STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | Hóa chất tách chiết DNA - TopPURE ® GENOMIC DNA EXTRACTION KIT | 100000 |
2 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® DNA Genome Extraction Kit | 100000 |
3 | IVD chiết tách DNA/RNA - TopPURE ® Blood DNA Extraction Kit | 100000 |
4 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® HPV DNA EXTRACTION KIT | 100000 |
5 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® TISSUE VIRAL EXTRACTION KIT | 100000 |
6 | IVD chiết tách DNA/RNA - TopPURE ® Serum Viral Extraction Kit | 100000 |
7 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® PCR/GEL DNA PURIFICATION KIT | 5000 |
8 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® Maga SERUM VIRAL EXTRACTION KIT (DNA/RNA) | 100000 |
9 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® Maga Genomic DNA/RNA Extraction Kit | 100000 |
10 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® FLUID VIRAL EXTRACTION KIT | 100000 |
11 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - Crush Tool kit | 50000 |
12 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopSAFE ® AGAROSE ELECTROPHORESIS | 50000 |
13 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA - TopPURE ® MTB Prep Kit | 10000 |
14 | IVD chiết tách DNA/RNA - TopPURE® Maga Serum DNA/RNA Extraction Kit | 100000 |
15 | Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động - TopPURE® MAGA GENOMIC DNA/RNA EXTRACTION KIT | 100000 |
16 | IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động - TopPURE® Maga Serum DNA/RNA Extraction Kit | 100000 |
17 | Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu | 100000 |
18 | Môi trường vận chuyển mẫu | 100000 |
19 | Sinh phẩm chẩn đoán Sars CoV 2 - COVIDNow SARS – CoV – 2 Detection Kit | 10000 |
20 | Sinh phẩm chẩn đoán Sars CoV 2 - MULTIPLEX SARS – CoV – 2 Detection Kit | 10000 |
21 | Hóa chất PCR- Acetocarmine Solution | 1000 |
22 | Bộ nhuộm gram | 1000 |
23 | Hóa chất PCR- Acrylamide/Bis (29:1) 30%, VN, 500ml | 100 |
24 | Hóa chất PCR- Giemsa Solution 0.5% | 100 |
25 | Hóa chất PCR- Iodine Solution 0.1N | 100 |
26 | Hóa chất PCR- Chloroform : isoamylalcohol 24:1 | 100 |
27 | Hóa chất PCR- Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 | 100 |
28 | Hóa chất PCR- Lugol solution 3.0% | 1000 |
29 | Hóa chất PCR- DNA loading buffer tricolor, 6x | 100 |
30 | Hóa chất PCR- 5X DNA Loading Buffer, Việt Nam, set 5x1ml | 100 |
31 | Hóa chất PCR- Gelred DNA loading buffer tricolor, 6x | 100 |
32 | Hóa chất PCR- GelRed Loading Buffer with TriColor T_VN DD-012.0.5 0.5m | 100 |
33 | Hóa chất PCR- 6x Gelred Loading buffer, VN, set 5x1ml | 100 |
34 | Hóa chất PCR- GelRed 3X in water | 100 |
35 | Hóa chất PCR- 10X DNA Loading Buffer 1ml/tube | 100 |
36 | Hóa chất PCR- PBS buffer 10X (Photphate Buffered saline) | 100 |
37 | Hóa chất PCR- PBS 10X, VN 1L | 100 |
38 | Hóa chất PCR- Phenol: Chloroform: Isoamyl alcohol (25:24:1) | 100 |
39 | Hóa chất PCR- Methylene Blue Solution 1% | 100 |
40 | Hóa chất PCR- Phenol saturated pH 7.9 | 100 |
41 | Hóa chất PCR- Phenol saturated pH 7.9, 250ml | 100 |
42 | Hóa chất PCR- Phenol, saturated (pH4.5), 100ml, VN | 100 |
43 | Hóa chất PCR- Phenol, saturated (pH4.5), 400ml, VN | 100 |
44 | Hóa chất PCR- SDS, 10%(w/v) solution | 100 |
45 | Hóa chất PCR- SDS, 20%(w/v) solution, TBR | 100 |
46 | Hóa chất PCR- Coating buffer, pH 9.6 | 100 |
47 | Hóa chất PCR- Extraction buffer 0.05 M, pH 7.4 | 100 |
48 | Hóa chất PCR- Conjugate buffer 0.05 M, pH 7.4 | 100 |
49 | Hóa chất PCR- Substrate buffer pH 9.6 | 100 |
50 | Hóa chất PCR- Washing buffer PBS/Tween 20 0.05M, pH 7.4 | 100 |
51 | Hóa chất PCR- SDS Sample buffer (25 ml) 4X | 100 |
52 | Hóa chất PCR- Trisure Reagent, VN, 100ml | 100 |
53 | Hóa chất PCR- Stacking Gel solution, 1L, VN | 100 |
54 | Hóa chất PCR- TBE 10X (TBE Buffer (Tris-borate-EDTA), 500ml, VN | 100 |
55 | Hóa chất PCR- TBE 10X (TBE Buffer (Tris-borate-EDTA), 1 lit, VN | 100 |
56 | Hóa chất PCR- TAE Buffer (Tris-acetate-EDTA) (50X) | 100 |
57 | Hóa chất PCR- TAE 50X (Tris-Acetate-EDTA) | 100 |
58 | Hóa chất PCR- TAE 50X (Tris-Acetate-EDTA), 100ml | 100 |
59 | Hóa chất PCR- TAE 1X (Tris-Acetate-EDTA), 1 lít | 100 |
60 | Hóa chất PCR- TE 50X buffer pH 8.0 sterile by filtration VN | 100 |
61 | Hóa chất PCR- TG Buffer (TRIS-GLYCINE) 10X Solution | 100 |
62 | Hóa chất PCR- TE 1X buffer pH 8.0 sterile by filtration VN | 100 |
63 | Hóa chất PCR- Lactophenol solution | 100 |
64 | Hóa chất PCR- 5X Sample buffer (loading buffer), 25ml, VN | 100 |
65 | Hóa chất PCR- 5x Running Buffer (5X Tris-Glycine SDS Buffer), 500ml, VN | 100 |
66 | Hóa chất PCR- Coomassie Blue Stain, 500ml, VN | 100 |
67 | Hóa chất PCR- Coomassie Blue Stain, 1 lít, VN | 100 |
68 | Hóa chất PCR- Lysis Buffer (Use for Protein) | 100 |
69 | Hóa chất PCR- 4X Sample buffer (loading buffer), 50ml, VN | 100 |
70 | Hóa chất PCR- Red Blood Cell Solution 100ml | 100 |
71 | Hóa chất PCR- Ammonium Persulfate 10%, 100ml, VN | 100 |
72 | Hóa chất PCR- TAE 10X, VN, 1L | 100 |
73 | Hóa chất PCR- SDS-PAGE Running Buffer, 1lit, VN | 100 |
74 | Hóa chất PCR- DEPC Water, 100ml, VN | 100 |
75 | Hóa chất PCR- DEPC Water, 500ml, VN | 100 |
76 | Hóa chất PCR- KOH 0.1N Solution | 100 |
77 | Hóa chất PCR- 6X GelGreen Loading buffer, VN, set 5x1ml | 100 |
78 | Hóa chất PCR- STE Buffer (STE Buffer, Sodium Chloride-Tris-EDTA, 1X Solution, pH 8.0) | 100 |
79 | Hóa chất PCR- Methyl orange indicator | 100 |
80 | Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA - TopClean® DNA/RNA Away | 100 |
81 | Tăm bông lấy mẫu | 10000 |
82 | Cột tách chiết DNA/RNA Extraction Columns | 10000 |
83 | Tủ thao tác PCR | 25 |
84 | Tủ an toàn sinh học | 25 |
85 | Máy tổng hợp chuỗi thời gian thực (Máy Luân nhiệt thời gian thực) | 25 |
86 | Máy tổng hợp chuỗi (Máy luân nhiệt) | 25 |
87 | Hệ thống Ly Trích | 25 |
88 | Hệ thống chụp ảnh điện di | 25 |
89 | Bộ dụng cụ thu mẫu xét nghiệm DNA HPV - TopPURE ® HPV Collection Kit | 10000 |
90 | Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR và gel - TopPURE ® PCR/GEL DNA PURIFICATION KIT | 10000 |
91 | Hệ thống tinh sạch tự động Acid Nucleic | 25 |
92 | Máy tách chiết Acid Nucleic | 25 |