STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Hệ thống máy phẫu thuật tật khúc xạ |
2 | Hệ thống máy tạo vạt giác mạc bằng femtosecond laser trong phẫu thuật tật khúc xạ |
3 | Máy phân tích sinh hóa |
4 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
5 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
6 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
7 | Hệ thống phân tích huyết học |
8 | Que thẻ đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết |
9 | Máy phân tích khí máu |
10 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
11 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
12 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
13 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
14 | Chất thử dùng cho máy phân tích huyết học |
15 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
16 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
17 | Chất thử dùng cho máy phân tích chức năng tiểu cầu |
18 | Chất thử dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu |
19 | Dung dịch rửa máy phân tích cặn lắng nước tiểu |
20 | Kẹp gắp thủy tinh thể 23Ga Kẹp bóc màng ngăn trong 23Ga |
21 | Kim hút đầu mềm 23GA |
22 | Dầu silikon |
23 | Gói Cắt Dịch Kính TOTALPLUS® 23 GA cho máy Constellation |
24 | Khí nội nhãn ISPAN SF6 125gm |
25 | Bộ dây tưới dịch bằng khí nén |
26 | Băng dán mi dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
27 | Bộ sleeve HIS 0.9mm |
28 | Dây cáp điện đông lưỡng cực |
29 | Dao CLEARCUT® 2,4 mm sử dụng trong nhãn khoa |
30 | Hệ thống máy Phaco Infiniti |
31 | Tay cầm phaco Ozil Torsional |
32 | Bộ hiển thị thông số Video |
33 | Tay cầm phaco Ozil Centurion |
34 | Móc mống mắt |
35 | Bộ đặt thủy tinh thể nhân tạo MONARCH® III CARTRIDGE |
36 | Que thử nước tiểu |
37 | Dây Garo |
38 | ống EDTA 1ml/2ml |
39 | ống chứa máu kháng đông EDTA |
40 | Ống nghiệm không nắp |
41 | Tuýp ly tâm nhựa có nắp 1.5ml |
42 | Lọ đỏ |
43 | Lọ nhựa dung tích 50ml có nhãn tiệt trùng |
44 | Dụng cụ: Vỏ can 1 lít VN |
45 | CỒN 70 |
46 | Cồn 90 |
47 | Hóa chất Creatine monohydrate 841470 Merck |
48 | Thuốc thử Nesslers reagent 109028 |
49 | Hóa chất Ammonium heptamolybdate tetrahyd |
50 | HC Ammonia solution 25% |
51 | HC Hydrochloric acid 32% |
52 | Bộ tạo khí Mini dùng cho tủ âm nhỏ Anaerotest |
53 | Băng cá nhân |
54 | Băng cá nhân Urgo |
55 | Bơm tiêm 5``23 |
56 | Khẩu trang 4u |
57 | Khẩu trang Y TẾ( 50 cái/ hộp ) |
58 | Quần áo bảo hộ |
59 | Total protein (2x125ml) |
60 | Test XN EV 71 |
61 | Triglycerides (300ml |
62 | Que thử nước tiểu urs 10 |
63 | Hóa chất dùng cho máy phân tích nước tiểu Cybow reader 300 chủng loại cybow 10+ |
64 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động PKL PPC 110 |
65 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
66 | Cuvette |
67 | Máy in HP P2035 (CE461A ) |
68 | Máy sinh hóa |
69 | Xét nghiệm chức năng thận Urea |
70 | Phim khô DI-HT 20x25cm (100phim/hộp) |
71 | Máy quay li tâm 6 ống |
72 | Găng tay y tế tiệt trùng 7.0 |
73 | Gel điện tim |
74 | giấy in nhiệt 57 |