STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Phim X-quang các loại, các cỡ; Giấy điện tim, giấy siêu âm các loại, các cỡ |
2 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ; Bơm tiêm các loại, các cỡ, Bơm cản quang |
3 | Các loại kim: Kim cánh bướm các loại, các cỡ; Kim chích máu các loại, các cỡ; Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Kim luồn tĩnh mạch các loại, các cỡ; Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ; Kim chọc dò và gây tê tủy sống; Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ; Kim châm cứu các loại; Kim khâu các loại, các cỡ; ... |
4 | Dao mổ các số |
5 | Đầu cole các loại |
6 | Lam kính, lamell, hộp trữ lam có nắp |
7 | Hộp Peptri nhựa tiệt trùng có hút chân không dùng cho vi sinh |
8 | Ống nghiệm nhựa, Ống nghiệm Natri Citrate, Ống nghiệm EDTA, Ống nghiệm Serum có chứa hạt nhựa Polysteren, Ống nghiệm Heparin; Lọ đựng nước tiểu; Lọ lấy đàm vô trùng các số; Chai cấy máu |
9 | Ống mao dẫn |
10 | Quần áo, mũ, giày, khẩu trang y tế; Trang phục chống dịch |
11 | Gạc các loại, các cỡ (vô trùng); Bông không thấm nước (Bông mỡ) các loại, các cỡ; Bông hút nước các loại, các cỡ |
12 | Tăm bông vô trùng các loại, các cỡ |
13 | Băng bột bó các loại, các cỡ; Băng thun đàn hồi các loại, các cỡ; Băng cá nhân các loại, các cỡ; Băng keo lụa, băng keo cuộn các loại, các cỡ ; Băng rốn các loại, các cỡ |
14 | Miếng dán (opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật vô trùng trước mổ các cỡ |
15 | Dây truyền dịch các loại, các cỡ; Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Dây nối bơm tiêm điện |
16 | Khóa 3 chạc có dây, khóa 3 chạc không dây |
17 | Dây garo (dùng trong truyền dịch) |
18 | Airway các số |
19 | Ống nội khí quản sử dụng một lần (nhiều lần) các loại, các cỡ |
20 | Ống Ca-nuyn mở khí quản các loại, các cỡ |
21 | Dây oxy 2 nhánh can cỡ; Dây lọc thận |
22 | Nội khí quản lò xo các số |
23 | Ống, dây hút nhớt, dịch, khí, mỡ các loại, các số |
24 | Sonde Foley các loại các cỡ các số |
25 | Ống dẫn lưu Kehr các loại, các cỡ |
26 | Bộ hút điều hòa |
27 | Bộ súc rửa dạ dày |
28 | Găng tay các loại các cỡ |
29 | Bao dây đốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
30 | Mask oxy, khí dung, Ampu giúp thở |
31 | Bao đo lượng máu sau sinh |
32 | Chỉ khâu các loại, các cỡ (nylon, chromic catgut, silk, safil, vicryl…) |
33 | Đinh, đai, khung, nẹp, vít các loại, các cỡ dùng trong chấn thương chỉnh hình |
34 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ |
35 | Kim lọc thận nhân tạo |
36 | Các hóa chất dùng trong xét nghiệm (Creatinin, HDL Cholesterol, Uric Acide, SGPT, GOT, GPT, GGT, Glucose, Albumin, Protein Total…) |
37 | Bộ nhuộm Gram các loại |
38 | Đĩa kháng sinh dùng để làm kháng sinh đồ các loại |
39 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy các loại |
40 | Thuốc rửa phim, gel điện tim, gel siêu âm |
41 | Que thử thai; Bao cao su các loại |
42 | Bộ định danh vi khuẩn đường ruột |
43 | Que thử đường huyết |
44 | Xét nghiệm kháng thể ds DNA ngưng kết latex |
45 | Bóng đèn hồng ngoại, bóng đèn tử ngoại các loại |
46 | Cồn 70, 90, 96 độ các loại |
47 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn; Dung dịch tẩy rửa dụng cụ; Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh; Dung dịch sát khuẩn, khử trùng các loại dụng cụ;… |
48 | Viên khử khuẩn, sát khuẩn |
49 | Que gỗ lấy bệnh phẩm, que đè lưỡi gỗ |
50 | Máy đo huyết áp, ống nghe; Nhiệt kế y học |
51 | Vật tư và hóa chất dùng trong nha khoa |
52 | Điện cực dán các loại |
53 | Mũi khoan các loại dùng trong phẫu thuật, thủ thuật |
54 | Doppler tim thai |
55 | Đai thắt lưng các cỡ; Áo Desaunt các cỡ |
56 | Bình dẫn lưu |
57 | Nút chặn đuôi kim luồn các loại, các cỡ |
58 | Kim sinh thiết dùng nhiều lần |
59 | Kim chọc và sinh thiết tạng (xương) các loại, các cỡ |
60 | Bộ dây thở oxy |
61 | Bộ đầu dò dùng một lần, nhiều lần các loại |
62 | Bộ mở khí quản sử dụng một lần các loại |
63 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực dán các loại, các cỡ |
64 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể vi rút SARS-CoV-2 trong dịch mũi họng |
65 | Các loại máy móc TTB: Máy chụp X-Quang; Máy chụp CT Scancer; Máy siêu âm; Máy bơm tiêm điện; Máy xét nghiệm sinh hóa; Máy xét nghiệm huyết học; Máy xét nghiệm khí máu; Máy phân tích điện giải đồ; Máy đốt điện; Máy châm cứu… |
66 | Chẩn đoán kháng nguyên ung thư tiền liệt tuyến PSA (dạng cassete) |
67 | Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim Troponin I (dạng cassette) |
68 | Chẩn đoán ung thư gan AFP (dạng cassette) |
69 | Chẩn đoán ung thư tuyến tiêu hóa CEA (dạng cassette) |
70 | Phát hiện kháng nguyên Chlamydia. Hỗ trợ chẩn đoán viêm nhiễm đường sinh dục |
71 | Test kiểm tra xác định virus hợp bào hô hấp (RSV) |
72 | Test kiếm tra cúm A và B |
73 | Test nhanh phát hiện kháng thể tuberculosis |
74 | Test miễn dịch nhanh để phát hiện liên cầu khuẩn nhóm B Veda |
75 | Phát hiện nhanh tìm máu ẩn trong phân (dạng cassette) |
76 | Test nhanh chẩn đoán bệnh viêm đường ruột do Rotavirus |
77 | Test nhanh kiểm tra giang mai |
78 | Test nhanh kiểm tra Hba1c |
79 | Que thử nước tiểu 3 thông số, 10 thông số, 11 thông số, 13 thông số |
80 | Test kiểm tra giang mai kỹ thuật RPR |
81 | Test nhanh xác định protein phản ứng C |
82 | Test giang mai kỹ thuật TPHA Syphilis |
83 | Chẩn đoán nhanh kháng thể kháng virus HIV 1/2 |
84 | Test chẩn đoán sốt xuất huyết Denguge - Denguge Duo (dạng cassette) |
85 | Chẩn đoán phát hiện kháng thể IgG/IgM của virus sốt xuất huyết Dengue (dạng cassette) |
86 | Chẩn đoán sớm kháng nguyên bề mặt Sốt xuất huyết NS1 (Dengue NS1 - dạng cassette) |
87 | Test chẩn đoán sốt xuất huyết Denguge - Denguge Duo (dạng cassette) |
88 | Phát hiện kháng thể virus viêm gan C/HCV-Ab (dạng cassette) |
89 | Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B HBsAg (dạng cassette) (dạng Strip) |
90 | Phát hiện kháng nguyên vỏ virus viêm gan B HBeAg (dạng cassette) |
91 | Phát hiện kháng thể bề mặt virus viêm gan B Anti HBs (HBsAb-dạng cassette) (HBsAb-dạng strip) |
92 | Test kiểm tra HP Antigen trong mẫu phân |
93 | Phát hiện kháng thể xoắn khuẩn H. pylori assette) |
94 | Giúp phát hiện thai sớm trong nước tiểu giai đoạn 7 đến 10 ngày thụ tinh (hCG) |
95 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa; xét nghiệm huyết học |
96 | Hóa chất Điện giải |
97 | Khí máu |
98 | Hóa chất giải phẫu bệnh |
99 | Test ma túy 4 chân; 5 chân |
100 | Các loại Vật tư trang thiết bị B; C; D theo quy định của Pháp luật |