Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM

---------------------------

Số DKVN001/2021

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Bình Dương , ngày 22 tháng 10 năm 2021

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở y tế Bình Dương

1. Tên cơ sở: CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM

Mã số thuế: 3700303206

Địa chỉ: số 23 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , , Thành phố Hồ Chí Minh

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Phillip Alexander Wray

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: PE0412316   ngày cấp: 13/07/2017   nơi cấp: Úc

Điện thoại cố định: 0838125848   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Trần Kim Điền

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 079069019763   ngày cấp: 16/04/2021   nơi cấp: Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Trình độ chuyên môn: Đại học

(2) Họ và tên: Đặng Duy Cường

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 272054615   ngày cấp: 11/03/2020   nơi cấp: Đồng Nai

Trình độ chuyên môn: Đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Kem bôi trĩ
2ABLATION TARGETS PMMA
3BỘ ĐẶT THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO
4Bộ hút dịch máy Constellation 8065750957
5Bộ lọc tia Laser ZEISS MOELLER
6Bộ Sleeve 0.9 mm
7Bộ sleeve HIS
8Bộ sleeve Ultra
9Cassette Centurion chủ động
10Cassette Centurion Gravity
11CASSETTE INFINITI
12Cassette Laureate
13CASSETTE MỔ PHACO 0.9MM KHÔNG TIP
14CassetteCatDichKinh Phaco
15CHÂN MÁY LAUREATE
16Chỉ khâu
17Chỉ khâu liền kim các loại các cỡ
18Chỉ phẫu thuật vô trùng không tiêu
19Dao mổ đáy mắt
20Dao phẫu thuật nhãn khoa
21Dao Trocar có van
22Đầu cắt dịch kính
23Đầu cắt dịch kính Centurion 8065752134
24Đầu cắt dịch kính máy Laureate 180.01
25Dầu cố định võng mạc
26Đầu đốt bằng nhiệt DSP 25G 339.21
27Đầu laser mềm 23G 8065751111
28Đầu laser thẳng
29Đầu Phaco Kelman
30ĐẦU PHACO MINIFLARED
31Đầu rửa hút Intrepid cong 8065751013
32Đầu rửa hút Intrepid thẳng 8065751012
33ĐẦU TIP FLARED VÁT 45o 1.1MM
34ĐẦU TIP PHACO BUỒNG DỊCH KÍNH 8065750958
35Đầu tip rửa hút I A Polymer thẳng
36Dây cáp đốt điện 8065128402
37Dịch nhầy nhãn khoa
38DỊCH TƯỚI VÔ TRÙNG
39Dụng cụ căng mống mắt linh hoạt
40Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo
41Dung dịch hỗ trợ nhãn khoa
42Giường bệnh nhân
43Gói cassette Constellation
44Gói cắt dịch kính
45Hệ thống CENTURION VISION SYSTEM
46HỆ THỐNG CONSTELLATION
47HỆ THỐNG DỤNG CỤ TẠO VẾT MỔ Bộ dao Trocar và Đinh nước
48Hệ thống máy Constellation
49Hệ thống phẫu thuật INFINITI
50HỆ THỐNG PHẪU THUẬT PHACO INFINITI
51HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHẪU THUẬT PHACO
52Infiniti high DEF Videooverplay
53Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc
54Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc
55Khí cố định võng mạc
56Khí ISPAN SF6
57Kim đầu mềm
58LenSx Softfit Patient Inter 8065998225
59Monarch Handpiece III 8065977773
60Perfluoron Sterile Kit 5ml 8065900111
61Tay cầm cắt dịch kính
62Tay cầm hút ngược đầu mềm DSP 23G 337 86
63Tay cầm I A ULTRAFLOW S P
64TAY CẦM INFINITI NEOSONIX
65TAY CẦM PHACO
66Tay cầm rửa hút Ultraflow II 8065751795
67Thiết bị điều chỉnh áp lực nội nhãn trong bệnh lý Glaucoma EX PRESS
68Thủy tinh thể nhân tạo
69WaveCard Vang 50 8065990754
70BỘ CẬP NHẬT PHẦN MỀM HỆ THỐNG ZELTIQ
71BỘ CÔNG CỤ RIÊNG CHO TỪNG QUỐC GIA
72BỘ DÂY ĐAI BẰNG CAO SU COOLSMOOTH PRO 1
73BỘ DÂY ĐAI BẰNG VẢI
74BỘ HỖ TRỢ COOLSCULPTING
75BỘ KÍCH HOẠT DÙNG CHO HỆ THỐNG ZELTIQ
76BỘ KIT CHẶN GEL BẰNG NHỰA CHO CÁC LOẠI ĐẦU HÚT COOLADVANTAGE 8 GÓI
77BỘ MÓC TREO COOLADVANTAGE BẰNG VẢI
78Chất làm đầy da chứa Lidocaine
79ĐỆM HỖ TRỢ COOLMINI 1
80ĐƯỜNG BIÊN BỌT FOAM BORDER COOLSMOOTH BẰNG NHỰA 24 GÓI
81HỆ THỐNG MÁY ZELTIQ COOLSCULPTING CONTROL UNIT
82HỆ THỐNG TAY CẦM HỖ TRỢ COOLMINI
83KHĂN LAU DA TRƯỚC KHI TRỊ LIỆU BẰNG VẢI 24 GÓI
84LƯU CHẤT LÀM MÁT MÁY
85MÁY ÉP CHÂN KHÔNG
86MIẾNG ĐỆM COOLADVANTAGE PETITE 24 GÓI
87MIẾNG LÓT COOOMINI 24 GÓI
88ỐNG BƠM GEL COOLGEL MINI 24 ỐNG
89ỐNG GEL CHỮ U COOLMINI 24 ỐNG
90PHỤ KIỆN ĐI KÈM MÁY ÁP CHÂN KHÔNG COOLMINI
91Phụ kiện máy đông hủy mỡ Coolsculpting
92TẤM ĐỆM COOL ADVANTAGE
93TẤM ĐỆM COOLGEL MAX 8
94TẤM ĐỆM GEL COOLADHESIVE PLUS 8
95TẤM LÓT COOLSMOOTH LINER 24 GÓI
96THẺ COOLADVANTAGE
97THẺ COOLSMOOTH PRO 24
98Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu Askina Transorbent
99Bộ dây nuôi ăn chuyên dụng dùng cho máy, loại tiêu chuẩn
100Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm
101Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc
102Bộ dây truyền dịch dùng cho máy
103Bộ dây truyền dịch dùng cho máy loại tránh ánh sáng
104Bộ dây truyền máu
105Bộ Dụng Cụ Gây Tê Ngoại Vi
106Bộ gây tê đám rối thần kinh kim 18G 4 tối đa hóa độ cản âm
107Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ
108Bộ kết hợp nhiều khóa ba ngã chống nứt gãy
109Bộ Kim sinh thiết gan
110Bơm kim tiêm Omnican
111Bơm tiêm nhựa có kim
112Bơm tiêm nhựa không kim
113Bơm tiêm nhựa không kim có khóa luerlock
114Catheter Tĩnh Mạch Trung Tâm
115Đầu kim tiêm
116Dây nối bơm tiêm điện
117Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc
118Dụng cụ pha thuốc Mini
119Hệ thống đo đường huyết Omnitest 3
120Khóa 3 Ngã
121Khóa 3 Ngã Có Dây Dẫn 50 CM
122Khóa 3 Ngã Dùng Trong Bơm Tiêm Tự Động
123Khóa ba ngã chống nứt gãy
124Kim cánh bướm
125Kim cánh bướm an toàn
126Kim Chọc Dò Tủy Sống Đầu Bút Chì
127Kim chọc dò gây tê tủy sống
128Kim gây tê đám rối
129Kim gây tê gây mê các loại các cỡ
130Kim lấy máu đầu ngón tay cho máy đo PH
131Kim luồn tĩnh mạch
132Kim Luồn Tĩnh mạch an toàn
133Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc
134Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín
135Kim tiêm
136PERIFIX CATHETER
137OMNITEST PLUS GLUCOSE KIT
138Nút chặn kim loại luồn an toàn
139Nút chặn kim luồn và xy lanh
140Ống bơm tiêm
141Ống chích Insulin 50 IU
142Ống thông catheter các loại, các cỡ
143Ống thông tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger CERTOFIX DUO HF V 720
144Bộ chuyển tiếp với Catheter ống thông thẩm phân phúc mạc
145Bộ dây phun dùng cho máy điều hòa áp lực khí
146Bộ kết nối máy lọc màng bụng thẩm phân phúc mạc tự động
147Bộ Kit Catheter Ống thông dẫn dịch lọc màng bụng đầu cong dài 63cm 2 nút chặn cuff
148Bơm tiêm truyền áp lực tự động
149Catheter Ống thông lọc màng bụng đầu cong dài 63cm
150Catheter Ống thông lọc màng bụng thẳng dài 31cm
151Đầu nối ống thông
152Dây điện của máy homeChoice Claria
153Keo dán sinh học 2 thành phần PEG
154Keo sinh học cầm máu
155Máy điều hòa áp lực khí
156Máy lọc màng bụng thẩm phân phúc mạc tự động
157Máy thẩm phân phúc mạc tự động
158Bơm kim tiêm Insulin
159Kim Bút
160ACTUATORS AND MOTORS BOARD
161APID 32 E
162APIWEB
163APIWEB STANDALONE
164ASSY, TX14 OPTICS
165AST GP72
166AST GN83
167AST XN12
168ATB ANA
169ATB Fungus 3
170ATB G 5
171ATB Haemo
172ATB Medium
173ATB STAPH 5
174ATB STREP 5
175Bacitracin test
176BENZYLPENICILLIN
177Bình ủ cấy kị khí GENBOX JAR 7 0L
178BNC 50 OHM TERMINATOR
179Bo kit thử độ nhay cảm kháng sinh DOXYCYCLINE
180CARD RFID V2
181Cary Blair Transport Medium with Indicator
182Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim
183Chlamydia Direct IF identification
184CHROMID STREPTO B 20 PLT 43461
185CHROMID STREPTO B AGAR STRB 43461
186Coli ID F
187DISPLAY VISHAY
188DỤNG CỤ GIÁ ĐỞ PIPET
189Dụng cụ phân phối nước muối
190Etest Amoxicillin
191Etest AMOXICILLIN/CLAVULANIC ACID
192Etest AMPICILLIN AM 256
193ETEST AZITHROMYCIN
194Etest Azithromycin
195Etest Cefixime
196Etest Ceftazidime
197ETEST Ceftolozane Tazobactam
198Etest Ciprofloxacin
199Etest LEVOFLOXACIN
200Etest MEROPENEM
201Etest METRONIDAZOLE
202Etest Oxacilline
203Etest TETRACYCLINE
204ETEST TIGECYLINE TGC 256
205Etest Trimethoprim sulphamethoxazol
206Etest Vancomycin
207Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử
208 FilmArray Torch Module Hệ thống máy xét nghiệm PCR hoàn toàn tự động
209Hệ thống xét nghiệm PCR tự động
210FRAME GRABBER PCB 6201063
211Gate Pulser Box Cổng tạo xung điện trong máy định danh nhanh Vitek MS
212GENBAG C02
213Genbox microaer
214Giá đỡ can thiệp mạch ngoại biên vật liệu Nitinol
215Giá đỡ đường mật không phủ nhớ hình các cỡ
216Hệ thống định danh thủ công vi sinh vật
217Hệ thống IVD nhuộm vi khuẩn lao
218Hệ thống xử lý dữ liệu VC Myla System 4700565
219HEPANOSTIKA ANTI HCV 192T
220Hóa chất định danh thủ công vi sinh vật
221Hóa chất định danh vi sinh vật
222Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
223Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn lao
224Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch
225Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử PCR
226Hóa chất dùng thử độ nhạy cảm kháng sinh Netilmicin của VK Etest Netilmicin
227Hóa chất dùng thử độ nhạy cảm kháng sinh Vancomycin của VK Etest Vancomycin
228Hóa chất hỗ trợ xét nghiệm
229Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật
230Hóa chất nhuộm lao
231Hóa chất sử dụng cùng với máy PCR xét nghiệm vi rút Corona Sars CoV-2
232Hóa chất chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn
233Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch
234Hộp môi trường
235HT Máy đo độ đục vi khuẩn VITEK DENSICHEK DISPLAY BASE KIT Mã
236HV PULSER BOX Bộ tạo xung điện cao áp trong máy định danh nhanh Vitek MS
237HV Pulser PSU Bộ nguồn xung điện cao áp trong máu định danh nhanh Vitek MS
238IVD DÙNG TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM
239IVD GENbag microaer
240IVD là nắp hàn giếng
241IVD Vitek MS DS Target slides
242KEYPAD PANEL
243KIT RAL STAINER COLD ZN
244KIT RAL STAINER FLUO RAL
245KIT VIRTOU RACK MOUNT OSRAM
246 KIT VIRTUO CABINET CNTRL PCBA Mạch điều khiển mặt trước của máy cấy máu tự động VirtuO.
247KIT VIRTUO FAN 158 CFM WITH TACH
248KIT VIRTUO MASTER CNTRL PCBA Mạch điều khiển chính của máy cấy máu tự động VirtuO
249KIT VIRTUO PM 2ND YEAR
250KIT VK2 COMPACT 60 UPGRADE CLN
251KIT BTA3D CONTROL DISPLAY
252KIT VIRTUO ACCELNET RDA
253KIT VIRTUO CAL SLUGS
254KIT VIRTUO FSE ALIGNMENT TOOL Bộ cân chỉnh các bộ phận trong máy cấy máu tự động Virtuo
255KIT VIRTUO FUSES BLADE
256KIT VIRTUO MOTOR RDA
257KIT VIRTUO MTR Y AXIS SERVO
258KIT VIRTUO MTR Z AXIS SERVO
259KIT VIRTUO POWER SUPPLY ASSY
260 KIT VIRTUO THERMAL INTFC PCBA Mạch điều khiển bộ phận gia nhiệt của máy Virtuo
261KIT LX800 CPU B.30.11 COMBO
262KIT REPLACEMENT BATTERY BTA3D Bộ pin nhớ thời gian trong máy cấy máu Bact ALERT
263Lowenstein Jensen medium
264Máy cấy máu BACT ALERT 3D Right Incubator Module
265Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
266Máy định danh vi khuẩn vi nấm và kháng sinh đồ tự động
267Máy đọc mã vạch Giá đở Honeywell 1300G 2USB
268Máy phân tích miễn dịch tự động
269McFaland Standard
270MEMORY DDR SODIMM RAM
271MiniVidas Flash Card V5.6.1 Thẻ chương trình máy Vidas miniVidas
272Môi trường để chuẩn bị huyền dịch vi sinh vật
273Môi trường nuôi cấy
274Nẹp khóa bản hẹp titan
275Nozzle cleaning solution Dung dịch làm sạch vòi phun
276Nước muối 0.45
277OA VINCI QUATTRO
278Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
279Phần mềm dùng cho Máy định danh vi khuẩn nhanh Myla Master Dvd V4.1 417191
280PICKIT 3 DEBUGGER
281PKD OPTICAL SWITCH ASSY CAROUSEL Cảm biến quang học trong máy định danh kháng
282PKGD ASSY FSPN VK2 AND COMPACT V4.19
283PKGD ASSY GSPN VK2 AND COMPACT V4.18
284PKGD CABLE ASSY MOTOR AUTOLOADER
285PKGD DISPLAY ASSY
286PKGD MOTOR ASSEMBLY44OCAROUSEL
287PolyViteX mixture
288POWER SUPPLY UNIT
289POWER SUPPLY 65WATTS 24V 2.7A
290Previ Color A C E Valve
291Previ Color Gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION
292Previ Color Gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION
293Previ Color Gram SAFRANIN SOLUTION
294PREVI COLOR PUMP ASSEMBLY
295Previ Color V2 Lid Lock
296Previ Color V2 Main PCBA
297Previ Color V2 Valve board
298Previ Color Vent hose
299PUMP ACTUATOR ASSY CAST ROHS
300RAL Stainer USB stick Pre loaled
301Rapid ATB E4
302Slidex Meningite Kit
303Slidex strepto plus B
304 Small Dispenser Dụng cụ phân phối nước muối
305SMASHER
306Đầu nối dây cáp tín hiệu trong máy định danh nhanh
307Source PSU UL Compliant
308STAND FOR 12 AMPOULES
309STERILE LOOPS
310TDA
311Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu
312Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Benzylpenicillin
313Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Ceftaroline
314Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Ceftazidim Avibactam
315Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Doxycyline
316Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Meropenem
317Thuốc thử xét nghiệm HbA1c
318Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin SP11
319Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp. Enterococcus spp. và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh
320TIC CLAV CON2 TLC 256 WW S30
321Bộ kiểm tra tín hiệu trong máy định danh nhanh Vitek
322Túi tạo môi trường khí GENbox anaer
323Túi tạo môi trường kị khi
324TX1 OPTICS ASSY 660NM ZBIC
325TX3 OPTIC ASSY 428 568NM ZBIC
326Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
327VIDAS
328VIDAS Anti HCV
329VIDAS Anti HAV Total
330VIDAS Anti HBc Total II
331VIDAS ANTI TG
332VIDAS BETA 2 MICROGL.
333VIDAS CK MB
334VIDAS CMV IgG
335VIDAS CMV IgM
336VIDAS EBV VCA IgM
337VIDAS EBV VCA EA IgG
338VIDAS HAV IgM
339VIDAS HBc IgM II
340VIDAS HBe Anti HBe
341VIDAS HBs Ag Confirmation
342VIDAS HBs Ag Ultra
343Vidas HIV Duo Quick test 60 tests
344VIDAS NT PROBNP 2
345Vidas PC RP5810 Master DVD V4.9
346Bộ dụng cụ vệ sinh bơm máy Vidas miniVidas
347Bộ dụng cụ kiểm tra bơm máy Vidas mini Vidas
348VIDAS RUB IgG II
349VIDAS RUB IgM
350VIDAS Testosterone
351CPU hệ thống máy Vitek
352VITEK MS LAB JACK
353VITEK MS LINEAR DETECTOR UNDER VACUUM
354Vitek MS PM Service kit
355VITEK MS RP5810 ACQ PC KIT V3
356Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của nấm men với các thuốc kháng nấm
357VITEK 2 AST P576
358Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của S. pneumoniae beta hemolytic Streptococcus và Viridans Streptococcus với các thuốc kháng sinh
359ZN
360ZYM A
361Que thử khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS CoV 2
362 Mũi khoan răng
363 Trâm điều trị tủy răng
364 Xi măng hàn trám răng
365Bộ đê cao su nha khoa ngăn nước bọt
366Bộ hộp dùng để trám răng
367Bộ phận của máy định vị chóp răng Dây cáp có đầu nối
368Bộ phận của máy lấy tuỷ răng Pin
369Bóng đèn halogen của máy trùng hợp làm cứng vật liệu trám răng
370Bột làm chặt chân răng
371Cavity Access and Burs
372Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 025
373Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 030
374Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 035
375Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 040
376Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 045
377Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 050
378Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 25MM 025
379Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 25MM 030
380Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng
381Cây vặn chốt vào ống tủy
382Chất xử lý bề mặt răng
383Chốt đặt trong ống tủy
384Chốt gia cố răng
385Chốt sợi thuỷ tinh nội nha
386Đầu bôi keo trám răng
387Đầu lấy vôi răng bằng kim loại
388Đầu trộn hợp chất lấy dấu răng
389Đầu trộn xi măng trám răng
390Dụng cụ bơm vật liệu
391Dụng cụ rửa ống tủy răng bằng cách run
392Dụng cụ trám bít ống tủy
393Dung dịch pha bột sứ nha khoa
394Hợp chất bôi trơn ống tủy
395Hợp chất lấy dấu răng
396Hộp đựng mũi khoan răng
397Hợp kim Coban làm sườn răng giả
398Hợp kim Niken làm sườn răng giả
399Hộp nhựa đựng mũi khoan răng
400IVD phát hiện mẫu dò
401Kem làm sạch răng
402Keo trám răng
403Khay đựng kem làm sạch răng
404Khuôn trám răng bằng kim loại
405Máy điều trị tủy răng
406Máy định vị chóp răng
407Máy lấy tuỷ răng X smart
408Máy lấy vôi răng
409Miếng cao su nha khoa
410Miếng chêm bảo vệ răng bằng kim loại
411Miếng kim loại tách nướu răng
412Mũi khoan răng
413Nhựa nền hàm tháo lắp
414Phụ tùng máy điều trị tủy răng
415Phụ tùng máy định vị chóp răng
416Phụ tùng máy hút bụi
417Pin niken của máy định vị chóp răng
418Que đánh bóng răng
419Que giấy điều trị tủy răng
420Răng giả
421Sứ nha khoa
422Sứ nha khoa dạng bột
423Sứ nha khoa dạng đĩa
424Tay khoan của máy lấy tuỷ răng
425Tay khoan răng
426Thước đo trâm nội nha Thước đo trâm nội nha
427Trâm điều trị tủy
428Trâm điều trị tủy răng
429Trâm đưa xi măng vào ống tủy
430Trâm rửa ống tủy
431Vật liệu trám bít ống tủy
432Vật liệu trám bít ống tủy răng
433Vật liệu trám nha khoa
434Xi măng hàn trám răng
435Xi măng hàn răng
436Xi măng trám bít ống tủy
437Xi măng trám răng
438Cholinesterase FS
439Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
440CRP U
441Alkaline P FS DGKC
442Phospholipids FS
443UIBC FS
444Urea CT FS
445Albumin in Urin CSF FS
446Apolipoprotein A 1 FS
447Apolipoprotein B FS
448Complement C3c FS
449Complement C4 FS
450D Dimer FS
451Ferritin FS
452Immunoglobulin A FS
453Immunoglobulin E FS
454Immunoglobulin G FS
455Immunoglobulin M FS
456Thuốc thử sinh hóa
457Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
458BAO CAO SU
459Dung dịch xịt vệ sinh mũi Natri clorid 0.9
460Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt người lớn
461Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt trẻ em
462Gel bôi âm đạo PHOSIEGEL
463Chất làm đầy da
464Hyaluronic Acid
465Restylane Lyft Lidocaine
466Dung dịch đệm dùng cho chọc hút noãn
467Hộp chứa niêm phong và đầu côn dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động
468Máy thủy tinh hóa phôi tự động
469Môi trường cấy thụ tinh
470Môi trường đệm duy trì phôi
471Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
472Môi trường nuôi cấy phôi nang dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
473Môi trường nuôi cấy phôi phân chia
474Môi trường nuôi cấy tinh trùng
475Ống môi trường thủy tinh hóa
476Tủ nuôi cấy phôi
477Bình nước dùng cho tủ nuôi cấy phôi
478Bộ lọc khí dùng cho tủ nuôi cấy phôi
479Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng
480Bộ môi trường rã đông phôi
481Bộ môi trường thủy tinh hóa phôi
482Đĩa nuôi cấy phôi dùng cho tủ nuôi cấy phôi
483Đĩa trữ noãn hợp tử phôi dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động
484Dung dịch đệm cho tinh trùng
485ABX Pentra Accelerator II CP
486ABX Pentra ASO 2 CP
487ABX Pentra Calcium ASCP
488ABX Pentra CRP
489ABX Pentra Enzymatic Creatinine CP
490ABX Pentra HBA1C WB
491ABX Pentra Multi Control
492ABX Pentra Reference 280 ml
493ABX Pentra Sample Diluent CP
494ABX Pentra Standard
495Bo Mạch CPU máy Yumizen
496Bo mạch tiền khuếch đại LMNE cho máy Yumizen H500
497Bộ xét nghiệm Kappa chuỗi nhẹ
498Bộ xét nghiệm Lambda chuỗi nhẹ
499Chất hiệu chuẩn dùng định lượng haemoglobin hbA1c
500Chất hiệu chuẩn và pha loãng xét nghiệm CO2
501Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học
502Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
503Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL Cholesterol
504Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL Cholesterol
505Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin
506Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Protein
507Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF
508Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
509Chất kiểm chuẩn thông số hồng cầu lưới cho máy xét nghiệm huyết học mức 2
510Cốc đựng mẫu
511COMPRESSOR 6 4 Junair 230V CE
512CRP COOL SOLENOID S
513CRP COOLER UNIT S
514CRP COVER UNIT S
515Điện cực chọn lọc ion dùng dung dịch natri kali clorua trên máy phân tích hóa sinh lâm sàng có modun ise
516Định lượng trong chuẩn đoán in vitro total protein trong huyết thanh vfa huyết tuowng bởi phương pháp đo màu
517Dụng cụ chưa hóa chất và mẫu Cuvettes
518Dung dịch chuẩn dùng định lượng CK toàn phần và CK MB bằng thử nghiệm UV
519Dung dịch chuẩn huyết thanh để kiểm tra chất lượng các phương pháp
520Dung dịch đệm imidazol cho các xét nghiệm đông máuYumizen G IMIDAZOL
521Dung dịch định lượng bằng phép đo diện thê với didejn cực chọn lọc ion đi kèm dung dịch tham chiếu dụng cụ hiệu chuẩn và dung dịch chuẩn
522Dung dịch dùng định lượng CRP
523Dung dịch hiệu chuẩn dùng định lượng CRP HS
524Dung dịch làm sạch điện cực cho máy sinh hóa
525Dùng trong chẩn đoán định lượng natri bằng phép đo điện thế với điện cực chọ lọc ion dung dịch tham chiếu dụng cụ hiệu chuẩn và dung dịch chuẩn
526Hệ thống băng chuyền chuyển mẫu tự động
527Hóa chất định lượng D Dimer
528Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học
529Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu
530Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học
531Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết họcABX Minotrol Retic 1 3.
532Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết họcNuceDiff 1L
533Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết họcYumizen G CUVETTES
534Hóa chất dùng trong xét nghiệm sinh hóa
535Hóa chất xác định giá trị prothrombin chỉ số chuẩn hóa quốc tế INR
536Hóa chất xét nghiệm Antithrombin Chromogenic
537Huyết tương chuẩn cho xét nghiệm D Dimer latex
538Huyết tương chứng cho các xét nghiệm đông máuYumizen G CTRL I II
539HYDR PNEU LMNEB SYRINGE BODY
540IVD đếm tế bào máu và đo Hct trong xét nghiệm huyết học
541IVD kiểm tra máy nghiệm sinh hóa
542IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động
543IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học
544IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học
545IVD nhuộm đếm và phân biệt hồng cầu trong xét nghiệm huyết học
546Khối bơm thuốc thử máy huyết học
547KIT CPU MINI ITX2 YH500
548KIT MAINTENANCE MES/MESV
549KIT MAINTENANCE MIC. CRP
550KIT MASTER LINUX OS SSD YH550
551KIT FLOWCELL INJECTOR TUBE
552KIT MAINTENANCE
553KIT MAINTENANCE P60 6 MONTH E
554KIT ROTATIVE VALVE CERAMICS
555Máy kéo lam và nhuộm lam tự độngYUMIZEN SPS
556Máy phân tích đông máu
557Máy phân tích huyết học
558Máy phân tích sinh hóa
559Máy xét nghiệm huyết học
560Máy xét nghiệm huyết học tự động
561Máy xét nghiệm Huyết họcABX PENTRA ML
562Máy xét nghiệm Huyết họcYUMIZEN H1500
563MECA CROSSPIECE
564MECA MOTOR GEARING
565NEEDLE SAMPLING NEEDLE
566NEEDLE PIERC. MIC CT 2 PINS
567PCB BOARD P60 OT C ES TAKA
568PCB MAINBOARD MOSAR YH550 TESTED
569PCB MICROZ SDHC BOOTREV.1 YH550 TESTE
570PCB MOTHERBOARD YUMI
571PCB TEMPERATURE BOARD B3 B4PCB TEMPERATURE BOARD B3 B4
572PCB APD PREAMP BOARD
573PCB CIS OD PREAMPLIFIER BOARD
574PCB FAST RS FOR JCM340 V3
575PCB JCM340 V3
576PCB LMNE PREAMPLIFICATE BOARDBo mạch tiền khuếch đại LMNE cho máy Yumizen H500
577PCB MAINBOARD XLR 2.4.0 KIT
578PCB OPTICAL BENCH PREAM BOARD
579PCB POWER SUPPLY YUMI
580PCB PREAMPLIFIER BOARD P400
581PCB SAMPLE ARM DETECTION BOARD
582PCB TOUCH PANEL CONTROL YUMI
583PCB V2.2.1 MES60 V2.4.1 KIT
584PENTRA C400 Máy phân tích sinh hóa
585Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính
586PHOTO INTERRUPTER
587PML01EN02 ABX PENTRA M
588SENSOR BLOOD DETECTOR BLD1
589SENSOR BLOOD DETECTOR BLD2
590SENSOR CHAMBERS DRAINING L 600MM
591Thuốc thử fibrinogen
592Thuốc thử fibrinogenYumizen G FIB 2
593Thuốc thử hiệu chuẩn huyết tương cho các xét nghiệm đông máu
594Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G PT 5
595Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G PT Liq 4
596Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G PT Reco 10
597Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G TT
598Thuốc thử thời gian thromoplastin từng phần hoạt hóaYumizen G APTT 4
599Thuốc thử thời gian thromoplastin từng phần hoạt hóaYumizen G APTT Liq 2
600Thuốc thử xét nghiệm acid lactic
601Thuốc thử xét nghiệm Albumin microalbumin
602Thuốc thử xét nghiệm Alkalin Phosphatase
603Thuốc thử xét nghiệm amylase
604Thuốc thử xét nghiệm Apo A1
605Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
606Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
607Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
608Thuốc thử xét nghiệm CK NAC
609Thuốc thử xét nghiệm CK MB
610Thuốc thử xét nghiệm CO2
611Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric
612Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
613Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin
614Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
615Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
616Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
617Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol
618Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
619Thuốc thử xét nghiệm Fe Sắt
620Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
621Thuốc thử xét nghiệm GGT
622Thuốc thử xét nghiệm GOT AST
623Thuốc thử xét nghiệm GPT ALT
624Thuốc thử xét nghiệm Haptoglobin
625Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol
626Thuốc thử xét nghiệm IgA
627Thuốc thử xét nghiệm IgG
628Thuốc thử xét nghiệm IgM
629Thuốc thử xét nghiệm LDH
630Thuốc thử xét nghiệm Lipase
631Thuốc thử xét nghiệm Mg Magnesi
632Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin
633Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin
634Thuốc thử xét nghiệm Protein
635Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
636Thuốc thử xét nghiệm RF
637Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
638Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
639Thuốc thử xét nghiệm urea nitrogen
640UMIZEN H1500 CIM
641VALVE VALVE 50 TO 59
642Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm RF ASO CRP
643Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia ethanol CO2
644Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học mức bình thường
645Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP mức 1
646Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP mức 2
647Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP mức 3
648Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số WBC CWBC ERB ERB mức 3
649Vật liệu thay thế điện cực Chloride
650Yumizen G APTT liquid 4 Thuốc thử thời gian thromoplastin từng phần hoạt hóa
651YUMIZEN H2500 CIM
652Yumizen T6000 100 cm basic bench
653Yumizen T6000 50 cm basic bench
654Yumizen T6000 bench sides
655Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm khô mắt
656Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng
657Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt
658Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt
659Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt
660Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng
661Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3
662Gel bôi trơn
663 Đai bảo vệ cổ tay Vantelin
664Đai bảo vệ cổ chân Vantelin
665Đai bảo vệ đầu gối Vantelin
666Đai bảo vệ khuỷu tay Vantelin
667Đai bảo vệ lưng Vantelin
668Hemotreat H Viên đặt
669Bộ theo dõi đường huyết OneTouch Ultra 2 mmol L
670Hệ thống theo dõi đường huyết
671HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MG DL
672HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MMOL L
673HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH ULTRA PLUS FLEX MG DL
674HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH ULTRA PLUS FLEX MMOL L
675Kim lấy máu OneTouch Delica
676Kim lấy máu OneTouch Delica Plus
677Kim lấy máu OneTouch Ultrasoft
678MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MG DL QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS
679MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MMOL L QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS
680Que thử đường huyết
681QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH VERIO TEST STRIPS KIM LẤY MÁU ONETOUCH ULTRASOFT
682QUE THU DUONG HUYET OT ULTRA PLUS B 25
683Silicone tube
684Tygon tube
685Reagent tube
686Diaphragm washer pump
687Filter 492nm for HumaReader Plus HumaReader Single Plus with SN
688Filter 405nm for HumaReader Plus Single Plus with SN
689 D dimer CHECK 1
690AQT90 FLEX LQC D dimer CHECK level 2 D dim2
691Bộ hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
692Bộ hóa chất xét nghiệm thử chuẩn CRP
693Bộ thuốc thử xét nghiệm miễn dịch dùng cho máy Elisa
694Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đông máu
695Chất hiệu chuẩn định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran
696Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các chất điện giải Natri Kali Clorid
697Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK MB
698Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
699Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Fibrin monomer
700Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
701Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan
702Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Heparin
703Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL HDL Cholesterol trực tiếp
704Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Microalbumin
705Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH pO2 pCO2 Na Natri K Kali Cl Clorid Ca Calci Hematocrit
706Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
707Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
708 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C3 C4 Transferrin
709Chất thử chuẩn 2 dùng cho máy phân tích khí máu
710Chất thử chuẩn mức 1 dùng cho máy phân tích khí máu
711Chất thử dùng cho máy đo đông máu
712Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
713Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
714Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP CALIBRATOR CRP CAL CP2179
715Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa MICROALBUMIN LIQUID CONTROLS mALB CONTROL MA1361
716Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
717Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
718Dung dịch tráng máy phân tích khí máu
719Hóa chất chẩn đoán invitro sử dụng cho máy đo đông máu
720Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích huyết học
721Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
722Hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy xét nghiệm điện di
723Hóa chất kiểm chuẩn sử dụng cho máy phân tích tốc độ lắng máu tự động
724Hóa chất ngoại kiểm dùng cho việc kiểm tra máy xét nghiệm đông máu QUALIRIS DIANOSTIC CHALLENGE
725Hóa chất ngoại kiểm dùng cho việc kiểm tra máy xét nghiệm đông máu QUALIRIS PREMIUM S1
726Hóa chất ngoại kiểm dùng cho việc kiểm tra máy xét nghiệm đông máu QUALIRIS PREMIUM S2
727Hóa chất pha loãng nước tiểu cho xét nghiệm
728Hóa chất sử dụng cho máy đo đông máu
729Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa HDL Cholesterol
730Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện di
731Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu
732Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học
733Hóa chất xét nghiệm điện di
734Hóa chất xét nghiệm định lượng các chất điện giải Natri Kali Clorid
735Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu
736Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đông máu
737Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm điện di
738Hóa chất xét nghiệm thử kháng nguyên 125Ag
739Hóa chất xét nghiệm thử men ALKALINE PHOSPHATASE
740Hóa chất chất liệu chuẩn kiểm chuẩn máy phân tích tốc độ lắng máu tự động
741IDV rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
742IVD pha loãng mẫu
743PIPETIP
744CHIMNEY HUMASTAR 600
745PIPETTE TIPS
746HUMAPETTE SMART LINE
747HUMAPETTE SMART LINE LINEAR STAND
748Thermal paper
749COMBINA 11S URINE 150T
750COMBINA 13 URINE TEST STRIPS
751IMTEC ANA SCREEN
752Calibration gas
753Liquid Anti Xa
754Ống xử lý nước tiểu cho xét nghiệm điện di
755Test thử hocmon hCG human Chorionic Gonadotropin Antigen
756Test thử miễn dịch
757Thẻ xét nghiệm định lượng pH pO2 pCO2 Na Natri K Kali Cl Clorid Ca Calci Hematocrit
758Thuốc thử định lượng Antithrombin III huyết tương
759Thuốc thử định lượng D Dimer
760Thuốc thử định lượng Fibrin monomer
761Thuốc thử định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa
762Thuốc thử định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa
763Thuốc thử định lượng Protein C hoạt tính
764Thuốc thử định lượng Protein S hoạt tính
765Thuốc thử định lượng yếu tố IX đông máu
766Thuốc thử định lượng yếu tố VIII đông máu
767Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin PF4 phương pháp Elisa
768Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin PF4 polyanion
769Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden
770Thuốc thử đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần APTT
771Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa
772Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
773Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
774Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa FERRITIN FERR FN8346
775Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa ANTI STREPTOLYSIN O 2 ASO 2 LO8015
776Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CHLORIDE Cl CL1645
777Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa DIRECT BILIRUBIN 2 D BIL 2 BR8133
778Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa IgM IM8353
779Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL BILIRUBIN 2 T BIL 2 BR8132
780Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES TRIGS TR8067
781Thuốc thử sử dụng cho máy miễn dịch ELISA
782Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa
783Thuốc thử thay thế huyết tương chuẩn dùng cho xét nghiệm đông máu
784Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
785Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
786Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP
787Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
788Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase
789Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
790Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
791Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
792Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi
793Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
794Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK
795Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK MB
796Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
797Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
798Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực
799Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin
800Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT
801Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
802Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
803Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
804Thuốc thử xét nghiệm định lượng K Kali
805Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase
806Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol
807Thuốc thử xét nghiệm định lượng L Lactate
808Thuốc thử xét nghiệm định lượng Mg Magnesium
809Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin
810Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na Natri
811Thuốc thử xét nghiệm định lượng Non Esterified Fatty Acids
812Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus Inorganic
813Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
814Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản
815Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor
816Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt
817Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin
818Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides
819Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
820Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
821Thuốc thử xét nghiệm GOT ASAT
822Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol
823Thuốc thử xét nghiệm khẳng định kháng đông Lupus
824Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterol
825Thuốc thử xét nghiệm Microalbumin
826Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc kháng đông Lupus
827Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
828Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu
829Vật liệu kiểm soát định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran
830Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm kháng đông Lupus
831Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia Ethanol mức 1
832Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia Ethanol mức 2
833Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia Ethanol mức 3
834Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK MB
835Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 1
836Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 2
837Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fibrin Monomer
838Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
839Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan
840Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Heparin chuẩn
841Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Heparin trọng lượng phân tử thấp
842Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 1
843Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 2
844Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 3
845vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng nước tiểu
846Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH pCO2 pO2 Na K Cl Ca Glu Lac
847Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2
848Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3
849Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu D Dimer
850Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu thường quy
851Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu thường quy và chuyên biệt
852Vật tư tiêu hao
853Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di
854Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy phân tích tốc độ lắng máu tự động
855ZN2607 Zinc Deproteinising Solutio
856Túi dẫn lưu niệu (Các loại, các kích cỡ)
857Túi hậu môn nhân tạo vô khuẩn Almarys Twin + (Các loại, các kích cỡ)
858Bột khử mùi túi hậu môn nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
859Cầu nâng đỡ quai ruột làm hậu môn nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
860Túi hậu môn nhân tạo loại nhỏ (Các loại, các kích cỡ)
861Dây nịt bụng dùng cho hậu môn nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
862Kẹp túi hậu môn (Các loại, các kích cỡ)
863Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh Flexima- Softima 3S (Các loại, các kích cỡ)
864Túi dẫn lưu dịch dòng chảy cao 2 mảnh (Các loại, các kích cỡ)
865Đế dán bảo vệ da (Các loại, các kích cỡ)
866Túi dẫn lưu niệu quản ra da 2 mảnh (Các loại, các kích cỡ)
867Túi hậu môn nhân tạo Flexima-Softima (Các loại, các kích cỡ)
868Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh Flexima-Softima (Các loại, các kích cỡ)
869Túi dẫn lưu niệu Flexima-Softima (Các loại, các kích cỡ)
870Dụng cụ nối giữa túi dẫn lưu dịch và túi chứa (Các loại, các kích cỡ)
871Bột gel hóa dịch lỏng dùng cho lỗ mở hồi tràng Ileo Gel+ (Các loại, các kích cỡ)
872Nút chặn dùng sau thụt tháo túi hậu môn nhân tạo Iryfix (Các loại, các kích cỡ)
873Bộ thụt tháo hậu môn nhân tạo Iryflex (Các loại, các kích cỡ)
874Gạc foam thấm hút (Các loại, các kích cỡ)
875Băng thun vải cuộn mềm (Các loại, các kích cỡ)
876Sản phẩm phòng ngừa bảo vệ và điều trị kích ứng da
877Dung dịch làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm
878Gel làm mềm vết thương, loại bỏ biofirm
879Thùng Đựng Kim Huỷ
880Keo dán túi hậu môn nhân tạo, túi đựng nước tiểu
881Túi đựng nước tiểu trẻ em tiệt trùng (Các loại, các kích cỡ)
882Dung dịch phòng ngừa loét tì đè, nứt, rạn da
883Dung dịch diệt khuẩn máy lọc thận nhân tạo MDT PLUS 4 COLD STERILANT
884Dung dịch khử khuẩn máy lọc thận và thiết bị y tế (Các loại)
885Quả lọc thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
886Quả lọc dịch thẩm tách (Các loại, các kích cỡ)
887Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
888Đầu nối bảo vệ khí máu
889Đầu nối bù dịch trước màng HDF online
890Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo Dialog (Các loại, các kích cỡ)
891Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo Dialog iQ (Các loại, các kích cỡ)
892Bộ dây dẫn máu máy lọc máu liên tục HF/HD DIAPACT (Các loại, các kích cỡ)
893Bộ dây dẫn máu máy lọc máu liên tục SCUF DIAPACT (Các loại, các kích cỡ)
894Kim động mạch chạy thận nhân tạo DIACAN (Các kích cỡ)
895Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonate 1B
896Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonate 8.4 B
897Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 3A
898Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 134A
899Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 1A
900Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 144A
901Quả lọc tách huyết tương (Các loại)
902Túi đựng dung dịch vô trùng
903Kim động mạch chạy thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ)
904Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HD) (phụ kiện, linh kiện)
905Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF) (phụ kiện, linh kiện)
906Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF Comfort) (phụ kiện, linh kiện)
907Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog+ HDF Online (phụ kiện, linh kiện)
908Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog+, 1 bơm máu (phụ kiện, linh kiện)
909Hệ thống máy lọc máu liên tục Diapact CRRT (phụ kiện, linh kiện)
910Hệ thống máy lọc máu liên tục OMNI (phụ kiện, linh kiện)
911Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu (Các loại, các kích cỡ)
912Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục (các loại)
913Kéo đa năng, cắt băng, gạc và kéo y tá (Các loại, các kích cỡ)
914Nhíp phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ)
915Nhíp cán vàng Durotip (Các loại, các kích cỡ)
916Kẹp mạch máu (Các loại, các kích cỡ)
917Kẹp mạch máu kiểu bulldog (Các loại, các kích cỡ)
918Kẹp săng (Các loại, các kích cỡ)
919Kìm kẹp kim (Các loại, các kích cỡ)
920Kìm kẹp kim cán vàng Durogrip (Các loại, các kích cỡ)
921Dụng cụ khâu, kim khâu phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ)
922Dao và cán dao (Các loại, các kích cỡ)
923Dao phẫu thuật dùng 1 lần (Các loại, các kích cỡ)
924Cán dao (Các loại, các kích cỡ)
925Lưỡi dao (Các loại, các kích cỡ)
926Banh, banh dùng với nguồn sáng lạnh (Các loại, các kích cỡ)
927Kẹp giữ xương, gắp gân, tái cố định và các loại kẹp đặc biệt (Các loại, các kích cỡ)
928Kìm gặm xương và kẹp cắt xương (Các loại, các kích cỡ)
929Kìm cắt dây thép, uốn dây thép (Các loại, các kích cỡ)
930Đục (Các loại, các kích cỡ)
931Búa (Các loại, các kích cỡ)
932Dùi (Các loại, các kích cỡ)
933Dụng cụ nâng xương, bẩy xương (Các loại, các kích cỡ)
934Dụng cụ đặc biệt dùng cho giải phẫu, cưa cắt (Các loại, các kích cỡ)
935Dao lấy da (Các loại, các kích cỡ)
936Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ (Các loại, các kích cỡ)
937Kẹp/ clip mạch máu (Các loại, các kích cỡ)
938Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phẫu thuật tay/ chân (Các loại, các kích cỡ)
939Các bộ dụng cụ phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ)
940Dụng cụ phẫu thuật mắt (Các loại, các kích cỡ)
941Dụng cụ chẩn đoán (Các loại, các kích cỡ)
942Dụng cụ phẫu thuật cao tần đơn cực và linh kiện, phụ kiện
943Dụng cụ phẫu thuật cao tần lưỡng cực và linh kiện, phụ kiện
944Kẹp ruột và dạ dày (Các loại, các kích cỡ)
945Kẹp sinh thiết, que nong, (Các loại, các kích cỡ)
946Kẹp dây nóc tử cung (Các loại, các kích cỡ)
947Kẹp dùng trong sản khoa, các loại kẹp đặc biệt (Các loại, các kích cỡ)
948Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phụ khoa (Các loại, các kích cỡ)
949Các dụng cụ đặc biệt dùng cho sản khoa (Các loại, các kích cỡ)
950Các loại kẹp thận và kẹp đặc biệt (Các loại, các kích cỡ)
951Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột (Các loại, các kích cỡ)
952Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột không chấn thương (Các loại, các kích cỡ)
953Kẹp mạch máu kiểu bulldog không chấn thương (Các loại, các kích cỡ)
954Banh tự giữ, các loại vén, banh xương sườn, sinh thiết (Các loại, các kích cỡ)
955Kẹp đặt clip mạch máu vi phẫu (Các loại, các kích cỡ)
956Dụng cụ phẫu thuật tim mạch ít xâm lấn (Các loại, các kích cỡ)
957Kẹp/ clip mạch máu, Dụng cụ đặt clip (Các loại, các kích cỡ)
958Dụng cụ phẫu thuật tim mạch, mạch vành (Các loại, các kích cỡ)
959Dụng cụ phẫu thuật sửa van tim (Các loại, các kích cỡ)
960Dụng cụ cắt và hàn mạch (Các loại, các kích cỡ)
961Phụ kiện cho nguồn sáng lạnh (Các loại, các kích cỡ)
962Clip mạch máu bắn một lần (Các loại, các kích cỡ)
963Clip mạch máu bắn nhiều lần (Các loại, các kích cỡ)
964Kẹp/ Clip mạch máu cho mục đích sử dụng tạm thời (Các loại, các kích cỡ)
965Hệ thống trocar dùng nhiều lần (Các loại, các kích cỡ)
966Hệ thống trocar dùng 1 lần, kết hợp bộ phận dùng 1 lần và nhiều lần (Các loại, các kích cỡ)
967Các bộ dụng cụ nội soi (Các loại, các kích cỡ)
968Hộp hấp cỡ 1/1 và cỡ 1/2 (Các loại, các kích cỡ)
969Hộp hấp dùng cho dụng cụ/ đồ bẩn (Các loại, các kích cỡ)
970Hộp hấp đựng ống kính soi (Các loại, các kích cỡ)
971Hộp hấp cỡ nhỏ mini (Các loại, các kích cỡ)
972Hộp hấp dụng cụ nha khoa (Các loại, các kích cỡ)
973Khay lưới, Rổ lưới dùng với hộp hấp cỡ 1/1 và 1/2 (Các loại, các kích cỡ)
974Khay lưới, Rổ lưới dùng với hộp hấp cỡ tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ)
975Khay quả thận, cốc, khay, bát đựng bệnh phẩm (Các loại, các kích cỡ)
976Khay lưới, Rổ lưới dùng với hộp hấp cỡ nha khoa và mini (Các loại, các kích cỡ)
977Hệ thống hộp hấp dùng 1 lần (Các loại, các kích cỡ)
978Phần mềm Instacount
979Phần cứng Instacount
980Bộ tư vấn
981Kéo cắt móng (Các loại, các kích cỡ)
982Kẹp bấm móng (Các loại, các kích cỡ)
983Banh tự giữ (Các loại, các kích cỡ)
984Hệ thống banh phẫu thuật thần kinh, vén não (Các loại, các kích cỡ)
985Dụng cụ vi phẫu thần kinh (Các loại, các kích cỡ)
986Dụng cụ vi phẫu (Các loại, các kích cỡ)
987Dụng cụ phẫu thuật tuyến yên (Các loại, các kích cỡ)
988Thân máy cắt đốt lưỡng cực (Các loại, các kích cỡ)
989Kẹp cầm máu lưỡng cực (Các loại, các kích cỡ)
990Các bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống (Các loại, các kích cỡ)
991Banh cột sống (Các loại, các kích cỡ)
992Banh phẫu thuật ít xâm lấn (Các loại, các kích cỡ)
993Các loại khay lưới đựng dụng cụ nha khoa và phụ kiện (Các loại, các kích cỡ)
994Kìm nhổ răng (Các loại, các kích cỡ)
995Gương soi nha khoa/ chẩn đoán khác và các loại cán (Các loại, các kích cỡ)
996Kẹp răng, nhổ răng Buechs (Các loại, các kích cỡ)
997Kẹp răng cho trẻ em (Các loại, các kích cỡ)
998Kẹp răng kiểu Mỹ (Các loại, các kích cỡ)
999Phẫu thuật hàm mặt (Các loại, các kích cỡ)
1000Kéo dùng trong nha khoa (Các loại, các kích cỡ)
1001Xi lanh dùng trong nha khoa và phụ kiện (Các loại, các kích cỡ)
1002Phẫu thuật nha khoa (Các loại, các kích cỡ)
1003Kéo cán vàng Durotip (Các loại, các kích cỡ)
1004Dụng cụ Phẫu thuật đóng xương ức (Các loại, các kích cỡ)
1005Dụng cụ, thiết bị Phẫu thuật tai (Các loại, các kích cỡ)
1006Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật mũi, xoang (Các loại, các kích cỡ)
1007Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật amydal (Các loại, các kích cỡ)
1008Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật thanh quản, khí quản (Các loại, các kích cỡ)
1009Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật lồng ngực (Các loại, các kích cỡ)
1010Dụng cụ, thiết bị đặc biệt phẫu thuật tim mạch, lồng ngực (Các loại, các kích cỡ)
1011Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật đóng xương ức (Các loại, các kích cỡ)
1012Dụng cụ phẫu thuật dùng một lần (Các loại, các kích cỡ)
1013Các bộ dụng cụ phẫu thuật dùng một lần (Các loại, các kích cỡ)
1014Dụng cụ phẫu thuật chi trả theo lần sử dụng (Các loại, các kích cỡ)
1015Dự án quản lý dụng cụ phẫu thuật chung (Các loại, các kích cỡ)
1016Dụng cụ phẫu thuật nội soi đơn cực ADTEC (Các loại, các kích cỡ)
1017Dụng cụ phẫu thuật nội soi lưỡng cực ADTEC (Các loại, các kích cỡ)
1018Dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng một lần (Các loại, các kích cỡ)
1019Kìm kẹp kim nội soi ADTEC (Các loại, các kích cỡ)
1020Các dụng cụ khác (Các loại, các kích cỡ)
1021Dụng cụ nội soi khớp (Các loại, các kích cỡ)
1022Dụng cụ, thiết bị nội soi phụ khoa (Các loại, các kích cỡ)
1023Phí sử dụng thiết bị
1024Dụng cụ thiết bị nội soi tính tiền theo lần sử dụng (Các loại, các kích cỡ)
1025Dự án quản lý dụng cụ phẫu thuật nội soi (Các loại, các kích cỡ)
1026Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ)
1027Xe đẩy, bàn đựng hộp hấp, các giá đựng
1028Phần mềm quản lý dụng cụ, hộp hấp
1029Các dụng cụ và thiết bị phẫu thuật khác
1030Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ)
1031Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt tốc độ cao dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ)
1032Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt và phụ kiện dùng trong máy khoan phẫu thuật xương sóng siêu âm (Các loại, các kích cỡ)
1033Chăm sóc và bảo quản, bảo trì máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ)
1034Dụng cụ thiết bị đặc biệt khác của máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ)
1035Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox (Các loại, các kích cỡ)
1036Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox (Các loại, các kích cỡ)
1037Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil titan (Các loại, các kích cỡ)
1038Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips (Các loại, các kích cỡ)
1039Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips (Các loại, các kích cỡ)
1040Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phyno (Các loại, các kích cỡ)
1041Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX (Các loại, các kích cỡ)
1042Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Craniofix implants (Các loại, các kích cỡ)
1043Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX 2 (Các loại, các kích cỡ)
1044Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX 2 (Các loại, các kích cỡ)
1045Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX tự tiêu (Các loại, các kích cỡ)
1046Nẹp vít gắn cố định xương sọ CRANIOPLATE (Các loại, các kích cỡ)
1047Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Nẹp vít gắn cố định xương sọ CRANIOPLATE (Các loại, các kích cỡ)
1048Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX PEEK (Các loại, các kích cỡ)
1049Miếng vá màng cứng LYOPLANT (Các loại, các kích cỡ)
1050Miếng vá màng cứng NEURO-PATCH (Các loại, các kích cỡ)
1051Miếng vá màng cứng tự dính LYOPLANT ONLAY (Các loại, các kích cỡ)
1052Dụng cụ phụ kiện đặt bộ dẫn lưu dịch não tủy (Các loại, các kích cỡ)
1053Máy đo áp lực nội sọ và linh kiện, phụ kiện
1054Dụng cụ và phụ kiện dẫn lưu dịch nội tủy ra ngoài
1055Dụng cụ phẫu thuật thần kinh PATTIES (Các loại, các kích cỡ)
1056Dịch vụ kỹ thuật cho dụng cụ, thiết bị thần kinh
1057Dịch vụ kỹ thuật cho dụng cụ, thiết bị cột sống
1058Dịch vụ kỹ thuật cho máy khoan xương phẫu thuật thần kinh, cột sống
1059Các dòng dụng cụ cũ của phẫu thuật cột sống
1060Hệ thống định vị phẫu thuật
1061Dịch vụ cho Hệ thống định vị phẫu thuật chỉnh hình ORTHOPILOT
1062Bộ dụng cụ hỗ trợ thay khớp gối
1063Bộ dụng cụ mổ khớp ORTHOBIOLOGICS
1064Bộ khớp ORTHOBIOLOGICS
1065Chăm sóc và bảo quản, bảo trì máy khoan phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
1066Bộ Chuôi khớp háng nhân tạo
1067Bộ chỏm khớp háng nhân tạo
1068Bộ ổ cối nhân tạo
1069Bộ nẹp vít chấn thương
1070Bộ đinh nội tủy
1071Dịch vụ kỹ thuật chỉnh hình
1072Dịch vụ kỹ thuật định vị chỉnh hình ORTHOPILOT
1073Dịch vụ kỹ thuật máy khoan xương chấn thương chỉnh hình
1074Bộ dụng cụ cấy ghép phẫu thuật cố định cột sống cổ
1075Nẹp vít cố định cộ sống APFELBAUM
1076Nẹp vít cố định cộ sống SPECTRUM
1077Dụng cụ đặt Nẹp vít cố định cộ sống APFELBAUM
1078Bộ dụng cụ cấy ghép cố định cột sống lối sau
1079Bộ nẹp vít cố định cột sống lối trước
1080Bộ đĩa đệm nhân tạo cố định
1081Bộ đĩa đệm động
1082Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS MINI ALIF / MINI TTA (Các loại, các kích cỡ)
1083Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS TL (Các loại, các kích cỡ)
1084Dụng cụ nạo mạch máu VENOSTRIP (Các loại, các kích cỡ)
1085Dụng cụ tạo hầm mạch máu tâm nhĩ (Các loại, các kích cỡ)
1086Dụng cụ cấy ghép mạch máu (Các loại, các kích cỡ)
1087Cây bầy chân răng
1088Kẹp răng, nhổ răng cho trẻ em (Các loại, các kích cỡ)
1089Kẹp răng, nhổ răng kiểu Mỹ (Các loại, các kích cỡ)
1090Sáp cầm máu xương
1091Chỉ phẫu thuật thép không gỉ CASSETTES
1092Chỉ phẫu thuật Catgut Chrom
1093Chỉ phẫu thuật Catgut Plain
1094Chỉ phẫu thuật khâu hở eo cổ tử cung
1095Chỉ phẫu thuật Dafilon
1096Bộ keo dán Histoacryl
1097Keo dán mô Histoacryl Flexible
1098Keo dán mô Histoacryl Blue
1099Keo dán mô Histoacryl Translucent
1100Bông xốp cầm máu
1101Chỉ phẫu thuật MonoMax
1102Chỉ phẫu thuật MonoPlus
1103Chỉ phẫu thuật Monosyn
1104Chỉ phẫu thuật Monosyn Quick
1105Chỉ phẫu thuật Silkam
1106Chỉ phẫu thuật Novosyn
1107Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh Plug
1108Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh
1109Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh
1110Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP
1111Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh Elastic Blue
1112Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP Blue
1113Lưới điều trị thoát vị Omyra Mesh
1114Chỉ thép khâu xương bánh chè
1115Miếng đệm Pledget
1116Chỉ phẫu thuật Premicron
1117Chỉ phẫu thuật Premilene
1118Chỉ phẫu thuật Safil
1119Chỉ phẫu thuật Safil Quick
1120Chỉ thép điện cực Steelex electrode
1121Chỉ thép khâu xương ức Steelex sternum
1122Chỉ phẫu thuật nâng mô Surgical loop
1123Chỉ thép đóng bụng Ventrofil
1124Collagen trám xương Osteovit
1125Chỉ thép khâu gân Tendofil
1126Chỉ phẫu thuật Optilene
1127Chỉ phẫu thuật Novosyn Quick
1128Chỉ phẫu thuật Supramid
1129Họ Drap phủ
1130Họ Túi đựng tăng quang
1131Màng bọc tăng quang
1132Bộ chụp mạch vành đường đùi BV Tâm Đức
1133Họ Túi ép áp lực
1134Dụng cụ xoay
1135Họ Cáp nối dùng cho bộ đo huyết áp xâm lấn
1136Họ Phụ kiện cho bộ đo huyết áp xâm lấn
1137Dụng cụ mở đường vào động mạch (có vs ko có dây dẫn)
1138Phụ kiện cho bộ đo huyết động xâm lấn
1139Dụng cụ mở đường vào mạch máu (tĩnh mạch, có và ko có dây dẫn)
1140Phụ kiện cho bộ đo huyết động xâm lấn (Combitrans Transducer)
1141Điện cực tạo nhịp tạm thời
1142Ống ghép mạch máu nhân tạo tráng bạc
1143Ống ghép mạch máu nhân tạo tráng bạc có vòng Helix
1144Lưới lọc máu tĩnh mạch chủ dưới
1145Tên trang thiết bị y tế
1146Bộ gây tê ngoài màng cứng
1147Hệ thống máy truyền dịch và phụ kiện, linh kiện
1148Hệ thống bơm tiêm điện và phụ kiện
1149Kim gây tê đám rối thần kinh
1150Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ chất kháng khuẩn
1151Catheter tĩnh mạch trung tâm, kỹ thuật Braunula
1152Kim chọc dò, gây tê tủy sống
1153Bộ gây tê tủy sống và ngoài màng cứng phối hợp
1154Dịch bù Bicarbonate không calci
1155Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu
1156Bột thẩm phân máu
1157Bộ dây dẫn dịch bù máy HDF online
1158Quả lọc dịch thẩm tách
1159Catheter tĩnh mạch trung tâm
1160Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm điện tự động Extension Line Minimum volume, 75 CM
1161Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm điện tự động Extension Line Minimum volume, 140 CM
1162Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm điện tự động Extension Line Minimum volume, 15 CM
1163Bộ dây truyền máu SANGOFIX Type ES, 180 CM LL G18
1164Quả lọc tách huyết tương
1165Hệ thống lọc máu liên tục và phụ tùng đồng bộ
1166Hệ thống máy lọc thận nhân tạo và phụ tùng đồng bộ
1167Kim tĩnh mạch chạy thận nhân tạo
1168Kim động mạch chạy thận nhân tạo
1169Syringe bơm thuốc áp lực cao
1170Đoạn mạch nhân tạo PTFE (có vòng Helix)
1171Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành
1172Dây dẫn can thiệp mạch vành
1173Viếng vá mạch máu
1174Ống ghép mạch máu nhân tạo tráng bạc (có vòng Helix)
1175Dụng cụ mở đường tĩnh mạch
1176Syringe có đầu xoáy
1177Catheter động mạch
1178Kim dùng cho buồng tiêm
1179Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (T Space)Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (Pro Space)
1180Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (T Space)
1181Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm cổ (Activ C)
1182Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm cổ (Cespace)
1183Bộ ống dẫn dịch
1184Banh, vén phẫu thuật
1185Hệ thống dụng cụ phẫu cột sống cổ (Quintex)
1186Hệ thống dụng cụ phẫu cột sống cổ Caspar
1187Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ
1188Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (Pro Space)
1189Dụng cụ hút tưới trong phẫu thuật nội soi
1190Dụng cụ gặm mô (xương, cơ)
1191Dây cưa sọ
1192Đầu nối, khớp nối
1193Bọc vô khuẩn
1194Tay cầm
1195Ống khí nén CO2
1196Mũi khoan sọ não
1197Mũi khoan
1198Miếng lau ống kính nội soi
1199Màng lọc khuẩn cho máy bơm CO2 trong phẫu thuật nội soi
1200Dây cáp kết nối
1201Chỉ thép, dây thép trong phẫu thuật xương
1202Bộ điều khiển
1203Vòng thắt trĩ
1204Tay, khung giữ banh vén phẫu thuật
1205Đục xương trong phẫu thuật thần kinh
1206Vít nha khoa
1207Kìm mang kim trong phẫu thuật nội soi
1208Móc dùng trong phẫu thuật
1209Dụng cụ róc mài xương
1210Dụng cụ bẩy
1211Dịch lọc máu
1212Máy lọc máu liên tục các loại, các model
1213Bộ quả lọc máu liên tục các loại, các cỡ
1214Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin OXIRIS
1215Bộ quả lọc gan
1216Máy lọc gan
1217Quả lọc máu hấp phụ các loại, các cỡ
1218Bộ quả lọc máu hấp phụ các loại, các cỡ
1219Bộ Catheter các loại, các cỡ
1220Kẹp Catheter
1221Máy làm ấm máu các loại, các model
1222Túi làm ấm máu
1223Phụ kiện và dây nối xả thải tự động
1224Dây truyền Canxi
1225Túi đựng dịch thải các loại, các cỡ
1226Bộ quả lọc trao đổi huyết tương các loại, các cỡ
1227Quả lọc thận các loại, các cỡ
1228Dây nối
1229Kim chạy thận các cỡ
1230Quả lọc Bicart
1231Máy thận nhân tạo các model
1232Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách
1233Keo dán sinh học
1234Bơm tiêm truyền áp lực tự động
1235Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) trẻ em
1236Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn
1237Bộ chuyển tiếp
1238Nắp đóng bộ chuyển tiếp
1239Túi đựng dịch xả
1240Kẹp xanh
1241Ống thông (Catheter) lọc màng bụng các loại, các cỡ
1242Bộ Kit Catheter (Ống thông) dẫn dịch lọc màng bụng
1243Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng
1244Máy thẩm phân phúc mạc (lọc màng bụng) tự động
1245Bộ phun Coseal (10EA) dùng với EasySpray
1246Máy điều hòa áp lực EasySpray
1247Keo cầm máu
1248Keo sinh học cầm máu
1249Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu các cỡ
1250Đầu phun Coseal các loại
1251Túi Exactamix EVA các loại, các cỡ
1252Túi hiệu chỉnh Exactamix
1253Bộ van Exactamix
1254Ống vào, ống tiêm Exactamix các loại, các cỡ
1255Các bộ phận cấu thành máy pha trộn Exactamix (Module chính 2400, Bệ đỡ, Cân điện tử, Màn hình 2400, giá đỡ các loại, cân hiệu chỉnh, đầu đọc mã vạch….)
1256Buồng tiêm cấy dưới da Healthport các loại, các cỡ
1257Máy định danh vi khuẩn
1258Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
1259Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
1260Máy PCR
1261Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
1262Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn và nấm
1263Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
1264Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn
1265Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
1266Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
1267Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy PCR
1268Hệ thống PCR hoàn toàn tự động
1269Hóa chất dùng cho Máy định danh vi khuẩn nhanh-VITEK MS
1270Hóa chất dùng cho máy PCR hoàn toàn tự động
1271Hóa chất nhuộm lao
1272Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động
1273Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động
1274Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu
1275Máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS
1276Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS
1277Máy nhuộm Gram tự động
1278Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy nhuộm Gram tự động
1279Máy nhuộm lao tự động
1280Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy nhuộm lao tự động
1281Máy phân tích miễn dịch tự động
1282Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động
1283Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu
1284Dung dịch nước muối 0.45% (dùng để pha loãng)
1285Thanh thử kháng sinh đồ
1286Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
1287Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn
1288Máy nhuộm vi khuẩn lao
1289Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật
1290Ống Tuýp nhựa pha loãng mẫu
1291Hóa chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy định danh kháng sinh đồ
1292Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch
1293Thanh thử kháng sinh đồ
1294Bộ bảo trì thay thế sau khi sử dụng 2 năm của máy cấy máu tự động Virtuo
1295Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học
1296Linh kiện, phụ kiện máy phân tích huyết học
1297Hóa chất dùng cho máy nhuộm lao
1298Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử
1299 Túi nhôm dùng để đựng đĩa thạch dùng trong phòng thí nghiệm
1300 Dung dịch làm sạch vòi phun
1301Thuốc thử tính nhạy cảm với kháng sinh Thanh thử kháng sinh đồ
1302Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh hoặc kháng nấm
1303 Bộ cài đặt chương trình trong máy nhuộm lao
1304Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
1305Đĩa mềm nâng cấp máy cấy máu Bact ALERT 3D
1306Đầu ngòi Viết chọn mẫu bệnh phẩm
1307Viết chọn mẫu bệnh phẩm bằng nhựa
1308Hóa chất sử dụng cho máy PCR xét nghiệm vi rút Corona
1309DVD cài đặt trạm chuẩn bị mẫu dùng cho máy Vitek
1310CD hướng dẫn sử dụng máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động
1311Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phục hình
1312Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phòng ngừa
1313Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phục hồi
1314Các trang thiết bị y tế nha khoa - Nội nha
1315Thước đo trâm nội nha
1316Thước đo kích cỡ cây trám bít ống tủy
1317Que giấy điều trị tủy
1318Ngăn đựng dụng cụ
1319Máy làm ấm chất trám bít
1320Hộp đựng dụng cụ
1321Cây vặn chốt
1322Cây đo kích thước ống tủy
1323Bộ phận máy định vị chóp răng
1324Que giấy điều trị tủy
1325Sáp nha khoa
1326Răng giả
1327Nhựa nha khoa làm hàm giả
1328Dụng cụ làm răng giả
1329Chất đánh dấu răng
1330Phụ kiện hướng dẫn đào tạo chụp phim X-quang
1331Khay đựng kem làm sạch răng
1332Dụng cụ giữ phim X-quang
1333Đèn đọc phim X-quang
1334Chân đế đèn đọc phim X-quang
1335Bột làm sạch răng
1336Áo chì dùng khi chụp X-quang
1337Đầu trộn vật liệu
1338Vật liệu lấy dấu răng
1339Dụng cụ bơm vật liệu trám răng
1340Đầu phân phối vật liệu
1341Đầu bôi keo trám răng
1342Chất làm sạch răng
1343Bảng so màu răng
1344Vật liệu lấy dấu răng
1345Nhựa nha khoa làm hàm giả
1346Bảng so màu răng
1347Đầu trộn vật liệu
1348Xi măng thử màu
1349Vòng kim loại trám răng
1350Vật liệu lấy dấu răng
1351Miếng chêm bảo vệ răng bằng kim loại
1352Miếng chêm bảo vệ răng
1353Máy trộn chất trám
1354Khuôn trám răng bằng kim loại
1355Dụng cụ trám răng
1356Dụng cụ phân phối vật liệu lấy dấu răng
1357Dụng cụ kẹp khuôn trám
1358Chất làm sạch răng
1359Bộ khuôn trám răng
1360Băng bảo vệ nướu
1361Nhựa nha khoa làm hàm giả
1362Kem làm sạch răng
1363Mắc cài điều chỉnh răng
1364Bộ phận máy định vị chóp răng
1365Máy định vị chóp răng
1366Máy điều trị tủy
1367Vật liệu trám bít ống tủy răng
1368Trâm điều trị tủy
1369Tay khoan của máy điều trị tủy
1370Mũi khoan răng
1371Dụng cụ trám bít ống tủy
1372Chốt gia cố răng
1373Chốt đặt trong ống tủy
1374Chất làm sạch răng
1375Bộ phận của máy điều trị tủy
1376Bộ dụng cụ điều trị tủy
1377Vật liệu trám răng
1378Máy lấy vôi răng
1379Linh kiện máy lấy vôi răng
1380Đầu phun bột làm sạch răng
1381Đầu lấy vôi răng
1382Xi măng gắn răng
1383Linh kiện của đèn trùng hợp vật liệu trám răng
1384Keo Trám Răng
1385Đèn trùng hợp vật liệu trám răng
1386Chất chống ê buốt
1387Sứ nha khoa dạng bột
1388Vật liệu tạo khuôn răng
1389Dụng cụ đánh bóng răng
1390Vật liệu làm răng gắn tạm thời
1391Sứ nha khoa dạng thỏi
1392Sứ nha khoa dạng đĩa
1393Kim loại đúc răng
1394Đầu lấy vôi răng bằng kim loại
1395Bột làm chặt chân răng
1396Xi măng hàn răng
1397Bóng đèn halogen của máy trùng hợp làm cứng vật liệu trám răng
1398Sứ nha khoa (thủy tinh)
1399Bộ hộp dùng để trám răng
1400Chất xử lý bề mặt răng
1401Đầu trộn hợp chất lấy dấu răng bằng nhựa
1402Chốt sợi thuỷ tinh nội nha
1403Miếng cao su nha khoa ngăn nước bọt
1404Bộ đê cao su nha khoa ngăn nước bọt
1405Thiết bị quang trùng hợp làm cứng vật liệu trám răng
1406Hợp kim Coban làm sườn răng giả
1407Hợp kim Niken làm sườn răng giả
1408Sứ nha khoa
1409Hợp chất lấy dấu răng
1410Nhựa nền hàm tháo lắp
1411Que đánh bóng răng
1412Bộ khuôn trám răng bằng kim loại
1413Kẹp nha khoa bằng kim loại
1414Trâm điều trị tủy răng
1415Trâm đưa xi măng vào ống tủy
1416Dụng cụ làm nóng vật liệu trám bít
1417Que giấy điều trị tủy răng
1418Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng
1419Tay khoan răng
1420Pin niken của máy định vị chóp răng
1421Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Kẹp
1422Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Dây cáp có đầu nối
1423Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Cái kẹp
1424Vòi bơm rửa nha khoa bằng kim loại
1425Hợp chất bôi trơn ống tủy răng
1426Dụng cụ rửa ống tủy răng bằng cách run
1427Trâm rửa ống tủy
1428Máy lấy tuỷ răng X-smart
1429Tay khoan của máy lấy tuỷ răng
1430Bộ phận của máy lấy tuỷ răng - Pin
1431Bộ sạc điện của máy định vị chóp răng Propex II
1432Bộ phận của máy định vị chóp răng - Móc
1433Bộ phận của máy định vị chóp răng - Dây cáp có đầu nối
1434Máy lấy tuỷ răng - X-smart Plus
1435Máy lấy tuỷ răng - X-SMART iQ
1436Cây vặn chốt vào ống tủy
1437Hộp nhựa đựng mũi khoan răng
1438Miếng kim loại tách nướu răng
1439Máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa
1440Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
1441Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa
1442Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa
1443Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
1444Chất làm đầy da
1445Chất làm đầy da chứa Lidocain
1446Kim tiêm đầu tù (Cannula)
1447Hóa chất dùng cho máy phân tích/ xét nghiệm huyết học
1448Hóa chất dùng cho máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa
1449Hệ thống máy phân tích/ xét nghiệm huyết học
1450Que thẻ đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết
1451Que thử đường huyết đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết
1452Máy phân tích khí máu
1453Máy phân tích điện giải
1454Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu
1455Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải
1456Máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa
1457Máy định danh vi khuẩn
1458Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
1459Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
1460Máy PCR
1461Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
1462Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn và nấm
1463Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
1464Phụ kiện, linh kiện dùng cho hệ thống phân tích huyết học
1465Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích khí máu
1466Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích điện giải
1467Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa
1468Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn
1469Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
1470Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
1471Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy PCR
1472Máy kéo lam và nhuộm lam tự động
1473Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy kéo lam và nhuộm lam tự động
1474Phần mềm dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1475Hóa chất dùng cho máy kéo và nhuộm lam tự động
1476Máy xét nghiệm/ phân tích đông máu
1477Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu
1478Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm đông máu
1479Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu
1480Máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP)
1481Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP)
1482Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP)
1483Cóng/cốc/ống chứa mẫu
1484Hệ thống băng chuyền chuyển mẫu tự động
1485Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa
1486Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích sinh hóa
1487Cuvette chứa mẫu/ Cuvette containing sample
1488Bộ bảo trì dùng cho máy huyết học
1489Máy phân tích huyết học
1490Thuốc thử fibrinogen
1491Hóa chất định lượng D-Dimer
1492Hóa chất xét nghiệm Antithrombin Chromogenic
1493Thuốc thử hiệu chuẩn huyết tương cho các xét nghiệm đông máu
1494Huyết tương chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer latex
1495Kim hút mẫu
1496Que thử đường huyết
1497Máy đo đường huyết
1498Kim lấy máu
1499Bộ theo dõi đường huyết
1500Hệ thống theo dõi đường huyết
1501Dung dịch chuẩn dùng cho máy đo đường huyết
1502Đai bảo vệ cổ chân Vantelin
1503Đai bảo vệ lưng Vantelin
1504Đai bảo vệ đầu gối Vantelin
1505Đai bảo vệ khuỷu tay Vantelin
1506Đai bảo vệ cổ tay Vantelin
1507Ống nghe y tế
1508Vòng nghe
1509Vòng mặt nghe
1510Màng & vòng nghe
1511Màng nghe
1512Nút tai mềm
1513Dây & càng nghe
1514Que thử nước tiểu
1515Hóa chất sử dụng cho máy đông máu
1516Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đông máu
1517Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu
1518Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1c
1519Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa - miễn dịch tự động
1520Hóa chất sử dụng cho máy sinh hóa
1521Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa
1522Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu
1523Hóa chất xét nghiệm miễn dịch bằng phương pháp Elisa
1524Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học
1525Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1526Hóa chất sử dụng cho máy điện giải
1527Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích huyết học
1528Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy điện giải
1529Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích khí máu
1530Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy đông máu
1531Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích sinh hóa
1532Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy máy xét nghiệm HbA1c
1533Hóa chất kiểm chuẩn sử dụng cho máy phân tích tốc độ lắng máu tự động
1534Thẻ quản lý số test của máy phân tích tốc độ lắng máu
1535Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện di và máy xét nghiệm điện di mao quản
1536Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu
1537Dung dịch rửa dùng cho máy sinh hóa
1538Dung dịch rửa dùng cho máy huyết học
1539Dung dịch rửa dùng cho máy điện di
1540Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy điện di
1541Huyết thanh kiểm chuẩn
1542Vật tư tiêu hao
1543Toàn bộ các dòng sản phẩm mang thương hiệu Stago bao gồm: Các hóa chất chẩn đoán in-vitro, vật tư tiêu hao, thiết bị và phụ tùng.
1544Toàn bộ các dòng sản phẩm mang thương hiệu Human bao gồm: Các hóa chất chẩn đoán in-vitro, vật tư tiêu hao, thiết bị và phụ tùng.
1545Toàn bộ các dòng sản phẩm mang thương hiệu Radiometer bao gồm: Các máy phân tích khí máu, thiết bị theo dõi bệnh nhân, các máy phân tích xét nghiệm miễn dịch và xét nghiệm cơ chất-men, và tất cả các hóa chất, vật tư tiêu hao, phụ kiện và phụ tùng
1546Các thiết bị siêu âm chẩn đoán mang thương hiệu GE và các vật tư tiêu hao, phụ kiện, phụ tùng cho các thiết bị siêu âm này
1547Các thiết bị siêu âm chẩn đoán mang thương hiệu Echosens và các vật tư tiêu hao, phụ kiện, phụ tùng cho các thiết bị siêu âm này
1548Các thiết bị y tế, hóa chất, vật tư tiêu hao, phụ tùng mang thương hiệu Biochrom, Hemocue, Thermo Fisher, Tcoag, Cesca, GE Power & Water, Microgenics, More Diagnostics, Protide, Cardiac và các thương hiệu khác
1549Gel làm mờ sẹo
1550Chất làm đầy da
1551Hệ thống sóng siêu âm hội tụ dạng vi điểm dùng cho thẩm mỹ
1552Kim tiêm
1553Máy đo huyết áp điện tử
1554Máy đo huyết áp tự động
1555Linh kiện, phụ kiện máy đo huyết áp điện tử/máy đo huyết áp tự động
1556Vòng bít máy đo huyết áp
1557Bộ đổi điện máy đo huyết áp
1558Máy xông khí dung
1559Linh kiện, phụ kiện máy xông khí dung
1560Bộ đổi điện máy xông khí dung
1561Ống xông mũi
1562Ống ngậm
1563Mặt nạ xông người lớn
1564Mặt nạ xông trẻ em
1565Dây xông
1566Miếng lọc khí
1567Máy đo đường huyết cá nhân
1568Linh kiện, phụ kiện máy đo đường huyết cá nhân
1569Que thử đường huyết
1570Bút lấy máu đường huyết
1571Nhiệt kế điện tử
1572Đầu bọc nhiệt kế
1573Máy massage xung điện
1574Linh kiện, phụ kiện máy massage xung điện
1575Miếng dán điện cực máy massage
1576Dây điện cực massage
1577Cân sức khỏe điện tử
1578Máy đo lượng mỡ cơ thể
1579Linh kiện, phụ kiện máy đo lượng mỡ cơ thể
1580Máy đếm bước đi
1581Linh kiện, phụ kiện máy đếm bước đi
1582MAY XONG KHI DUNG SIEU AM OMRON
1583Linh kiện, phụ kiện máy xông khí dung siêu âm Omron
1584NHIET KE DIEN TU DO TAI
1585NHIET KE DIEN TU DO TRAN
1586DIEN CUC MAY MASSAGE OMRON
1587Máy xông mũi-họng
1588Bộ phụ kiện máy xông mũi họng
1589Máy phân tích khí máu
1590Máy phân tích điện giải
1591Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu
1592Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải
1593Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích khí máu
1594Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích điện giải
1595Dụng cụ lấy mẫu máu động mạch
1596Bao cao su (cac kich co va mui vi)
1597Gel boi tron (mui vi, the tich cac loai)
1598Gel boi tron Durex KY
1599Gel vo khuan KY dung trong sieu am…
1600Gel bôi trơn tạo cảm giác
1601Hóa chất dùng cho máy phẫn thuật Legion
1602Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phẫu thuật Legion
1603Máy xét nghiệm đông máu
1604Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm đông máu
1605Kim lấy máu dùng trên máy xét nghiệm đông máu
1606Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm đông máu
1607Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đông máu
1608Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm đông máu
1609Máy xét nghiệm đường huyết
1610Que thử dùng trên máy xét nghiệm đường huyết
1611Thiết bị lấy máu, Kim lấy máu dùng trên máy xét nghiệm đường huyết
1612Vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm đường huyết
1613Vật tư tiêu hao dùng trên xét nghiệm đường huyết
1614Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đường huyết
1615Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm đường huyết
1616Hệ thống/Máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1617Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1618Điện cực dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1619Cảm biến dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1620Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1621Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1622Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải
1623Máy xét nghiệm miễn dịch
1624Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch
1625Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch
1626Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch
1627Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch
1628Máy xét nghiệm nước tiểu
1629Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu
1630Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu
1631Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu
1632Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu
1633Máy xét nghiệm sinh hóa
1634Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, thuốc thử ly huyết, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa
1635Điện cực, điện cực tham chiếu dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa
1636Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa
1637Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa
1638Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa
1639Máy hậu phân tích
1640Vật tư tiêu hao dùng trên máy hậu phân tích
1641Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy hậu phân tích
1642Phần mềm dùng trên máy hậu phân tích
1643Máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu
1644Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu
1645Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu
1646Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu
1647Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu
1648Máy xét nghiệm đông máu tự động
1649Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động
1650Kim lấy máu dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động
1651Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động
1652Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động
1653Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động
1654Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch
1655Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, thuốc thử ly huyết, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch
1656Điện cực dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch
1657Vật tư tiêu hao dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch
1658Linh kiện, phụ kiện dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch
1659Phần mềm dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch
1660Hệ thống/Máy xét nghiệm điện giải
1661Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm điện giải
1662Điện cực dùng trên máy xét nghiệm điện giải
1663Cảm biến dùng trên máy xét nghiệm điện giải
1664Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm điện giải
1665Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm điện giải
1666Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm điện giải
1667Hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu
1668Hóa chất xét nghiệm dùng trên hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu
1669Vật tư tiêu hao dùng trên hệ thống máy xét nghiệmh nước tiểu
1670Linh kiện, phụ kiện dùng trên hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu
1671Phần mềm dùng trên hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu
1672Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
1673Que thử/khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
1674Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
1675Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
1676Máy / hệ thống định danh vi khuẩn
1677Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn
1678Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn
1679Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn
1680Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn
1681Phần mềm dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn
1682Máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh
1683Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh
1684Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh
1685Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh
1686Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh
1687Phần mềm dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh
1688Máy / hệ thống PCR
1689Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống PCR
1690Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống PCR
1691Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống PCR
1692Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống PCR
1693Phần mềm dùng trên máy / hệ thống PCR
1694Máy / hệ thống Realtime PCR
1695Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR
1696Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR
1697Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR
1698Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR
1699Phần mềm dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR
1700Máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động
1701Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động
1702Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động
1703Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động
1704Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động
1705Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động
1706Máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN
1707Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN
1708Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN
1709Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN
1710Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN
1711Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN
1712Máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động
1713Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động
1714Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động
1715Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động
1716Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động
1717Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động
1718Máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động
1719Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động
1720Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động
1721Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động
1722Phần mềm dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động
1723Máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực
1724Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực
1725Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực
1726Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực
1727Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực
1728Phần mềm dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực
1729Máy / hệ thống tiền phân tích
1730Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích
1731Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích
1732Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích
1733Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích
1734Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích
1735Máy / hệ thống cắt mô tự động
1736Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động
1737Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động
1738Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động
1739Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động
1740Phần mềm dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động
1741Máy nhuộm tiêu bản tự động
1742Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động
1743Vật tư tiêu hao dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động
1744Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động
1745Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động
1746Phần mềm dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động
1747Máy nhuộm hóa mô miễn dịch
1748Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch
1749Vật tư tiêu hao dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch
1750Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch
1751Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch
1752Phần mềm dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch
1753Máy quét tiêu bản tự động
1754Vật tư tiêu hao dùng trên máy quét tiêu bản tự động
1755Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy quét tiêu bản tự động
1756Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy quét tiêu bản tự động
1757Phần mềm dùng trên máy quét tiêu bản tự động
1758Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương CATIONORM
1759Nước mắt nhân tạo
1760Bộ dụng cụ để tiêm truyền
1761Gel Ngăn ngừa viêm nhiễm âm đạo Pregyn
1762Ridne Acne Serum
1763Gel bơm âm đạo
1764Bộ xét nghiệm định lượng IVD định lượng LMWH
1765Máy phân tích huyết học
1766Máy phân tích hình thái tế bào tự động
1767Máy nhuộm và kéo lam tự động
1768Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm huyết học
1769Máy phân tích sinh hóa
1770Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm sinh hóa
1771Máy phân tích miễn dịch
1772Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm miễn dịch
1773Máy phân tích đông máu
1774Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm đông máu
1775Máy phân tích tế bào dòng chảy
1776Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy
1777Máy phân tích sinh hóa nước tiểu
1778Máy soi cặn lắng nước tiểu
1779Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm nước tiểu
1780Máy phân tích chức năng tiểu cầu
1781Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm chức năng tiểu cầu
1782Máy xét nghiệm PCR
1783Bộ thuốc thử dùng cho xét nghiệm PCR
1784Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
1785Máy phân tích sinh hoá
1786Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích sinh hoá
1787Hóa chất chạy máy phân tích cho máy phân tích sinh hóa
1788Hóa chất ly giải và rửa chạy máy phân tích cho máy phân tích sinh hóa
1789Hệ thống phân tích sinh hóa
1790Máy phân tích Glycohemoglobin tự động
1791Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động
1792Hóa chất dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động
1793Cột sắc ký dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động
1794Cột sắc ký dùng cho máy phân tích sinh hóa
1795Bao cao su (cac kich co va mui vi)
1796Gel boi tron (mui vi, the tich cac loai)
1797Nước biển xịt mũi
1798Kim Bút tiêm insulin
1799Bơm kim tiêm insulin
1800Gel bôi trĩ
1801Viên đặt trĩ
1802Tủ nuôi cấy phôi
1803Máy chủ, phần mềm tích hợp
1804Phần mềm Geri Assess, phần mềm ứng dụng
1805Máy thủy tinh hóa phôi tự động
1806Đĩa trữ noãn, hợp tử
1807Hộp chưa niêm phong và đầu côn dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động
1808Ống môi trường thủy tinh hóa
1809Đĩa nuôi cấy phôi dùng cho tủ nuôi cấy phôi
1810Bình nước dùng cho tủ nuôi cấy máu, bằng nhựa, không chứa dung dịch
1811Bộ lọc khí dùng cho tủ nuôi cấy phôi
1812Dung dịch đệm dùng cho chọc hút noãn Gems
1813Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng
1814Đệm cho tinh trùng Gems
1815Môi trường nuôi cấy tinh trùng Gems
1816Môi trường cấy thụ tinh Gems
1817Môi trường nuôi cấy phôi phân chia Gems
1818Môi trường nuôi cấy phôi nang Gems
1819Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
1820Bộ môi trường thủy tinh hóa Gems
1821Bộ môi trường rã đông phôi
1822Môi trường đệm duy trì phôi
1823SARS-Cov2 Rapid Antigen Test / Que thử Covid/ Bộ kit phát hiện kháng nguyên virus SARS-CoV-2
1824Chất làm đầy, bôi trơn khớp
1825Găng tay y tế các loại (Găng tay y tế có bột/không bôt, găng phẫu thuật tiệt trùng/ không tiệt trùng...)
1826Khẩu trang y tế các loại (Khẩu trang N95, Khẩu trang 3M có van, khẩu trang y tế ...)
1827Cồn y tế 70 độ, 90 độ
1828Máy đo Sp02
1829Máy tạo oxy
1830Các trang thiết bị y tế phòng chống dịch (Bao giày, mặt nạ chống giọt bắn)
1831Các loại thuốc thử, que thử test nhanh
1832Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2
1833Test nhanh Covid 19 các loại
1834Sinh phẩm/ trang thiết bị chẩn đoán invitro xét nghiệm virus SARS-CoV-2
1835Máy đo đường huyết và Que thử Acon
1836Máy đo huyết áp Polygreen
1837Nhiệt kế Polygreen
1838Bút thử thai Abon
1839Test thử rụng trứng Acon
1840Máy VLTL DH14
1841Máy tạo nước Pi Biontech
1842Ống nghiệm An Phú
1843Máy đo Cholesterol
1844Máy thở
1845Bộ dụng cụ tiểu phẫu
1846Máy điện tim
1847Máy sóng xung kích
1848Máy hấp tiệt trùng
1849Giường cấp cứu
1850Máy đo huyết sắc tố cá nhân và Que thử
1851Máy mát xa xung điện
1852Bộ tay khoang
1853Máy chạy thận nhân tạo và vật tư, hóa chất chạy thận
1854Máy phân tích nước tiểu và Que thử
1855Bộ dụng cụ phẫu thuật
1856Máy xông khí dung
1857Máy sắc thuốc đông y
1858Máy hút dẫn lưu màng phổi
1859Hóa chất dùng cho y tế
1860Vật tư tiêu hao dùng cho y tế
1861Bơm kim tiêm các cỡ
1862Phim X quang các loại
1863Dây truyền dịch các loại
1864Bông băng gạc các loại
1865Hóa chất rửa phim X quang
1866Mask khí dung
1867Dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa các loại
1868Băng y tế các loại
1869Chất làm liền sẹo
1870Viên đặt phụ khoa
1871Các loại trang thiết bị y tế, vật tư y tế tiêu hao và hóa chất khác
1872Phẫu thuật tim
1873Thiết bị can thiệp tim mạch
1874Hỗ trợ tim mạch
1875Thiết bị, dụng cụ phòng mổ
1876Vật liệu cấy ghép lâu dài
1877Thiết bị năng lượng sử dụng sóng siêu âm, sóng cao tần
1878Thiết bị hỗ trợ tim phổi
1879Thiết bị can thiệp thần kinh, sọ não
1880Thiết bị theo dõi và phục hồi bệnh nhân
1881Thiết bị hỗ trợ điều trị và theo dõi tiểu đường
1882Công nghệ y học trong phẫu thuật
1883Giải pháp chăm sóc y tế và bệnh nhân điều trị thận
1884Nhóm sản phẩm phẫu thuật tim
1885Nhóm sản phẩm điều trị bệnh lý tĩnh mạch
1886Nhóm sản phẩm động mạch chủ và mạch ngoại biên
1887Nhóm sản phẩm mạch vành
1888Nhóm sản phẩm điều trị loạn nhịp và suy tim
1889Nhóm sản phẩm mạch máu não
1890Nhóm sản phẩm hỗ trợ phẫu thuật kỹ thuật cao
1891Nhóm sản phẩm điều biến thần kinh
1892Nhóm sản phẩm điều trị tiểu đường
1893Nhóm sản phẩm phẫu thuật cột sống và chấn thương chỉnh hình
1894Điều biến thần kinh
1895Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp
1896Kem trị ngứa
1897Dung Dịch Xịt Vệ Sinh Mũi Cho Trẻ Em
1898Dung Dịch Xịt Vệ Sinh Mũi
1899Các linh kiện, phụ kiện đi kèm trang thiết bị y tế
1900Các trang thiết bị y tế loại B,C,D theo quy định

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở y tế Bình Dương nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)