STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Băng cuộn 10 cm x 5 m |
2 | Băng cuộn 5,5cm x 2,5 m |
3 | Băng dính lụa 5 x 5m |
4 | Băng dính lụa y tế 2,5cm x 5m |
5 | Dây truyền dịch 20 giọt có màng lọc |
6 | Dây truyền dịch 20 giọt có màng lọc (Có đầu khóa kim luer lock để gắn chặt kim) |
7 | Dây truyền dịch 180cm |
8 | Dây truyền dịch có màng lọc |
9 | Dây truyền dịch có cổng chữ Y |
10 | Dây truyền máu |
11 | Dây truyền máu chất lượng cao |
12 | Túi nước tiểu có van thoát đáy chữ T (2000ml) |
13 | Túi chứa nước tiểu 2000ml |
14 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em |
15 | Găng tay khám 240mm chất lượng cao |
16 | Găng tay khám 280mm chất lượng cao |
17 | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng các số |
18 | Khoa 3 chạc không dây |
19 | Dây nối đi kèm dây truyền dài 140cm |
20 | Dây nối đi kèm dây truyền dài 75cm |
21 | Khóa không đi kèm dây dẫn, dây truyền dịch, loại 3 chạc |
22 | Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền dịch loại 3 chạc |
23 | Ống đặt nội khí quản không có cuffed (ENDOTRACHEAL TUBES WITHOUT CUFF) |
24 | Ống đặt nội khí quản có cuffed |
25 | Kim lấy thuốc các số |
26 | Kim cánh bướm các số |
27 | Sonde Foley 3 nhánh |
28 | Sonde Foley 2 nhánh |
29 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc |
30 | Quả lọc thận nhân tạo (Quả lọc thận nhân tạo LowFlux + MiddleFlux) |
31 | Quả lọc thận nhân tạo (Quả lọc thận nhân tạo Hflux) |
32 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc các cỡ (FAVOCATH hoặc tương đương) |
33 | Kim chạy thận (AVF) nhân tạo 16G, 17G |
34 | Bộ chạy thận nhân tạo (bộ lọc máu) loại dùng cho các Model máy |
35 | Bộ dây chạy thận nhân tạo (Bộ lọc máu)- loại dùng được cho các model máy, gồm có dây máu, đầu bảo hộ, dây truyền |
36 | Bô dây lọc máu thận nhân tạo (bộ lọc máu), có đầu đo áp lực loại dùng được cho các model máy |
37 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polygliconic acid số 2/0 |
38 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglicolic acid số 1 |
39 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglicolic acid số 0 |
40 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglicolic acid số 3/0 |
41 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglicolic acid số 4/0 |
42 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglactin 910 số 0 |
43 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0 |
44 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp polyglactin 910 số 3/0 |
45 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglactin số 4/0 |
46 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglactin số 5/0 |
47 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglactin số 6/0 |
48 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polydioxanon số 2/0 |
49 | Chi tan đa sợi tổng hợp polydioxanon số 3/0 |
50 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polydioxanon số 4/0 |
51 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polydioxanon số 6/0 |
52 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglicolic acid số 6/0 |
53 | Sonde hút nhớt |
54 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em |
55 | Băng rốn |
56 | Gạc cầu fi 30 x 1 lớp |
57 | Gạc cầu fi 40 x 2 lớp |
58 | Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng 10 x 10cm x 8 lớp |
59 | Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng 10 x 10cm x 6 lớp |
60 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp , vô trùng |
61 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 8 lớp, vô trùng |
62 | Gạc Meche phẫu thuật 3,5cm x 7,5 cm x 6 lớp |
63 | Phim khô y tế XQ 20 x 25 |
64 | Phim khô y tế DI- HL 25 x 30 |
65 | Phim khô y tế DI- HL 26 x 36 |
66 | Phim khô y tế DI- HL 35 x 43 |
67 | Medical X- ray Film HRU 18 x 24cm |
68 | Medical X- ray Film HRU 24 x 30cm |
69 | Medical X - ray Film 30 x 40cm |
70 | Medical X- ray Film HRU 35 x 35cm |
71 | Medical X- ray Film RX- N 30 x40cm |
72 | Medical X- ray Film RX- N 18 x 24cm |
73 | Medical X- ray film RX- N 35 x 35cm |
74 | Bông hút |
75 | Medical X- ray Film RX- N 24 x 30cm |
76 | Gạc củ ấu sản khoa |
77 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số |
78 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp Polyglicolic acid số 1 |
79 | Thông (Sonde) niệu quản |
80 | Thông (Sonde) loai double J |
81 | Dây dẫn đường (Guidewire) các cỡ |
82 | Thông giỏ Dormia trong nội soi lấy sỏi niệu quản |
83 | Túi đựng chất thải tiết (nước tiểu) |
84 | Thông (Sonde)JJ các cỡ cho bệnh nhân đặt lâu 12 tháng |
85 | Thông (Sonde) dẫn lưu bàng quang ra da |
86 | Thông (Sonde) JJ các cỡ cho bệnh nhân ung thư chèn ép |
87 | Kim cánh bướm các loại các cỡ |