Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT

---------------------------

Số 220914/IV-XM

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hồ Chí Minh , ngày 15 tháng 09 năm 2022

VĂN BẢN CÔNG BỐ
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG CỦA TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUỘC LOẠI B
Kính gửi: Sở Y tế TP Hồ Chí Minh

1. Tên cơ sở công bố: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT

Mã số thuế hoặc Số giấy phép thành lập Văn phòng đại diện: 0312439106

Địa chỉ: 37 Bàu Cát 3, P.14, Q. Tân Bình, Tp.HCM, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại cố định: 0854341708 Fax:  0854341708

Email: import@medent.vn

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Huỳnh Thanh Đạm

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 068072005562   ngày cấp: 10/07/2021   nơi cấp: công an tphcm

Điện thoại cố định: 0913701220   Điện thoại di động:

3. Trang thiết bị y tế công bố tiêu chuẩn áp dụng:

- Tên trang thiết bị y tế: Xi măng hàn răng

- Tên thương mại (nếu có): Xi măng hàn răng

- Mã Global Medical Device Nomenclature - GMDN (nếu có):

- Chủng loại: Theo phụ lục

- Mã sản phẩm: Theo phụ lục

- Quy cách đóng gói (nếu có):

- Loại trang thiết bị y tế: TTBYT Loại B

- Mục đích sử dụng: vật liệu dùng để trám răng

- Tên cơ sở sản xuất: Theo phụ lục

- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Theo phụ lục

- Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm áp dụng: ISO 13485

4. Đối với trang thiết bị y tế chứa chất ma túy, tiền chất (nếu có):

- Tên chất ma túy, tiền chất:

- Tên khoa học:

- Mã thông tin CAS:

- Nồng độ, hàm lượng:

- Tổng hàm lượng trong một đơn vị đóng gói nhỏ nhất:

5. Thông tin về chủ sở hữu trang thiết bị y tế:

- Tên chủ sở hữu: Ivoclar Vivadent AG

- Địa chỉ chủ sở hữu: Bendererstrasse 2, 9494 Schaan, Liechtenstein.,

6. Thông tin về cơ sở bảo hành:

7. Số công bố đủ điều kiện sản xuất đối với trang thiết bị y tế sản xuất trong nước:


Hồ sơ kèm theo gồm:

  • Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485
  • Tài liệu mô tả tóm tắt kỹ thuật trang thiết bị y tế bằng tiếng Việt
  • Bản tiêu chuẩn mà chủ sở hữu trang thiết bị y tế công bố áp dụng
  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với trang thiết bị y tế nhập khẩu


Thông tin về trang thiết bị y tế

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 593991AN Apexit Plus Refill 2x6 g; 595377AN Apexit Plus Refill 6g; 598960AN Apexit Plus / ApexCal Promo Pack; 595915AN ApexCal Refill 2x2.5 g; 598607AN ApexCal Refill 2.5 g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 684197AN Cention N Refill Liquid 1x8g; 684199AN Cention N Starter Kit 1x15g/1x4g A2; 684196AN Cention N System Kit 1x30g/1x8g A2.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 649118AN Ceramic Repair N System Kit; 628838AN Ceramic Repair System Kit.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 546980AN Compoglass F Refill 20x0.25g 110/A1; 546981AN Compoglass F Refill 20x0.25g 140/A2; 546982AN Compoglass F Refill 20x0.25g 210/A3; 546983AN Compoglass F Refill 20x0.25g 230/A3.5; 546985AN Compoglass F Refill 20x0.25g 340/A4.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 637901AN IPS Empress Direct Color Refill 1x1g blue; 637904AN IPS Empress Direct Color Refill 1x1g brown; 637905AN IPS Empress Direct Color Refill 1x1g grey; 637900AN IPS Empress Direct Color Refill 1x1g honey; 637903AN IPS Empress Direct Color Refill 1x1g ochre; 637899AN IPS Empress Direct Color Refill 1x1g white.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 635341AN IPS Empress Direct Effect Refill 1x1.8g BL-XL; 635342AN IPS Empress Direct Effect Refill 1x1.8g Opal; 635343AN IPS Empress Direct Effect Refill 1x1.8g Tra 30.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 637897AN IPS Empress Direct Opaque 1x1.8g;

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 627258AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A1 Dentin; 627270AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A1 Enamel; 627259AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A2 Dentin; 627271AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A2 Enamel; 627260AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A3 Dentin; 627272AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A3 Enamel; 627623AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A3.5 Dentin; 627273AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A3.5 Enamel; 627261AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A4 Dentin; 627274AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g A4 Enamel; 627264AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g B1 Dentin; 627275AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g B1 Enamel; 627265AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g B2 Dentin; 627276AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g B2 Enamel; 627277AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g B3 Enamel; 627278AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g B4 Enamel; 627268AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g BL-L Dentin; 627284AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g BL-L Enamel; 627269AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g BL-XL Dentin; 627285AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g BL-XL Enamel; 627279AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g C1 Enamel; 627280AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g C2 Enamel; 627266AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g C3 Dentin; 627281AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g C3 Enamel; 627267AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g D2 Dentin; 627282AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g D2 Enamel; 627283AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g D3 Enamel; 627262AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g IVA5 Dentin; 627263AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g IVA6 Dentin; 627288AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g Opal; 627286AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g Trans 20; 627287AN IPS Empress Direct Refill 10x0.2g Trans 30.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 627220AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A1 Dentin; 627232AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A1 Enamel; 627221AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A2 Dentin; 627233AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A2 Enamel; 627222AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A3 Dentin; 627234AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A3 Enamel; 627624AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A3.5 Dentin; 627235AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A3.5 Enamel; 627223AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A4 Dentin; 627236AN IPS Empress Direct Refill 1x3g A4 Enamel; 627226AN IPS Empress Direct Refill 1x3g B1 Dentin; 627237AN IPS Empress Direct Refill 1x3g B1 Enamel; 627227AN IPS Empress Direct Refill 1x3g B2 Dentin; 627238AN IPS Empress Direct Refill 1x3g B2 Enamel; 627239AN IPS Empress Direct Refill 1x3g B3 Enamel; 627240AN IPS Empress Direct Refill 1x3g B4 Enamel; 627230AN IPS Empress Direct Refill 1x3g BL-L Dentin; 627246AN IPS Empress Direct Refill 1x3g BL-L Enamel; 627231AN IPS Empress Direct Refill 1x3g BL-XL Dentin; 627247AN IPS Empress Direct Refill 1x3g BL-XL Enamel; 627241AN IPS Empress Direct Refill 1x3g C1 Enamel; 627242AN IPS Empress Direct Refill 1x3g C2 Enamel; 627228AN IPS Empress Direct Refill 1x3g C3 Dentin; 627243AN IPS Empress Direct Refill 1x3g C3 Enamel; 627229AN IPS Empress Direct Refill 1x3g D2 Dentin; 627244AN IPS Empress Direct Refill 1x3g D2 Enamel; 627245AN IPS Empress Direct Refill 1x3g D3 Enamel; 627224AN IPS Empress Direct Refill 1x3g IVA5 Dentin; 627225AN IPS Empress Direct Refill 1x3g IVA6 Dentin; 627250AN IPS Empress Direct Refill 1x3g Opal; 627248AN IPS Empress Direct Refill 1x3g Trans 20; 627249AN IPS Empress Direct Refill 1x3g Trans 30; 686072AN IPS Empress Direct System 6x3g/2x1.8g/Pad; 686071AN IPS Empress Direct System Kit 6x3g/2x1.8g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 557029AN Heliomolar Flow Refill 1x1.6g 105; 557030AN Heliomolar Flow Refill 1x1.6g 110/A1; 557031AN Heliomolar Flow Refill 1x1.6g 140/A2; 557032AN Heliomolar Flow Refill 1x1.6g 210/A3; 557033AN Heliomolar Flow Refill 1x1.6g 410/D3; 557035AN Heliomolar Flow Refill 1x1.6g 420T; 559644AN Heliomolar HB Refill 1x3g A1; 560195AN Heliomolar HB Refill 1x3g A2; 560196AN Heliomolar HB Refill 1x3g A3; 560197AN Heliomolar HB Refill 1x3g B1; 560066AN Heliomolar HB Refill 20x0.25g A1; 560067AN Heliomolar HB Refill 20x0.25g A2; 560068AN Heliomolar HB Refill 20x0.25g A3; 560069AN Heliomolar HB Refill 20x0.25g B1; 550555AN Heliomolar Refill 1x3g 105; 532686AN Heliomolar Refill 1x3g 110/A1; 550556AN Heliomolar Refill 1x3g 110T; 532687AN Heliomolar Refill 1x3g 140/A2; 532685AN Heliomolar Refill 1x3g 210/A3; 532691AN Heliomolar Refill 1x3g 410/D3; 550557AN Heliomolar Refill 1x3g 420T; 532692AN Heliomolar Refill 1x3g 510/C3; 550558AN Heliomolar Refill 20x0.25g 105; 541501AN Heliomolar Refill 20x0.25g 110/A1; 550559AN Heliomolar Refill 20x0.25g 110T; 541502AN Heliomolar Refill 20x0.25g 140/A2; 541503AN Heliomolar Refill 20x0.25g 210/A3; 541506AN Heliomolar Refill 20x0.25g 410/D3; 550560AN Heliomolar Refill 20x0.25g 420T; 541508AN Heliomolar Refill 20x0.25g 510/C3.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 533297AN Helioseal Refill 1x8 g; 558521AN Helioseal Clear Refill 1x1.25 g; 686770AN Helioseal F Plus Assortment 5x1.25g; 686771AN Helioseal F Plus Cavifil Refill 50x0.1g; 686769AN Helioseal F Plus Refill 1x1.25g; 686772AN Helioseal F Plus Refill 1x1g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 532629AN Heliosit Orthodontic Refill 3x2,5 g

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 613103AN MultiCore Flow Promo Pack 3.5 g medium; 604166AN MultiCore Flow Refill 10 g Light; 604167AN MultiCore Flow Refill 10 g Medium; 604168AN MultiCore Flow Refill 10 g White; 578915AN MultiCore Flow Refill 50 g blue; 578913AN MultiCore Flow Refill 50 g light; 578914AN MultiCore Flow Refill 50 g medium.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 615216WW Multilink Automix Refill Transp. Easy; 615217WW Multilink Automix Refill Yellow Easy; 615218WW Multilink Automix Refill Opaque Easy; 627471WW Multilink Automix System Pack Transp Easy/M+; 627472WW Multilink Automix System Pack Opaque Easy/M+; 627473WW Multilink Automix System Pack Yellow Easy/M+; 645952WW Multilink Automix Refill White Easy; 645954WW Multilink Automix System Pack White Easy/M+; 692427WW Multilink Automix Refill 3x9g transp.; 692428WW Multilink Automix Refill 3x9g yellow.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 647182AN Multilink Hybrid Abutment Refill HO 0; 662810AN Multilink Hybrid Abutment Starter Kit.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 632321NN Multilink N Refill transparent; 632322NN Multilink N Refill yellow; 642973NN Multilink N Starter Pack trans./Monobond N; 642974NN Multilink N System Pack trans./Monobond N; 642976NN Multilink N System Pack gelb/Monobond N;

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 632342AN Multilink Speed Refill transparent; 642977AN Multilink Speed Starter Pack tr./Monob. N.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 681710WW SpeedCEM Plus Refill Yel. 9g; 681711WW SpeedCEM Plus Refill Opaq. 9g; 681712WW SpeedCEM Plus Refill transp. 9g; 681713WW SpeedCEM Plus Starter Pack trans. 2.5g; 681714WW SpeedCEM Plus System Kit trans. 9g; 681715WW SpeedCEM Plus Sample Pack trans. 2.5g; 682339WW SpeedCEM Plus Promo Pack; 682455WW SpeedCEM Plus Sample Pack Lab tr. 2.5g; 692422WW SpeedCEM Plus Refill 3x9g transp.; 692423WW SpeedCEM Plus Refill 3x9g yellow.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 591577AN Systemp.c&b II Refill A2

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 610907AN Te-Econom Plus System Pack 8x4g; 610908AN Te-Econom Plus Intro Pack 2x4g A2/A3; 610909AN Te-Econom Plus Intro Pack 4x4g; 610911AN Te-Econom Plus Refill 3x4g A1; 610912AN Te-Econom Plus Refill 3x4g A2; 610913AN Te-Econom Plus Refill 3x4g A3; 610914AN Te-Econom Plus Refill 3x4g A3.5; 610915AN Te-Econom Plus Refill 3x4g B2; 611127AN Te-Econom Flow Refill 1x2g A2; 611128AN Te-Econom Flow Refill 1x2g A3; 613810AN Te-Econom Plus Refill 1x4g A1; 613813AN Te-Econom Plus Refill 1x4g A2; 613814AN Te-Econom Plus Refill 1x4g A3; 613815AN Te-Econom Plus Refill 1x4g A3.5; 613816AN Te-Econom Plus Refill 1x4g B2; 648186AN Te-Econom Plus Intro Pack 4x4g / A1; 706759AN Te-Econom Plus Starter Kit 4x4g / A2.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 701261 Telio Inlay Syringe Universal 3x2.5g; 701262 Telio Onlay Syringe Universal 3x2.5g; 701263 Telio Inlay Cavifil Universal 30x0.25g; 701264 Telio Onlay Cavifil Universal 30x0.25g; 701265 Telio Inlay Syringe Transparent 3x2.5g; 701266 Telio Onlay Syringe Transparent 3x2.5g; 701267 Telio Inlay Cavifil Transparent 30x0.25g; 701268 Telio Onlay Cavifil Transparent 30x0.25g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 701957 Telio Link Refill A3; 701958 Telio Link Refill Transparent.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 604035AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1; 604036AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A2; 604037AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A3; 604038AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A3.5; 604039AN Tetric N-Ceram Ref. 10x0.25g A3.5 Dentin; 604040AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A4; 604041AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g B2; 604042AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g T; 604043AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g Bleach L; 604044AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g Bleach I; 616867AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g B3; 616868AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g D3; 616869AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g C2; 616870AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g C3; 616871AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g B2 Dentin; 616872AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g Bleach M; 693111AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g B1; 693112AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A2 Dentin; 748399AN Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g Bleach XL.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 604025AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A1; 604026AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A2; 604027AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A3; 604028AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A3.5; 604029AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A3.5 Dentin; 604030AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A4; 604031AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g B2; 604032AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g T; 604033AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g Bleach L; 604034AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g Bleach I; 616873AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g B3; 616874AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g D3; 616875AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g C2; 616876AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g C3; 616877AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g B2 Dentin; 616878AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g Bleach M; 693109AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g B1; 693110AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g A2 Dentin; 748400AN Tetric N-Ceram Refill 1x3.5g Bleach XL; 637259AN Tetric N-Ceram Test Pack 1x1g A2; 647396AN Tetric N-Collection System Kit/N-Bond; 680184AN Tetric N-Ceram System Kit/A2/N-Univ. 6g; 683077AN Tetric N-Ceram System Kit/N-Univ. 6g; 693276AN Tetric N-Ceram Start/A2/N-Uni.3g/.n.sh.g; 701869AN Tetric N-Ceram Start/B2Dent/Uni6g/n.sh.g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 604056AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g A1; 604057AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g A2; 604058AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g A3; 604059AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g A3.5; 604060AN Tetric N-Flow Ref. 10x0.25g A3.5 Dentin; 604061AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g A4; 604062AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g B2; 604063AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g T; 604064AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g Bleach L; 604065AN Tetric N-Flow Refill 10x0.25g Bleach I.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 604046AN Tetric N-Flow Refill 1x2g A1; 604047AN Tetric N-Flow Refill 1x2g A2; 604048AN Tetric N-Flow Refill 1x2g A3; 604049AN Tetric N-Flow Refill 1x2g A3.5; 604050AN Tetric N-Flow Refill 1x2g A3.5 Dentin; 604051AN Tetric N-Flow Refill 1x2g A4; 604052AN Tetric N-Flow Refill 1x2g B2; 604053AN Tetric N-Flow Refill 1x2g T; 604054AN Tetric N-Flow Refill 1x2g Bleach L; 604055AN Tetric N-Flow Refill 1x2g Bleach I.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 631072AN Tetric N-Ceram Intro Pack 4x3.5g/N-Etch; 644171AN Tetric N-Ceram Bulk Fill Ref. 1x3.5g IVA; 644172AN Tetric N-Ceram Bulk Fill Ref. 1x3.5g IVB; 644173AN Tetric N-Ceram Bulk Fill Ref. 1x3.5g IVW; 644177AN Tetric N-Ceram Bulk Fill Test P 1x1g IVA; 647634AN Tetric N-Ceram Bulk Fill System 4x3.5g/N-Bond; 663807AN Tetric N-Ceram Intro 4x3.5g/A3/N-Etch; 664701AN Tetric N-Ceram Bulk Fill Ref 2x3.5g A/B; 665159AN Tetric N-Ceram Intro Pack 4x3.5g/A1/N-E.n.sh.g.; 668481AN Tetric N-Ceram Bulk Filll Sys/N-Univ. 1x3g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 681364AN Tetric N-Flow Bulk Fill Ref. 1x2g IVA; 681373AN Tetric N-Flow Bulk Fill Ref. 1x2g IVB; 681374AN Tetric N-Flow Bulk Fill Ref. 1x2g IVW; 681378AN Tetric N-Flow Bulk Fill Test 1x3g IVA.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 666117WW Variolink Esthetic DC Refill 1x5g light+; 666118WW Variolink Esthetic DC Refill 1x5g light; 666119WW Variolink Esthetic DC Refill 1x5g neutral; 666120WW Variolink Esthetic DC Refill 1x5g warm; 666121WW Variolink Esthetic DC Refill 1x5g warm+; 666122WW Variolink Esthetic DC Refill 1x9g light; 666123WW Variolink Esthetic DC Refill 1x9g neutral; 666124WW Variolink Esthetic DC Refill 1x9g warm; 666125WW Variolink Esthetic DC System Kit; 666434WW Variolink Esthetic DC System Kit (Pen); 681163AN Variolink Esthetic DC Sys/TNB Universal; 681492WW Variolink Esthetic DC System Kit e.max; 681854AN Variolink Esthetic DC Sys/TNBU (Bottle); 687592WW Variolink Esthetic DC St.Kit IPS e.max; 687593WW Variolink Esthetic DC Starter Kit; 692424WW Variolink Esthetic DC Refill 3x9g light; 692425WW Variolink Esthetic DC Refill 3x9g neutral; 692426WW Variolink Esthetic DC Refill 3x9g warm; 716646WW Variolink Esthetic DC Refill 3x9g neu.+warm; 666065WW Variolink Esthetic LC System Kit; 666066AN Variolink Esthetic Test Pack; 666126WW Variolink Esthetic LC Refill 1x2g light+; 666127WW Variolink Esthetic LC Refill 1x2g light; 666128WW Variolink Esthetic LC Ref. 1x2g neutral; 666129WW Variolink Esthetic LC Refill 1x2g warm; 666130WW Variolink Esthetic LC Refill 1x2g warm+; 666433WW Variolink Esthetic LC System Kit (Pen); 681164AN Variolink Esthetic LC Sys/TNB Universal; 681202AN Variolink Esthetic LC Sys/TNBU (Bottle); 681493WW Variolink Esthetic LC System Kit e.max.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 632328AN Variolink N Catalyst yellow/high; 632329AN Variolink N Catalyst yellow/low; 632330AN Variolink N Catalyst transparent/high; 632331AN Variolink N Catalyst transparent/low; 632332AN Variolink N Base Bleach XL; 632333AN Variolink N Base white; 632334AN Variolink N Base yellow; 632335AN Variolink N Base transparent; 632687AN Variolink N LC +1; 642969AN Variolink N LC System Pack/Monobond N; 642978AN Variolink N Esth. Cem. Sys./Monobond N; 642979AN Variolink N Intro Pack/Monobond N; 642981AN Variolink N Professional Set/Monobond N; 643413AN Variolink N LC Clear; 643414AN Variolink N LC +2; 695771AN Variolink N System Kit TNBU (Pen); 695772AN Variolink N System Kit TNBU (Bottle).

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 562256AN Vivaglass CEM PL Assortment; 638995AN Vivaglass CEM PL Liquid Refill.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành

Tên chủng loại trang thiết bị y tế: 740829WW Cention Forte Refill Capsule 50x0.3g A2; 740830WW Cention Forte Jumbo Ref Cap 100x0.3g A2; 740832WW Cention Forte Kit 50x0.3gA2/Prim.1x6g; 740831WW Cention Forte Start 20x0.3gA2/Prim.1x3g; 740833WW Cention Primer Refill 1x6g.

Tài liệu kỹ thuật mô tả chức năng, thông số kỹ thuật của trang thiết bị y tế do chủ sở hữu trang thiết bị y tế ban hành: Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Tiếng việt): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn sử dụng của trang thiết bị y tế (Bản gốc): Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mẫu nhãn sẽ sử dụng khi lưu hành tại Việt Nam của trang thiết bị y tế: Mẫu nhãn lưu hành


Cơ sở công bố tiêu chuẩn áp dụng cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng hồ sơ đã công bố.

3. Cập nhật các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng theo quy định.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)