STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Dịch nhầy phẫu thuật Hydroxypropyl Methyl Cellulose Opthalmic Solution USP (Mã sp: EYE VISC 2ml PFS) |
2 | Chất nhuộm bao Trypan Blue Ophthalmic Solution (Mã sp: BIO-BLUE 1ml Vial) |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Hydrophilic (Sterile), EYECRYL (Mã sp: 600) |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu với hệ thống đặt nhân, EYECRYL ACTV (Mã sp: DIHFY600) |
5 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 10B) |
6 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 10W) |
7 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 11B) |
8 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 11W) |
9 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 12B) |
10 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 12W) |
11 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 13B) |
12 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 13W) |
13 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 14B) |
14 | Vòng căng bao - Capsular tension ring (Mã sp: 14W) |
15 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA Vivinex iSert (Mã sp: HOYA Vivinex iSert XY1) |
16 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA Vivinex iSert (Mã sp: HOYA Vivinex iSert XC1) |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert (Mã sp: HOYA iSert 150) |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert (Mã sp: HOYA iSert 151) |
19 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert (Mã sp: HOYA iSert 251) |
20 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T3) |
21 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T4) |
22 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T5) |
23 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T6) |
24 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T7) |
25 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T8) |
26 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA iSert Toric (Mã sp: 351T9) |
27 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA-PS AF-1 (Mã sp: HOYA-PS AF-1 (UY) PY-60R) |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA-PS AF-1 (Mã sp: HOYA-PS AF-1 (UY) PY-60AD) |
29 | Thủy tinh thể nhân tạo cài đặt sẵn HOYA-PS AF-1 (Mã sp: HOYA-PS AF-1 (UV) PC-60AD) |
30 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG LANCE TIP 15 Degree (Mã sp: # 12-15-LTHRM ) |
31 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG CRESCENT Bevel Up (Mã sp: # 12-00-CRHRM ) |
32 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 2.0mm (Mã sp: # 12-20-KTHRM) |
33 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 2.2mm (Mã sp: # 12-22-KTHRM ) |
34 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 2.8mm (Mã sp: # 12-28-KTHRM) |
35 | Dao phẫu thuật mắt MICRO SURG Keratome 3.0mm (Mã sp: # 12-30-KTHRM ) |
36 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Hydrophilic Acrylic (Mã sp: MO/F-001) |
37 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Hydrophobic Surface Acrylic (Mã sp: MO/FNYA-03) |
38 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Yellow Hydrophobic (mã sp: MO/F-023) |
39 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Yellow Hydrophobic (Mã sp: MO/HF-011) |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Yellow Hydrophobic (Mã sp: MO/HF-012) |
41 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optiflex Yellow Hydrophobic (Mã sp: MO/HF-D012) |
42 | Dịch nhầy phẫu thuật Sodium Hyaluronate Ophthalmic Solutions 18 mg/ml (Mã sp: Optiflex 1ml PFS) |
43 | Dịch nhầy phẫu thuật Sodium Hyaluronate Ophthalmic Solutions 24 mg/ml (Mã sp: Optiflex 1ml PFS) |
44 | Dịch nhầy phẫu thuật Sodium Hyaluronate Ophthalmic Solutions 30 mg/ml (Mã sp: Optiflex 1ml PFS) |
45 | Dịch nhầy phẫu thuật Silicon oil 1000 cst (Mã sp: Optisol 10ml vial) |
46 | Dịch nhầy phẫu thuật Silicon oil 1000 cst (Mã sp: Optisol 10ml PFS) |
47 | Dịch nhầy phẫu thuật Silicon oil 5000 cst (Mã sp: Optisol 10ml vial) |
48 | Dịch nhầy phẫu thuật Silicon oil 5000 cst (Mã sp: Optisol 10ml PFS) |
49 | Dịch nhầy phẫu thuật Perfluoro-n-Octane sterile liquid (Mã sp: Optisol 5 ml vial) |
50 | Dịch nhầy phẫu thuật Perfluoro-n-Octane sterile liquid (Mã sp: Optisol 5 ml PFS) |
51 | Dịch nhầy phẫu thuật Perfluorodecalin sterile liquid (Mã sp: Optisol 5 ml vial) |
52 | Dịch nhầy phẫu thuật Perfluorodecalin sterile liquid (Mã sp: Optisol 5 ml PFS) |
53 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Toric Sxx*Cxx*0∅ (Mã sp: ARTISAN Toric Sxx*Cxx*0∅ (130**1W) |
54 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Toric Sxx*Cxx*90∅ (Mã sp: ARTISAN Toric Sxx*Cxx*90∅ (140**1W)) |
55 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 5/7.5, small (Mã sp: ARTISAN Myopia 5/7.5, small (202001W) |
56 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Hyperopia 5/8.5 (Mã sp: ARTISAN Hyperopia 5/8.5 (203001W) |
57 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 6/8.5 (Mã sp: ARTISAN Myopia 6/8.5 (204001W) |
58 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Aphakia 5/8.5 (Mã sp: ARTISAN Aphakia 5/8.5 (205001R) |
59 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Aphakia 5/8.5 (Mã sp: ARTISAN Aphakia 5/8.5 (205001Y) |
60 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Pediatric 4.4/6.5 (Mã sp: ARTISAN Pediatric 4.4/6.5 (205651Y) |
61 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Pediatric 4.4/7.5 (Mã sp: ARTISAN Pediatric 4.4/7.5 (205671Y) |
62 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 5/8.5 (mã sp: ARTISAN Myopia 5/8.5 (206001W) |
63 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTIFLEX Myopia (mã sp: ARTIFLEX Myopia (40114SW) |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo Artiflex Toric S **.*C-*.*X 0∅ (Mã sp: Artiflex Toric S **.*C-*.*X 0∅ (4A0**SW) |
65 | Thủy tinh thể nhân tạo Artiflex Toric S **.*C-*.*X90∅ (Mã sp: Artiflex Toric S **.*C-*.*X90∅ (4C0**SW) |
66 | Thủy tinh thể nhân tạo Precizon Presbyopic (mã sp: 570) |
67 | Vòng căng bao Capsular Tension Ring 12/10 (mã sp: Capsular Tension Ring 12/10 (275001G / 275002G) |
68 | Vòng căng bao Capsular Tension Ring 13/10 (Mã sp: Capsular Tension Ring 13/10 (276001G) |
69 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh hậu phòng Hydrophilic Acrylic, SLIMFOLD (Mã sp: Flex-600) |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo một mảnh hậu phòng PMMA (mã sp: C-600) |
71 | Dịch nhầy phẫu thuật Catagel - 2% Hydroxypropyl Methylcellulose Ophthalmic Solution USP (Mã sp: Catagel) |
72 | Chất nhuộm bao Mede-Blu - 0.06% Trypan Blue Ophthalmic Solution (Mã sp: Mede-Blu) |
73 | Kính áp tròng chỉnh hình giác mạc (mã sp: SEED Ortho-K) |
74 | Dung dịch ngâm, rửa và bảo quản kính áp tròng (Mã sp: Forest Leaf α) |
75 | Dung dịch ngâm, rửa và bảo quản kính áp tròng (mã sp: Forest Leaf EX) |
76 | Kính áp tròng dùng 2 tuần (Mã sp: シード 2weekPure UP) |
77 | Kính áp tròng cứng chỉnh tật khúc xạ (Mã sp: シード UV-1) |
78 | Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ (Mã sp: Iris lens) |
79 | Kính áp tròng dùng 1 ngày cho loạn thị (Mã sp: SEED 1dayPure moisture for Astigmatism) |
80 | Kính áp tròng dùng 1 ngày (Mã sp: SEED 1dayPure moisture) |
81 | Kính áp tròng dùng 1 ngày đa tiêu cự (Mã sp: SEED 1dayPure moisture Multistage) |
82 | Kính áp tròng màu dùng 1 ngày (mã sp: Eye coffret 1day UV) |
83 | Kính áp tròng dùng 1 tháng (Mã sp: MonthlyFine UV) |
84 | Kính áp tròng cứng chỉnh tật khúc xạ (Mã sp: AS-LUNA) |
85 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-GEL (Mã sp: HYLO-GEL) |
86 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-COMOD (Mã sp: HYLO-COMOD) |
87 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-CARE (mã sp: HYLO-CARE) |
88 | Mỡ tra mắt Vita-POS (mã sp: Vita-POS) |
89 | Mỡ tra mắt Posiformin (mã sp: Posiformin) |
90 | Gel mắt Siccapos Gel (Mã sp: Siccapos Gel) |
91 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-FRESH |
92 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-PARIN |
93 | Dung dịch nhỏ mắt HYLO-DUAL |
94 | Mỡ tra mắt PARIN-POS |