STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy thở đa năng Evita4 |
2 | Máy thở Newport e360 |
3 | Máy thở Bennet 840 |
4 | Máy thở Bennet 760 |
5 | Máy thở Esprit |
6 | Máy thở Newport HT 50 |
7 | Máy thở VeLa |
8 | Máy thở đa năng cho người lớn & trẻ em từ 3kg |
9 | Máy thở Alia |
10 | Máy thở newport E150 |
11 | Máy thở Kse Cpap |
12 | Máy thở Kse Cpap medin |
13 | Máy thở cho trẻ sơ sinh |
14 | Máy thở Acoma |
15 | Máy thở Drager EV 801 |
16 | Máy thở Newtech |
17 | Máy gây mê Stephan |
18 | Máy gây mê Fabius |
19 | Máy gây mê Aesprire 7900 |
20 | Máy gây mê kèm thở đa năng |
21 | Máy gây mê kèm thở cho trẻ sơ sinh |
22 | Mornitor theo dõi bn MP20 |
23 | Mornitor theo dõi bệnh nhân Imec 10 |
24 | Mornitor Nihon Kohden 8 thông số |
25 | Mornitor Nihon Kohden |
26 | Monitor theo dõi bệnh nhân Drager 8 thông số |
27 | Monitor theo dõi bệnh nhân Golway |
28 | Monitor theo dõi bệnh nhân Grager 6 thông số |
29 | Monitor theo dõi bệnh nhân NihonkoHdeN 6 thông số |
30 | Mornitor Life Cope niholkoden |
31 | Monitor theo dõi bệnh nhân NihonkoHdeN 8 thông số |
32 | Monitor sản khoa 350 (hãng sản xuất: Bittos) |
33 | Monitor sản khoa philip MP20 |
34 | Monitor sản khoa Toitu |
35 | Monitor theo dõi sản khoa Huntleigh |
36 | Monitor theo dõi bệnh nhân NihonkoHdeN 5 thông số |
37 | Monitor theo dõi bệnh nhân imec 1000 |
38 | Monnitor Nihon Kohden |
39 | Monitortheo dõi bệnh nhân GE |
40 | Monitor theo dõi bệnh nhân Newtech |
41 | Bơm tiêm điện Terumo 331 |
42 | Bơm tiêm điện Braun |
43 | Bơm tiêm điện Terumo |
44 | Bơm tiêm điện SY - 5000 |
45 | Máy tiêm thuốc cản quang GE |
46 | Máy truyền dịch Terumo 112 |
47 | Máy truyền dịch Braun |
48 | Máy truyền dịch Terumo TE - LF600 |
49 | Máy làm ấm dịch truyền am2s (ANIMEC) |
50 | Máy đo nồng độ oxy SPO2 (Mindray) |
51 | Máy đo SPO2 Oximax N - 65 (Nellcor) |
52 | Máy đo SPO2 300I |
53 | Máy hút dịch màng phổi ALT |
54 | Máy hút cắm tường 2 bình |
55 | Máy hút chân không áp lực thấp |
56 | Máy hút cắm tường 1 bình |
57 | Máy hút khí màng phổi ALT |
58 | Máy hút PT RSU586 |
59 | Máy hút dịch màng phổi |
60 | Máy hút thai trứng Fazzin F- 30 |
61 | Máy hút dịch chạy điện thomas |
62 | Máy hút dịch AC 750 |
63 | Máy hút dịch PT cami |
64 | Bơm hút dịch Thomas |
65 | Xe hút dịch |
66 | Dao mổ điện Itergra |
67 | Dao mổ điện cao tần geister |
68 | Dao mổ điện cao tần 3502 |
69 | Dao mổ điện siêu âm |
70 | Dao mổ điện Sable |
71 | Dao mổ cao tần, đơn cực + lưỡng cực - 300W |
72 | Dao mổ điện Long Phương |
73 | Máy sốc điện |
74 | Máy sốc điện Zoll |
75 | Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể |
76 | Máy phá rung tim cho người lớn và trẻ em |
77 | Máy phá rung tim có đồng bộ hai pha trong và ngoài lồng ngực |
78 | Máy tạo nhịp tạm thời ngoài cơ thể |
79 | Máy tim phổi nhân tạo - người lớn, trẻ sơ sinh |
80 | Máy khoan điện Elan |
81 | Máy khoan điện Storz |
82 | Máy khoan điện cầm tay nopa |
83 | Máy khoan xương tay AESculap |
84 | Khoan điện Hitachi |
85 | Khoan răng điện Nowvag |
86 | Máy cưa, khoan xương điện hitachi |
87 | Cưa xương loại điện |
88 | Cưa cắt bột điện |
89 | Máy siêu âm doppler màu 2D, 2 đầu dò: tim, ổ bụng |
90 | Máy siêu âm Siemens, đầu dò âm đạo |
91 | Máy siêu âm 4D 4 đầu dò voluson 730pro |
92 | Máy siêu âm màu 4D 3 đầu dò: ổ bụng, âm đạo, tim |
93 | Máy siêu âm SSD 900 aloka |
94 | Đầu dò siêu âm Aloka |
95 | Máy siêu âm 2D doppler màu, 3 đầu dò: tim, ổ bụng, linear |
96 | Máy siêu âm doppler màu 4D, 4 đầu dò - tim 3D, ổ bụng, linear, thực quản. |
97 | Máy siêu âm A (Tomey- Nhật bản) |
98 | Máy siêu âm mắt AB EZ5500 |
99 | Máy siêu âm điều trị |
100 | Máy siêu âm điều trị đa tần |
101 | Máy siêu âm doppler tim Vivid S5 |
102 | Máy siêu âm nội mạch (IVUS) - đồng bộ với máy chụp mạch |
103 | Hệ thống ghi điện sinh lý tim (EP) với máy kích thích tim 4 kênh. |
104 | Hệ thống lập bản đồ nội mạc điện học tim (mapping), 120 kênh, 3 màn hình |
105 | Máy đốt ổ loạn nhịp tim và đường dẫn truyền phụ trong tim bằng năng lượng sóng Radio |
106 | Máy chụp XQ - Philips |
107 | Máy XQ C - arm dùng trong PM, CTCH, PTTK |
108 | Máy XQ răng |
109 | HT chuyển đổi XQ KTS |
110 | Máy XQ Philips ( 1 máy 2 bàn ) |
111 | Máy chụp XQ tăng sáng truyền hình Shimadzu 2 bàn |
112 | Máy XQ LĐ Shimadzu chụp tại gường |
113 | Máy XQ điều khiển từ xa 2 bóng 2 bàn shimazu |
114 | Máy XQ răng sọ mặt toàn cảnh |
115 | HT chụp XQ số hóa |
116 | Phần xử lý hình ảnh FCR capsula XL |
117 | Máy XQ vú planmed |
118 | Máy chụp cắt lớp Hispeed |
119 | HT chụp citi 128 lát |
120 | HT chụp cộng hưởng từ |
121 | Máy chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla |
122 | Khối từ cho Máy chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla |
123 | Hệ thống X-quang số |
124 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt |
125 | Hệ thống máy chụp mạch bao gồm máy in phim màu Laser; Bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng; Hệ thống theo dõi huyết động; Bộ lưu điện online công suất 225 kVA, cung cấp điện cho hệ thống trong 11 phút. |
126 | Máy điện tim 3 cần |
127 | Máy điện tim 1 cần |
128 | Máy điện tim 6 cần |
129 | Máy điện tim 12 cần |
130 | Máy điện tim gắng sức CS 200 |
131 | HT Holter điện tim - huyết áp |
132 | kèm HT ghi và phân tích điện tim |
133 | Hệ thống máy tính và phần mềm điện tim và huyết áp cho Holter ( HT holter huyết áp điện tim) |
134 | Đầu ghi Holter điện tim 12 kênh |
135 | Đầu ghi Holter HA 12 kênh |
136 | Máy điện tim 6 cần niholkoden |
137 | Holter HA |
138 | Hệ thống nội soi phế quản olympus |
139 | Hệ thống mổ nội soi olympus |
140 | Hệ thống mổ nội soi TMH |
141 | Hệ thống nội soi khớp gối |
142 | Hệ thống mổ nội soi đa năng |
143 | Máy cắt BP qua NS karrlstor |
144 | TB tán sỏi thận qua ống NS |
145 | Bộ NS tiết niệu karlstor |
146 | Bộ NS mũi xoang karlstor |
147 | Hệ thống PT nội soi ổ bụng |
148 | Hệ thống phẫu thuật nội soi tiết niệu |
149 | Bộ ống soi vòi trứng |
150 | Máy soi CTC |
151 | Máy soi CTC MDSLC 2000a |
152 | HT nội soi TMH, máy in epson |
153 | Bộ điều trị NSTMH, bàn, ghế, đèn đọc phim |
154 | Bộ NS thanh quản Kartstor |
155 | Máy nội soi dạ dày Olympus CLV - 180 |
156 | Máy nội soi dạ dày, đại tràng |
157 | HT nội soi phế quản |
158 | HT nội soi phế quản evit |
159 | Bộ nội soi TMH vison 250 (nguồn, camerra) |
160 | Máy soi CTC Kenrnel |
161 | Máy đốt laze CTC lasermet |
162 | Máy đốt Laze sermet 2099+ máy hút mùi |
163 | Máy đốt laze CTC |
164 | Máy đốt laze cao tần selefa |
165 | Máy tán sỏi liệu quản ngược dòng |
166 | Cân điện Saltorius |
167 | Cân điện cobos |
168 | Cân điện Mettler |
169 | Cân điện Kern |
170 | Cân điện AcclaBlab V200 |
171 | Máy lắc tự động TRAC |
172 | Máy lắc túi máu |
173 | Máy lắc Lab 4 you |
174 | Máy lắc vortex 3 |
175 | Máy lắc Lab - Line |
176 | Máy lắc Chiltern |
177 | Máy lắc ủ nhiệt khô |
178 | Máy li tâm Mechanika |
179 | Máy li tâm Kubota 2420 |
180 | Máy li tâm Kubota 5200 |
181 | Máy li tâm Rotofix 32 |
182 | Máy li tâm lạnh Rotixa 50 RS |
183 | Máy li tâm ống máu để bàn kubota 4000 |
184 | Máy li tâm 5424R |
185 | Máy li tâm đa năng MF 80 |
186 | Máy li tâm thường smarrt 15 |
187 | Máy li tâm lắng mẫu nhanh micro 6 |
188 | Máy li tâm Heraeus |
189 | Máy li tâm Rotofix 32A |
190 | Máy li tâm EBA200 |
191 | Kính HV PT TMH opmi |
192 | Kính HV PT M525f50 |
193 | Kính HV PT TMH |
194 | Kính HV CX 31 olympus |
195 | Kính HV sinh học Axidahọc |
196 | Kính HV vi 2 mắt KTS NiKon E400 |
197 | Kính HV vi 2 mắt Ceti |
198 | Kính HV Olympus 2 mắt |
199 | Kính HV huỳnh quang |
200 | Kính HV PT mắt visu 160 |
201 | Kính HV 2 mắt |
202 | Máy phân tích nước tiểu Clinitek Stastus |
203 | Máy phân tích nước tiểu Clinitek 500 |
204 | Máy Xn nước tiểu tự động |
205 | Máy sinh hóa tự động AU 640 |
206 | Máy sinh hóa tự động AU 680 |
207 | Máy PT XN miễn dịch tự động E601 |
208 | Máy PT khí máu ABL 80 |
209 | Máy XN HBA1C |
210 | Máy đếm TB Cell Dyn 1800 |
211 | Máy đếm TB CD4 FacsCount |
212 | Máy đếm TB Facscount |
213 | Máy đếm TB 34 T sè 2120I |
214 | Máy đo tốc độ máu lắng Mixrate |
215 | Máy đông máu ACL 9000 |
216 | Máy phân tích XN eliza, máy in 1006 |
217 | Máy PT HH hoàn toàn tự động ruby |
218 | Máy đo ngưng tập tiểu cầu 490 - 2D |
219 | Máy đông máu compact |
220 | Máy đông máu ACL top 500 |
221 | Nhuộm lam tự động |
222 | Dàn eliza bán tự động |
223 | Máy XN celldyll IMR |
224 | Máy nuôi cấy Bactec 9050 |
225 | HT Realtime PCR đồng bộ gồm: máy in Oki, LĐ 1400VA |
226 | Máy tách chiết axid nucleci tự động 12GC plus |
227 | Máy realtime PCG MX 3005P |
228 | Tủ thao tác SCG 2A1 |
229 | Máy ủ nhiệt khô thermomixer |
230 | Tủ an toàn sinh học NU 425 400E |
231 | Tủ lạnh âm sâu -30C superpolo 320 |
232 | Bộ pipet research plus |
233 | Bàn chuyên dụng cho HTPCR |
234 | Máy PT XN miễn dịch tự động E601 |
235 | HT thu nhận xử lý hình ảnh DR |
236 | Phần xử lý hình ảnh ( CPU, LCD optiplex 780) |
237 | Tủ an toàn sinh học |
238 | Tấm tạo ảnh D - Evo |
239 | Máy in phim khô Drypixplux |
240 | Phần xử lý hình ảnhhFCR XG 5000 |
241 | Phần thu nhận tín hiệu XQ( casette, tấm tạo ảnh) |
242 | Máy in phim Drypix 7000 |
243 | Máy in phim KTS Drypix plus |
244 | Máy in phim khô Dryfix 4000 |
245 | Máy in phim Drystar 5320 |
246 | Máy in phim Drytas R3000 apfa |
247 | Máy in phim apfa 5302 |
248 | Máy in phim khô apfa |
249 | Máy rửa phim CP - 345 |
250 | Máy rửa phim Compact |
251 | Máy rửa phim nước medica |
252 | Máy in tên UCF - ID |
253 | Máy in tên Jira |
254 | Máy đo liều tia X |
255 | Áo chì |
256 | Hệ thống lọc máu gan hấp thụ phân tử (MARS) |
257 | Bộ mars ( lọc gan) |
258 | Máy siêu lọc liên tục |
259 | Máy siêu lọc liên tục Multifiltrate |
260 | máy đo áp lực nội sọ |
261 | Máy lọc thận Dialog |
262 | Máy lọc thận resenius |
263 | Tủ sấy Memmert |
264 | Tủ sấy Memmert UM200 |
265 | Tủ hút mùi cho máy chuyển BP efh4a1 |
266 | Tủ bảo quản TT |
267 | Tủ bảo quản lam kính thermo |
268 | Tủ ấm khô Memmert |
269 | Tủ bảo quản sinh phẩm |
270 | Tủ bảo quản sinh phẩm West fost |
271 | Tủ bảo quản sinh phẩm sanaky |
272 | Bình cách thủy GFL |
273 | Bình cách thủy Memmert1 |
274 | Tủ lạnh trữ máu MBR 305 |
275 | Tủ bảo quản máu MBR 304D |
276 | Tủ âm sâu sanyo MDF 436 |
277 | Tủ âm sâu sanyo 236 |
278 | Tủ lạnh Sanyo 230L |
279 | Tủ bảo quản Elextrolux |
280 | Tủ sấy Yamato DX 31 |
281 | Tủ ấm Memmert |
282 | Tủ cấy vi sinh class |
283 | Tủ ấm Axyos |
284 | Tủ ấm Baxter |
285 | Tủ lạnh Frigidaife |
286 | Tủ lạnh Sharrp |
287 | Tủ âm sanaky |
288 | Máy cất nước 1 lần GFL 2012 |
289 | Máy cất nước 2 lần 4l/h |
290 | Máy cất nước 2 lần |
291 | Bộ tiền lọc A4000D |
292 | Máy hàn dây máu Teruseal |
293 | Máy hàn dây máu ACS - 152 |
294 | Máy rửa Dc sóng siêu âm |
295 | Máy khuấy MT19 Chiltern |
296 | Buồng đếm tinh trùng Makler |
297 | Máy đếm bách phân |
298 | Máy đếm bách phân 9 nút |
299 | Máy cấy máu |
300 | Nồi hấp ướt tomy |
301 | Nồi hấp ướt Germmy |
302 | Nồi hấp tiệt trùng tự động |
303 | Ghế răng, máy lấy cao răng |
304 | Ghế răng Adec, lioa, máy nén |
305 | Máy lấy cao răng |
306 | Máy lấy cao răng siêu âm |
307 | Bộ khám điều trị RHM, ghế lấy cao răng bằng SA clestall |
308 | Ghế răng coral |
309 | Sinh HV khám mắt LSL 115 |
310 | Máy mổ Faco Proteg |
311 | Sinh HV phẫu thuật ( thuộc bộ faco) |
312 | Sinh HV phẫu thuật |
313 | Sinh HV khám mắt |
314 | HT sinh HV khám mắt |
315 | Máy khúc xạ tự động |
316 | Máy thị trường tự động |
317 | Máy ghi thể tích ký toàn thân ( phế dung kế) |
318 | Máy điện não 64 kênh 1200K |
319 | Máy điện não 1200K |
320 | Máy đo và ghi điện cơ MEB p400K |
321 | Máy điện cơ đồ 4 kênh |
322 | Máy đo chức năng hô hấp KTS Pony FX |
323 | Máy đo chức năng hô hấp Hi801 |
324 | Máy đo thính lực 2 kênh GSJ 61 |
325 | Máy đo loãng xương Medix 90 |
326 | HT bàn, ghế khám TMH |
327 | HT bàn, ghế khám TMH, đèn |
328 | Máy là dàn |
329 | Máy là hơi |
330 | Máy giặt CN Lavamac |
331 | Máy giặt ELEXTROLUX |
332 | Máy sấy khô Lavamac |
333 | Máy sấy khô ELEXTROLUX |
334 | Máy sấy khô Gettinge |
335 | Máy Ecawa ( Anolytc ) |
336 | TB điều chế khử trùng |
337 | Máy rửa Gettinge |
338 | Máy rửa siêu âm Bandelin |
339 | Máy rửa siêu âm Bvanson |
340 | Máy tiệt trùng Auto Clave ELMI500 |
341 | Máy tiệt trùng Auto ELMI75l |
342 | Máy tiệt trùng Auto Gettinge |
343 | Máy tiệt trùng 2 cửa HS 6613 ER2 |
344 | Máy tiệt trùng NĐT 3Mholthure |
345 | Máy tiệt trùng NĐT |
346 | Máy dán nilon |
347 | Máy dán nilon 800DL |
348 | Máy phun khử khuẩn TM - 200 |
349 | Bộ DC chấn thương chỉnh hình 104 CT/B |
350 | Bộ DC ổ bụng tiết niệu 96Ct/B |
351 | Bộ DC PT phụ khoa 82 CT/B |
352 | Bộ DC mổ lấy thai 78CT/B |
353 | Bộ DC đại phẫu |
354 | Bộ DC cắt đường dưới AD 43CT/B |
355 | Bộ DC thông vòi 56CT/B |
356 | Bộ DC chấn thương cột sống khớp háng khớp gối |
357 | Bộ DC PT cột sống 8 loại 9 CT |
358 | Bộ DC chấn thương 91 loại 149 CT |
359 | Bộ DCPT lồng ngực 91 loại 135 CT |
360 | Bộ DCPT RHM 65 loại 105 CT |
361 | Bộ DCPT sọ não 58 loại 95 CT |
362 | Bộ DCPT bàn, cẳng, cánh tay |
363 | Bàn 65 loại 107 CT |
364 | Cánh, cẳng 95 loại, 181 CT |
365 | Bộ DCPT mạch máu 25 loại 36 CT |
366 | Bộ DCPT thần kinh 20 loại 21 CT |
367 | Bộ DCPT trung đại phẫu |
368 | Bộ DC mổ tai 104 CT |
369 | Bộ DC cắt tuyến giáp 68 CT |
370 | Bộ DC cắt amydal 330 CT |
371 | Bộ DC khám TMH |
372 | Bộ DC vi phẫu tai karl storz |
373 | Bộ DC khám nghiệm TT |
374 | Bộ DC Glomcom |
375 | Bộ DC mổ đục TT thể |
376 | Bộ DC cắt mộng mắt |
377 | Bộ DC khám khúc xạ |
378 | Bộ dụng cụ sinh thiết |
379 | Bộ dụng cụ mổ tim hở người lớn và trẻ em |
380 | Bộ thử kính mắt |
381 | Máy xông khí dung |
382 | Máy xông khí dung Omeron |
383 | Máy xông khí dung siêu âm |
384 | Máy xông Speedymed |
385 | Máy tạo oxy Ivance |
386 | Máy lọc không khí |
387 | Máy rửa quả lọc NMC2 |
388 | Máy rửa quả lọc NMC |
389 | Máy bơm HC bảo quản quả lọc |
390 | Lồng ấp sơ sinh |
391 | Đèn chiếu vàng da |
392 | Đèn mổ treo trần, bao gồm LCD, camera |
393 | Hệ thống Pendal treo trần, 2 tay,có thể điều chỉnh lên, xuống, quay được |
394 | Đèn mổ kính lúp đeo trước trán cho phẫu thuật viên chính. |
395 | Hệ thống đón trẻ sơ sinh có sưởi ấm và đèn cực tím |
396 | Máy tháo lông ruột |
397 | Máy bào da Zimer |
398 | Bàn mổ ODA |
399 | Bàn mổ thủy lực tay |
400 | Bàn mổ thủy lực điện |
401 | Bàn mổ chấn thương |
402 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình |
403 | Bàn mổ đại phẫu đa năng |
404 | Bàn phẫu thuật sản khoa |
405 | Bàn mổ tim |
406 | Giường hồi sức cấp cứu trẻ sơ sinh |
407 | Giường hồi sức cấp cứu |
408 | Máy Doppler tim thai |
409 | Máy Doppler tim thai ES 100 |
410 | Doppler tim newwtech |
411 | Doppler tim thai hadeco |
412 | Doppler tim Bt 200 |
413 | Bình ẩm oxy |
414 | Bình Co2,ẩm oxy |
415 | Bình ẩm oxy đôi |
416 | Đèn khám Cla |
417 | Đèn mổ di động |
418 | Bộ đèn NSTMH |
419 | Đèn soi đáy mắt pin |
420 | Đèn soi đáy mắt |
421 | Đèn khám Clar riester |
422 | Đèn khám Clar |
423 | Đèn khám Cla Riester N55 |
424 | Đèn tiểu phẫu Riester |
425 | Đèn soi đáy mắt EN 100 - 1 |
426 | Đèn mổ di động lux 6000 3 bóng |
427 | Bộ Đèn đặt NKQ người lớn riester |
428 | Đèn mổ ánh sáng lạnh trilux |
429 | Đèn mổ di động |
430 | Đèn mổ di động vista |
431 | Máy đo đường huyết Ultra 2 |
432 | Máy đo đường huyết |
433 | Đèn khám sản |
434 | Máy đo đường huyết Omron |
435 | Máy đo HA tự động |
436 | Máy đo HA bán tự động |
437 | Máy đo chiều dài ống tủy |
438 | Máy làm trắng răng beyond whitening |
439 | Ghế massage |
440 | Bộ thông tuyến lệ |
441 | Máy cắt dịch kính |
442 | Bảng thử thị lực màu |
443 | Máy đo khúc xạ GR 2200 |
444 | Máy đo khúc xạ và độ cong WR 5100 |
445 | Máy đo nhãn áp KT 800 |
446 | Máy đo độ lác L2510 |
447 | Bộ valy cấp cứu |
448 | Máy kéo dãn cột sống |
449 | Máy sóng ngắn Thermatur 200 (điện xung) |
450 | Máy kích thích cơ tần số thấp |
451 | Máy kích thích cơ tần số cao |
452 | Bàn tập kéo nắn |
453 | Đầu kéo dãn cột sống |
454 | Máy điện xung kết hợp giá hút chân không H3000 |
455 | Máy điện châm trị liệu đa năng 801 |
456 | Máy vi sóng trị liệu 2500CN |
457 | Bồn thủy trị liệu dela10 |
458 | Máy từ trường kèm giường trị liệu |
459 | Máy ĐT sóng ngắn |
460 | Máy ĐT xung điện |
461 | Máy kích thích điện |
462 | Máy kích thích thần kinh cơ |
463 | Máy điện xung và điện phân |
464 | HT tập PHCN đa năng toàn thân EX100 |
465 | Máy tập PHCN chi trên |
466 | Máy tập PHCN chi dưới |
467 | Máy ĐT bằng sóng xung kích |
468 | Dàn công năng |
469 | Máy tập đa năng |
470 | Máy lắc eo đơn |
471 | Máy ép |
472 | Máy chèo thuyền |
473 | Máy leo núi |
474 | Máy Bosh |
475 | Máy tập cơ lưng |
476 | Xe đạp liên hoàn |
477 | Xe đạp 2 pitton |
478 | Xe đạp 1 pitton |
479 | Lò đốt rác |
480 | Lò đốt rác CP 100 |
481 | Máy cắt tiêu bản quay tay Leica |
482 | Máy cắt tiêu bản lạnh |
483 | Bể dàn tiêu bản thermo |
484 | Máy đúc tiêu bản thermo |
485 | Máy xử lý mô tự động thermo Kèm bộ điều khiển |
486 | Máy cắt BP thermo, bể nhuộm |
487 | Máy sấy tiêu bản Thermo |
488 | Máy dán la men tự động |
489 | Máy nhuộm tiêu bản tự động |
490 | Bình đựng Parapin |
491 | Máy cắt thuốc liên hoàn |
492 | Máy sắc thuốc đông y |
493 | Máy đóng gói |
494 | Máy laze điều trị |
495 | Máy laze châm cứu |
496 | Máy điện châm đa năng không kim |
497 | Máy điện châm |
498 | Giường BN CC ba lan |
499 | TB trị liệu lưng và cột sống |
500 | TB trị liệu chân |
501 | Dao mổ điện cao tần 300W |
502 | Máy chụp mạch huỳnh quang võng mạc |
503 | Máy Laser mống mắt bao sau |
504 | Dao mổ siêu âm |
505 | Các TTBYT B, C, D khác theo quy định của Bộ Y tế |