STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bơm 50 ml (cho ăn) |
2 | Bơm tiêm 0.1 ml , 0.2ml, 0.5ml, 1ml, 2ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml |
3 | Bơm tiêm điện 50 ml |
4 | Bơm tiêm insulin |
5 | Canuyn (cannula) các cỡ |
6 | Dây truyền dịch |
7 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm |
8 | Kim bướm 23G, 25G |
9 | Kim bướm chạy thận |
10 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
11 | Kim châm cứu (các số) |
12 | Kim chọc dò tủy sống các số |
13 | Kim gây tê tủy sống |
14 | Chỉ CPT |
15 | Kìm kẹp kim |
16 | Kim khâu da |
17 | Kim lấy thuốc |
18 | Kim luồn lase nội mạch |
19 | Kim nha khoa |
20 | Kim quang |
21 | Kim truyền tĩnh mạch 23 G, 25G |
22 | Nhiệt kế |
23 | Ống đặt nội khí quản các số |
24 | Ống nghe Alpka 2 |
25 | Quả bóp huyết áp Alpka2 |
26 | Quả lọc máu kít 16 ( Đức) |
27 | Quả lọc máu M100 - Pháp |
28 | Que thử đường huyết Onetouch Verio-Johnson&Johnson hoặc tương đương |
29 | Que thử đường huyết OT Ultra hoặc tương đương |
30 | Que thử Multistix 10 SG |
31 | Sonde dạ dày |
32 | Sonde chữ T các số |
33 | Sonde foley 2 đường các số |
34 | Sonde foley 3 đường các số |
35 | Sonde hút dịch các số (loại 1) |
36 | Sonde nelaton các số |
37 | Sonde niệu quản các số |
38 | Sonde Petze các cỡ |
39 | Sonde Polay ba nhánh các số |
40 | Sonde polay hai nhánh các số |
41 | Sonde thở oxy |
42 | Surgicel cầm máu |
43 | Test Dengue IGG/IGM |
44 | Test ASLO (AS Direct Latex 100 test) |
45 | Test C.R.P |
46 | Test cúm Influzenza kèm H1N1 |
47 | Test chẩn đoán HEV/ IgM |
48 | Test Chlamydia |
49 | Test Dengue NS1 |
50 | Test giang mai |
51 | Test HAV |
52 | Test HBeAg |
53 | Test HBsAg |
54 | Test HCV |
55 | Test HIV |
56 | Test ký sinh trùng sốt rét |
57 | Test nhanh chẩn đoán cúm tuýp A,B |
58 | Test R.P.R |
59 | Test thử CEA |
60 | Test thử chân tay miệng EV71 |
61 | Test thử lao |
62 | Test thử ma túy |
63 | Test thử Rota Virus |
64 | Que thử đường huyết hoặc tương đương |
65 | Test thử thai |
66 | Test xét nghiệm hơi thở C14 |
67 | Test chẩn đoán viêm dạ dày H-pylori hoặc tương đương. |
68 | Chạc ba dây truyền dịch |
69 | Chỉ Alcon các số |
70 | Chỉ C6 (Chỉ chè) |
71 | Kit đo HbA1C |
72 | SD Bioline FOB hoặc tương đương |
73 | Test thử virus hợp bào (RSV) |
74 | Dây bơm tiêm điện |
75 | Dây truyền đếm giọt |
76 | Dây truyền máu |
77 | Chỉ Catgut các số... |
78 | Aslo hoặc tương đương |
79 | Dây nối áp lực cao loại dài có 2 nòng nối với bơm tiêm thuốc cản quang |
80 | Khóa 3 chạc kèm dây |
81 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (COVID-19) |
82 | Cáp nối cho catheter chẩn đoán lái hướng 10 cực,20 cực |
83 | Cáp nối tương ứng catheter chẩn đoán lái hướng 10 cực |
84 | Cáp nối tương ứng catheter chẩn đoán loại 4 cực |
85 | Cáp nối tương ứng catheter đốt đầu uốn cong 2 hướng |
86 | Cáp nối tương ứng catheter đốt loại mềm đầu uốn cong 1 hướng |
87 | Cassette chuyển bệnh phẩm lỗ to |
88 | Catherter chẩn đoán lái hướng tay cầm |
89 | Catherter chẩn đoán loại 10 cực |
90 | Catherter chẩn đoán loại 4 cực |
91 | Catheter chẩn đoán lái hướng 10 cực |
92 | Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực với nhiều đầu cong khác nhau |
93 | Catheter chẩn đoán loại 4 cực, loại mềm, với nhiều đầu cong khác nhau |
94 | Catheter đốt đầu uốn cong 1 hướng |
95 | Catheter đốt đầu uốn cong 2 hướng có thể uốn được nhiều độ cong khác nhau |
96 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, 2 nòng, 3 nòng |
97 | Clip mạch máu |
98 | Chỉ Dafilon các số |
99 | Chỉ điện cực tim |
100 | Chỉ Lanh |
101 | Chỉ OPTILENE các số |
102 | Chỉ Peclon |
103 | Chỉ PREMICRON các số |
104 | Chỉ Prolen các số |
105 | Chỉ Vicryl các số |
106 | Chỉ thép khâu xương ức |
107 | Chỉ Vicryl Rapide các số |
108 | Anti A |
109 | Anti B |
110 | Anti AB |
111 | Anti D |
112 | Vòi hút dịch ổ bụng |
113 | Vecxi huyết áp Alpka 2 |
114 | Bột talc |
115 | Các trang thiết bị vật tư loại B,C,D khác |