STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Parvo chó / dfu EASY TEST CPV | 1000000 |
2 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút distemper chó / dfu EASY TEST CDV | 1000000 |
3 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể Ehrlichia canis / dfu EASY TEST E. canis Ab | 1000000 |
4 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút corona và vi rút parvo chó / dfu EASY TEST CCV/CPV | 1000000 |
5 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút distemper và vi rút adeno tuýp 2 ở chó / dfu EASY TEST CDV/CAV2 | 1000000 |
6 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rota vi rút nhóm A ở chó, heo, bò / dfu EASY TEST Rota A-C/P/B | 500000 |
7 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Giardia / dfu EASY TEST Giardia | 200000 |
8 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dirofilaria immitis / dfu EASY TEST Heartworm | 100000 |
9 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút Parvo chó / dfu EASY TEST CPV Ab | 500000 |
10 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút distemper chó / dfu EASY TEST CDV Ab | 500000 |
11 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút distemper và vi rút cúm ở chó / dfu EASY TEST CDV/CIV | 200000 |
12 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể Leishmania donovani / dfu EASY TEST Leishmania Ab | 100000 |
13 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể Anaplasma ở chó / dfu EASY TEST Anaplasma Ab | 100000 |
14 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Parvo mèo / dfu EASY TEST FPV | 200000 |
15 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút corona mèo / dfu EASY TEST FCoV | 200000 |
16 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút corona mèo / dfu EASY TEST FCoV Ab | 200000 |
17 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút gây bệnh bạch cầu mèo / dfu EASY TEST FeLV | 200000 |
18 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút suy giảm miễn dịch ở mèo / dfu EASY TEST FIV Ab | 200000 |
19 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút herpes ở mèo / dfu EASY TEST FHV | 200000 |
20 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể vi rút suy giảm miễn dịch và kháng nguyên vi rút gây bệnh bạch cầu mèo / dfu EASY TEST FIV Ab/FeLV | 200000 |
21 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút calici ở mèo / dfu EASY TEST FCV | 100000 |
22 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể Toxoplasma gondii / dfu EASY TEST Tg Ab | 100000 |
23 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể Leptospira interrogans / dfu EASY TEST Leptospira Ab | 100000 |
24 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút gây dịch tả lợn / dfu EASY TEST PEDV | 100000 |
25 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rota nhóm A / dfu EASY TEST Rota A-Porcine | 100000 |
26 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virus gây bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm / dfu EASY TEST TGEV | 100000 |
27 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút dịch tả heo châu Phi / dfu EASY TEST ASFV | 100000 |
28 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm gia cầm / dfu EASY TEST AIV | 100000 |
29 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút Corona, vi rút Rota, kí sinh trùng Cryptosporidium, Giardia và vi khuẩn E. coli K99 / dfu EASY TEST BoviDia 5 | 100000 |
30 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút gây bệnh bạch cầu bò / dfu EASY TEST BLV Ab | 100000 |
31 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể vi khuẩn Brucella / dfu EASSY TEST Bovine Brucella Ab | 100000 |
32 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên tất cả chủng huyết thanh của vi rút gây bệnh lở mồm long móng / dfu EASY TEST FMDV Pan | 100000 |