STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Vật liệu cấy ghép nha khoa( thân răng cấy ghép, Abument, răng giả,…) |
2 | Khớp háng nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
3 | Khớp gối nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
4 | Vật tư kỹ thuật cao của ngoại thần kinh ( vít cột sống lưng và cố, nẹp và sọ,…) |
5 | Xi măng ngoại khoa có kháng sinh - Xi măng ngoại khoa không kháng sing - Xi măng sử dụng trong cột sống - Xi măng dành cho nha khoa |
6 | Vật tư cấy ghép kỹ thuật cao dành cho cho cột sống và sọ não (Nẹp vá sọ, vít cột sống đơn trục, vít cột sống đa trục ,....) |
7 | Máy Laser dùng cho thẩm mỹ |
8 | Chỉ khâu phẫu thuật |
9 | Chất chống dính - Vật liệu cầm máu |
10 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da - vật tư tiêu hao đi kèm |
11 | Stem tim mạch - vật tư đi kèm |
12 | Đồ bảo bảo hộ |
13 | Kẹp mạch máu đơn - đa |
14 | Kẹp mạch máu não |
15 | Màng Collagen |
16 | Nước bọt nhân tạo |
17 | Hệ thống vật lý trị liệu và phụ kiện đi kèm |
18 | Máy chụp X – Quang và phụ kiện |
19 | Hệ thống máy C-arm và phụ kiện đi kèm |
20 | Hệ thống máy gây mê |
21 | Xương nhân tạo các dạng |
22 | Hệ thống dao cắt đột điện cao tầng - Plasma và phụ kiện đi kèm |
23 | Hệ thống nội soi phẩu thuật/chẩn đoán |
24 | Vật tư y tế kỹ thuật cao dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai / khớp gối (Vít, chốt neo, dây chằng ..) |
25 | Hệ thống Đinh - Nẹp - Vít và dụng cụ đi kèm |
26 | Cồn Y tế |
27 | Dây truyên dịch |
28 | Dây oxy 2 nhánh, 3 nhánh |
29 | Các loại nẹp: Nẹp cẳng tay, nẹp chống xoay, nẹp hơi, nẹp đùi, nẹp cổ cứng |
30 | Bộ xét nghiệm nhanh Covid (kháng nguyên/kháng thể) |
31 | Máy thở, Máy HFNC, Máy tạo oxy |
32 | Bộ xét nghiệm nhanh HIV |
33 | Dụng cụ phẫu thuật (bộ phẫu thuật chi trên, bộ phẫu thuật chi dưới, .... ) |
34 | Máy khoan - Máy cưa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
35 | Hóa chất xét nghiệm |
36 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt, dụng cụ |
37 | Dung dịch rửa tay, Dung dịch rửa tay nhanh |
38 | Hệ thống định vị trong phẫu thuật khớp gối, khớp háng, cột sống và sọ não |
39 | Các loại test nhanh Covid, test HIV, test HCV, HAV, Viêm Gan |
40 | Máy đo nồng độ oxy Sp02 |
41 | Máy đo nhiêt độ, nhiệt kế |
42 | Các trang thiết bị loại B, C, D khác |