STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Kem bôi trĩ |
2 | ABLATION TARGETS PMMA |
3 | BỘ ĐẶT THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO |
4 | Bộ hút dịch máy Constellation 8065750957 |
5 | Bộ lọc tia Laser ZEISS MOELLER |
6 | Bộ Sleeve 0.9 mm |
7 | Bộ sleeve HIS |
8 | Bộ sleeve Ultra |
9 | Cassette Centurion chủ động |
10 | Cassette Centurion Gravity |
11 | CASSETTE INFINITI |
12 | Cassette Laureate |
13 | CASSETTE MỔ PHACO 0.9MM KHÔNG TIP |
14 | CassetteCatDichKinh Phaco |
15 | CHÂN MÁY LAUREATE |
16 | Chỉ khâu |
17 | Chỉ khâu liền kim các loại các cỡ |
18 | Chỉ phẫu thuật vô trùng không tiêu |
19 | Dao mổ đáy mắt |
20 | Dao phẫu thuật nhãn khoa |
21 | Dao Trocar có van |
22 | Đầu cắt dịch kính |
23 | Đầu cắt dịch kính Centurion 8065752134 |
24 | Đầu cắt dịch kính máy Laureate 180.01 |
25 | Dầu cố định võng mạc |
26 | Đầu đốt bằng nhiệt DSP 25G 339.21 |
27 | Đầu laser mềm 23G 8065751111 |
28 | Đầu laser thẳng |
29 | Đầu Phaco Kelman |
30 | ĐẦU PHACO MINIFLARED |
31 | Đầu rửa hút Intrepid cong 8065751013 |
32 | Đầu rửa hút Intrepid thẳng 8065751012 |
33 | ĐẦU TIP FLARED VÁT 45o 1.1MM |
34 | ĐẦU TIP PHACO BUỒNG DỊCH KÍNH 8065750958 |
35 | Đầu tip rửa hút I A Polymer thẳng |
36 | Dây cáp đốt điện 8065128402 |
37 | Dịch nhầy nhãn khoa |
38 | DỊCH TƯỚI VÔ TRÙNG |
39 | Dụng cụ căng mống mắt linh hoạt |
40 | Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
41 | Dung dịch hỗ trợ nhãn khoa |
42 | Giường bệnh nhân |
43 | Gói cassette Constellation |
44 | Gói cắt dịch kính |
45 | Hệ thống CENTURION VISION SYSTEM |
46 | HỆ THỐNG CONSTELLATION |
47 | HỆ THỐNG DỤNG CỤ TẠO VẾT MỔ Bộ dao Trocar và Đinh nước |
48 | Hệ thống máy Constellation |
49 | Hệ thống phẫu thuật INFINITI |
50 | HỆ THỐNG PHẪU THUẬT PHACO INFINITI |
51 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHẪU THUẬT PHACO |
52 | Infiniti high DEF Videooverplay |
53 | Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
54 | Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
55 | Khí cố định võng mạc |
56 | Khí ISPAN SF6 |
57 | Kim đầu mềm |
58 | LenSx Softfit Patient Inter 8065998225 |
59 | Monarch Handpiece III 8065977773 |
60 | Perfluoron Sterile Kit 5ml 8065900111 |
61 | Tay cầm cắt dịch kính |
62 | Tay cầm hút ngược đầu mềm DSP 23G 337 86 |
63 | Tay cầm I A ULTRAFLOW S P |
64 | TAY CẦM INFINITI NEOSONIX |
65 | TAY CẦM PHACO |
66 | Tay cầm rửa hút Ultraflow II 8065751795 |
67 | Thiết bị điều chỉnh áp lực nội nhãn trong bệnh lý Glaucoma EX PRESS |
68 | Thủy tinh thể nhân tạo |
69 | WaveCard Vang 50 8065990754 |
70 | BỘ CẬP NHẬT PHẦN MỀM HỆ THỐNG ZELTIQ |
71 | BỘ CÔNG CỤ RIÊNG CHO TỪNG QUỐC GIA |
72 | BỘ DÂY ĐAI BẰNG CAO SU COOLSMOOTH PRO 1 |
73 | BỘ DÂY ĐAI BẰNG VẢI |
74 | BỘ HỖ TRỢ COOLSCULPTING |
75 | BỘ KÍCH HOẠT DÙNG CHO HỆ THỐNG ZELTIQ |
76 | BỘ KIT CHẶN GEL BẰNG NHỰA CHO CÁC LOẠI ĐẦU HÚT COOLADVANTAGE 8 GÓI |
77 | BỘ MÓC TREO COOLADVANTAGE BẰNG VẢI |
78 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
79 | ĐỆM HỖ TRỢ COOLMINI 1 |
80 | ĐƯỜNG BIÊN BỌT FOAM BORDER COOLSMOOTH BẰNG NHỰA 24 GÓI |
81 | HỆ THỐNG MÁY ZELTIQ COOLSCULPTING CONTROL UNIT |
82 | HỆ THỐNG TAY CẦM HỖ TRỢ COOLMINI |
83 | KHĂN LAU DA TRƯỚC KHI TRỊ LIỆU BẰNG VẢI 24 GÓI |
84 | LƯU CHẤT LÀM MÁT MÁY |
85 | MÁY ÉP CHÂN KHÔNG |
86 | MIẾNG ĐỆM COOLADVANTAGE PETITE 24 GÓI |
87 | MIẾNG LÓT COOOMINI 24 GÓI |
88 | ỐNG BƠM GEL COOLGEL MINI 24 ỐNG |
89 | ỐNG GEL CHỮ U COOLMINI 24 ỐNG |
90 | PHỤ KIỆN ĐI KÈM MÁY ÁP CHÂN KHÔNG COOLMINI |
91 | Phụ kiện máy đông hủy mỡ Coolsculpting |
92 | TẤM ĐỆM COOL ADVANTAGE |
93 | TẤM ĐỆM COOLGEL MAX 8 |
94 | TẤM ĐỆM GEL COOLADHESIVE PLUS 8 |
95 | TẤM LÓT COOLSMOOTH LINER 24 GÓI |
96 | THẺ COOLADVANTAGE |
97 | THẺ COOLSMOOTH PRO 24 |
98 | Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu Askina Transorbent |
99 | Bộ dây nuôi ăn chuyên dụng dùng cho máy, loại tiêu chuẩn |
100 | Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm |
101 | Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc |
102 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
103 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy loại tránh ánh sáng |
104 | Bộ dây truyền máu |
105 | Bộ Dụng Cụ Gây Tê Ngoại Vi |
106 | Bộ gây tê đám rối thần kinh kim 18G 4 tối đa hóa độ cản âm |
107 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ |
108 | Bộ kết hợp nhiều khóa ba ngã chống nứt gãy |
109 | Bộ Kim sinh thiết gan |
110 | Bơm kim tiêm Omnican |
111 | Bơm tiêm nhựa có kim |
112 | Bơm tiêm nhựa không kim |
113 | Bơm tiêm nhựa không kim có khóa luerlock |
114 | Catheter Tĩnh Mạch Trung Tâm |
115 | Đầu kim tiêm |
116 | Dây nối bơm tiêm điện |
117 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
118 | Dụng cụ pha thuốc Mini |
119 | Hệ thống đo đường huyết Omnitest 3 |
120 | Khóa 3 Ngã |
121 | Khóa 3 Ngã Có Dây Dẫn 50 CM |
122 | Khóa 3 Ngã Dùng Trong Bơm Tiêm Tự Động |
123 | Khóa ba ngã chống nứt gãy |
124 | Kim cánh bướm |
125 | Kim cánh bướm an toàn |
126 | Kim Chọc Dò Tủy Sống Đầu Bút Chì |
127 | Kim chọc dò gây tê tủy sống |
128 | Kim gây tê đám rối |
129 | Kim gây tê gây mê các loại các cỡ |
130 | Kim lấy máu đầu ngón tay cho máy đo PH |
131 | Kim luồn tĩnh mạch |
132 | Kim Luồn Tĩnh mạch an toàn |
133 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc |
134 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
135 | Kim tiêm |
136 | PERIFIX CATHETER |
137 | OMNITEST PLUS GLUCOSE KIT |
138 | Nút chặn kim loại luồn an toàn |
139 | Nút chặn kim luồn và xy lanh |
140 | Ống bơm tiêm |
141 | Ống chích Insulin 50 IU |
142 | Ống thông catheter các loại, các cỡ |
143 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger CERTOFIX DUO HF V 720 |
144 | Bộ chuyển tiếp với Catheter ống thông thẩm phân phúc mạc |
145 | Bộ dây phun dùng cho máy điều hòa áp lực khí |
146 | Bộ kết nối máy lọc màng bụng thẩm phân phúc mạc tự động |
147 | Bộ Kit Catheter Ống thông dẫn dịch lọc màng bụng đầu cong dài 63cm 2 nút chặn cuff |
148 | Bơm tiêm truyền áp lực tự động |
149 | Catheter Ống thông lọc màng bụng đầu cong dài 63cm |
150 | Catheter Ống thông lọc màng bụng thẳng dài 31cm |
151 | Đầu nối ống thông |
152 | Dây điện của máy homeChoice Claria |
153 | Keo dán sinh học 2 thành phần PEG |
154 | Keo sinh học cầm máu |
155 | Máy điều hòa áp lực khí |
156 | Máy lọc màng bụng thẩm phân phúc mạc tự động |
157 | Máy thẩm phân phúc mạc tự động |
158 | Bơm kim tiêm Insulin |
159 | Kim Bút |
160 | ACTUATORS AND MOTORS BOARD |
161 | APID 32 E |
162 | APIWEB |
163 | APIWEB STANDALONE |
164 | ASSY, TX14 OPTICS |
165 | AST GP72 |
166 | AST GN83 |
167 | AST XN12 |
168 | ATB ANA |
169 | ATB Fungus 3 |
170 | ATB G 5 |
171 | ATB Haemo |
172 | ATB Medium |
173 | ATB STAPH 5 |
174 | ATB STREP 5 |
175 | Bacitracin test |
176 | BENZYLPENICILLIN |
177 | Bình ủ cấy kị khí GENBOX JAR 7 0L |
178 | BNC 50 OHM TERMINATOR |
179 | Bo kit thử độ nhay cảm kháng sinh DOXYCYCLINE |
180 | CARD RFID V2 |
181 | Cary Blair Transport Medium with Indicator |
182 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim |
183 | Chlamydia Direct IF identification |
184 | CHROMID STREPTO B 20 PLT 43461 |
185 | CHROMID STREPTO B AGAR STRB 43461 |
186 | Coli ID F |
187 | DISPLAY VISHAY |
188 | DỤNG CỤ GIÁ ĐỞ PIPET |
189 | Dụng cụ phân phối nước muối |
190 | Etest Amoxicillin |
191 | Etest AMOXICILLIN/CLAVULANIC ACID |
192 | Etest AMPICILLIN AM 256 |
193 | ETEST AZITHROMYCIN |
194 | Etest Azithromycin |
195 | Etest Cefixime |
196 | Etest Ceftazidime |
197 | ETEST Ceftolozane Tazobactam |
198 | Etest Ciprofloxacin |
199 | Etest LEVOFLOXACIN |
200 | Etest MEROPENEM |
201 | Etest METRONIDAZOLE |
202 | Etest Oxacilline |
203 | Etest TETRACYCLINE |
204 | ETEST TIGECYLINE TGC 256 |
205 | Etest Trimethoprim sulphamethoxazol |
206 | Etest Vancomycin |
207 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
208 | FilmArray Torch Module Hệ thống máy xét nghiệm PCR hoàn toàn tự động |
209 | Hệ thống xét nghiệm PCR tự động |
210 | FRAME GRABBER PCB 6201063 |
211 | Gate Pulser Box Cổng tạo xung điện trong máy định danh nhanh Vitek MS |
212 | GENBAG C02 |
213 | Genbox microaer |
214 | Giá đỡ can thiệp mạch ngoại biên vật liệu Nitinol |
215 | Giá đỡ đường mật không phủ nhớ hình các cỡ |
216 | Hệ thống định danh thủ công vi sinh vật |
217 | Hệ thống IVD nhuộm vi khuẩn lao |
218 | Hệ thống xử lý dữ liệu VC Myla System 4700565 |
219 | HEPANOSTIKA ANTI HCV 192T |
220 | Hóa chất định danh thủ công vi sinh vật |
221 | Hóa chất định danh vi sinh vật |
222 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
223 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn lao |
224 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
225 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử PCR |
226 | Hóa chất dùng thử độ nhạy cảm kháng sinh Netilmicin của VK Etest Netilmicin |
227 | Hóa chất dùng thử độ nhạy cảm kháng sinh Vancomycin của VK Etest Vancomycin |
228 | Hóa chất hỗ trợ xét nghiệm |
229 | Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật |
230 | Hóa chất nhuộm lao |
231 | Hóa chất sử dụng cùng với máy PCR xét nghiệm vi rút Corona Sars CoV-2 |
232 | Hóa chất chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn |
233 | Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch |
234 | Hộp môi trường |
235 | HT Máy đo độ đục vi khuẩn VITEK DENSICHEK DISPLAY BASE KIT Mã |
236 | HV PULSER BOX Bộ tạo xung điện cao áp trong máy định danh nhanh Vitek MS |
237 | HV Pulser PSU Bộ nguồn xung điện cao áp trong máu định danh nhanh Vitek MS |
238 | IVD DÙNG TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM |
239 | IVD GENbag microaer |
240 | IVD là nắp hàn giếng |
241 | IVD Vitek MS DS Target slides |
242 | KEYPAD PANEL |
243 | KIT RAL STAINER COLD ZN |
244 | KIT RAL STAINER FLUO RAL |
245 | KIT VIRTOU RACK MOUNT OSRAM |
246 | KIT VIRTUO CABINET CNTRL PCBA Mạch điều khiển mặt trước của máy cấy máu tự động VirtuO. |
247 | KIT VIRTUO FAN 158 CFM WITH TACH |
248 | KIT VIRTUO MASTER CNTRL PCBA Mạch điều khiển chính của máy cấy máu tự động VirtuO |
249 | KIT VIRTUO PM 2ND YEAR |
250 | KIT VK2 COMPACT 60 UPGRADE CLN |
251 | KIT BTA3D CONTROL DISPLAY |
252 | KIT VIRTUO ACCELNET RDA |
253 | KIT VIRTUO CAL SLUGS |
254 | KIT VIRTUO FSE ALIGNMENT TOOL Bộ cân chỉnh các bộ phận trong máy cấy máu tự động Virtuo |
255 | KIT VIRTUO FUSES BLADE |
256 | KIT VIRTUO MOTOR RDA |
257 | KIT VIRTUO MTR Y AXIS SERVO |
258 | KIT VIRTUO MTR Z AXIS SERVO |
259 | KIT VIRTUO POWER SUPPLY ASSY |
260 | KIT VIRTUO THERMAL INTFC PCBA Mạch điều khiển bộ phận gia nhiệt của máy Virtuo |
261 | KIT LX800 CPU B.30.11 COMBO |
262 | KIT REPLACEMENT BATTERY BTA3D Bộ pin nhớ thời gian trong máy cấy máu Bact ALERT |
263 | Lowenstein Jensen medium |
264 | Máy cấy máu BACT ALERT 3D Right Incubator Module |
265 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
266 | Máy định danh vi khuẩn vi nấm và kháng sinh đồ tự động |
267 | Máy đọc mã vạch Giá đở Honeywell 1300G 2USB |
268 | Máy phân tích miễn dịch tự động |
269 | McFaland Standard |
270 | MEMORY DDR SODIMM RAM |
271 | MiniVidas Flash Card V5.6.1 Thẻ chương trình máy Vidas miniVidas |
272 | Môi trường để chuẩn bị huyền dịch vi sinh vật |
273 | Môi trường nuôi cấy |
274 | Nẹp khóa bản hẹp titan |
275 | Nozzle cleaning solution Dung dịch làm sạch vòi phun |
276 | Nước muối 0.45 |
277 | OA VINCI QUATTRO |
278 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn |
279 | Phần mềm dùng cho Máy định danh vi khuẩn nhanh Myla Master Dvd V4.1 417191 |
280 | PICKIT 3 DEBUGGER |
281 | PKD OPTICAL SWITCH ASSY CAROUSEL Cảm biến quang học trong máy định danh kháng |
282 | PKGD ASSY FSPN VK2 AND COMPACT V4.19 |
283 | PKGD ASSY GSPN VK2 AND COMPACT V4.18 |
284 | PKGD CABLE ASSY MOTOR AUTOLOADER |
285 | PKGD DISPLAY ASSY |
286 | PKGD MOTOR ASSEMBLY44OCAROUSEL |
287 | PolyViteX mixture |
288 | POWER SUPPLY UNIT |
289 | POWER SUPPLY 65WATTS 24V 2.7A |
290 | Previ Color A C E Valve |
291 | Previ Color Gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION |
292 | Previ Color Gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION |
293 | Previ Color Gram SAFRANIN SOLUTION |
294 | PREVI COLOR PUMP ASSEMBLY |
295 | Previ Color V2 Lid Lock |
296 | Previ Color V2 Main PCBA |
297 | Previ Color V2 Valve board |
298 | Previ Color Vent hose |
299 | PUMP ACTUATOR ASSY CAST ROHS |
300 | RAL Stainer USB stick Pre loaled |
301 | Rapid ATB E4 |
302 | Slidex Meningite Kit |
303 | Slidex strepto plus B |
304 | Small Dispenser Dụng cụ phân phối nước muối |
305 | SMASHER |
306 | Đầu nối dây cáp tín hiệu trong máy định danh nhanh |
307 | Source PSU UL Compliant |
308 | STAND FOR 12 AMPOULES |
309 | STERILE LOOPS |
310 | TDA |
311 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu |
312 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Benzylpenicillin |
313 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Ceftaroline |
314 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Ceftazidim Avibactam |
315 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Doxycyline |
316 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC của kháng sinh Meropenem |
317 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c |
318 | Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin SP11 |
319 | Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp. Enterococcus spp. và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh |
320 | TIC CLAV CON2 TLC 256 WW S30 |
321 | Bộ kiểm tra tín hiệu trong máy định danh nhanh Vitek |
322 | Túi tạo môi trường khí GENbox anaer |
323 | Túi tạo môi trường kị khi |
324 | TX1 OPTICS ASSY 660NM ZBIC |
325 | TX3 OPTIC ASSY 428 568NM ZBIC |
326 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn |
327 | VIDAS |
328 | VIDAS Anti HCV |
329 | VIDAS Anti HAV Total |
330 | VIDAS Anti HBc Total II |
331 | VIDAS ANTI TG |
332 | VIDAS BETA 2 MICROGL. |
333 | VIDAS CK MB |
334 | VIDAS CMV IgG |
335 | VIDAS CMV IgM |
336 | VIDAS EBV VCA IgM |
337 | VIDAS EBV VCA EA IgG |
338 | VIDAS HAV IgM |
339 | VIDAS HBc IgM II |
340 | VIDAS HBe Anti HBe |
341 | VIDAS HBs Ag Confirmation |
342 | VIDAS HBs Ag Ultra |
343 | Vidas HIV Duo Quick test 60 tests |
344 | VIDAS NT PROBNP 2 |
345 | Vidas PC RP5810 Master DVD V4.9 |
346 | Bộ dụng cụ vệ sinh bơm máy Vidas miniVidas |
347 | Bộ dụng cụ kiểm tra bơm máy Vidas mini Vidas |
348 | VIDAS RUB IgG II |
349 | VIDAS RUB IgM |
350 | VIDAS Testosterone |
351 | CPU hệ thống máy Vitek |
352 | VITEK MS LAB JACK |
353 | VITEK MS LINEAR DETECTOR UNDER VACUUM |
354 | Vitek MS PM Service kit |
355 | VITEK MS RP5810 ACQ PC KIT V3 |
356 | Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của nấm men với các thuốc kháng nấm |
357 | VITEK 2 AST P576 |
358 | Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của S. pneumoniae beta hemolytic Streptococcus và Viridans Streptococcus với các thuốc kháng sinh |
359 | ZN |
360 | ZYM A |
361 | Que thử khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS CoV 2 |
362 | Mũi khoan răng |
363 | Trâm điều trị tủy răng |
364 | Xi măng hàn trám răng |
365 | Bộ đê cao su nha khoa ngăn nước bọt |
366 | Bộ hộp dùng để trám răng |
367 | Bộ phận của máy định vị chóp răng Dây cáp có đầu nối |
368 | Bộ phận của máy lấy tuỷ răng Pin |
369 | Bóng đèn halogen của máy trùng hợp làm cứng vật liệu trám răng |
370 | Bột làm chặt chân răng |
371 | Cavity Access and Burs |
372 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 025 |
373 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 030 |
374 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 035 |
375 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 040 |
376 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 045 |
377 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 21MM 050 |
378 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 25MM 025 |
379 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng 25MM 030 |
380 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng |
381 | Cây vặn chốt vào ống tủy |
382 | Chất xử lý bề mặt răng |
383 | Chốt đặt trong ống tủy |
384 | Chốt gia cố răng |
385 | Chốt sợi thuỷ tinh nội nha |
386 | Đầu bôi keo trám răng |
387 | Đầu lấy vôi răng bằng kim loại |
388 | Đầu trộn hợp chất lấy dấu răng |
389 | Đầu trộn xi măng trám răng |
390 | Dụng cụ bơm vật liệu |
391 | Dụng cụ rửa ống tủy răng bằng cách run |
392 | Dụng cụ trám bít ống tủy |
393 | Dung dịch pha bột sứ nha khoa |
394 | Hợp chất bôi trơn ống tủy |
395 | Hợp chất lấy dấu răng |
396 | Hộp đựng mũi khoan răng |
397 | Hợp kim Coban làm sườn răng giả |
398 | Hợp kim Niken làm sườn răng giả |
399 | Hộp nhựa đựng mũi khoan răng |
400 | IVD phát hiện mẫu dò |
401 | Kem làm sạch răng |
402 | Keo trám răng |
403 | Khay đựng kem làm sạch răng |
404 | Khuôn trám răng bằng kim loại |
405 | Máy điều trị tủy răng |
406 | Máy định vị chóp răng |
407 | Máy lấy tuỷ răng X smart |
408 | Máy lấy vôi răng |
409 | Miếng cao su nha khoa |
410 | Miếng chêm bảo vệ răng bằng kim loại |
411 | Miếng kim loại tách nướu răng |
412 | Mũi khoan răng |
413 | Nhựa nền hàm tháo lắp |
414 | Phụ tùng máy điều trị tủy răng |
415 | Phụ tùng máy định vị chóp răng |
416 | Phụ tùng máy hút bụi |
417 | Pin niken của máy định vị chóp răng |
418 | Que đánh bóng răng |
419 | Que giấy điều trị tủy răng |
420 | Răng giả |
421 | Sứ nha khoa |
422 | Sứ nha khoa dạng bột |
423 | Sứ nha khoa dạng đĩa |
424 | Tay khoan của máy lấy tuỷ răng |
425 | Tay khoan răng |
426 | Thước đo trâm nội nha Thước đo trâm nội nha |
427 | Trâm điều trị tủy |
428 | Trâm điều trị tủy răng |
429 | Trâm đưa xi măng vào ống tủy |
430 | Trâm rửa ống tủy |
431 | Vật liệu trám bít ống tủy |
432 | Vật liệu trám bít ống tủy răng |
433 | Vật liệu trám nha khoa |
434 | Xi măng hàn trám răng |
435 | Xi măng hàn răng |
436 | Xi măng trám bít ống tủy |
437 | Xi măng trám răng |
438 | Cholinesterase FS |
439 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
440 | CRP U |
441 | Alkaline P FS DGKC |
442 | Phospholipids FS |
443 | UIBC FS |
444 | Urea CT FS |
445 | Albumin in Urin CSF FS |
446 | Apolipoprotein A 1 FS |
447 | Apolipoprotein B FS |
448 | Complement C3c FS |
449 | Complement C4 FS |
450 | D Dimer FS |
451 | Ferritin FS |
452 | Immunoglobulin A FS |
453 | Immunoglobulin E FS |
454 | Immunoglobulin G FS |
455 | Immunoglobulin M FS |
456 | Thuốc thử sinh hóa |
457 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
458 | BAO CAO SU |
459 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi Natri clorid 0.9 |
460 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt người lớn |
461 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt trẻ em |
462 | Gel bôi âm đạo PHOSIEGEL |
463 | Chất làm đầy da |
464 | Hyaluronic Acid |
465 | Restylane Lyft Lidocaine |
466 | Dung dịch đệm dùng cho chọc hút noãn |
467 | Hộp chứa niêm phong và đầu côn dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
468 | Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
469 | Môi trường cấy thụ tinh |
470 | Môi trường đệm duy trì phôi |
471 | Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm |
472 | Môi trường nuôi cấy phôi nang dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm |
473 | Môi trường nuôi cấy phôi phân chia |
474 | Môi trường nuôi cấy tinh trùng |
475 | Ống môi trường thủy tinh hóa |
476 | Tủ nuôi cấy phôi |
477 | Bình nước dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
478 | Bộ lọc khí dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
479 | Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng |
480 | Bộ môi trường rã đông phôi |
481 | Bộ môi trường thủy tinh hóa phôi |
482 | Đĩa nuôi cấy phôi dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
483 | Đĩa trữ noãn hợp tử phôi dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
484 | Dung dịch đệm cho tinh trùng |
485 | ABX Pentra Accelerator II CP |
486 | ABX Pentra ASO 2 CP |
487 | ABX Pentra Calcium ASCP |
488 | ABX Pentra CRP |
489 | ABX Pentra Enzymatic Creatinine CP |
490 | ABX Pentra HBA1C WB |
491 | ABX Pentra Multi Control |
492 | ABX Pentra Reference 280 ml |
493 | ABX Pentra Sample Diluent CP |
494 | ABX Pentra Standard |
495 | Bo Mạch CPU máy Yumizen |
496 | Bo mạch tiền khuếch đại LMNE cho máy Yumizen H500 |
497 | Bộ xét nghiệm Kappa chuỗi nhẹ |
498 | Bộ xét nghiệm Lambda chuỗi nhẹ |
499 | Chất hiệu chuẩn dùng định lượng haemoglobin hbA1c |
500 | Chất hiệu chuẩn và pha loãng xét nghiệm CO2 |
501 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học |
502 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
503 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL Cholesterol |
504 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL Cholesterol |
505 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin |
506 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Protein |
507 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF |
508 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa |
509 | Chất kiểm chuẩn thông số hồng cầu lưới cho máy xét nghiệm huyết học mức 2 |
510 | Cốc đựng mẫu |
511 | COMPRESSOR 6 4 Junair 230V CE |
512 | CRP COOL SOLENOID S |
513 | CRP COOLER UNIT S |
514 | CRP COVER UNIT S |
515 | Điện cực chọn lọc ion dùng dung dịch natri kali clorua trên máy phân tích hóa sinh lâm sàng có modun ise |
516 | Định lượng trong chuẩn đoán in vitro total protein trong huyết thanh vfa huyết tuowng bởi phương pháp đo màu |
517 | Dụng cụ chưa hóa chất và mẫu Cuvettes |
518 | Dung dịch chuẩn dùng định lượng CK toàn phần và CK MB bằng thử nghiệm UV |
519 | Dung dịch chuẩn huyết thanh để kiểm tra chất lượng các phương pháp |
520 | Dung dịch đệm imidazol cho các xét nghiệm đông máuYumizen G IMIDAZOL |
521 | Dung dịch định lượng bằng phép đo diện thê với didejn cực chọn lọc ion đi kèm dung dịch tham chiếu dụng cụ hiệu chuẩn và dung dịch chuẩn |
522 | Dung dịch dùng định lượng CRP |
523 | Dung dịch hiệu chuẩn dùng định lượng CRP HS |
524 | Dung dịch làm sạch điện cực cho máy sinh hóa |
525 | Dùng trong chẩn đoán định lượng natri bằng phép đo điện thế với điện cực chọ lọc ion dung dịch tham chiếu dụng cụ hiệu chuẩn và dung dịch chuẩn |
526 | Hệ thống băng chuyền chuyển mẫu tự động |
527 | Hóa chất định lượng D Dimer |
528 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
529 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
530 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
531 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết họcABX Minotrol Retic 1 3. |
532 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết họcNuceDiff 1L |
533 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết họcYumizen G CUVETTES |
534 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm sinh hóa |
535 | Hóa chất xác định giá trị prothrombin chỉ số chuẩn hóa quốc tế INR |
536 | Hóa chất xét nghiệm Antithrombin Chromogenic |
537 | Huyết tương chuẩn cho xét nghiệm D Dimer latex |
538 | Huyết tương chứng cho các xét nghiệm đông máuYumizen G CTRL I II |
539 | HYDR PNEU LMNEB SYRINGE BODY |
540 | IVD đếm tế bào máu và đo Hct trong xét nghiệm huyết học |
541 | IVD kiểm tra máy nghiệm sinh hóa |
542 | IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
543 | IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
544 | IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
545 | IVD nhuộm đếm và phân biệt hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
546 | Khối bơm thuốc thử máy huyết học |
547 | KIT CPU MINI ITX2 YH500 |
548 | KIT MAINTENANCE MES/MESV |
549 | KIT MAINTENANCE MIC. CRP |
550 | KIT MASTER LINUX OS SSD YH550 |
551 | KIT FLOWCELL INJECTOR TUBE |
552 | KIT MAINTENANCE |
553 | KIT MAINTENANCE P60 6 MONTH E |
554 | KIT ROTATIVE VALVE CERAMICS |
555 | Máy kéo lam và nhuộm lam tự độngYUMIZEN SPS |
556 | Máy phân tích đông máu |
557 | Máy phân tích huyết học |
558 | Máy phân tích sinh hóa |
559 | Máy xét nghiệm huyết học |
560 | Máy xét nghiệm huyết học tự động |
561 | Máy xét nghiệm Huyết họcABX PENTRA ML |
562 | Máy xét nghiệm Huyết họcYUMIZEN H1500 |
563 | MECA CROSSPIECE |
564 | MECA MOTOR GEARING |
565 | NEEDLE SAMPLING NEEDLE |
566 | NEEDLE PIERC. MIC CT 2 PINS |
567 | PCB BOARD P60 OT C ES TAKA |
568 | PCB MAINBOARD MOSAR YH550 TESTED |
569 | PCB MICROZ SDHC BOOTREV.1 YH550 TESTE |
570 | PCB MOTHERBOARD YUMI |
571 | PCB TEMPERATURE BOARD B3 B4PCB TEMPERATURE BOARD B3 B4 |
572 | PCB APD PREAMP BOARD |
573 | PCB CIS OD PREAMPLIFIER BOARD |
574 | PCB FAST RS FOR JCM340 V3 |
575 | PCB JCM340 V3 |
576 | PCB LMNE PREAMPLIFICATE BOARDBo mạch tiền khuếch đại LMNE cho máy Yumizen H500 |
577 | PCB MAINBOARD XLR 2.4.0 KIT |
578 | PCB OPTICAL BENCH PREAM BOARD |
579 | PCB POWER SUPPLY YUMI |
580 | PCB PREAMPLIFIER BOARD P400 |
581 | PCB SAMPLE ARM DETECTION BOARD |
582 | PCB TOUCH PANEL CONTROL YUMI |
583 | PCB V2.2.1 MES60 V2.4.1 KIT |
584 | PENTRA C400 Máy phân tích sinh hóa |
585 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
586 | PHOTO INTERRUPTER |
587 | PML01EN02 ABX PENTRA M |
588 | SENSOR BLOOD DETECTOR BLD1 |
589 | SENSOR BLOOD DETECTOR BLD2 |
590 | SENSOR CHAMBERS DRAINING L 600MM |
591 | Thuốc thử fibrinogen |
592 | Thuốc thử fibrinogenYumizen G FIB 2 |
593 | Thuốc thử hiệu chuẩn huyết tương cho các xét nghiệm đông máu |
594 | Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G PT 5 |
595 | Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G PT Liq 4 |
596 | Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G PT Reco 10 |
597 | Thuốc thử thời gian prothrombinYumizen G TT |
598 | Thuốc thử thời gian thromoplastin từng phần hoạt hóaYumizen G APTT 4 |
599 | Thuốc thử thời gian thromoplastin từng phần hoạt hóaYumizen G APTT Liq 2 |
600 | Thuốc thử xét nghiệm acid lactic |
601 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin microalbumin |
602 | Thuốc thử xét nghiệm Alkalin Phosphatase |
603 | Thuốc thử xét nghiệm amylase |
604 | Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 |
605 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
606 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
607 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
608 | Thuốc thử xét nghiệm CK NAC |
609 | Thuốc thử xét nghiệm CK MB |
610 | Thuốc thử xét nghiệm CO2 |
611 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
612 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
613 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin |
614 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
615 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
616 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
617 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol |
618 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
619 | Thuốc thử xét nghiệm Fe Sắt |
620 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
621 | Thuốc thử xét nghiệm GGT |
622 | Thuốc thử xét nghiệm GOT AST |
623 | Thuốc thử xét nghiệm GPT ALT |
624 | Thuốc thử xét nghiệm Haptoglobin |
625 | Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol |
626 | Thuốc thử xét nghiệm IgA |
627 | Thuốc thử xét nghiệm IgG |
628 | Thuốc thử xét nghiệm IgM |
629 | Thuốc thử xét nghiệm LDH |
630 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
631 | Thuốc thử xét nghiệm Mg Magnesi |
632 | Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin |
633 | Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin |
634 | Thuốc thử xét nghiệm Protein |
635 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần |
636 | Thuốc thử xét nghiệm RF |
637 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin |
638 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid |
639 | Thuốc thử xét nghiệm urea nitrogen |
640 | UMIZEN H1500 CIM |
641 | VALVE VALVE 50 TO 59 |
642 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm RF ASO CRP |
643 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia ethanol CO2 |
644 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học mức bình thường |
645 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP mức 1 |
646 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP mức 2 |
647 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP mức 3 |
648 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số WBC CWBC ERB ERB mức 3 |
649 | Vật liệu thay thế điện cực Chloride |
650 | Yumizen G APTT liquid 4 Thuốc thử thời gian thromoplastin từng phần hoạt hóa |
651 | YUMIZEN H2500 CIM |
652 | Yumizen T6000 100 cm basic bench |
653 | Yumizen T6000 50 cm basic bench |
654 | Yumizen T6000 bench sides |
655 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm khô mắt |
656 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng |
657 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt |
658 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt |
659 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt |
660 | Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng |
661 | Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3 |
662 | Gel bôi trơn |
663 | Đai bảo vệ cổ tay Vantelin |
664 | Đai bảo vệ cổ chân Vantelin |
665 | Đai bảo vệ đầu gối Vantelin |
666 | Đai bảo vệ khuỷu tay Vantelin |
667 | Đai bảo vệ lưng Vantelin |
668 | Hemotreat H Viên đặt |
669 | Bộ theo dõi đường huyết OneTouch Ultra 2 mmol L |
670 | Hệ thống theo dõi đường huyết |
671 | HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MG DL |
672 | HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MMOL L |
673 | HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH ULTRA PLUS FLEX MG DL |
674 | HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH ULTRA PLUS FLEX MMOL L |
675 | Kim lấy máu OneTouch Delica |
676 | Kim lấy máu OneTouch Delica Plus |
677 | Kim lấy máu OneTouch Ultrasoft |
678 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MG DL QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS |
679 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS SIMPLE MMOL L QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH SELECT PLUS |
680 | Que thử đường huyết |
681 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH VERIO TEST STRIPS KIM LẤY MÁU ONETOUCH ULTRASOFT |
682 | QUE THU DUONG HUYET OT ULTRA PLUS B 25 |
683 | Silicone tube |
684 | Tygon tube |
685 | Reagent tube |
686 | Diaphragm washer pump |
687 | Filter 492nm for HumaReader Plus HumaReader Single Plus with SN |
688 | Filter 405nm for HumaReader Plus Single Plus with SN |
689 | D dimer CHECK 1 |
690 | AQT90 FLEX LQC D dimer CHECK level 2 D dim2 |
691 | Bộ hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c |
692 | Bộ hóa chất xét nghiệm thử chuẩn CRP |
693 | Bộ thuốc thử xét nghiệm miễn dịch dùng cho máy Elisa |
694 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đông máu |
695 | Chất hiệu chuẩn định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran |
696 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các chất điện giải Natri Kali Clorid |
697 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK MB |
698 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
699 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Fibrin monomer |
700 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
701 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan |
702 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Heparin |
703 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL HDL Cholesterol trực tiếp |
704 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Microalbumin |
705 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH pO2 pCO2 Na Natri K Kali Cl Clorid Ca Calci Hematocrit |
706 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
707 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa |
708 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C3 C4 Transferrin |
709 | Chất thử chuẩn 2 dùng cho máy phân tích khí máu |
710 | Chất thử chuẩn mức 1 dùng cho máy phân tích khí máu |
711 | Chất thử dùng cho máy đo đông máu |
712 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
713 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
714 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP CALIBRATOR CRP CAL CP2179 |
715 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa MICROALBUMIN LIQUID CONTROLS mALB CONTROL MA1361 |
716 | Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
717 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
718 | Dung dịch tráng máy phân tích khí máu |
719 | Hóa chất chẩn đoán invitro sử dụng cho máy đo đông máu |
720 | Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích huyết học |
721 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
722 | Hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy xét nghiệm điện di |
723 | Hóa chất kiểm chuẩn sử dụng cho máy phân tích tốc độ lắng máu tự động |
724 | Hóa chất ngoại kiểm dùng cho việc kiểm tra máy xét nghiệm đông máu QUALIRIS DIANOSTIC CHALLENGE |
725 | Hóa chất ngoại kiểm dùng cho việc kiểm tra máy xét nghiệm đông máu QUALIRIS PREMIUM S1 |
726 | Hóa chất ngoại kiểm dùng cho việc kiểm tra máy xét nghiệm đông máu QUALIRIS PREMIUM S2 |
727 | Hóa chất pha loãng nước tiểu cho xét nghiệm |
728 | Hóa chất sử dụng cho máy đo đông máu |
729 | Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa HDL Cholesterol |
730 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện di |
731 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu |
732 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
733 | Hóa chất xét nghiệm điện di |
734 | Hóa chất xét nghiệm định lượng các chất điện giải Natri Kali Clorid |
735 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu |
736 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đông máu |
737 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm điện di |
738 | Hóa chất xét nghiệm thử kháng nguyên 125Ag |
739 | Hóa chất xét nghiệm thử men ALKALINE PHOSPHATASE |
740 | Hóa chất chất liệu chuẩn kiểm chuẩn máy phân tích tốc độ lắng máu tự động |
741 | IDV rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
742 | IVD pha loãng mẫu |
743 | PIPETIP |
744 | CHIMNEY HUMASTAR 600 |
745 | PIPETTE TIPS |
746 | HUMAPETTE SMART LINE |
747 | HUMAPETTE SMART LINE LINEAR STAND |
748 | Thermal paper |
749 | COMBINA 11S URINE 150T |
750 | COMBINA 13 URINE TEST STRIPS |
751 | IMTEC ANA SCREEN |
752 | Calibration gas |
753 | Liquid Anti Xa |
754 | Ống xử lý nước tiểu cho xét nghiệm điện di |
755 | Test thử hocmon hCG human Chorionic Gonadotropin Antigen |
756 | Test thử miễn dịch |
757 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH pO2 pCO2 Na Natri K Kali Cl Clorid Ca Calci Hematocrit |
758 | Thuốc thử định lượng Antithrombin III huyết tương |
759 | Thuốc thử định lượng D Dimer |
760 | Thuốc thử định lượng Fibrin monomer |
761 | Thuốc thử định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa |
762 | Thuốc thử định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa |
763 | Thuốc thử định lượng Protein C hoạt tính |
764 | Thuốc thử định lượng Protein S hoạt tính |
765 | Thuốc thử định lượng yếu tố IX đông máu |
766 | Thuốc thử định lượng yếu tố VIII đông máu |
767 | Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin PF4 phương pháp Elisa |
768 | Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin PF4 polyanion |
769 | Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
770 | Thuốc thử đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần APTT |
771 | Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
772 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
773 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
774 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa FERRITIN FERR FN8346 |
775 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa ANTI STREPTOLYSIN O 2 ASO 2 LO8015 |
776 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CHLORIDE Cl CL1645 |
777 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa DIRECT BILIRUBIN 2 D BIL 2 BR8133 |
778 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa IgM IM8353 |
779 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL BILIRUBIN 2 T BIL 2 BR8132 |
780 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES TRIGS TR8067 |
781 | Thuốc thử sử dụng cho máy miễn dịch ELISA |
782 | Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
783 | Thuốc thử thay thế huyết tương chuẩn dùng cho xét nghiệm đông máu |
784 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
785 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
786 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
787 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
788 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
789 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
790 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
791 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
792 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi |
793 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
794 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
795 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK MB |
796 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
797 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
798 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
799 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
800 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
801 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
802 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
803 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
804 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng K Kali |
805 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase |
806 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol |
807 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng L Lactate |
808 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Mg Magnesium |
809 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
810 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na Natri |
811 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Non Esterified Fatty Acids |
812 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus Inorganic |
813 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
814 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
815 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor |
816 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
817 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
818 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides |
819 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
820 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
821 | Thuốc thử xét nghiệm GOT ASAT |
822 | Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol |
823 | Thuốc thử xét nghiệm khẳng định kháng đông Lupus |
824 | Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterol |
825 | Thuốc thử xét nghiệm Microalbumin |
826 | Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc kháng đông Lupus |
827 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin |
828 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu |
829 | Vật liệu kiểm soát định lượng hoạt động kháng yếu tố IIa của Dabigatran |
830 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm kháng đông Lupus |
831 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia Ethanol mức 1 |
832 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia Ethanol mức 2 |
833 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia Ethanol mức 3 |
834 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK MB |
835 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 1 |
836 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 2 |
837 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fibrin Monomer |
838 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
839 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Apixapan |
840 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Heparin chuẩn |
841 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa của Heparin trọng lượng phân tử thấp |
842 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 1 |
843 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 2 |
844 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 3 |
845 | vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng nước tiểu |
846 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH pCO2 pO2 Na K Cl Ca Glu Lac |
847 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 |
848 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 |
849 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu D Dimer |
850 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu thường quy |
851 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu thường quy và chuyên biệt |
852 | Vật tư tiêu hao |
853 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di |
854 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy phân tích tốc độ lắng máu tự động |
855 | ZN2607 Zinc Deproteinising Solutio |
856 | Túi dẫn lưu niệu (Các loại, các kích cỡ) |
857 | Túi hậu môn nhân tạo vô khuẩn Almarys Twin + (Các loại, các kích cỡ) |
858 | Bột khử mùi túi hậu môn nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
859 | Cầu nâng đỡ quai ruột làm hậu môn nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
860 | Túi hậu môn nhân tạo loại nhỏ (Các loại, các kích cỡ) |
861 | Dây nịt bụng dùng cho hậu môn nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
862 | Kẹp túi hậu môn (Các loại, các kích cỡ) |
863 | Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh Flexima- Softima 3S (Các loại, các kích cỡ) |
864 | Túi dẫn lưu dịch dòng chảy cao 2 mảnh (Các loại, các kích cỡ) |
865 | Đế dán bảo vệ da (Các loại, các kích cỡ) |
866 | Túi dẫn lưu niệu quản ra da 2 mảnh (Các loại, các kích cỡ) |
867 | Túi hậu môn nhân tạo Flexima-Softima (Các loại, các kích cỡ) |
868 | Túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh Flexima-Softima (Các loại, các kích cỡ) |
869 | Túi dẫn lưu niệu Flexima-Softima (Các loại, các kích cỡ) |
870 | Dụng cụ nối giữa túi dẫn lưu dịch và túi chứa (Các loại, các kích cỡ) |
871 | Bột gel hóa dịch lỏng dùng cho lỗ mở hồi tràng Ileo Gel+ (Các loại, các kích cỡ) |
872 | Nút chặn dùng sau thụt tháo túi hậu môn nhân tạo Iryfix (Các loại, các kích cỡ) |
873 | Bộ thụt tháo hậu môn nhân tạo Iryflex (Các loại, các kích cỡ) |
874 | Gạc foam thấm hút (Các loại, các kích cỡ) |
875 | Băng thun vải cuộn mềm (Các loại, các kích cỡ) |
876 | Sản phẩm phòng ngừa bảo vệ và điều trị kích ứng da |
877 | Dung dịch làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm |
878 | Gel làm mềm vết thương, loại bỏ biofirm |
879 | Thùng Đựng Kim Huỷ |
880 | Keo dán túi hậu môn nhân tạo, túi đựng nước tiểu |
881 | Túi đựng nước tiểu trẻ em tiệt trùng (Các loại, các kích cỡ) |
882 | Dung dịch phòng ngừa loét tì đè, nứt, rạn da |
883 | Dung dịch diệt khuẩn máy lọc thận nhân tạo MDT PLUS 4 COLD STERILANT |
884 | Dung dịch khử khuẩn máy lọc thận và thiết bị y tế (Các loại) |
885 | Quả lọc thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
886 | Quả lọc dịch thẩm tách (Các loại, các kích cỡ) |
887 | Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
888 | Đầu nối bảo vệ khí máu |
889 | Đầu nối bù dịch trước màng HDF online |
890 | Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo Dialog (Các loại, các kích cỡ) |
891 | Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo Dialog iQ (Các loại, các kích cỡ) |
892 | Bộ dây dẫn máu máy lọc máu liên tục HF/HD DIAPACT (Các loại, các kích cỡ) |
893 | Bộ dây dẫn máu máy lọc máu liên tục SCUF DIAPACT (Các loại, các kích cỡ) |
894 | Kim động mạch chạy thận nhân tạo DIACAN (Các kích cỡ) |
895 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonate 1B |
896 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonate 8.4 B |
897 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 3A |
898 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 134A |
899 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 1A |
900 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid 144A |
901 | Quả lọc tách huyết tương (Các loại) |
902 | Túi đựng dung dịch vô trùng |
903 | Kim động mạch chạy thận nhân tạo (Các loại, các kích cỡ) |
904 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HD) (phụ kiện, linh kiện) |
905 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF) (phụ kiện, linh kiện) |
906 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog iQ (HDF Comfort) (phụ kiện, linh kiện) |
907 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog+ HDF Online (phụ kiện, linh kiện) |
908 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo Dialog+, 1 bơm máu (phụ kiện, linh kiện) |
909 | Hệ thống máy lọc máu liên tục Diapact CRRT (phụ kiện, linh kiện) |
910 | Hệ thống máy lọc máu liên tục OMNI (phụ kiện, linh kiện) |
911 | Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu (Các loại, các kích cỡ) |
912 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục (các loại) |
913 | Kéo đa năng, cắt băng, gạc và kéo y tá (Các loại, các kích cỡ) |
914 | Nhíp phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ) |
915 | Nhíp cán vàng Durotip (Các loại, các kích cỡ) |
916 | Kẹp mạch máu (Các loại, các kích cỡ) |
917 | Kẹp mạch máu kiểu bulldog (Các loại, các kích cỡ) |
918 | Kẹp săng (Các loại, các kích cỡ) |
919 | Kìm kẹp kim (Các loại, các kích cỡ) |
920 | Kìm kẹp kim cán vàng Durogrip (Các loại, các kích cỡ) |
921 | Dụng cụ khâu, kim khâu phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ) |
922 | Dao và cán dao (Các loại, các kích cỡ) |
923 | Dao phẫu thuật dùng 1 lần (Các loại, các kích cỡ) |
924 | Cán dao (Các loại, các kích cỡ) |
925 | Lưỡi dao (Các loại, các kích cỡ) |
926 | Banh, banh dùng với nguồn sáng lạnh (Các loại, các kích cỡ) |
927 | Kẹp giữ xương, gắp gân, tái cố định và các loại kẹp đặc biệt (Các loại, các kích cỡ) |
928 | Kìm gặm xương và kẹp cắt xương (Các loại, các kích cỡ) |
929 | Kìm cắt dây thép, uốn dây thép (Các loại, các kích cỡ) |
930 | Đục (Các loại, các kích cỡ) |
931 | Búa (Các loại, các kích cỡ) |
932 | Dùi (Các loại, các kích cỡ) |
933 | Dụng cụ nâng xương, bẩy xương (Các loại, các kích cỡ) |
934 | Dụng cụ đặc biệt dùng cho giải phẫu, cưa cắt (Các loại, các kích cỡ) |
935 | Dao lấy da (Các loại, các kích cỡ) |
936 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ (Các loại, các kích cỡ) |
937 | Kẹp/ clip mạch máu (Các loại, các kích cỡ) |
938 | Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phẫu thuật tay/ chân (Các loại, các kích cỡ) |
939 | Các bộ dụng cụ phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ) |
940 | Dụng cụ phẫu thuật mắt (Các loại, các kích cỡ) |
941 | Dụng cụ chẩn đoán (Các loại, các kích cỡ) |
942 | Dụng cụ phẫu thuật cao tần đơn cực và linh kiện, phụ kiện |
943 | Dụng cụ phẫu thuật cao tần lưỡng cực và linh kiện, phụ kiện |
944 | Kẹp ruột và dạ dày (Các loại, các kích cỡ) |
945 | Kẹp sinh thiết, que nong, (Các loại, các kích cỡ) |
946 | Kẹp dây nóc tử cung (Các loại, các kích cỡ) |
947 | Kẹp dùng trong sản khoa, các loại kẹp đặc biệt (Các loại, các kích cỡ) |
948 | Các dụng cụ đặc biệt dùng cho phụ khoa (Các loại, các kích cỡ) |
949 | Các dụng cụ đặc biệt dùng cho sản khoa (Các loại, các kích cỡ) |
950 | Các loại kẹp thận và kẹp đặc biệt (Các loại, các kích cỡ) |
951 | Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột (Các loại, các kích cỡ) |
952 | Các loại kẹp gắp, kẹp mô và kẹp ruột không chấn thương (Các loại, các kích cỡ) |
953 | Kẹp mạch máu kiểu bulldog không chấn thương (Các loại, các kích cỡ) |
954 | Banh tự giữ, các loại vén, banh xương sườn, sinh thiết (Các loại, các kích cỡ) |
955 | Kẹp đặt clip mạch máu vi phẫu (Các loại, các kích cỡ) |
956 | Dụng cụ phẫu thuật tim mạch ít xâm lấn (Các loại, các kích cỡ) |
957 | Kẹp/ clip mạch máu, Dụng cụ đặt clip (Các loại, các kích cỡ) |
958 | Dụng cụ phẫu thuật tim mạch, mạch vành (Các loại, các kích cỡ) |
959 | Dụng cụ phẫu thuật sửa van tim (Các loại, các kích cỡ) |
960 | Dụng cụ cắt và hàn mạch (Các loại, các kích cỡ) |
961 | Phụ kiện cho nguồn sáng lạnh (Các loại, các kích cỡ) |
962 | Clip mạch máu bắn một lần (Các loại, các kích cỡ) |
963 | Clip mạch máu bắn nhiều lần (Các loại, các kích cỡ) |
964 | Kẹp/ Clip mạch máu cho mục đích sử dụng tạm thời (Các loại, các kích cỡ) |
965 | Hệ thống trocar dùng nhiều lần (Các loại, các kích cỡ) |
966 | Hệ thống trocar dùng 1 lần, kết hợp bộ phận dùng 1 lần và nhiều lần (Các loại, các kích cỡ) |
967 | Các bộ dụng cụ nội soi (Các loại, các kích cỡ) |
968 | Hộp hấp cỡ 1/1 và cỡ 1/2 (Các loại, các kích cỡ) |
969 | Hộp hấp dùng cho dụng cụ/ đồ bẩn (Các loại, các kích cỡ) |
970 | Hộp hấp đựng ống kính soi (Các loại, các kích cỡ) |
971 | Hộp hấp cỡ nhỏ mini (Các loại, các kích cỡ) |
972 | Hộp hấp dụng cụ nha khoa (Các loại, các kích cỡ) |
973 | Khay lưới, Rổ lưới dùng với hộp hấp cỡ 1/1 và 1/2 (Các loại, các kích cỡ) |
974 | Khay lưới, Rổ lưới dùng với hộp hấp cỡ tiêu chuẩn (Các loại, các kích cỡ) |
975 | Khay quả thận, cốc, khay, bát đựng bệnh phẩm (Các loại, các kích cỡ) |
976 | Khay lưới, Rổ lưới dùng với hộp hấp cỡ nha khoa và mini (Các loại, các kích cỡ) |
977 | Hệ thống hộp hấp dùng 1 lần (Các loại, các kích cỡ) |
978 | Phần mềm Instacount |
979 | Phần cứng Instacount |
980 | Bộ tư vấn |
981 | Kéo cắt móng (Các loại, các kích cỡ) |
982 | Kẹp bấm móng (Các loại, các kích cỡ) |
983 | Banh tự giữ (Các loại, các kích cỡ) |
984 | Hệ thống banh phẫu thuật thần kinh, vén não (Các loại, các kích cỡ) |
985 | Dụng cụ vi phẫu thần kinh (Các loại, các kích cỡ) |
986 | Dụng cụ vi phẫu (Các loại, các kích cỡ) |
987 | Dụng cụ phẫu thuật tuyến yên (Các loại, các kích cỡ) |
988 | Thân máy cắt đốt lưỡng cực (Các loại, các kích cỡ) |
989 | Kẹp cầm máu lưỡng cực (Các loại, các kích cỡ) |
990 | Các bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống (Các loại, các kích cỡ) |
991 | Banh cột sống (Các loại, các kích cỡ) |
992 | Banh phẫu thuật ít xâm lấn (Các loại, các kích cỡ) |
993 | Các loại khay lưới đựng dụng cụ nha khoa và phụ kiện (Các loại, các kích cỡ) |
994 | Kìm nhổ răng (Các loại, các kích cỡ) |
995 | Gương soi nha khoa/ chẩn đoán khác và các loại cán (Các loại, các kích cỡ) |
996 | Kẹp răng, nhổ răng Buechs (Các loại, các kích cỡ) |
997 | Kẹp răng cho trẻ em (Các loại, các kích cỡ) |
998 | Kẹp răng kiểu Mỹ (Các loại, các kích cỡ) |
999 | Phẫu thuật hàm mặt (Các loại, các kích cỡ) |
1000 | Kéo dùng trong nha khoa (Các loại, các kích cỡ) |
1001 | Xi lanh dùng trong nha khoa và phụ kiện (Các loại, các kích cỡ) |
1002 | Phẫu thuật nha khoa (Các loại, các kích cỡ) |
1003 | Kéo cán vàng Durotip (Các loại, các kích cỡ) |
1004 | Dụng cụ Phẫu thuật đóng xương ức (Các loại, các kích cỡ) |
1005 | Dụng cụ, thiết bị Phẫu thuật tai (Các loại, các kích cỡ) |
1006 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật mũi, xoang (Các loại, các kích cỡ) |
1007 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật amydal (Các loại, các kích cỡ) |
1008 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật thanh quản, khí quản (Các loại, các kích cỡ) |
1009 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật lồng ngực (Các loại, các kích cỡ) |
1010 | Dụng cụ, thiết bị đặc biệt phẫu thuật tim mạch, lồng ngực (Các loại, các kích cỡ) |
1011 | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật đóng xương ức (Các loại, các kích cỡ) |
1012 | Dụng cụ phẫu thuật dùng một lần (Các loại, các kích cỡ) |
1013 | Các bộ dụng cụ phẫu thuật dùng một lần (Các loại, các kích cỡ) |
1014 | Dụng cụ phẫu thuật chi trả theo lần sử dụng (Các loại, các kích cỡ) |
1015 | Dự án quản lý dụng cụ phẫu thuật chung (Các loại, các kích cỡ) |
1016 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi đơn cực ADTEC (Các loại, các kích cỡ) |
1017 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi lưỡng cực ADTEC (Các loại, các kích cỡ) |
1018 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi sử dụng một lần (Các loại, các kích cỡ) |
1019 | Kìm kẹp kim nội soi ADTEC (Các loại, các kích cỡ) |
1020 | Các dụng cụ khác (Các loại, các kích cỡ) |
1021 | Dụng cụ nội soi khớp (Các loại, các kích cỡ) |
1022 | Dụng cụ, thiết bị nội soi phụ khoa (Các loại, các kích cỡ) |
1023 | Phí sử dụng thiết bị |
1024 | Dụng cụ thiết bị nội soi tính tiền theo lần sử dụng (Các loại, các kích cỡ) |
1025 | Dự án quản lý dụng cụ phẫu thuật nội soi (Các loại, các kích cỡ) |
1026 | Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật (Các loại, các kích cỡ) |
1027 | Xe đẩy, bàn đựng hộp hấp, các giá đựng |
1028 | Phần mềm quản lý dụng cụ, hộp hấp |
1029 | Các dụng cụ và thiết bị phẫu thuật khác |
1030 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ) |
1031 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt tốc độ cao dùng trong máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ) |
1032 | Mũi khoan, mài, cắt, lưỡi cưa, cắt và phụ kiện dùng trong máy khoan phẫu thuật xương sóng siêu âm (Các loại, các kích cỡ) |
1033 | Chăm sóc và bảo quản, bảo trì máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ) |
1034 | Dụng cụ thiết bị đặc biệt khác của máy khoan phẫu thuật thần kinh cột sống (Các loại, các kích cỡ) |
1035 | Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox (Các loại, các kích cỡ) |
1036 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phynox (Các loại, các kích cỡ) |
1037 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil titan (Các loại, các kích cỡ) |
1038 | Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips (Các loại, các kích cỡ) |
1039 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Avm clips (Các loại, các kích cỡ) |
1040 | Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Yasargil phyno (Các loại, các kích cỡ) |
1041 | Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX (Các loại, các kích cỡ) |
1042 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp phình mạch máu não đặt cố định Craniofix implants (Các loại, các kích cỡ) |
1043 | Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX 2 (Các loại, các kích cỡ) |
1044 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX 2 (Các loại, các kích cỡ) |
1045 | Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX tự tiêu (Các loại, các kích cỡ) |
1046 | Nẹp vít gắn cố định xương sọ CRANIOPLATE (Các loại, các kích cỡ) |
1047 | Dụng cụ và phụ kiện dùng cho Nẹp vít gắn cố định xương sọ CRANIOPLATE (Các loại, các kích cỡ) |
1048 | Kẹp gắn cố định sọ CRANIOFIX PEEK (Các loại, các kích cỡ) |
1049 | Miếng vá màng cứng LYOPLANT (Các loại, các kích cỡ) |
1050 | Miếng vá màng cứng NEURO-PATCH (Các loại, các kích cỡ) |
1051 | Miếng vá màng cứng tự dính LYOPLANT ONLAY (Các loại, các kích cỡ) |
1052 | Dụng cụ phụ kiện đặt bộ dẫn lưu dịch não tủy (Các loại, các kích cỡ) |
1053 | Máy đo áp lực nội sọ và linh kiện, phụ kiện |
1054 | Dụng cụ và phụ kiện dẫn lưu dịch nội tủy ra ngoài |
1055 | Dụng cụ phẫu thuật thần kinh PATTIES (Các loại, các kích cỡ) |
1056 | Dịch vụ kỹ thuật cho dụng cụ, thiết bị thần kinh |
1057 | Dịch vụ kỹ thuật cho dụng cụ, thiết bị cột sống |
1058 | Dịch vụ kỹ thuật cho máy khoan xương phẫu thuật thần kinh, cột sống |
1059 | Các dòng dụng cụ cũ của phẫu thuật cột sống |
1060 | Hệ thống định vị phẫu thuật |
1061 | Dịch vụ cho Hệ thống định vị phẫu thuật chỉnh hình ORTHOPILOT |
1062 | Bộ dụng cụ hỗ trợ thay khớp gối |
1063 | Bộ dụng cụ mổ khớp ORTHOBIOLOGICS |
1064 | Bộ khớp ORTHOBIOLOGICS |
1065 | Chăm sóc và bảo quản, bảo trì máy khoan phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
1066 | Bộ Chuôi khớp háng nhân tạo |
1067 | Bộ chỏm khớp háng nhân tạo |
1068 | Bộ ổ cối nhân tạo |
1069 | Bộ nẹp vít chấn thương |
1070 | Bộ đinh nội tủy |
1071 | Dịch vụ kỹ thuật chỉnh hình |
1072 | Dịch vụ kỹ thuật định vị chỉnh hình ORTHOPILOT |
1073 | Dịch vụ kỹ thuật máy khoan xương chấn thương chỉnh hình |
1074 | Bộ dụng cụ cấy ghép phẫu thuật cố định cột sống cổ |
1075 | Nẹp vít cố định cộ sống APFELBAUM |
1076 | Nẹp vít cố định cộ sống SPECTRUM |
1077 | Dụng cụ đặt Nẹp vít cố định cộ sống APFELBAUM |
1078 | Bộ dụng cụ cấy ghép cố định cột sống lối sau |
1079 | Bộ nẹp vít cố định cột sống lối trước |
1080 | Bộ đĩa đệm nhân tạo cố định |
1081 | Bộ đĩa đệm động |
1082 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS MINI ALIF / MINI TTA (Các loại, các kích cỡ) |
1083 | Dụng cụ đặt nẹp vít cố định cột sống MIASPAS TL (Các loại, các kích cỡ) |
1084 | Dụng cụ nạo mạch máu VENOSTRIP (Các loại, các kích cỡ) |
1085 | Dụng cụ tạo hầm mạch máu tâm nhĩ (Các loại, các kích cỡ) |
1086 | Dụng cụ cấy ghép mạch máu (Các loại, các kích cỡ) |
1087 | Cây bầy chân răng |
1088 | Kẹp răng, nhổ răng cho trẻ em (Các loại, các kích cỡ) |
1089 | Kẹp răng, nhổ răng kiểu Mỹ (Các loại, các kích cỡ) |
1090 | Sáp cầm máu xương |
1091 | Chỉ phẫu thuật thép không gỉ CASSETTES |
1092 | Chỉ phẫu thuật Catgut Chrom |
1093 | Chỉ phẫu thuật Catgut Plain |
1094 | Chỉ phẫu thuật khâu hở eo cổ tử cung |
1095 | Chỉ phẫu thuật Dafilon |
1096 | Bộ keo dán Histoacryl |
1097 | Keo dán mô Histoacryl Flexible |
1098 | Keo dán mô Histoacryl Blue |
1099 | Keo dán mô Histoacryl Translucent |
1100 | Bông xốp cầm máu |
1101 | Chỉ phẫu thuật MonoMax |
1102 | Chỉ phẫu thuật MonoPlus |
1103 | Chỉ phẫu thuật Monosyn |
1104 | Chỉ phẫu thuật Monosyn Quick |
1105 | Chỉ phẫu thuật Silkam |
1106 | Chỉ phẫu thuật Novosyn |
1107 | Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh Plug |
1108 | Lưới điều trị thoát vị Premilene Mesh |
1109 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh |
1110 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP |
1111 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh Elastic Blue |
1112 | Lưới điều trị thoát vị Optilene Mesh LP Blue |
1113 | Lưới điều trị thoát vị Omyra Mesh |
1114 | Chỉ thép khâu xương bánh chè |
1115 | Miếng đệm Pledget |
1116 | Chỉ phẫu thuật Premicron |
1117 | Chỉ phẫu thuật Premilene |
1118 | Chỉ phẫu thuật Safil |
1119 | Chỉ phẫu thuật Safil Quick |
1120 | Chỉ thép điện cực Steelex electrode |
1121 | Chỉ thép khâu xương ức Steelex sternum |
1122 | Chỉ phẫu thuật nâng mô Surgical loop |
1123 | Chỉ thép đóng bụng Ventrofil |
1124 | Collagen trám xương Osteovit |
1125 | Chỉ thép khâu gân Tendofil |
1126 | Chỉ phẫu thuật Optilene |
1127 | Chỉ phẫu thuật Novosyn Quick |
1128 | Chỉ phẫu thuật Supramid |
1129 | Họ Drap phủ |
1130 | Họ Túi đựng tăng quang |
1131 | Màng bọc tăng quang |
1132 | Bộ chụp mạch vành đường đùi BV Tâm Đức |
1133 | Họ Túi ép áp lực |
1134 | Dụng cụ xoay |
1135 | Họ Cáp nối dùng cho bộ đo huyết áp xâm lấn |
1136 | Họ Phụ kiện cho bộ đo huyết áp xâm lấn |
1137 | Dụng cụ mở đường vào động mạch (có vs ko có dây dẫn) |
1138 | Phụ kiện cho bộ đo huyết động xâm lấn |
1139 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu (tĩnh mạch, có và ko có dây dẫn) |
1140 | Phụ kiện cho bộ đo huyết động xâm lấn (Combitrans Transducer) |
1141 | Điện cực tạo nhịp tạm thời |
1142 | Ống ghép mạch máu nhân tạo tráng bạc |
1143 | Ống ghép mạch máu nhân tạo tráng bạc có vòng Helix |
1144 | Lưới lọc máu tĩnh mạch chủ dưới |
1145 | Tên trang thiết bị y tế |
1146 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
1147 | Hệ thống máy truyền dịch và phụ kiện, linh kiện |
1148 | Hệ thống bơm tiêm điện và phụ kiện |
1149 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
1150 | Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ chất kháng khuẩn |
1151 | Catheter tĩnh mạch trung tâm, kỹ thuật Braunula |
1152 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống |
1153 | Bộ gây tê tủy sống và ngoài màng cứng phối hợp |
1154 | Dịch bù Bicarbonate không calci |
1155 | Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu |
1156 | Bột thẩm phân máu |
1157 | Bộ dây dẫn dịch bù máy HDF online |
1158 | Quả lọc dịch thẩm tách |
1159 | Catheter tĩnh mạch trung tâm |
1160 | Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm điện tự động Extension Line Minimum volume, 75 CM |
1161 | Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm điện tự động Extension Line Minimum volume, 140 CM |
1162 | Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm điện tự động Extension Line Minimum volume, 15 CM |
1163 | Bộ dây truyền máu SANGOFIX Type ES, 180 CM LL G18 |
1164 | Quả lọc tách huyết tương |
1165 | Hệ thống lọc máu liên tục và phụ tùng đồng bộ |
1166 | Hệ thống máy lọc thận nhân tạo và phụ tùng đồng bộ |
1167 | Kim tĩnh mạch chạy thận nhân tạo |
1168 | Kim động mạch chạy thận nhân tạo |
1169 | Syringe bơm thuốc áp lực cao |
1170 | Đoạn mạch nhân tạo PTFE (có vòng Helix) |
1171 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành |
1172 | Dây dẫn can thiệp mạch vành |
1173 | Viếng vá mạch máu |
1174 | Ống ghép mạch máu nhân tạo tráng bạc (có vòng Helix) |
1175 | Dụng cụ mở đường tĩnh mạch |
1176 | Syringe có đầu xoáy |
1177 | Catheter động mạch |
1178 | Kim dùng cho buồng tiêm |
1179 | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (T Space)Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (Pro Space) |
1180 | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (T Space) |
1181 | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm cổ (Activ C) |
1182 | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm cổ (Cespace) |
1183 | Bộ ống dẫn dịch |
1184 | Banh, vén phẫu thuật |
1185 | Hệ thống dụng cụ phẫu cột sống cổ (Quintex) |
1186 | Hệ thống dụng cụ phẫu cột sống cổ Caspar |
1187 | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ |
1188 | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật thay đĩa đệm lưng (Pro Space) |
1189 | Dụng cụ hút tưới trong phẫu thuật nội soi |
1190 | Dụng cụ gặm mô (xương, cơ) |
1191 | Dây cưa sọ |
1192 | Đầu nối, khớp nối |
1193 | Bọc vô khuẩn |
1194 | Tay cầm |
1195 | Ống khí nén CO2 |
1196 | Mũi khoan sọ não |
1197 | Mũi khoan |
1198 | Miếng lau ống kính nội soi |
1199 | Màng lọc khuẩn cho máy bơm CO2 trong phẫu thuật nội soi |
1200 | Dây cáp kết nối |
1201 | Chỉ thép, dây thép trong phẫu thuật xương |
1202 | Bộ điều khiển |
1203 | Vòng thắt trĩ |
1204 | Tay, khung giữ banh vén phẫu thuật |
1205 | Đục xương trong phẫu thuật thần kinh |
1206 | Vít nha khoa |
1207 | Kìm mang kim trong phẫu thuật nội soi |
1208 | Móc dùng trong phẫu thuật |
1209 | Dụng cụ róc mài xương |
1210 | Dụng cụ bẩy |
1211 | Dịch lọc máu |
1212 | Máy lọc máu liên tục các loại, các model |
1213 | Bộ quả lọc máu liên tục các loại, các cỡ |
1214 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin OXIRIS |
1215 | Bộ quả lọc gan |
1216 | Máy lọc gan |
1217 | Quả lọc máu hấp phụ các loại, các cỡ |
1218 | Bộ quả lọc máu hấp phụ các loại, các cỡ |
1219 | Bộ Catheter các loại, các cỡ |
1220 | Kẹp Catheter |
1221 | Máy làm ấm máu các loại, các model |
1222 | Túi làm ấm máu |
1223 | Phụ kiện và dây nối xả thải tự động |
1224 | Dây truyền Canxi |
1225 | Túi đựng dịch thải các loại, các cỡ |
1226 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương các loại, các cỡ |
1227 | Quả lọc thận các loại, các cỡ |
1228 | Dây nối |
1229 | Kim chạy thận các cỡ |
1230 | Quả lọc Bicart |
1231 | Máy thận nhân tạo các model |
1232 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách |
1233 | Keo dán sinh học |
1234 | Bơm tiêm truyền áp lực tự động |
1235 | Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) trẻ em |
1236 | Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động (Homechoice) người lớn |
1237 | Bộ chuyển tiếp |
1238 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
1239 | Túi đựng dịch xả |
1240 | Kẹp xanh |
1241 | Ống thông (Catheter) lọc màng bụng các loại, các cỡ |
1242 | Bộ Kit Catheter (Ống thông) dẫn dịch lọc màng bụng |
1243 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng |
1244 | Máy thẩm phân phúc mạc (lọc màng bụng) tự động |
1245 | Bộ phun Coseal (10EA) dùng với EasySpray |
1246 | Máy điều hòa áp lực EasySpray |
1247 | Keo cầm máu |
1248 | Keo sinh học cầm máu |
1249 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu các cỡ |
1250 | Đầu phun Coseal các loại |
1251 | Túi Exactamix EVA các loại, các cỡ |
1252 | Túi hiệu chỉnh Exactamix |
1253 | Bộ van Exactamix |
1254 | Ống vào, ống tiêm Exactamix các loại, các cỡ |
1255 | Các bộ phận cấu thành máy pha trộn Exactamix (Module chính 2400, Bệ đỡ, Cân điện tử, Màn hình 2400, giá đỡ các loại, cân hiệu chỉnh, đầu đọc mã vạch….) |
1256 | Buồng tiêm cấy dưới da Healthport các loại, các cỡ |
1257 | Máy định danh vi khuẩn |
1258 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
1259 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
1260 | Máy PCR |
1261 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
1262 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn và nấm |
1263 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
1264 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn |
1265 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
1266 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
1267 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy PCR |
1268 | Hệ thống PCR hoàn toàn tự động |
1269 | Hóa chất dùng cho Máy định danh vi khuẩn nhanh-VITEK MS |
1270 | Hóa chất dùng cho máy PCR hoàn toàn tự động |
1271 | Hóa chất nhuộm lao |
1272 | Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động |
1273 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động |
1274 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu |
1275 | Máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS |
1276 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS |
1277 | Máy nhuộm Gram tự động |
1278 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy nhuộm Gram tự động |
1279 | Máy nhuộm lao tự động |
1280 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy nhuộm lao tự động |
1281 | Máy phân tích miễn dịch tự động |
1282 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
1283 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu |
1284 | Dung dịch nước muối 0.45% (dùng để pha loãng) |
1285 | Thanh thử kháng sinh đồ |
1286 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
1287 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn |
1288 | Máy nhuộm vi khuẩn lao |
1289 | Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật |
1290 | Ống Tuýp nhựa pha loãng mẫu |
1291 | Hóa chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy định danh kháng sinh đồ |
1292 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
1293 | Thanh thử kháng sinh đồ |
1294 | Bộ bảo trì thay thế sau khi sử dụng 2 năm của máy cấy máu tự động Virtuo |
1295 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
1296 | Linh kiện, phụ kiện máy phân tích huyết học |
1297 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm lao |
1298 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
1299 | Túi nhôm dùng để đựng đĩa thạch dùng trong phòng thí nghiệm |
1300 | Dung dịch làm sạch vòi phun |
1301 | Thuốc thử tính nhạy cảm với kháng sinh Thanh thử kháng sinh đồ |
1302 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh hoặc kháng nấm |
1303 | Bộ cài đặt chương trình trong máy nhuộm lao |
1304 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
1305 | Đĩa mềm nâng cấp máy cấy máu Bact ALERT 3D |
1306 | Đầu ngòi Viết chọn mẫu bệnh phẩm |
1307 | Viết chọn mẫu bệnh phẩm bằng nhựa |
1308 | Hóa chất sử dụng cho máy PCR xét nghiệm vi rút Corona |
1309 | DVD cài đặt trạm chuẩn bị mẫu dùng cho máy Vitek |
1310 | CD hướng dẫn sử dụng máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động |
1311 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phục hình |
1312 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phòng ngừa |
1313 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Phục hồi |
1314 | Các trang thiết bị y tế nha khoa - Nội nha |
1315 | Thước đo trâm nội nha |
1316 | Thước đo kích cỡ cây trám bít ống tủy |
1317 | Que giấy điều trị tủy |
1318 | Ngăn đựng dụng cụ |
1319 | Máy làm ấm chất trám bít |
1320 | Hộp đựng dụng cụ |
1321 | Cây vặn chốt |
1322 | Cây đo kích thước ống tủy |
1323 | Bộ phận máy định vị chóp răng |
1324 | Que giấy điều trị tủy |
1325 | Sáp nha khoa |
1326 | Răng giả |
1327 | Nhựa nha khoa làm hàm giả |
1328 | Dụng cụ làm răng giả |
1329 | Chất đánh dấu răng |
1330 | Phụ kiện hướng dẫn đào tạo chụp phim X-quang |
1331 | Khay đựng kem làm sạch răng |
1332 | Dụng cụ giữ phim X-quang |
1333 | Đèn đọc phim X-quang |
1334 | Chân đế đèn đọc phim X-quang |
1335 | Bột làm sạch răng |
1336 | Áo chì dùng khi chụp X-quang |
1337 | Đầu trộn vật liệu |
1338 | Vật liệu lấy dấu răng |
1339 | Dụng cụ bơm vật liệu trám răng |
1340 | Đầu phân phối vật liệu |
1341 | Đầu bôi keo trám răng |
1342 | Chất làm sạch răng |
1343 | Bảng so màu răng |
1344 | Vật liệu lấy dấu răng |
1345 | Nhựa nha khoa làm hàm giả |
1346 | Bảng so màu răng |
1347 | Đầu trộn vật liệu |
1348 | Xi măng thử màu |
1349 | Vòng kim loại trám răng |
1350 | Vật liệu lấy dấu răng |
1351 | Miếng chêm bảo vệ răng bằng kim loại |
1352 | Miếng chêm bảo vệ răng |
1353 | Máy trộn chất trám |
1354 | Khuôn trám răng bằng kim loại |
1355 | Dụng cụ trám răng |
1356 | Dụng cụ phân phối vật liệu lấy dấu răng |
1357 | Dụng cụ kẹp khuôn trám |
1358 | Chất làm sạch răng |
1359 | Bộ khuôn trám răng |
1360 | Băng bảo vệ nướu |
1361 | Nhựa nha khoa làm hàm giả |
1362 | Kem làm sạch răng |
1363 | Mắc cài điều chỉnh răng |
1364 | Bộ phận máy định vị chóp răng |
1365 | Máy định vị chóp răng |
1366 | Máy điều trị tủy |
1367 | Vật liệu trám bít ống tủy răng |
1368 | Trâm điều trị tủy |
1369 | Tay khoan của máy điều trị tủy |
1370 | Mũi khoan răng |
1371 | Dụng cụ trám bít ống tủy |
1372 | Chốt gia cố răng |
1373 | Chốt đặt trong ống tủy |
1374 | Chất làm sạch răng |
1375 | Bộ phận của máy điều trị tủy |
1376 | Bộ dụng cụ điều trị tủy |
1377 | Vật liệu trám răng |
1378 | Máy lấy vôi răng |
1379 | Linh kiện máy lấy vôi răng |
1380 | Đầu phun bột làm sạch răng |
1381 | Đầu lấy vôi răng |
1382 | Xi măng gắn răng |
1383 | Linh kiện của đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
1384 | Keo Trám Răng |
1385 | Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
1386 | Chất chống ê buốt |
1387 | Sứ nha khoa dạng bột |
1388 | Vật liệu tạo khuôn răng |
1389 | Dụng cụ đánh bóng răng |
1390 | Vật liệu làm răng gắn tạm thời |
1391 | Sứ nha khoa dạng thỏi |
1392 | Sứ nha khoa dạng đĩa |
1393 | Kim loại đúc răng |
1394 | Đầu lấy vôi răng bằng kim loại |
1395 | Bột làm chặt chân răng |
1396 | Xi măng hàn răng |
1397 | Bóng đèn halogen của máy trùng hợp làm cứng vật liệu trám răng |
1398 | Sứ nha khoa (thủy tinh) |
1399 | Bộ hộp dùng để trám răng |
1400 | Chất xử lý bề mặt răng |
1401 | Đầu trộn hợp chất lấy dấu răng bằng nhựa |
1402 | Chốt sợi thuỷ tinh nội nha |
1403 | Miếng cao su nha khoa ngăn nước bọt |
1404 | Bộ đê cao su nha khoa ngăn nước bọt |
1405 | Thiết bị quang trùng hợp làm cứng vật liệu trám răng |
1406 | Hợp kim Coban làm sườn răng giả |
1407 | Hợp kim Niken làm sườn răng giả |
1408 | Sứ nha khoa |
1409 | Hợp chất lấy dấu răng |
1410 | Nhựa nền hàm tháo lắp |
1411 | Que đánh bóng răng |
1412 | Bộ khuôn trám răng bằng kim loại |
1413 | Kẹp nha khoa bằng kim loại |
1414 | Trâm điều trị tủy răng |
1415 | Trâm đưa xi măng vào ống tủy |
1416 | Dụng cụ làm nóng vật liệu trám bít |
1417 | Que giấy điều trị tủy răng |
1418 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng |
1419 | Tay khoan răng |
1420 | Pin niken của máy định vị chóp răng |
1421 | Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Kẹp |
1422 | Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Dây cáp có đầu nối |
1423 | Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Cái kẹp |
1424 | Vòi bơm rửa nha khoa bằng kim loại |
1425 | Hợp chất bôi trơn ống tủy răng |
1426 | Dụng cụ rửa ống tủy răng bằng cách run |
1427 | Trâm rửa ống tủy |
1428 | Máy lấy tuỷ răng X-smart |
1429 | Tay khoan của máy lấy tuỷ răng |
1430 | Bộ phận của máy lấy tuỷ răng - Pin |
1431 | Bộ sạc điện của máy định vị chóp răng Propex II |
1432 | Bộ phận của máy định vị chóp răng - Móc |
1433 | Bộ phận của máy định vị chóp răng - Dây cáp có đầu nối |
1434 | Máy lấy tuỷ răng - X-smart Plus |
1435 | Máy lấy tuỷ răng - X-SMART iQ |
1436 | Cây vặn chốt vào ống tủy |
1437 | Hộp nhựa đựng mũi khoan răng |
1438 | Miếng kim loại tách nướu răng |
1439 | Máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa |
1440 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
1441 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa |
1442 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
1443 | Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
1444 | Chất làm đầy da |
1445 | Chất làm đầy da chứa Lidocain |
1446 | Kim tiêm đầu tù (Cannula) |
1447 | Hóa chất dùng cho máy phân tích/ xét nghiệm huyết học |
1448 | Hóa chất dùng cho máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa |
1449 | Hệ thống máy phân tích/ xét nghiệm huyết học |
1450 | Que thẻ đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết |
1451 | Que thử đường huyết đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết |
1452 | Máy phân tích khí máu |
1453 | Máy phân tích điện giải |
1454 | Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu |
1455 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
1456 | Máy phân tích/ xét nghiệm sinh hóa |
1457 | Máy định danh vi khuẩn |
1458 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
1459 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
1460 | Máy PCR |
1461 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
1462 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn và nấm |
1463 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
1464 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho hệ thống phân tích huyết học |
1465 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích khí máu |
1466 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
1467 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa |
1468 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn |
1469 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
1470 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
1471 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy PCR |
1472 | Máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
1473 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
1474 | Phần mềm dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
1475 | Hóa chất dùng cho máy kéo và nhuộm lam tự động |
1476 | Máy xét nghiệm/ phân tích đông máu |
1477 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
1478 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
1479 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
1480 | Máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP) |
1481 | Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP) |
1482 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP) |
1483 | Cóng/cốc/ống chứa mẫu |
1484 | Hệ thống băng chuyền chuyển mẫu tự động |
1485 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
1486 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích sinh hóa |
1487 | Cuvette chứa mẫu/ Cuvette containing sample |
1488 | Bộ bảo trì dùng cho máy huyết học |
1489 | Máy phân tích huyết học |
1490 | Thuốc thử fibrinogen |
1491 | Hóa chất định lượng D-Dimer |
1492 | Hóa chất xét nghiệm Antithrombin Chromogenic |
1493 | Thuốc thử hiệu chuẩn huyết tương cho các xét nghiệm đông máu |
1494 | Huyết tương chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer latex |
1495 | Kim hút mẫu |
1496 | Que thử đường huyết |
1497 | Máy đo đường huyết |
1498 | Kim lấy máu |
1499 | Bộ theo dõi đường huyết |
1500 | Hệ thống theo dõi đường huyết |
1501 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy đo đường huyết |
1502 | Đai bảo vệ cổ chân Vantelin |
1503 | Đai bảo vệ lưng Vantelin |
1504 | Đai bảo vệ đầu gối Vantelin |
1505 | Đai bảo vệ khuỷu tay Vantelin |
1506 | Đai bảo vệ cổ tay Vantelin |
1507 | Ống nghe y tế |
1508 | Vòng nghe |
1509 | Vòng mặt nghe |
1510 | Màng & vòng nghe |
1511 | Màng nghe |
1512 | Nút tai mềm |
1513 | Dây & càng nghe |
1514 | Que thử nước tiểu |
1515 | Hóa chất sử dụng cho máy đông máu |
1516 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đông máu |
1517 | Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu |
1518 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1c |
1519 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa - miễn dịch tự động |
1520 | Hóa chất sử dụng cho máy sinh hóa |
1521 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
1522 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu |
1523 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch bằng phương pháp Elisa |
1524 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
1525 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
1526 | Hóa chất sử dụng cho máy điện giải |
1527 | Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích huyết học |
1528 | Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy điện giải |
1529 | Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích khí máu |
1530 | Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy đông máu |
1531 | Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
1532 | Phụ kiện, linh kiện sử dụng cho máy máy xét nghiệm HbA1c |
1533 | Hóa chất kiểm chuẩn sử dụng cho máy phân tích tốc độ lắng máu tự động |
1534 | Thẻ quản lý số test của máy phân tích tốc độ lắng máu |
1535 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện di và máy xét nghiệm điện di mao quản |
1536 | Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu |
1537 | Dung dịch rửa dùng cho máy sinh hóa |
1538 | Dung dịch rửa dùng cho máy huyết học |
1539 | Dung dịch rửa dùng cho máy điện di |
1540 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy điện di |
1541 | Huyết thanh kiểm chuẩn |
1542 | Vật tư tiêu hao |
1543 | Toàn bộ các dòng sản phẩm mang thương hiệu Stago bao gồm: Các hóa chất chẩn đoán in-vitro, vật tư tiêu hao, thiết bị và phụ tùng. |
1544 | Toàn bộ các dòng sản phẩm mang thương hiệu Human bao gồm: Các hóa chất chẩn đoán in-vitro, vật tư tiêu hao, thiết bị và phụ tùng. |
1545 | Toàn bộ các dòng sản phẩm mang thương hiệu Radiometer bao gồm: Các máy phân tích khí máu, thiết bị theo dõi bệnh nhân, các máy phân tích xét nghiệm miễn dịch và xét nghiệm cơ chất-men, và tất cả các hóa chất, vật tư tiêu hao, phụ kiện và phụ tùng |
1546 | Các thiết bị siêu âm chẩn đoán mang thương hiệu GE và các vật tư tiêu hao, phụ kiện, phụ tùng cho các thiết bị siêu âm này |
1547 | Các thiết bị siêu âm chẩn đoán mang thương hiệu Echosens và các vật tư tiêu hao, phụ kiện, phụ tùng cho các thiết bị siêu âm này |
1548 | Các thiết bị y tế, hóa chất, vật tư tiêu hao, phụ tùng mang thương hiệu Biochrom, Hemocue, Thermo Fisher, Tcoag, Cesca, GE Power & Water, Microgenics, More Diagnostics, Protide, Cardiac và các thương hiệu khác |
1549 | Gel làm mờ sẹo |
1550 | Chất làm đầy da |
1551 | Hệ thống sóng siêu âm hội tụ dạng vi điểm dùng cho thẩm mỹ |
1552 | Kim tiêm |
1553 | Máy đo huyết áp điện tử |
1554 | Máy đo huyết áp tự động |
1555 | Linh kiện, phụ kiện máy đo huyết áp điện tử/máy đo huyết áp tự động |
1556 | Vòng bít máy đo huyết áp |
1557 | Bộ đổi điện máy đo huyết áp |
1558 | Máy xông khí dung |
1559 | Linh kiện, phụ kiện máy xông khí dung |
1560 | Bộ đổi điện máy xông khí dung |
1561 | Ống xông mũi |
1562 | Ống ngậm |
1563 | Mặt nạ xông người lớn |
1564 | Mặt nạ xông trẻ em |
1565 | Dây xông |
1566 | Miếng lọc khí |
1567 | Máy đo đường huyết cá nhân |
1568 | Linh kiện, phụ kiện máy đo đường huyết cá nhân |
1569 | Que thử đường huyết |
1570 | Bút lấy máu đường huyết |
1571 | Nhiệt kế điện tử |
1572 | Đầu bọc nhiệt kế |
1573 | Máy massage xung điện |
1574 | Linh kiện, phụ kiện máy massage xung điện |
1575 | Miếng dán điện cực máy massage |
1576 | Dây điện cực massage |
1577 | Cân sức khỏe điện tử |
1578 | Máy đo lượng mỡ cơ thể |
1579 | Linh kiện, phụ kiện máy đo lượng mỡ cơ thể |
1580 | Máy đếm bước đi |
1581 | Linh kiện, phụ kiện máy đếm bước đi |
1582 | MAY XONG KHI DUNG SIEU AM OMRON |
1583 | Linh kiện, phụ kiện máy xông khí dung siêu âm Omron |
1584 | NHIET KE DIEN TU DO TAI |
1585 | NHIET KE DIEN TU DO TRAN |
1586 | DIEN CUC MAY MASSAGE OMRON |
1587 | Máy xông mũi-họng |
1588 | Bộ phụ kiện máy xông mũi họng |
1589 | Máy phân tích khí máu |
1590 | Máy phân tích điện giải |
1591 | Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu |
1592 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
1593 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích khí máu |
1594 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
1595 | Dụng cụ lấy mẫu máu động mạch |
1596 | Bao cao su (cac kich co va mui vi) |
1597 | Gel boi tron (mui vi, the tich cac loai) |
1598 | Gel boi tron Durex KY |
1599 | Gel vo khuan KY dung trong sieu am… |
1600 | Gel bôi trơn tạo cảm giác |
1601 | Hóa chất dùng cho máy phẫn thuật Legion |
1602 | Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phẫu thuật Legion |
1603 | Máy xét nghiệm đông máu |
1604 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm đông máu |
1605 | Kim lấy máu dùng trên máy xét nghiệm đông máu |
1606 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm đông máu |
1607 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đông máu |
1608 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm đông máu |
1609 | Máy xét nghiệm đường huyết |
1610 | Que thử dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
1611 | Thiết bị lấy máu, Kim lấy máu dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
1612 | Vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
1613 | Vật tư tiêu hao dùng trên xét nghiệm đường huyết |
1614 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
1615 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm đường huyết |
1616 | Hệ thống/Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1617 | Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1618 | Điện cực dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1619 | Cảm biến dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1620 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1621 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1622 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
1623 | Máy xét nghiệm miễn dịch |
1624 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch |
1625 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch |
1626 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch |
1627 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch |
1628 | Máy xét nghiệm nước tiểu |
1629 | Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu |
1630 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu |
1631 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu |
1632 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm nước tiểu |
1633 | Máy xét nghiệm sinh hóa |
1634 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, thuốc thử ly huyết, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa |
1635 | Điện cực, điện cực tham chiếu dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa |
1636 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa |
1637 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa |
1638 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm sinh hóa |
1639 | Máy hậu phân tích |
1640 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy hậu phân tích |
1641 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy hậu phân tích |
1642 | Phần mềm dùng trên máy hậu phân tích |
1643 | Máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
1644 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
1645 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
1646 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
1647 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
1648 | Máy xét nghiệm đông máu tự động |
1649 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
1650 | Kim lấy máu dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
1651 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
1652 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
1653 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm đông máu tự động |
1654 | Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
1655 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, thuốc thử ly huyết, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
1656 | Điện cực dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
1657 | Vật tư tiêu hao dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
1658 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
1659 | Phần mềm dùng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
1660 | Hệ thống/Máy xét nghiệm điện giải |
1661 | Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy xét nghiệm điện giải |
1662 | Điện cực dùng trên máy xét nghiệm điện giải |
1663 | Cảm biến dùng trên máy xét nghiệm điện giải |
1664 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy xét nghiệm điện giải |
1665 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy xét nghiệm điện giải |
1666 | Phần mềm dùng trên máy xét nghiệm điện giải |
1667 | Hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu |
1668 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu |
1669 | Vật tư tiêu hao dùng trên hệ thống máy xét nghiệmh nước tiểu |
1670 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu |
1671 | Phần mềm dùng trên hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu |
1672 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
1673 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
1674 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
1675 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
1676 | Máy / hệ thống định danh vi khuẩn |
1677 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn |
1678 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn |
1679 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn |
1680 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn |
1681 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn |
1682 | Máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh |
1683 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh |
1684 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh |
1685 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh |
1686 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh |
1687 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống định danh vi khuẩn nhanh |
1688 | Máy / hệ thống PCR |
1689 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống PCR |
1690 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống PCR |
1691 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống PCR |
1692 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống PCR |
1693 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống PCR |
1694 | Máy / hệ thống Realtime PCR |
1695 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR |
1696 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR |
1697 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR |
1698 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR |
1699 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống Realtime PCR |
1700 | Máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động |
1701 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động |
1702 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động |
1703 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động |
1704 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động |
1705 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tách chiết và Real Time PCR tự động |
1706 | Máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN |
1707 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN |
1708 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN |
1709 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN |
1710 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN |
1711 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tách chiết ADN/ARN |
1712 | Máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động |
1713 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động |
1714 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động |
1715 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động |
1716 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động |
1717 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tách chiết tế bào tự động |
1718 | Máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động |
1719 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động |
1720 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động |
1721 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động |
1722 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống hút và phân phối mẫu tự động |
1723 | Máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực |
1724 | Bộ xét nghiệm, thuốc thử xét nghiệm, que thử, thanh thử, khay thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực |
1725 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực |
1726 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực |
1727 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực |
1728 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống theo dõi tế bào theo thời gian thực |
1729 | Máy / hệ thống tiền phân tích |
1730 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích |
1731 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích |
1732 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích |
1733 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích |
1734 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống tiền phân tích |
1735 | Máy / hệ thống cắt mô tự động |
1736 | Hóa chất xét nghiệm dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động |
1737 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động |
1738 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động |
1739 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động |
1740 | Phần mềm dùng trên máy / hệ thống cắt mô tự động |
1741 | Máy nhuộm tiêu bản tự động |
1742 | Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động |
1743 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động |
1744 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động |
1745 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động |
1746 | Phần mềm dùng trên máy nhuộm tiêu bản tự động |
1747 | Máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
1748 | Thuốc thử xét nghiệm, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
1749 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
1750 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
1751 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
1752 | Phần mềm dùng trên máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
1753 | Máy quét tiêu bản tự động |
1754 | Vật tư tiêu hao dùng trên máy quét tiêu bản tự động |
1755 | Linh kiện, phụ kiện dùng trên máy quét tiêu bản tự động |
1756 | Sản phẩm hỗ trợ dùng trên máy quét tiêu bản tự động |
1757 | Phần mềm dùng trên máy quét tiêu bản tự động |
1758 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương CATIONORM |
1759 | Nước mắt nhân tạo |
1760 | Bộ dụng cụ để tiêm truyền |
1761 | Gel Ngăn ngừa viêm nhiễm âm đạo Pregyn |
1762 | Ridne Acne Serum |
1763 | Gel bơm âm đạo |
1764 | Bộ xét nghiệm định lượng IVD định lượng LMWH |
1765 | Máy phân tích huyết học |
1766 | Máy phân tích hình thái tế bào tự động |
1767 | Máy nhuộm và kéo lam tự động |
1768 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm huyết học |
1769 | Máy phân tích sinh hóa |
1770 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
1771 | Máy phân tích miễn dịch |
1772 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
1773 | Máy phân tích đông máu |
1774 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm đông máu |
1775 | Máy phân tích tế bào dòng chảy |
1776 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy |
1777 | Máy phân tích sinh hóa nước tiểu |
1778 | Máy soi cặn lắng nước tiểu |
1779 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm nước tiểu |
1780 | Máy phân tích chức năng tiểu cầu |
1781 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chứng và vật liệu hỗ trợ khác dùng cho xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
1782 | Máy xét nghiệm PCR |
1783 | Bộ thuốc thử dùng cho xét nghiệm PCR |
1784 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
1785 | Máy phân tích sinh hoá |
1786 | Phụ kiện, linh kiện dùng cho máy phân tích sinh hoá |
1787 | Hóa chất chạy máy phân tích cho máy phân tích sinh hóa |
1788 | Hóa chất ly giải và rửa chạy máy phân tích cho máy phân tích sinh hóa |
1789 | Hệ thống phân tích sinh hóa |
1790 | Máy phân tích Glycohemoglobin tự động |
1791 | Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động |
1792 | Hóa chất dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động |
1793 | Cột sắc ký dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động |
1794 | Cột sắc ký dùng cho máy phân tích sinh hóa |
1795 | Bao cao su (cac kich co va mui vi) |
1796 | Gel boi tron (mui vi, the tich cac loai) |
1797 | Nước biển xịt mũi |
1798 | Kim Bút tiêm insulin |
1799 | Bơm kim tiêm insulin |
1800 | Gel bôi trĩ |
1801 | Viên đặt trĩ |
1802 | Tủ nuôi cấy phôi |
1803 | Máy chủ, phần mềm tích hợp |
1804 | Phần mềm Geri Assess, phần mềm ứng dụng |
1805 | Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
1806 | Đĩa trữ noãn, hợp tử |
1807 | Hộp chưa niêm phong và đầu côn dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
1808 | Ống môi trường thủy tinh hóa |
1809 | Đĩa nuôi cấy phôi dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
1810 | Bình nước dùng cho tủ nuôi cấy máu, bằng nhựa, không chứa dung dịch |
1811 | Bộ lọc khí dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
1812 | Dung dịch đệm dùng cho chọc hút noãn Gems |
1813 | Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng |
1814 | Đệm cho tinh trùng Gems |
1815 | Môi trường nuôi cấy tinh trùng Gems |
1816 | Môi trường cấy thụ tinh Gems |
1817 | Môi trường nuôi cấy phôi phân chia Gems |
1818 | Môi trường nuôi cấy phôi nang Gems |
1819 | Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm |
1820 | Bộ môi trường thủy tinh hóa Gems |
1821 | Bộ môi trường rã đông phôi |
1822 | Môi trường đệm duy trì phôi |
1823 | SARS-Cov2 Rapid Antigen Test / Que thử Covid/ Bộ kit phát hiện kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
1824 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
1825 | Găng tay y tế các loại (Găng tay y tế có bột/không bôt, găng phẫu thuật tiệt trùng/ không tiệt trùng...) |
1826 | Khẩu trang y tế các loại (Khẩu trang N95, Khẩu trang 3M có van, khẩu trang y tế ...) |
1827 | Cồn y tế 70 độ, 90 độ |
1828 | Máy đo Sp02 |
1829 | Máy tạo oxy |
1830 | Các trang thiết bị y tế phòng chống dịch (Bao giày, mặt nạ chống giọt bắn) |
1831 | Các loại thuốc thử, que thử test nhanh |
1832 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
1833 | Test nhanh Covid 19 các loại |
1834 | Sinh phẩm/ trang thiết bị chẩn đoán invitro xét nghiệm virus SARS-CoV-2 |
1835 | Máy đo đường huyết và Que thử Acon |
1836 | Máy đo huyết áp Polygreen |
1837 | Nhiệt kế Polygreen |
1838 | Bút thử thai Abon |
1839 | Test thử rụng trứng Acon |
1840 | Máy VLTL DH14 |
1841 | Máy tạo nước Pi Biontech |
1842 | Ống nghiệm An Phú |
1843 | Máy đo Cholesterol |
1844 | Máy thở |
1845 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
1846 | Máy điện tim |
1847 | Máy sóng xung kích |
1848 | Máy hấp tiệt trùng |
1849 | Giường cấp cứu |
1850 | Máy đo huyết sắc tố cá nhân và Que thử |
1851 | Máy mát xa xung điện |
1852 | Bộ tay khoang |
1853 | Máy chạy thận nhân tạo và vật tư, hóa chất chạy thận |
1854 | Máy phân tích nước tiểu và Que thử |
1855 | Bộ dụng cụ phẫu thuật |
1856 | Máy xông khí dung |
1857 | Máy sắc thuốc đông y |
1858 | Máy hút dẫn lưu màng phổi |
1859 | Hóa chất dùng cho y tế |
1860 | Vật tư tiêu hao dùng cho y tế |
1861 | Bơm kim tiêm các cỡ |
1862 | Phim X quang các loại |
1863 | Dây truyền dịch các loại |
1864 | Bông băng gạc các loại |
1865 | Hóa chất rửa phim X quang |
1866 | Mask khí dung |
1867 | Dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa các loại |
1868 | Băng y tế các loại |
1869 | Chất làm liền sẹo |
1870 | Viên đặt phụ khoa |
1871 | Các loại trang thiết bị y tế, vật tư y tế tiêu hao và hóa chất khác |
1872 | Phẫu thuật tim |
1873 | Thiết bị can thiệp tim mạch |
1874 | Hỗ trợ tim mạch |
1875 | Thiết bị, dụng cụ phòng mổ |
1876 | Vật liệu cấy ghép lâu dài |
1877 | Thiết bị năng lượng sử dụng sóng siêu âm, sóng cao tần |
1878 | Thiết bị hỗ trợ tim phổi |
1879 | Thiết bị can thiệp thần kinh, sọ não |
1880 | Thiết bị theo dõi và phục hồi bệnh nhân |
1881 | Thiết bị hỗ trợ điều trị và theo dõi tiểu đường |
1882 | Công nghệ y học trong phẫu thuật |
1883 | Giải pháp chăm sóc y tế và bệnh nhân điều trị thận |
1884 | Nhóm sản phẩm phẫu thuật tim |
1885 | Nhóm sản phẩm điều trị bệnh lý tĩnh mạch |
1886 | Nhóm sản phẩm động mạch chủ và mạch ngoại biên |
1887 | Nhóm sản phẩm mạch vành |
1888 | Nhóm sản phẩm điều trị loạn nhịp và suy tim |
1889 | Nhóm sản phẩm mạch máu não |
1890 | Nhóm sản phẩm hỗ trợ phẫu thuật kỹ thuật cao |
1891 | Nhóm sản phẩm điều biến thần kinh |
1892 | Nhóm sản phẩm điều trị tiểu đường |
1893 | Nhóm sản phẩm phẫu thuật cột sống và chấn thương chỉnh hình |
1894 | Điều biến thần kinh |
1895 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp |
1896 | Kem trị ngứa |
1897 | Dung Dịch Xịt Vệ Sinh Mũi Cho Trẻ Em |
1898 | Dung Dịch Xịt Vệ Sinh Mũi |
1899 | Các linh kiện, phụ kiện đi kèm trang thiết bị y tế |
1900 | Các trang thiết bị y tế loại B,C,D theo quy định |