STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Họ vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các loại |
2 | Họ vít cố định mâm chày tự tiêu các loại |
3 | Họ vít treo cố định dây chằng chéo , gân các loại các cỡ |
4 | Dây dẫn nước nội soi loại thường, dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy |
5 | Họ lưỡi bào khớp, lưỡi mài khớp, lưỡi bào xương, lưỡi mài xương |
6 | Họ lưỡi bào khớp, lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại |
7 | Hệ thống máy dùng cho đầu đốt, lưỡi bào và phụ kiện đi kèm |
8 | Hệ thống máy bơm nước và phụ kiện đi kèm |
9 | Hệ thống máy bào khớp và phụ kiện |
10 | Hệ thống ống soi khớp và phụ kiện |
11 | Họ vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài GFS Ultimate |
12 | Họ chỉ siêu bền ( chỉ phẫu thuật) có kim hoặc không kim |
13 | Họ vít neo khớp vai, vít chỉ neo khớp vai chất liệu titan, peek.... |
14 | Họ cuống xương đùi stem chuôi ngắn, dài filler, filler fortress các loại các cỡ |
15 | Họ chỏm xương đùi các loại các cỡ |
16 | Họ chỏm xương đùi ceramic các loại các cỡ |
17 | Họ ổ cối , lót ổ cối các loại các cỡ |
18 | Họ vít cổ cối các loại các cỡ |
19 | Họ cuống xương đùi chuôi ngắn, chuôi dài dùng xi măng các loại các cỡ |
20 | Họ khớp bán phần lưỡng cực, không xi măng có xi măng các loại các cỡ |
21 | Họ nút chặn xi măng, xi măng ngoại khoa các loại các cỡ |
22 | Họ khớp háng toàn phần không xi măng, toàn phần có xi măng, toàn phần ceramic, toàn phần ceramic on ceramic các loại |
23 | Họ vít xương cứng các loại các cỡ |
24 | Họ vít xốp các loại các cỡ |
25 | Họ vít khóa các loại, vít xốp khóa các loại các cỡ |
26 | Họ nẹp khóa bản nhỏ, bản hẹp, bản rộng, nẹp chữ T, Nép đầu trên xương đùi, đầu dưỡi xương đùi, xương chày, xương cánh tay, mâm chày... |
27 | Nẹp khóa các chi ( xương quay, xương trụ, xương mác, xương chày, xương đùi).... |
28 | Miếng dán phẫu thuật vô trùng, dẫn lưu áp lực âm, dây hút dịch... |
29 | Họ khớp gối toàn phần bán phần có xi không xi các loại |
30 | Họ khớp vai bán phần, toàn phần các loại |
31 | Thanh dọc, thanh nối ngang cấy ghép cột sống titanium các loại các cỡ |
32 | Họ vít đa trục, đơn trục, vít trượt đơn trục trượt đa trục, cấy ghép cột sống các loại các cỡ |
33 | Họ miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, lưng các loại các cỡ |