Hồ sơ đã công bố

CONG TY CO PHAN VINACO DONG DUONG

---------------------------

Số 04/CV-VINACO ĐD

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 26 tháng 10 năm 2017

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CONG TY CO PHAN VINACO DONG DUONG

Mã số thuế: 0106008048

Địa chỉ: Số 118 Du Nội, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Phung Thanh Tuyen

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 030084002608   ngày cấp: 20/05/2016   nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQD về dân cư

Điện thoại cố định: 0964236968   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Nguyễn Thị Thuỷ

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142685271   ngày cấp: 27/08/2009   nơi cấp: Công an Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ trung cấp

(2) Họ và tên: Phùng Thị Vân

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142458023   ngày cấp: 22/03/2006   nơi cấp: CA HẢI Dương

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ trung cấp

(3) Họ và tên: Nguyễn Phương Thảo

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142336431   ngày cấp: 25/06/2003   nơi cấp: Công an Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ trung cấp

(4) Họ và tên: Nguyễn Thị Giang

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142810143   ngày cấp: 11/02/2011   nơi cấp: CA Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Đại học

(5) Họ và tên: Nguyễn Thị Huyền

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142681132   ngày cấp: 27/08/2009   nơi cấp: Công an Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Đại học

(6) Họ và tên: Lưu Văn Thế

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142408438   ngày cấp: 13/01/2014   nơi cấp: Công an Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Đại học

(7) Họ và tên: Đặng Tuấn Anh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142683196   ngày cấp: 21/11/2011   nơi cấp: Công an Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

(8) Họ và tên: Nguyễn Viết Thanh Tùng

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 112230448   ngày cấp: 10/10/2011   nơi cấp: Công an Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Đại học

(9) Họ và tên: Giáp Văn Minh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 121631273   ngày cấp: 03/06/2016   nơi cấp: Công an tỉnh Bắc Giang

Trình độ chuyên môn: Vật lý kỹ thuật

(10) Họ và tên: Phùng Thanh Tuyền

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 030084002608   ngày cấp: 20/05/2016   nơi cấp: Cục cảnh sát QKDL cư trú và QLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Công nghệ thông tin

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Bể ủ nhiệt
2Bình ô xy
3Bộ điện di
4Bộ dụng cụ đặt nội khí quản
5Bộ dụng cụ phẫu thuật (bộ đại phẫu, bộ trung phẫu, bộ tiểu phẫu)
6Bộ dụng cụ phẫu thuật, thăm khám, bộ dụng cụ hỗ trợ
7Bộ nhuộm các loại
8Bộ Pippet
9Bơm hút chân không
10Bơm tiêm các loại
11Bơm tiêm điện
12Bồn rửa siêu âm
13Bồn rửa tay ngoại khoa
14Chai cấy máu các loại
15Buồng điều trị oxy cao áp, máy tạo oxy
16Chất chuẩn dùng trong nuôi cấy vi sinh
17Chất thử phản ứng nhanh latex ALSO, CRP, RF, HCG
18Cóng phản ứng dùng cho các máy xét nghiệm
19Dao mổ điện ( cắt & đốt)
20Đầu côn, cốc, lọ, tuýp đựng mẫu các loại
21Đèn soi đáy mắt
22Điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải đồ, khí máu, miễn dịch
23Định nhóm máu hệ ABO
24Dung dịch bảo dưỡng điện cực máy điện giải, khí máu, miễn dịch và sinh hóa các loại
25Dung dịch dùng cho việc pha loãng mẫu bệnh phẩm, hóa chất xét nghiệm
26Dung dịch rửa máy xét nghiệm các loại
27Dung dịch rửa điện cực máy xét nghiệm các loại
28Dung dịch rửa, tiết trùng, khử khuẩn các loại
29Ghế nha khoa
30Giấy in các loại
31Giường hồi sức, giường phẫu thuật, bệnh nhân các loại
32Hệ thống định lượng nồng độ DNA/RNA và protein thể tích nano
33Hệ thống gọi y tá
34Hệ thống lấy số thứ tự
35Hệ thống máy ELISA tự động và bán tự động
36Hệ thống nội soi cổ tử cung
37Hệ thống nội soi tai mũi họng
38Hệ thống nội soi tiêu hóa
39Hệ thống oxy trung tâm
40Hệ thống PCR và máy chụp hình điện di
41Hệ thống phẫu thuật nội soi
42Hệ thống Real time PCR
43Hệ thống rửa tay ngoại khoa
44Hệ thống tách chiết ADN tự động
45Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm dị ứng
46Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm điện giải
47Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đông máu
48Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm HbA1c
49Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm huyết học
50Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm khí máu
51Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
52Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
53Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
54Hóa chất định lượng vi rut HBV, HCV, HIV 
55Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ
56Hóa chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm các loại
57Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
58Hóa chất nuôi cấy phát hiện bệnh lao
59Hồng cầu mẫu
60Khoanh giấy kháng sinh
61Kính hiển vi và kính hiển vi khám mắt các loại
62Kit tách chiết DNA
63Lồng ấp sơ sinh
64Máu cừu, máu thỏ
65Máy châm cứu các loại
66Máy chụp cộng hưởng từ các loại
67Máy chụp CT các loại
68Máy cưa, khoan xương
69Máy đếm lạc khuẩn
70Máy điện di các loại
71Máy điện não đồ
72Máy điện tim các loại
73Máy điện châm
74Máy điện từ trường toàn thân
75Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ
76Máy đo áp lực thấp
77Máy đo chức năng hô hấp
78Máy đo độ loãng xương
79Máy đo lưu huyết não
80Máy gây mê kèm thở
81Máy giải trình tự gene
82Máy hút dich các loại
83Máy in film khô
84Máy in phim khô X-Quang
85Máy in phim laser và phụ kiện đi kèm
86Máy in phim X-quang khô và phụ kiện đi kèm
87Máy khí dung
88Máy Laser trị liệu
89Máy ly tâm các loại
90Máy nghe tim thai cầm tay
91Máy nội soi tai mũi họng
92Máy nuôi cấy máu
93Máy phân tích chức năng của cơ thể
94Máy phân tích dị ứng CLA series
95Máy phân tích điện giải đồ tự động và bán tự động
96Máy phân tích đông máu tự động và bán tự động
97Máy phân tích HbA1c
98Máy phân tích huyết học tự động và bán tự động
99Máy phân tích khí máu
100Máy phân tích miễn dịch tự động và bán tự động
101Máy phân tích nước tiểu tự động và bán tự động
102Máy phân tích sinh hóa tự động và bán tự động
103Máy siêu âm màu 3D, 4D, 5D và đen trắng các loại
104Máy sốc tim
105Máy soi cổ tử cung
106Máy thở dành cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
107Máy truyền dịch
108Máy vật lý trị liệu sử dụng xung điện
109Máy xét nghiệm đường huyết
110Máy X-Quang thường quy và kỹ thuật số
111Mô hình giảng dạy y khoa
112Môi trường thạch máu
113Monitor theo dõi bệnh nhân
114Monitor theo dõi sản khoa
115Ống chống đông Citrat, EDTA, heparin, nắp đỏ
116Ống đo tốc độ máu lắng, huyết trầm
117Ống nghiệm nhựa, thủy tinh các loại
118Phần mềm quản lý bệnh viện
119Phim X-Quang thường quy và kỹ thuật số
120Phụ kiện và vật tư thay thế dùng cho các máy xét nghiệm
121Test nhanh chẩn đoán các loại
122Thạch bột khô, ướt dùng cho nuôi cấy vi sinh
123Thanh thử nước tiểu 10, 11 thông số
124Thẻ xét nghiệm định danh và kháng sinh đồ vi khuẩn
125Thiết bị nha khoa và vật tư nha khoa
126Thiết bị phòng mổ và hồi sức cấp cứu
127Thiết bị vận chuyển bệnh nhân
128Tủ ấm, tủ sấy các loại
129Thiết bị, dụng cụ tiệt trùng, khử khuẩn
130Tủ an toàn sinh học
131Tủ bảo quản Dược phẩm, tủ bảo quản âm sâu
132Tủ cấy các loại
133Tủ đầu giường bệnh nhân
134Tủ trữ máu
135Vật tư tiêu hao dùng cho các máy xét nghiệm
136Vật tư y tế thông thường (bông, băng, cồn, gac, bơm tiêm, kim luồn, dung dịch khử khuẩn, tẩy rửa…)
137Vật tư y tế thông thường (bột bó, đinh, nẹp, vít, kim khâu, chỉ khâu, dây truyền, túi đựng máu….)

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)