chích máu |
683 | Gạc cầu đa khoa fi 45 |
684 | Kim vô trùng lấy thuốc |
685 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
686 | Kim chọc dò tủy sống |
687 | Kim luồn chạy thận nhân tạo các số |
688 | Kim châm cứu |
689 | Dây truyền dịch |
690 | Dây truyền máu |
691 | Dây nối bơm tiêm điện dài 140cm |
692 | Dây nối bơm tiêm điện |
693 | Ba chạc truyền dịch không dây nối |
694 | Ba chạc truyền dịch có dây nối |
695 | Găng tay chưa tiệt trùng |
696 | Găng tay vô trùng |
697 | Găng kiểm soát tử cung |
698 | Túi đựng nước tiểu |
699 | Túi camera mổ nội soi |
700 | Canuyn Mayo |
701 | Ống ca-nuyn mở khí quản các loại, các cỡ |
702 | Ống đặt nội khí quản các số |
703 | Sonde tiểu nelaton |
704 | Sonde hút nhớt các số |
705 | Sonde hút nhớt có lỗ phụ |
706 | Sonde hậu môn người lớn |
707 | Sonde Foley 2chạc |
708 | Sonde Foley 3 chạc |
709 | Sonde Petze |
710 | Sonde chữ T |
711 | Sonde dẫn lưu màng phổi Silicon |
712 | Sonde dạ dày các số |
713 | Ống hút thai |
714 | Ống nối thẳng con sâu 2 đầu |
715 | Ống nối vát |
716 | Ống hút dịch phòng mổ |
717 | Dây dẫn máu cho máy thận nhân tạo |
718 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em |
719 | Catheter 1 nòng |
720 | Catheter 2 nòng |
721 | Catheter 2 nòng chạy thận nhân tạo |
722 | Chỉ Ny lon đơn sợi 10/0 (Mắt) |
723 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 2/0 |
724 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 3/0 |
725 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 4/0 |
726 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 5/0 |
727 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 6/0 |
728 | Chỉ lanh |
729 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện. Số 1 |
730 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện. Số 2/0 |
731 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện Số 3/0 |
732 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sợi. Số 4/0 |
733 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện .Số 5/0 |
734 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện . Số 6/0 |
735 | Chỉ Vicryl số 1 |
736 | Chỉ Vicryl Rapide số 2 |
737 | Chỉ Vicryl Rapide số 3 |
738 | Chỉ Catgut Plain số 1 |
739 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật |
740 | Dao bẻ góc 15° |
741 | Dao mổ phaco |
742 | Dao mổ mộng |
743 | Tay dao điện |
744 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ |
745 | Thủy tinh thể nhân tạo các loại mềm |
746 | Phim khô in nhiệt |
747 | Phim khô laser TXB kíchthước 14x17” (35x43cm) |
748 | Phim khô laser TXB kíchthước 8x10” (20x25cm), hộp 125 tờ |
749 | Phim khô Laser các cỡ |
750 | Film khô 20x25cm (tương thích với máy in Drypix Plus) |
751 | Film khô 26x36cm (tương thích với máy in Drypix Plus) |
752 | Phim chụp răng |
753 | Phim laser 14x17 inch |
754 | Phim laser 10*12 |
755 | Phim laser 8*10 |
756 | Phim X Quang 18x24 |
757 | Phim X- Quang 24x30 |
758 | Phim X Quang 30x40 |
759 | Dây lọc máu thay huyết tương |
760 | Quả lọc máu thay huyết tương |
761 | Quả lọc máu |
762 | Chất nhày Pe-Ha-visco 2.0% |
763 | Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt (Thuốc nhuộm bao) |
764 | Đinh Kisler |
765 | Nẹp xương bản rộng |
766 | Nẹp xương bản vừa |
767 | Nẹp xương bản hẹp |
768 | Nẹp chữ T |
769 | Vít xương cứng |
770 | Vit xốp |
771 | Nẹp bản hẹp xương chày |
772 | Nẹp mắt xích cong tái tạo xương |
773 | Nẹp mắt xích thẳng tái tạo xương |
774 | Nẹp DHS (130 độ) |
775 | Nẹp DCS (90 độ) |
776 | Nẹp bản rộng xường đùi |
777 | Nẹp ốp ầu lồi đầu dưới xương đùi ngoại biên (hình Y) |
778 | Nẹp ốp mấu chuyển lớn xương đùi ngoại biên (Nẹp đầu rắn) |
779 | Nẹp ngón tay chữ Y |
780 | Nẹp thẳng ngón tay |
781 | Nẹp thẳng bàn tay |
782 | Đinh nội tủy xương đùi có chốt |
783 | Đinh nội tủy xương chày |
784 | Vít chốt đinh nội tủy |
785 | Vít xốp HB |
786 | Vít xốp HB ф 4.5 |
787 | Vít cứng HA ф 3,5 |
788 | Vít cứng mini ф 1.5 (Titanium) |
789 | Vít cứng mini ф 2 (Titanium) |
790 | Vít cột sống đơn trục ф 4.5, 5.5, 6.0, 6.5 |
791 | Thanh Rod titan ф 5.5 |
792 | Băng keo thử nhiệt sấy khô |
793 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt |
794 | Đầu côn xanh |
795 | Đầu côn vàng |
796 | Đè lưỡi gỗ |
797 | Điện cực tim |
798 | Clip Titan |
799 | Clip Polyme |
800 | Mas khí dung người lớn, trẻ em |
801 | Mas thở oxy người lớn, trẻ em |
802 | Mas thở oxy không xâm nhập |
803 | Phin lọc khí |
804 | Filter lọc ẩm máy thở dùng 1 lần |
805 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
806 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
807 | Bóng đèn cực tím |
808 | CRP Latex Calibrator Highly Sensitive (HS) set |
809 | CRP Latex Calibrator Normal (N) Set |
810 | HDL-Cholesterol Calibrator |
811 | Cholesterol |
812 | CK (NAC) |
813 | Creatinine |
814 | CRP Latex |
815 | ExtendSURE HbA1c Liquid Controls |
816 | Control Serum 1 |
817 | Control Serum 2 |
818 | CK-MB Control Serum Level 1 |
819 | CK-MB Control Serum Level 2 |
820 | HDL/LDL-Cholesterol control serum |
821 | ITA Control Serum Level 1 |
822 | ITA Control Serum Level 2 |
823 | ITA Control Serum Level 3 |
824 | Ethanol Calibr/Control Set |
825 | CK-MB Calibrator |
826 | Total Protein |
827 | Triglyceride |
828 | Uric Acid |
829 | HbA1c |
830 | Wash Solution |
831 | Urinary/CSF Protein |
832 | GGT |
833 | Glucose |
834 | HDL-Cholesterol |
835 | Iron |
836 | CK-MB |
837 | System Calibrator |
838 | Hemolyzing Reagent |
839 | Roller Tubing (ống dây bơm) (2 cái/túi) |
840 | Photometer Lamp |
841 | Mixing bar - Spiral (que khuấy) |
842 | Alcohol (Ethanol) |
843 | S SYRINGE (Xy lanh hút bệnh phẩm) |
844 | R SYRINGE (Xy lanh hút hóa chất) |
845 | Calcium arsenazo |
846 | Sample Cup, 3mL, PS, for Hitachi Analyzers |
847 | Sample Cup, 0.5mL |
848 | Sample Cup, 2.0mL, PS |
849 | MIXER BELTS (Dây Belt) |
850 | 01-008177A AY,OPT SENSOR 14" W TYP (Cảm biến) |
851 | Reagent Pack SFRI for ISE 5000 |
852 | Ref electrode /sensor |
853 | Reference Membrane |
854 | Ca electrode /sensor |
855 | Cl electrode /sensor |
856 | K electrode /sensor |
857 | Na electrode/sensor |
858 | Peristaltic Pump Tubing with fittings |
859 | Urised Cuvette |
860 | Hộp thanh thử nước tiểu (Labstrip U11 Plus) |
861 | MTI Urodip 11P |
862 | MTI Urine detergent |
863 | Assayed Urine Control Level 2 |
864 | Assayed Urine Control Level 3 |
865 | Columbia blood Agar Base (Thạch máu) |
866 | Sabouraud Dextrose Agar |
867 | Marconkey agar No.3 |
868 | Muller Hinton Agra |
869 | Melab SS Agar |
870 | Melab Chromogenic UTI Agar |
871 | MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood |
872 | MELAB MacConkey Agar |
873 | APTT |
874 | CaCl2 |
875 | PT |
876 | Fibrinogen |
877 | Plasma control calibration |
878 | Plasma control lever 1 |
879 | Clealing Solution 1 |
880 | Special Cleaning |
881 | Testing Cuvette |
882 | Reagent Pack |
883 | Điện cực chuẩn Reference |
884 | Điện cực Na |
885 | Điện cực K |
886 | Điện cực Cl |
887 | Điện cực Ca |
888 | Điện cực pH |
889 | Cleaning solution |
890 | CAL SOLUTION |
891 | Pump tubing kit |
892 | Dung dịch ISOTONAC 3 |
893 | Dung dịch Cleanac |
894 | Dung dịch Cleanac 3 |
895 | Dung dịch Hemolynac 3N |
896 | Dung dịch Hemolynac 5 |
897 | Máu chuẩn 5DN |
898 | Dây bơm |
899 | Cell clean |
900 | Cell pack |
901 | Stromatolyser-4DS |
902 | Stromatolyser-4DL |
903 | Sulfolyser |
904 | E-Check Level 2 |
905 | Cardiac Troponin T |
906 | Cardiac ProBNP Lus |
907 | Cardiac D-Dimer |
908 | Huyết thanh mẫu ABO |
909 | Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1) |
910 | Que thử 2 thông số |
911 | Test chuẩn đoán HIV 1/2 (Determine HIV) |
912 | Test chuẩn đoán viêm gan B (HbsAg) (Determine HBV) |
913 | Test chuẩn đoán HIV |
914 | Test chuẩn đoán viêm gan B |
915 | Test thử HCV |
916 | Test thử HbeAg |
917 | Test thử Tuberculin |
918 | Test thử Giang mai |
919 | Test ASLO |
920 | Test chân tay miệng EV 71 |
921 | Test cúm A (H1N1) |
922 | Test cúm A (thường) |
923 | Test thử ma túy 4 chân |
924 | Test thử RF latex |
925 | Test thử HAV IgG/IgM |
926 | Test thử Rotavirus |
927 | Test thử HP |
928 | Test Dengue IgG/IgM |
929 | Test Dengue NS1 Ag |
930 | Các vật tư tiêu hao khác dùng trong y tế… |
931 | Các sinh phẩm dùng trong y tế khác… |
932 | Các hóa chất dùng trong y tế khác… |
933 | Các loại vật tư y tế dùng trong chẩn đoán và điều trị khác… |