STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Chip sinh học phát hiện đồng thời nhiều đột biến gen alpha và beta thalassemia đặc trưng, bằng kỹ thuật DNA microarray: Bộ xét nghiệm IVD định tính đột biến di truyền gây bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) (BIMEDCHIP® Thalassemia Detection Kit) |
2 | Chip sinh học phát hiện các đột biến gen liên quan đến khả năng đáp ứng của một số thuốc trong điều trị bệnh lý tim mạch, bằng kỹ thuật DNA microarray: Bộ xét nghiệm IVD định tính đồng thời các đa hình gene liên quan chuyển hóa thuốc chống huyết khối (BIMEDCHIP® Antithrombotic Drugs PGx testing kit) |
3 | Chip sinh học phát hiện các chủng Mycobacteria không lao, bằng kỹ thuật DNA microarray: Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) và định danh các vi khuẩn Mycobacteria không lao (BIMEDCHIP® MTB/NTM Detection Kit) |
4 | Chip sinh học định tuýp (genotype) của virus gây u nhú ở người, bằng kỹ thuật DNA microarray: Bộ xét nghiệm IVD định tính các tuýp (genotype) của virus gây u nhú ở người (Human Papillomavirus) (BIMEDCHIP® HPV Genotyping Kit) |
5 | Bộ trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro cho phép phát hiện dấu ấn sinh học P16 và Ki67 trong chẩn đoán sàng lọc ung thư cổ tử cung (BIART™ Cervical Cancer Detection Kit) |
6 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Trueline COVID-19 Ag Rapid Test) |
7 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng thể (IgG/IgM) kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) (Trueline COVID-19 IgG/IgM Rapid Test) |
8 | Hóa chất sử dụng cho máy PCR xét nghiệm vi rút Corona (Coronavirus (COVID-19) CE IVD Model: genesig® Real-Time PCR Assay) |
9 | Xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người (MP Diagnostics Assure H.pylori Rapid Test) |
10 | Chất thử sử dụng cho chẩn đoán, xét nghiệm DNA (CLART® HPV2, CLART® HPV2 L, CLART® HPV3, CLART® HPV4, CLART® HPV4S, CLART® PneumoVir, CLART® PneumoVir 2, CLART® ENTHERPEX, CLART® STDs, Pneumo CLART bacteria®, CLART® SeptiBac, CLART® EnteroBac, CLART® CMA KRAS BRAF PI3K, CLART® CMA NRAS iKRAS, CLART® CMA EGFR, CLART® CMA BRAF.MEK1.AKT1, CLART® CMA EGFR LB, CLART® ALK ROS 1) |
11 | Màng mổ vô trùng các kích cỡ (BIMEDFILM®) |
12 | Màng mổ kháng khuẩn vô trùng các kích cỡ (BIMEDFILM® PLUS) |
13 | Hệ thống khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus Evermax™ |
14 | Giá đỡ mạch vành, bóng nong mạch vành, dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành, ống thông can thiệp mạch vành, ống thông chẩn đoán mạch vành và các dụng cụ thiết bị y tế khác dùng trong chuyên khoa tim mạch vành can thiệp |
15 | Kim, chỉ, dao kéo, kìm phẫu thuật |
16 | Chỉ khâu phẫu thuật các loại |
17 | Trang phục phòng mổ |
18 | Trang phục phòng, chống dịch |
19 | Lưới điều trị vô trùng |
20 | Vật liệu hỗ trợ cầm máu |
21 | Bông băng, gạc, găng tay |
22 | Kim luồn các loại |
23 | Bơm tiêm, kim tiêm |
24 | Dây truyền dịch |
25 | Dây hút đờm kín |
26 | Ống thông các loại (Catheter) |
27 | Thuốc thử, hóa chất, kit xét nghiệm sinh học phân tử |
28 | Test nhanh chẩn đoán bệnh |
29 | Hóa chất sát khuẩn và tẩy rửa |
30 | Que chỉ thị hóa học |
31 | Túi đựng máu |
32 | Túi ép tiệt trùng |
33 | Các trang thiết bị y tế nhóm B, C, D khác |
34 | Hóa chất, vật tư tiêu hao nhóm B, C, D khác |