Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC

---------------------------

Số 1231/VBCB-VPC

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Vĩnh Phúc , ngày 05 tháng 09 năm 2017

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Vĩnh Phúc

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC

Mã số thuế: 2500228415

Địa chỉ: Số 777, Đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Phường Khai Quang, Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Văn Trường

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 135035695   ngày cấp: 16/06/2008   nơi cấp: Công an tỉnh Vĩnh Phúc

Điện thoại cố định: 0918302863   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Nguyễn Đăng Đức

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 135034035   ngày cấp: 20/03/1998   nơi cấp: Công an tỉnh Vĩnh Phúc

Trình độ chuyên môn: Đại học

(2) Họ và tên: Nguyễn Văn Trường

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 135035695   ngày cấp: 16/06/2008   nơi cấp: Công an tỉnh Vĩnh Phúc

Trình độ chuyên môn: Đại học

(3) Họ và tên: Trần Thị Kim Dung

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 135284916   ngày cấp: 16/02/2004   nơi cấp: Công an tỉnh Vĩnh Phúc

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Bàn mổ đa năng điều khiển điện, thủy lực
2Bàn sấy tiêu bản
3Hệ thống chụp CT-Scanner 16 lát cắt
4Hệ thống holter theo dõi điện tim
5Hệ thống kéo giãn cột sống cổ, lưng và ngực với bàn kéo giãn có thể thay đổi độ cao
6Hệ thống kéo giãn cột sống cổ, lưng và ngực với bàn kéo giãn cố định độ cao
7Hệ thống monitor theo dõi huyết áp
8AFP
9AFP Calibrators
10Alpha Amylase
11ALT/GPT
12Ambu bóp bóng NL+TE
13Anios Gel Chai 500ml - Pháp
14Áo cột sống
15Áo vùng lưng H1
16Ba loong Oxy - VN
17Bao camera nội soi
18Bao cao su- Sure K30 Hộp x 72 cái
19Bari sulphat
20Băng bột bó
21Băng cố định khớp vai H1( trái, phải)
22Băng cuộn
23Băng chun (Dây Garo) - VN
24Băng dính co giãn
25Băng dính dán vết thương H102m - Urgo
26Băng dính lụa 2.5cm x 5m Hộp 12cuộn - Urgo
27Băng dính lụa 5cm x 5m Hộp 6cuộn - Urgo
28Băng dính vô trùng cố định kim luồn
29Băng đựng hóa chất Sterrad NX
30Băng keo có gạc vô trùng
31Băng keo thử nhiệt (Băng kiểm nhiệt độ)
32Băng rốn trẻ sơ sinh
33Băng tam giác - VN
34Băng thun có keo cố đinh khớp
35Băng thun đàn hồi
36Bể điều nhiệt
37Bình CO2 y tế 8 lít
38Bóng đèn nội soi TMH Osram- Đức
39Bộ dung dịch thử Gyn Pathtec
40Bộ gây tê ngoài màng cứng
41Bộ gây tê ngoài màng cứng kết hợp tủy sống
42Bộ hóa chất nhuộm PAP
43Bộ nhuộm Gram mẫu
44Bông y tế
45Bơm tiêm điện
46Bơm tiêm Insulin 40UI, 50UI, 100UI
47Bơm tiêm một lần 10ml
48Bơm tiêm một lần 1ml
49Bơm tiêm một lần 20ml
50Bơm tiêm một lần 3ml
51Bơm tiêm một lần 50ml
52Bơm tiêm một lần 5ml
53Buồng đếm hồng cầu, bạch cầu
54Bút bi
55Bút viết kính
56Calibrator serum 5ml
57Cassette Laureate
58Catheter tĩnh mạch trung tâm - Người lớn (2 nòng 7Fx20cm)
59Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 7Fx20cm
60Catheter tĩnh mạch trung tâm 338 (1 nòng)
61CEA
62CEA Calibrators
63Cidex 14 ngày
64Cidex OPA
65Cidezyme
66Cloramin B
67CMV IgM Calibrators
68CMV IgM QC
69Compusit nhộng đặc
70Contrad 70, 1 L
71Control Serum Elevated Lọ 5ml
72Control Serum Normal Lọ 5ml
73Cốc mềm
74Cồn
75Chát nhuộm bao Auroblue
76Chất nhày Phaco 2% Aurovisc
77Chất nhầy Catagel
78Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Eyegel 2%
79Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Ocumax
80Chất nhầy hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco Duovics (.35v/.4p) EUS
81Chất nhầy Phaco 1,6% Peha Luron
82Chất nhầy Phaco 2,4% Peha Visco
83Chất nhuộm bao Eye Rhex
84Chất nhuộm bao MEDE- BLU
85Chỉ Caresorb Rapid 2/0 , 75cm tự tiêu
86Chỉ Catgus Cromic tiêu chậm số 1/0
87Chỉ Catgus Cromic tiêu chậm số 2/0
88Chỉ Catgus Cromic tiêu chậm số 3/0
89Chỉ Catgus Cromic tiêu chậm số 5/0
90Chỉ Catgus tiêu chậm, số 3
91Chỉ Dafilon 2/0 75cm không tiêu
92Chỉ Dafilon 4/0 75cm không tiêu
93Chỉ Dafilon 5/0 75cm không tiêu
94Chỉ Ecosorp Fast tiêu nhanh số 2/0.
95Chỉ lanh không tiêu Erlan
96Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu Brilon số 2
97Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu Brilon số 3
98Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu Brilon số 4
99Chỉ Nylon không tiêu Carelon số 3
100Chỉ Nylon không tiêu Carelon số 4
101Chỉ Nylon không tiêu Carelon số 5
102Chỉ Nylon không tiêu Carelon số 6
103Chỉ Nylon không tiêu Dermalon số 3
104Chỉ Nylon không tiêu Dermalon số 4
105Chỉ Nylon liền kim 3.0 và 5.0
106Chỉ Nylon Monosof không tiêu Dermalon số 2
107Chỉ Nylon số 1/0 Hộp 24s - CPT
108Chỉ Polyclycolic acid tiêu chậm Polysorb số 3.
109Chỉ Polyclycolic acid tiêu chậm Polysorb số 4.
110Chỉ Polyclycolic acid tiêu chậm Polysorb số 5.
111Chỉ Polyclycolic acid tiêu chậm Polysorb số 6.
112Chỉ Polyglactin 910 tự tiêu Caresorb số 3
113Chỉ Polypropylen đơn sợi không tiêu Surgipro số 3/0
114Chỉ Polypropylen đơn sợi không tiêu Surgipro số 4/0
115Chỉ Polypropylen đơn sợi không tiêu Surgipro số 5/0
116Chỉ Polypropylene không tiêu Trustilene số 5
117Chỉ Polypropylene không tiêu Trustilene số 7
118Chỉ phẫu thuật mắt Aurolab
119Chỉ sợi bện Ecosorp số 2/0, 75cm tiêu chậm
120Chỉ sợi bện Ecosorp số 4/0, 75cm tiêu chậm
121Chỉ sợi bện Ecosorp số 5/0, 75cm tiêu chậm
122Chỉ thị sinh học
123Chỉ Vicryl số 1/0 90cm t.chậm (W9431) H12 sợi
124Chỉ Vicryl số 3/0-75cm t.chậm (W9120) H12 Sợi
125Chỉ Vicryl số 5/0- 75cm t.chậm (W9105) H12Sợi
126Dao AOK 15 độ
127Dao lạng mộng PE3630
128Dao mổ 15 độ 12-15-LTHRM
129Dao mổ mắt 15 độ
130Dao mổ mắt 2,85mm -3,2mm
131Dao mổ mộng Crescent
132Dao mổ Phaco
133Dao mổ Phaco 15 độ
134Dao mổ phaco 3.0
135Dao Slit Knife
136Dầu xả- VN
137Dây garo cao su
138Dây Garo cao su nhỏ
139Dây máu chạy thận Bloodline for Dialog+
140Dây máy hút dịch 3.6m
141Dây nối bơm tiêm điện 75cm, 150cm
142Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt
143Dây truyền dịch kim cánh bướm K500 bộ - Omiga
144Dây truyền dịch kim cánh bướm K500c - MPV
145Dây truyền máu Hanaco
146Dây truyền máu Terumo
147DD MDT4
148DD rửa máy SH Dertegen Alkaline Can 2lít
149DD rửa máy sinh hóa Anti Bacteria Chai 500ml
150Diacal Auto (AssCalSer)
151Diacon N(AssContrSerNorm)
152Diacon P(AssContrSerAbn)
153Dung dịch rửa tay tiệt khuẩn, dùng trong khám bệnh, phẫu thuật, xét nghiệm.
154Dung dịch rửa tay thường quy và rửa tay trong phòng mổ
155Dung dịch tẩy dụng cụ bằng enzyme
156Dung dịch tiệt khuẩn MDT Plus 4
157Dung dịch tiệt khuẩn nhanh 5 phút
158Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1A (Acid)
159Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1B (Bicarbonat)
160Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tỳ đè
161Đai số 8 H1
162Đai thắt lưng H1
163Đầu côn vàng Túi 1000 cái
164Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Hộp 100 cái - VN
165Đèn mổ công nghệ LED
166Điện cực tim Túi 30 cái - Skintax
167Đồng hồ giảm áp Oxy cho máy thở
168Đồng hồ Oxy - TQ
169Eryclone Anti A
170Eryclone Anti AB
171Eryclone Anti B
172Eryclone Anti D (IgG)
173Eryclone Anti D (IgM)
174Eryclone Anti D (IgM/IgG)
175Eryclone Anti Human Globulin
176Eugenol USP
177Ferritin
178Ferritin Calibrators
179Free T3
180Free T3 Calibrators
181Free T4
182Free T4 Calibrators
183Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn
184Gạc phẫu thuật 20x20x 6 lớp Gói 10 miếng - VN
185Gạc phẫu thuật 30x30 x 6 lớp Gói 10 miếng - VN
186Găng tay dài vô trùng dùng trong sản khoa
187Găng tay khám bệnh Top Care cỡ M
188Găng tay khám bệnh Top care cỡ S K500 đôi
189Găng tay phẫu thuật
190Găng tay vô trùng số 7 - Merufa
191Gel siêu âm
192Gelatin cầm máu tự tiêu Spongostan
193Giá để ống nghiệm Inox
194Giấy ảnh nội soi Sony S21
195Giấy điện tim 1 cần
196Giấy điện tim 3 cần
197Giấy điện tim 6 cần
198Giấy điện tim 8cm - VN
199Giấy điện tim Tập 200 trang - Philips
200Giấy in kết quả
201Giấy in máy Canon KP-108in
202Giấy in máy huyết học tự động( giấy lỗ) - VN
203Giấy in nhiệt CT100 Hộp 10 cuộn- Nhật
204Giấy in phun 115 (Gram 100 tờ)- Kim mai
205Giấy monitor sản khoa
206Giấy Monitor sản khoa Gollway
207Giêm sa
208HbA1c Liquid Control
209HC HH Enzymatic Cleaning Solution Can 1lit
210Hệ thống nội soi Dạ dày video, Đại tràng video
211Hệ thống nội soi phế quản
212Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng tiết niệu
213Hệ thống X-quang cao tần số hóa
214Hộp an toàn
215Hộp đựng bông cồn
216Hộp đựng ống lưu mẫu - Mỹ
217Huyết áp Người lớn
218Huyết áp Trẻ em
219Huyết thanh mẫu A,B,AB
220Hybritech PSA
221HyperRsensitive hTSH Calibrators
222HYPERsensitive hTSH
223ITA Control Serum Level 1
224ITA Control Serum Level 2
225ITA Control Serum Level 3
226Kẽm Oxyd - TQ
227Keo gắn lam men với lam kính bảo quản tiêu bản tế bào cổ tử cung đã được nhuộm soi thời gian dài không bị mốc
228Kẹp rốn nhựa
229Kim cánh bướm các số
230Kim cánh bướm tráng silicol
231Kim châm cứu số 12
232Kim châm cứu số 3-10
233Kim chích máu Hộp 200 cái
234Kim gây tê tủy sống các cỡ 18- 27
235Kim khâu phẫu thuật các số
236Kim lase nội mạch
237Kim lấy máu GE 200
238Kim luồn chạy thận Diacan A G16, 17
239Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24
240Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc
241Kim luồn tình mạch Hi-Flon
242Kít thử ASO
243Kít thử CRP
244Kít thử RF
245Khay Inox (22x32)
246Khay quả đậu Inox nhỏ
247La men dài 22 x 40 Hộp 100 cái - Đức
248Lam kính mài
249Lipase
250Lọ môi trường BHI 2 phase
251Lồng ấp trẻ sơ sinh
252Lưỡi dao mổ sử dụng 1 lần số 21 H100c - ấn
253Matrix ABO/Rho(D) Forward and CrossmatchCard
254Matrix ABO/Rho(D) Forward and Reverse Grouping card with Auto Control
255Matrix ABO/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card
256Matrix ABO/Rho(D)/AHG Neonate Group Card
257Matrix AHG ( coombs) Test Card
258Matrix Diluent 2 LISS
259Matrix Neutral Gel Card
260Máy cắt tiêu bản quay tay
261Máy châm cứu 6 kênh với chương trình lập trình
262Máy điện não vi tính
263Máy điện rung massage
264Máy điện trị liệu hai kênh với các dòng thấp và trung tần
265Máy điều trị siêu âm cầm tay
266Máy điều trị siêu âm đa tần
267Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung, điện phân thuốc, vi dòng 4 kênh
268Máy đo chức năng hô hấp (phế dung kế)
269Máy đo loãng xương toàn thân
270Máy gây mê kèm thở
271Máy hút dịch điện 2 bình (TQ)
272Máy giặt vắt công nghiệp
273Máy hút dịch điện 2 bình (TQ)
274Máy kích thích liền xương bằng siêu âm
275Máy kích thích từ xuyên sọ
276Máy khí dung tai mũi họng (2 đầu phun)
277Máy Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số
278Máy nội soi tai-mũi-họng
279Máy nhuộm lam tự động
280Máy sấy công nghiệp
281Máy siêu âm chuyên tim có gắng sức và siêu âm lòng mạch
282Máy siêu âm Doppler màu 4D
283Máy siêu âm doppler xuyên sọ
284Máy sinh hóa tự động hoàn toàn
285Máy tâp PHCN bằng lập trình kỹ thuật số
286Máy theo dõi sản khoa
287Máy thở cao tần (HFO)
288Máy thở kèm máy nén khí
289Máy truyền dịch
290Máy vùi mô
291Máy X quang di động
292Máy xét nghiệm điện giải
293Máy xét nghiệm huyết học tự động
294Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
295Máy X-quang cao tần kỹ thuật số
296Microshield
297Mỏ vịt nhựa
298Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số
299Mỡ điện tim
300Mỡ KY
301Mythic 18 Diluent Can 20 lit
302Mythic 18 Lytic Solution Can 1 lít
303Natriclorua pha tiêm
304Nẹp cánh tay H3 (trái, phải) - Orbe
305Nẹp cẳng tay H4 - Orbe
306Nẹp chống xoay dài H2 - Orbe VN
307Nẹp gối H3 - Orbe
308Nhiệt kế nách
309Oxy y tế
310Oxy y tế bình 40 Lít - VN
311Ống chống đông EDTA NXD
312Ống chống đông Heparin
313Ống dẫn lưu ổ bụng (Xông hút nhớt)
314ống hút thai - VN
315ống lưu mẫu âm sâu 2ml - Mỹ
316Ống mở khí quản hai nòng có bóng
317Ống mở khí quản hai nòng có bóng, có cửa sổ
318Ống Mở khí quản hai nòng không bóng
319Ống Mở khí quản hai nòng không bóng có cửa sổ
320Ống nội khí quản kèm ống hút 6.0, 7.0, 7.5, 8.0Fr
321Ống nội khí quản lò xo các số
322Ống nghe Người lớn
323Ống nghe Trẻ em
324Ống nghiệm EDTA
325Ống nghiệm Heparin
326ống nghiệm ly tâm Thuỷ Tinh
327Ống nghiệm Natri Citrat
328ống nghiệm nhựa có nắp - VN
329ống nghiệm thủy tinh 1x 12
330ống nghiệm Thủy tinh to
331ống(Sonde) rửa dạ dày số 18 H25 cái - Covidien
332Permethrin 50EC Chai 1 Lít - Anh
333Pipetman
334Presep khử khuẩn
335Progesterone
336Phim Fuji DI-HL (26x36) - Nhật
337Phim Fuji DI-HL 8x10in (20x25) - Nhật
338Phim Fuji UM-MA 18x24 Kiện 5h - Nhật
339Phim răng Fuji I
340Phim X quang khô Drystar DT 5000IB
341Phim X- Quang răng 3x4 - Bỉ
342Phim XQ in khô UPT-512BL
343Phim Xquang CP GU
344Phim Xquang khô Drystar 5000IB
345Phim X-Quang Răng
346Quả lọc máu Diacap Lops 12, 15
347Que thử Amphetamin
348Que thử đừơng huyết Acucheck
349Que thử đường huyết GE 200
350Que thử đường huyết SD Code Free
351Que thử đừơng huyết trong hồng cầu A1cCare Test Kit type B
352Que thử đường huyết Ultra
353Que thử đường ruột Rotavirus
354Que thử EV71 IgM
355Que thử HAV IgG/IgM
356Que thử HBeAg
357Que thử HbsAg
358Que thử HBsAg Dertemine
359Que thử HCV One step
360Que thử HIV 1/2 - Whole Blood
361Que thử HIV Determine
362Que thử HIV, 1/2 3.0 thử nhanh
363Que thử hóa học
364Que thử Influenza Antigen
365Que thử Ma túy 4 chân Multi DOA- 4P
366Que thử Marijuana
367Que thử máu trong phân FOB
368Que thử Morphin Heroin
369Que thử Morphin Heroin 3mm
370Que thử Morphin Heroin MOP
371Que thử Murex HIV 1/2 AgAb
372Que thử nấm Chlamydia
373Que thử nước tiểu 10 thông số Urocoler 10
374Que thử nước tiểu 11 thông số Urocolor 11
375Que thử nhanh chẩn đoán giang mai Siphilis 3.0
376Que thử Quichstick - One step (HCG)
377Que thử sốt rét Malaria Ag P.f/Pv
378Que thử sốt xuất huyết Dengue IgG/IgM
379Que thử ung thư đại tràng CEA
380Que thử ung thư gan AFP
381Que thử viêm gan B- HbsAg
382Que thử viêm gan C- HCV
383Que thử viêm loét dạ dày H.Pylori
384Rubella IgG QC
385Rubella IgM
386Rubella IgM Calibrators
387Rubella IgM QC
388Sáp cầm máu Surgicel
389Sâu máy thở
390Sonde nuôi ăn dài ngày
391Sonde Poley 2n các số
392Substrate
393Synchron/AU Hemolyzing Reagent
394System check solution
395Tay dao điện
396Tăm bông kháng sinh đồ
397Tăm bông vô trùng
398Testosterone
399Total T3
400Tủ chứa lam kính 8 tầng
401Túi cứu thương
402Túi chườm nóng, lạnh
403Túi đóng gói KT: 100mm x 70m
404Túi đóng gói KT: 150mm x 70m
405Túi đóng gói KT: 250mm x 70m
406Túi đóng gói KT: 350mm x 70m
407Túi máu đơn
408Túi nilon (Polyme loại 12 x 20cm )
409Túi nilon (Polyme loại 20 x 35cm )
410Túi nước tiểu
411Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu EldonCard 2551-V
412Thuốc hiện hãm hình
413Thuỷ tinh thể Acrysof IQ (SN60WF)
414Thuỷ tinh thể nhân tạo
415Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ
416Thuỷ tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R
417Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE
418Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42
419Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 AAB00
420Thyro Globulin
421Thyroglobulin Calibrators
422Vitamin B12
423Vitamin B12 Calibrators
424Vôi soda
425Wash Buffer II
426Wash solution
427Xisat

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Vĩnh Phúc nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)