STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Dụng cụ phát hiện thai sớm AMESTICK |
2 | Dụng cụ phát hiện thai sớm QUICKSEVEN |
3 | Dụng cụ phát hiện thai sớm QUICKTANA 5mm |
4 | Dụng cụ phát hiện thai sớm QUICKTANA- Dạng Bút |
5 | Dụng cụ phát hiện ngày rụng trứng LH- TANA |
6 | Dụng cụ phát hiện ngày rụng trứng OVUTANA 5mm |
7 | Dụng cụ hút mũi HANOMED
(Có chổi lông vệ sinh dụng cụ) |
8 | Dụng cụ hút mũi SAKOMI (Có chổi lông vệ sinh dụng cụ) |
9 | Dụng cụ hút mũi đầu mềm silicone SOFTTANA (Có chổi lông vệ sinh dụng cụ) |
10 | Dụng cụ hút mũi đầu mềm Silicone TANAKO
(Có chổi lông vệ sinh dụng cụ) |
11 | Núm Silicone vệ sinh mũi em bé TANA |
12 | Gạc rơ lưỡi y tế trẻ em TANAPHAR (Đã tiệt trùng)
(Vệ sinh lưỡi, răng miệng) |
13 | Dụng cụ hút sữa TANAKO |
14 | Khẩu trang 3D Người Lớn TANAPHAR (size M, size L) Japan Technolog |
15 | Khẩu trang 3D trẻ em TANAPHAR
Japan Technology |
16 | Khẩu trang y tế 3 lớp TANAPHAR (Đã tiệt trùng) |
17 | Khẩu trang y tế 3 lớp TANAPHAR |
18 | Khẩu trang y tế 4 lớp TANAPHAR |
19 | Khẩu trang y tế than hoạt tính TANAPHAR (Đã tiệt trùng) |
20 | Khẩu trang y tế than hoạt tính TANAPHAR |
21 | Khẩu trang y tế KF94 TANAPHAR |
22 | Khẩu trang y tế KF94 (cá) TANAPHAR |
23 | Khẩu trang y tế than hoạt tính KF94 (cá) TANAPHAR |
24 | Khẩu trang y tế than hoạt tính KF94 (cá) TANAPHAR |
25 | Kim tiêm các số TANAPHAR |
26 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc TANAPHAR |
27 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml/cc TANAPHAR |
28 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc TANAPHAR |
29 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc TANAPHAR |
30 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc TANAPHAR |
31 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc TANAPHAR |
32 | Bơm tiêm cho ăn sử dụng một lần 50ml/cc TANAPHAR |
33 | Bộ dây truyền dịch TANAPHAR/ HANOMED |
34 | Bộ kim cánh bướm TANAPHAR |
35 | Ống dây hút dịch (nhớt) TANAPHAR |
36 | Kim luồn tĩnh mạch HANOMED/ DENEX
Số 14G, 16G, 18G, 20G, 22G |
37 | Kim luồn tĩnh mạch HANOMED/ DENEX Số 24G |
38 | Khóa ba chạc TANAPHAR/ DENEX |
39 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh TANAPHAR (Đã tiệt trùng- Dùng một lần) |
40 | Mỏ vịt nhựa khám phụ khoa TANAPHAR (Đã tiệt trùng - Dùng một lần) |
41 | Miếng dán hạ sốt COOLTANA Japan Technology
( Hương Bạc hà, Táo, Dâu) |
42 | Miếng dán hạ sốt COOLING SHEET APPLE
Japan Technology |
43 | Miếng dán hạ sốt DOCTORCOOL |
44 | Nhiệt kế thủy ngân xanh SAFETY |
45 | Nhiệt kế điện tử SAKURA Japan Technology |
46 | Nhiệt kế điện tử TANAKO Japan Technology |
47 | Nhiệt kế điệntử đàu mềm TANAKO Japan Technology |
48 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA (Kt: 19mm x 72mm)
Vô trùng Vải Co giãn - Không thấm nước |
49 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA (Kt: 38 mm x 72mm)
Vô trùng Vải Co giãn - Không thấm nước |
50 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA
(Kt: 1,25cm x 4m) |
51 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA
(Kt: 1,25cm x 5m) |
52 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA
(Kt: 2,5cm x 5m) |
53 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA
(Kt: 5cm x 5m) |
54 | Bông vệ sinh tai mũi Em bé SOFTTANA (Mã BZ8) |
55 | Bông vệ sinh tai mũi Em bé SOFTTANA (Mã BB120) |
56 | Bông vệ sinh tai mũi Người lớn SOFTTANA (Mã AZ6) |
57 | Bông vệ sinh tai mũi Người lớn SOFTTANA (Mã AZ10) |
58 | Bông vệ sinh tai mũi Người lớn SOFTTANA (Mã AB80) |
59 | Bông vệ sinh tai mũi Người lớn SOFTTANA (Mã AB200) |
60 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng TANAPHAR
(Kt: 10cm x 10cm x 8 lớp) |
61 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng TANAPHAR
(Kt: 10cm x 10cm x 12 lớp) |
62 | Bông tẩm cồn TANAPHAR
(Kt: 3cm x 6cm) |
63 | Bông tẩm cồn TANAPHAR
(Kt: 4cm x 8cm) |
64 | Chỉ nha khoa DENTANA
Chỉ PTFE cao cấp, an toàn cho răng, lợi. |
65 | Chỉ nha khoa ORALTANA
Chỉ tơ, làm sạch răng, miệng. |
66 | Tăm chỉ nha khoa ORALTANA các loại |
67 | Tăm chỉ nha khoa XK Nhật ORALTANA các loại |
68 | Que thử thai Chip Chips |
69 | Que thử thai Sukura Test bản 5mm |
70 | Que thử thai Sukura Test bản 3mm |
71 | QUICKSTICK
Que thử thai |
72 | QUICKSTICK MIDSTREAM
Thanh thử thai |
73 | Khẩu Trang N95 (SQ100Sb) |
74 | Khẩu Trang KN95 (9509, 9508) |
75 | Khẩu Trang Y Tế 3 Lớp |
76 | Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp |
77 | Khẩu Trang Gấu Baby & Người Lớn |
78 | Khẩu Trang 3D trẻ em (táo) |
79 | Khẩu Trang 3D |
80 | Khẩu Trang 3 Lớp (Nhật) |
81 | Khẩu trang y tế AP KIDS 3 lớp
Có lọc- Màu: hoa văn, hồng bi. |
82 | Khẩu trang cao cấp GB PRO 4 lớp
Không lọc-Nhiều màu |
83 | Khẩu trang y tế PRO CARE 4 lớp Có lọc-Nhiều màu |
84 | Khẩu trang y tế PRO CARE than 4 lớp
Có lọc |
85 | Khẩu trang y tế KF94-4D CARE (đóng hộp)
Có lọc- Màu: xanh, trắng, xám, đen |
86 | Khẩu trang y tế KF94-4D CARE (đóng gói)
Có lọc- Màu: xanh, trắng, xám, đen |
87 | Khẩu trang 4Umed 3 lớp |
88 | Khẩu trang N95-SHBmask không van - kid
Khẩu trang 4 lớp |
89 | Khẩu trang N95-SHBmask có van - kid
Khẩu trang 4 lớp |
90 | Khẩu trang N95 - SHB mask không van
Khẩu trang 5 lớp |
91 | Khẩu trang N95-SHB mask có van
Khẩu trang 5 lớp |
92 | Khẩu trang y tế 4 lớp SHB |
93 | Khẩu trang y tế 4 lớp Hồ Phát |
94 | Khẩu trang KF94 người lớn |
95 | Khẩu trang KF94 trẻ em LP |
96 | Khẩu trang KF94 người lớn |
97 | Khẩu trang KF94 trẻ em LP |
98 | Sinh phẩm chuẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 HUMASIS |
99 | Sinh phẩm chuẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 SUNGENTECH |
100 | Sinh phẩm chuẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 FLOW FLEX |
101 | Sinh phẩm chuẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 REALY TECH |
102 | Sinh phẩm chuẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 BIO CREDIT |
103 | Trueline COVID-19 Ag Rapid Test |
104 | Gel rửa tay OP.CARE New 70ml |
105 | Gel rửa tay OP.CARE New 500ml |
106 | DD Sát khuẩn tay Trafresh 50ml (vòi xịt) |
107 | DD Sát khuẩn tay Trafresh 100ml (vòi xịt) |
108 | DD Sát khuẩn tay Trafresh 500ml (vòi bơm) |
109 | DD Sát khuẩn tay Trafresh 5l (can) |
110 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu SPO2 |
111 | Cồn 90' |
112 | Cồn 70 |
113 | Dung dịch xịt tay kháng khuẩn |
114 | Máy đo huyết áp các loại |
115 | Máy thử đường các loại |
116 | Kim thử đường |
117 | Que thử đường |
118 | Nhiệt kế các loại |
119 | Các trang thiết bị y tế loại B, C, D khác |