Hồ sơ đã công bố

CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP

---------------------------

Số 0511/CV

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Bình Định , ngày 05 tháng 11 năm 2020

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Bình Định

1. Tên cơ sở: CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP

Mã số thuế: 0102756236-010

Địa chỉ: Lô số 20 Khu A, Khu QHDC Đông, đường Nguyễn Trọng Trì, Phường Nhơn Bình, Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: QUÁCH CHÍ TUỆ

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001079024686   ngày cấp: 06/06/2019   nơi cấp: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH

Điện thoại cố định: 0988778265   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: NGUYỄN THỊ HẠNH

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 205340888   ngày cấp: 13/04/2004   nơi cấp: CA tỉnh Quảng Nam

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ cao đẳng

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro
2Trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro
3Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
4Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
5Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
6Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
7Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue
8Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue
9Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Dengue
10Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Dengue
11Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
12Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
13Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
14Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
15Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
16Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
17Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
18Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
19Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
20Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
21Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
22Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
23Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
24Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
25Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
26Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV
27Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV
28Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV
29Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HIV
30Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HIV
31Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I
32Thuốc thử xét nghiệm Troponin I
33Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin I
34Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I
35Que thử/Khay thử xét nghiệm HBe
36Thuốc thử xét nghiệm HBe
37Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBe
38Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBe
39Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên HBs
40Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên HBs
41Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên HBs
42Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên HBs
43Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV
44Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV
45Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV
46Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HAV
47Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
48Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
49Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
50Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
51Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
52Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin
53Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin
54Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin
55Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin
56Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
57Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
58Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
59Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
60Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
61Thuốc thử xét nghiệm xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
62Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
63Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
64Que thử/Khay thử xét nghiệm AFP
65Thuốc thử xét nghiệm xét nghiệm AFP
66Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AFP
67Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
68Que thử/Khay thử xét nghiệm CEA
69Thuốc thử xét nghiệm CEA
70Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CEA
71Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
72Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
73Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
74Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
75Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec
76Que thử/Khay thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
77Thuốc thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
78Vật liệu kiểm soát xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
79Chất hiệu chuẩn xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
80Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
81Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
82Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
83Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
84Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
85Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
86Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
87Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
88Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
89Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
90Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
91Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
92Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
93Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
94Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
95Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
96Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
97Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
98Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
99Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên RSV
100Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên RSV
101Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên RSV
102Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên RSV
103Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
104Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số
105Que thử/Khay thử xét nghiệm hCG
106Vật liệu kiểm soát xét nghiệm hCG
107Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hCG
108Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
109Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
110Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
111Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
112Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
113Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
114Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
115Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
116Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
117Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
118Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
119Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
120Que thử/Khay thử xét nghiệm MNP 22
121Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
122Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
123Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
124Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
125Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
126Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae
127Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
128Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba histolytica
129Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia
130Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
131Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
132Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
133Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
134Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
135Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
136Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
137Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
138Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
139Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
140Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
141Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
142Thuốc thử xét nghiệm SARS-CoV-2
143Que thử/Khay thử xét nghiệm SARS-CoV-2
144Vật liệu kiểm soát xét nghiệm SARS-CoV-2
145Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SARS-CoV-2
146Thuốc thử xét nghiệm MTB
147Thuốc thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
148Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
149Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
150Thuốc thử xét nghiệm HPV
151Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV
152Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HPV
153Thuốc thử xét nghiệm MTB, NTM
154Vật liệu kiểm soát xét nghiệm MTB, NTM
155Chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB, NTM
156IVD chiết tách DNA/RNA
157Thuốc thử xét nghiệm Parainfluenza
158Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Parainfluenza
159Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Parainfluenza
160Thuốc thử xét nghiệm Influenza H1N1
161Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Influenza H1N1
162Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Influenza H1N1
163Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika
164Thuốc thử xét nghiệm Zika
165Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika
166Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika
167Máy xét nghiệm miễn dịch
168Máy xét nghiệm nước tiểu
169Máy tách chiết ADN/ARN
170Máy Realtime PCR
171Que thử đường huyết
172Máy đo đường huyết
173Keo chống dính sau phẫu thuật
174Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
175Thuốc thử xét nghiệm G6PD
176Vật liệu kiểm soát xét nghiệm G6PD
177Thuốc thử xét nghiệm HbA1c
178Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c
179Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
180Que thử/Khay thử xét nghiệm HbA1c
181Que thử/Khay thử xét nghiệm Albumin
182Thuốc thử xét nghiệm Albumin
183Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Albumin
184Que thử/Khay thử xét nghiệm CRP
185Thuốc thử xét nghiệm CRP
186Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CRP
187Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP
188Que thử/Khay thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
189Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT (procalcitonin)
190Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
191Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (procalcitonin)
192Que thử/Khay thử xét nghiệm hs-CRP
193Thuốc thử xét nghiệm hs-CRP
194Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs-CRP
195Vật liệu kiểm soát xét nghiệm hs-CRP
196Que thử/Khay thử xét nghiệm TSH
197Thuốc thử xét nghiệm TSH
198Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TSH
199Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
200Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB
201Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
202Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
203Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB
204Que thử/Khay thử xét nghiệm LH
205Thuốc thử xét nghiệm LH
206Vật liệu kiểm soát xét nghiệm LH
207Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
208Que thử/Khay thử xét nghiệm D-dimer
209Thuốc thử xét nghiệm D-dimer
210Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-dimer
211Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-dimer
212Que thử/Khay thử xét nghiệm T4
213Thuốc thử xét nghiệm T4
214Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4
215Vật liệu kiểm soát xét nghiệm T4
216Que thử/Khay thử xét nghiệm fT4
217Thuốc thử xét nghiệm fT4
218Chất hiệu chuẩn xét nghiệm fT4
219Vật liệu kiểm soát xét nghiệm fT4
220Que thử/Khay thử xét nghiệm NT-proBNP
221Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
222Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
223Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
224Bộ xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
225Máy xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
226Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
227Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
228Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
229Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
230Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
231Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I, BNP
232Máy đo hoạt độ enzym G6PD
233Ống nghiệm lấy máu chân không
234Máy đếm số lượng bạch cầu
235Thuốc thử đếm số lượng bạch cầu còn lại trong các chế phẩm đã loại bạch cầu
236Bộ xét nghiệm pH, pCO2, pO2, TCO2, Natri, Kali, Calci, clorid, Glucose, Lactate, Hematocrit, Creatinine, Ure nitro gen máu
237Bộ xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Natri, Kali, Calci, clorid, Glucose, Lactate, Hematocrit, Creatinine
238Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
239Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
240Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
241Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
242Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
243Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
244Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
245Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
246Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
247Que thử/Khay thử xét nghiệm Borrelia burgdorferi
248Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
249Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
250Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
251Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
252Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
253Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
254Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
255Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
256Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
257Que thử/Khay thử xét nghiệm Transferrin
258Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
259Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein
260Que thử/Khay thử xét nghiệm Lactoferrin
261Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
262Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
263Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
264Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
265Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
266Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
267Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
268Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
269Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
270Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
271Que thử/Khay thử xét nghiệm HBeAg
272Thuốc thử xét nghiệm HBeAg
273Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg
274Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg
275Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs
276Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs
277Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs
278Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs
279Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
280Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
281Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
282Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
283Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
284Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
285Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
286Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum và các Plasmodium khác
287Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum và các Plasmodium khác
288Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum và các Plasmodium khác
289Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum và các Plasmodium khác
290Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyênDengue
291Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue
292Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Dengue
293Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Dengue
294Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
295Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
296Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
297Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
298Thuốc thử xét nghiệm NMP22
299Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NMP22
300Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NMP22
301Thuốc thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
302Vật liệu kiểm soát xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
303Chất hiệu chuẩn xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
304Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
305Thuốc thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
306Vật liệu kiểm soát xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
307Chất hiệu chuẩn xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
308Que thử/Khay thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
309Thuốc thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
310Vật liệu kiểm soát xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
311Chất hiệu chuẩn xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
312Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae
313Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
314Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
315Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
316Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia
317Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
318Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
319Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
320Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
321Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
322Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
323Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
324Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
325Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
326Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
327Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
328Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
329Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
330Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
331Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
332Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
333Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
334Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya
335Que thử/Khay thử xét nghiệm HPV
336Thuốc thử xét nghiệm TB, MDR-TB
337IVD chiết tách DNA
338IVD chiết tách RNA
339IVD chiết tách DNA/RNA
340Thuốc thử xét nghiệm HIV
341Thuốc thử xét nghiệm HBV
342Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBV
343Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBV
344Thuốc thử xét nghiệm HCV
345Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HCV
346Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCV
347Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika
348Thuốc thử xét nghiệm Zika
349Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika
350Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika
351Que thử/Khay thử xét nghiệm G6PD
352Chất hiệu chuẩn xét nghiệm G6PD
353Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (Microalbumin)
354Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
355Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
356Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
357Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
358Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
359Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
360Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
361Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
362Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
363Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I, BNP
364Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin I, BNP
365Thuốc thử xét nghiệm Troponin I, BNP
366Que thử/Khay thử xét nghiệm BNP
367Chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP
368Vật liệu kiểm soát xét nghiệm BNP
369Thuốc thử xét nghiệm BNP
370Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
371Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
372Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
373thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
374Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
375Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
376Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
377Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
378Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
379Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
380Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
381Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
382Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
383Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
384Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
385Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
386chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
387Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
388Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
389chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
390Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
391Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
392Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
393Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
394Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
395Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
396Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
397Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
398Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
399Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
400Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
401Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
402Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
403Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
404Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
405Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
406Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
407Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
408Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
409Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
410Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
411Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
412Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
413Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
414Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
415Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
416Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
417Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
418Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
419Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
420Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella
421Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella
422Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
423Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
424Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
425Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
426Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Transferrin
427Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Transferrin
428Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
429Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
430Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
431Thuốc thử xét nghiệm Calprotein
432Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calprotein
433Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Calprotein
434Thuốc thử xét nghiệm Lactoferrin
435Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lactoferrin
436Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lactoferrin
437Thuốc thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
438Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
439Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
440Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
441Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
442Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
443Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
444Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
445Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
446Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
447Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
448Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
449Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
450Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
451Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
452Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
453Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
454Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
455Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
456Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
457Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
458Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
459Que thử/Khay thử xét nghiệm PSA
460Thuốc thử xét nghiệm PSA
461Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
462Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA
463Que thử/Khay thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
464Thuốc thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
465Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
466Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
467Que thử/Khay thử xét nghiệm CD4
468Thuốc thử xét nghiệm CD4
469Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CD4
470Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CD4
471Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
472Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
473Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
474Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
475Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
476Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
477Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
478Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
479Que thử/Khay thử xét nghiệm Transferrin
480Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
481Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein
482Que thử/Khay thử xét nghiệm Lactoferrin
483Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
484Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
485Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
486Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
487Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
488Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
489Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycobacterium tuberculosis
490Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycobacterium tuberculosis
491Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Mycobacterium tuberculosis
492Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Mycobacterium tuberculosis
493Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
494Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
495Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
496Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
497Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
498Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Giardia
499Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Giardia
500Que thử/Khay thử xét nghiệm Interferon gamma
501Thuốc thử xét nghiệm Interferon gamma
502Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Interferon gamma
503Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Interferon gamma
504Máy đo mỡ máu, đường huyết

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Bình Định nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)