Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO)

---------------------------

Số 609/HPC-TCHC

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 02 tháng 11 năm 2017

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO)

Mã số thuế: 0100109699

Địa chỉ: Số 2 Phố Hàng Bài,, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Đinh Văn Đông

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 013305713   ngày cấp: 06/12/2012   nơi cấp: Hà nội

Điện thoại cố định: 0912382958   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Trần Văn Phương

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 012396850   ngày cấp: 21/09/2005   nơi cấp: Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1BD Venflon™ Pro Mã SP 393207
2BD Venflon™ Pro Mã SP 393204
3BD Venflon™ Pro Mã SP 393202
4BD Insyte-W™ Mã SP 381334
5BD Insyte-W™ Mã SP 381323
6BD Insyte-W™ Mã SP 381312
7BD Connecta Mã SP 394600
8BD Connecta Mã SP 394995
9BD Insyte™Autoguard™ BC Winged 18GA X1.16’(1.3 X 30mm) Mã SP 382944
10BD Insyte™ Autoguard™ BC Winged 18GA x1.88' (1.3 x 48mm) Mã SP 382947
11BD Insyte™ Autoguard™ BC Winged 20GA x1.00'(1.1 x 25mm) Mã SP 382933
12BD insyte™ Autoguard™ BC Winged 20GA x 1.16' (1.1 x 30mm) Mã SP 382934
13BD insyte™ Autoguard™ BC Winged 20GA x 1.88'(1.1 x 48mm) Mã SP 382937
14BD Insyte™ Autoguard™ BC Winged 22GA x 1.00' (0.9 x25mm) Mã SP 382923
15BD insyte™ Autoguard™ BC Winged 24GA x0.75'(0.7 x 19mm) Mã SP 382912
16BD Venflon™ Pro Safety Mã SP 393226
17BD Venflon™ Pro Safety Mã SP 393224
18BD Venflon™ Pro Safety Mã SP 393222
19BD Neoflon™ Mã SP 391349
20BD Neoflon™ Mã SP 391350
21BD Venflon™ Mã SP 391451
22BD Venflon™ Mã SP 391452
23BD Venflon™ Mã SP 391453
24BD Insyte™ Autoguard™Winged (BD Vialon™ Material - BD Instaflash™ Needle Technology) 24GA x 0.75' (0.7x 19mm) Mã SP 381912
25BD Insyte™ Autoguard™ Winged (BD Vialon™ Material - BD Instaflash™ Needle Technology) 22GAx 1.00' (0.9x 25mm) Mã SP 381923
26BD Insyte™ Autoguard™ Winged (BD Vialon™ Material - BDInstaflash™Needle Technology) 20GAx 1.16' (1.1 x 30mm) Mã SP 381934
27BD 1ML Luer-Lok™ Syringe Mã SP 309628
28BD 60ml Syringe Luer-Lok™ Tip Mã SP 309653
29BD PrecisionGlide™ needle 30Gx 1/2(0.3mm x 13mm) Mã SP 305107
30BDPrecisionGlide™ needle 30Gx 1/2(0.3mm x 13mm) Mã SP 305106
31BD 30 ml Syringe Luer-Lok™ Tip Mã SP 309650
32BD Spinal Needle 18GA 3.50 IN 1,20 x 90 mm BD Spinal Needle 20GA Mã SP 405248
33BD Spinal Needle 20GA 3.50 IN 0.90 x 90 mm Mã SP 405253
34BD Spinal Needle 22GA 3.50 IN 0,70 x 90 mm Mã SP 405256
35BD Spinal Needle 22GA 3.50 IN 0,64 x 90 mm Mã SP 405240
36BD Spinal Needle 25GA 3.50 IN 0,50x90 mm Mã SP 405257
37BD Spinal Needle 27GA 3.50 IN 0,40 x 90 mm Mã SP 405259
38BD PosiFlush™ XS 3mL Mã SP 306570
39BD PosiFlush™ XS 5mL Mã SP 306571
40BD PosiFlush™ XS 1OmL Mã SP 306572
41BD PosiFlush™ SP 3mL Mã SP 306573
42BD PosiFlush™ SP 5mL Mã SP 306574
43BD PosiFlush™ SP 1OmL Mã SP 306575
44BD 1mL Oral/Enteral Syringe with BD UniVia™ Connection Mã SP 305851
45BD 3mL Oral/Enteral Syringe with BD UniVia™ Connection Mã SP 305853
46BD 5mL Oral/Enteral Syringe with BD UniVia™ Connection Mã SP 305855
47BD 10mL Oral/Enteral Syringe with BD UniVia™ Connection Mã SP 305857
48BD 10mL Oral/Enteral Syringe with BD UniVia™ Connection Mã SP 305863
49BD PhaSeal™ Injector Luer Lock (N35) Mã SP 515003
50BD PhaSeal™ Protector (PI 4) Mã SP 515100
51BD PhaSeal™ Protector (P50) Mã SP 515105
52BD PhaSeal™ L Connector (C90) Mã SP 515305
53BD PhaSeal™ Infusion Adapter(C 100) Mã SP 515306
54BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 18GA x 1.75’(1.3 x 45mm) Mã SP 383650
55BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 18GA x 1.25’(1.3 x 32mm) Mã SP 383649
56BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 20GA x 1.25’(1.1 x 32mm) Mã SP 383647
57BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 20GA x 1.75’(1.1 x 45mm) Mã SP 383648
58BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 22GA x 1.00’(0.9 x 25mm) Mã SP 383642
59BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 24GA x 0.75’(0.7 x 19mm) Mã SP 383641
60BD Angiocath™ lV Catheter Mã SP 382259
61BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 24GA x 0.56’(0.7 x 14mm) Mã SP 383510
62BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 24GA x 0.75’(0.7 x 19mm) Mã SP 383511
63BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 22GA x 1.00’(0.9 x 25mm) Mã SP 383512
64BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 20GA x 1.00’(1.1 x 25mm) Mã SP 383516
65BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 20GA x 1.25’(1.1 x 32mm) Mã SP 383517
66BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 20GA x 1.75’(1.1 x 45mm) Mã SP 383518
67BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 18GA x 1.25’(1.3 x 32mm) Mã SP 383519
68BD Nexiva™ Closed IV Catheter System- Single port 18GA x 1.75’(1.3 x 45mm) Mã SP 383520
69BD Nexiva™ Closed IV Catheter System 24GA x 0.56’(0.7 x 14mm) Mã SP 383640
70BD Nexiva™ Closed IV Catheter System -20GA x 1.00’(1.1 x 25mm) Mã SP 383646
71BD™ Blunt Fill Needle Mã SP 305180
72BD Filter Needle with 5 Micron Filter Mã SP 305200
73BD™ Blunt Fill Needle - Filter Mã SP 305211
74BD Nokor™ Filter Needle with 5 Micron Filter Mã SP 305201
75BD Q-Syte™ Luer Access Split Septum Mã SP 385100
76BD Q-Syte™ Extension Set Mã SP Mã SP 385151
77BD Q-Syte™ Bi -Extension Set Mã SP 385163
78BD Q-Syte™ Tri-Extension Set Mã SP 385164
79BD Q-Syte™ "Y" Extension Set Mã SP 385165
80BD Angiocath Plus™ I.v Catheter 18GA X 1.88 IN (Angiocath Plus 18GAX1.88IN) Mã SP 382447
81BD Angiocath Plus™ I.v Catheter 18GA X 1.16 IN (Angiocath Plus 18GA X 1.16 IN) Mã SP 382444
82BD Angiocath Plus™ I.v Catheter 20GA X 1.88 IN (Angiocath Plus 20GAX1.88IN) Mã SP 382437
83BD Angiocath Plus™ I.v Catheter 20GA X 1.16 IN (Angiocath Plus 20GAX 1.16 IN) Mã SP 382434
84BD Angiocath Plus™ I.v Catheter 22GA X 1IN (Angiocath Plus 22GAX 1IN) Mã SP 382423
85BD Angiocath Plus™ I.v Catheter 24GA X 0.75 IN (Angiocath Plus 24GA X 0.75IN) Mã SP 382412
86BD Insyte™ Autoguard™ Winged Shielded I.V. Catheter (Insyte Autoguard Winged GN 18GA X 1.16IN) Mã SP 381944
87BD1M Syringe 0.5 ml with 27Gx3/8in needle IB (Syringe 0.5 ml 27 GA 3/8in) Mã SP 300860
88BD 1ml Syringe Slip Tip with BD PrecisionGlide™ Needle 26G 1/2 (Syringe 1 ml 26GX1/2) Mã SP 301321
89BD 3ml Syringe Slip Tip with BD PrecisionGlide™ Needle 23G 1TW (Syringe 3ml w/ Needle 23X1) Mã SP 302110
90BD PrecisionGlide1M Needle 23G 1TW (0.6mm X 25mm) (NEEDLE 23GX1IN) Mã SP 302006
91BD PrecisionGlide1M Needle 26G 1/2 (0.45mm X 13mm) (NEEDLE26GX 1/2IN BROWN) Mã SP 302002

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)