STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Vật liệu trám bít ống tủy răng |
2 | Vật liệu trám nha khoa |
3 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm khô mắt |
4 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt |
5 | Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3% |
6 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt |
7 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt |
8 | Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng |
9 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng |
10 | Hệ thống bút tiêm cơ khí |
11 | Gel bôi trơn + Bao cao su |
12 | Bao cao su |
13 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo |
15 | ASSY,SHIP,FLEXLSR RFID 23GA6' 8065751113 |
16 | Dây đèn 25GA |
17 | Kim đầu mềm 25 GA 8065149525 |
18 | Bộ hút dịch máy Constellation 8065750957 |
19 | Dầu cố định võng mạc |
20 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHẪU THUẬT PHACO |
21 | Tay cầm cắt dịch kính |
22 | ĐẦU TIP FLARED VÁT 45o 1.1MM |
23 | Dao Trocar có van 25G 8065751658 |
24 | Giường bệnh nhân Swiveling Patient Beds |
25 | Dao phẫu thuật nhãn khoa |
26 | Bộ lọc tia Laser ZEISS/MOELLER |
27 | Đầu Phaco Kelman 0.9mm |
28 | Hệ thống máy ConstellationTM L CR5 8065753047 |
29 | Thiết bị điều chỉnh áp lực nội nhãn trong bệnh lý Glaucoma EX-PRESS |
30 | Dung dịch hỗ trợ nhãn khoa |
31 | Đầu cắt dịch kính ACCURUS 23 GA |
32 | Gói Cắt Dịch Kính TOTAL PLUS® với đầu cắt Accurus® 2500 |
33 | ĐẦU CẮT DỊCH KÍNH ACCURUS* 250 |
34 | Tay cầm I/A ULTRAFLOW S/P |
35 | Hệ thống phẫu thuật INFINITI |
36 | Infiniti high DEF Videooverplay |
37 | Đầu tip rửa hút I/A, Polymer, thẳng |
38 | DỊCH TƯỚI VÔ TRÙNG |
39 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ |
40 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
41 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
42 | Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
43 | Khóa ba ngã chống nứt gãy |
44 | Catheter Tĩnh mạch trung tâm |
45 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ |
46 | Máy lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc) tự động |
47 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
48 | Bộ Kit Catheter (Ống thông) dẫn dịch lọc màng bụng đầu cong dài 63cm 2 nút chặn (cuff) |
49 | Máy thẩm phân phúc mạc tự động |
50 | Bơm tiêm truyền áp lực tự động Folfusor 2.5ml/h |
51 | Bơm tiêm truyền áp lực tự động infusor 5ml/h |
52 | Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) |
53 | Hóa chất định danh thủ công vi sinh vật |
54 | PKGD CABLE ASSY MOTOR AUTOLOADER |
55 | Hệ thống định danh thủ công vi sinh vật |
56 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) |
57 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn lao |
58 | Hóa chất sử dụng cùng với máy PCR xét nghiệm vi rút Corona (Sars-CoV-2) |
59 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Doxycyline |
60 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Ceftazidim/Avibactam |
61 | Máy định danh vi khuẩn, vi nấm và kháng sinh đồ tự động |
62 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử (PCR) |
63 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
64 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Benzylpenicillin |
65 | Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Meropenem |
66 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
67 | Sứ nha khoa dạng bột |
68 | Dụng cụ pha bột sứ nha khoa |
69 | Dung dịch pha bột sứ nha khoa |
70 | Dụng cụ rửa ống tủy răng bằng cách run |
71 | Sứ nha khoa dạng đĩa |
72 | Hợp kim Coban làm sườn răng giả |
73 | Que giấy điều trị tủy răng |
74 | Mũi khoan răng |
75 | Xi măng hàn răng |
76 | Sứ nha khoa |
77 | Xi măng hàn (trám) răng |
78 | Trâm điều trị tủy răng |
79 | Chốt đặt trong ống tủy |
80 | Máy lấy tuỷ răng X-smart |
81 | Máy điều trị tủy răng |
82 | Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng |
83 | Xi măng trám bít ống tủy |
84 | Đầu lấy vôi răng bằng kim loại |
85 | Phụ tùng máy điều trị tủy răng |
86 | Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Dây cáp có đầu nối |
87 | Tay khoan của máy lấy tuỷ răng |
88 | Que đánh bóng răng |
89 | Bộ hộp dùng để trám răng |
90 | Keo trám răng |
91 | Hợp kim Niken làm sườn răng giả |
92 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
93 | Hyaluronic Acid |
94 | Chất làm đầy da |
95 | Bình nước dùng cho tù nuôi cấy phôi |
96 | Dung dịch đệm dùng cho chọc hút noãn |
97 | Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng |
98 | Dung dịch đệm cho tinh trùng |
99 | Môi trường nuôi cấy tinh trùng |
100 | Môi trường cấy thụ tinh |
101 | Môi trường nuôi cấy phôi phân chia |
102 | Môi trường nuôi cấy phôi nang dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm |
103 | Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm |
104 | Bộ môi trường thủy tinh hóa phôi |
105 | Bộ môi trường rã đông phôi |
106 | Môi trường đệm duy trì phôi |
107 | Hệ thống theo dõi đường huyết |
108 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
109 | Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa |
110 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
111 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
112 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
113 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa ANTI-STREPTOLYSIN-O 2 (ASO 2)/ LO8015 |
114 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
115 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
116 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
117 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
118 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
119 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES (TRIGS)/TR8067 |
120 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
121 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
122 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa IgM/ IM8353 |
123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
124 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa FERRITIN (FERR)/ FN8346 |
125 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
126 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Mg (Magnesium) |
127 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng K (Kali) |
128 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor |
129 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na (Natri) |
130 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
131 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
132 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
133 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
134 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
135 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
136 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
137 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
138 | Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
139 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Non-Esterified Fatty Acids |
140 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
141 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 1 |
142 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 2 |
143 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 1 |
144 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 2 |
145 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 3 |
146 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 |
147 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 |
148 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
149 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB |
150 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP CALIBRATOR (CRP CAL)/ CP2179 |
151 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
152 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
153 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL/HDL Cholesterol trực tiếp |
154 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Microalbumin |
155 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa MICROALBUMIN LIQUID CONTROLS (mALB CONTROL)/ MA1361 |
156 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa DIRECT BILIRUBIN 2 (D BIL 2)/ BR8133 |
157 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase |
158 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
159 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
160 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CHLORIDE (Cl)/ CL1645 |
161 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL BILIRUBIN 2 (T BIL 2)/ BR8132 |
162 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
163 | Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
164 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
165 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa |
166 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-Lactate |
167 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 1 |
168 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 2 |
169 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 3 |
170 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides |
171 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol |
172 | Chất thử dùng cho máy đo đông máu |
173 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
174 | Máy xông khí dung |
175 | Durex Jeans |
176 | Hệ thống máy đo đường huyết |
177 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
178 | Dung dịch chứng dùng cho máy đo đường huyết |
179 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D |
180 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D |
181 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 25-hydroxyvitamin D |
182 | Thuốc thử xét nghiệm Renal Cell Carcinoma (PN-15) |
183 | Thuốc thử xét nghiệm Uroplakin III (SP73) |
184 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng in vitro kháng thể kháng lipid giang mai |
185 | Thuốc thử xét nghiệm RPR |
186 | Máy đo đường huyết |
187 | Thuốc thử xét nghiệm PD-L1 (SP263) |
188 | Thuốc thử xét nghiệm PT |
189 | Thuốc thử xét nghiệm CK |
190 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
191 | Thuốc thử xét nghiệm p53 (DO-7) |
192 | Thuốc thử xét nghiệm Parathyroid Hormone (PTH) (MRQ-31) |
193 | Thuốc thử xét nghiệm MUC1 (H23) |
194 | Thuốc thử xét nghiệm SOX-2 (SP76) |
195 | Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) |
196 | Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112) |
197 | Thuốc thử xét nghiệm PD-L1 (SP263) |
198 | Thuốc thử xét nghiệm FSH |
199 | Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4) |
200 | Thuốc thử xét nghiệm Neurofilament (2F11) |
201 | Thuốc thử xét nghiệm GH (Growth Hormone) |
202 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
203 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin |
204 | Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36) |
205 | Thuốc thử xét nghiệm E-Cadherin (EP700Y) |
206 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV |
207 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
208 | Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37) |
209 | Thuốc thử xét nghiệm Alpha 2 macroglobulin |
210 | Thuốc thử xét nghiệm NGAL |
211 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NGAL |
212 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NGAL |
213 | Thuốc thử xét nghiệm 6-Acetylmorphin |
214 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm 6-Acetylmorphin |
215 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 6-Acetylmorphin |
216 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa |
217 | Thuốc thử xét nghiệm Fructosamin |
218 | Thuốc thử xét nghiệm Kappa toàn phần |
219 | Thuốc thử xét nghiệm Lambda toàn phần |
220 | Thuốc thử xét nghiệm Cystatin C (Cys C) |
221 | Thuốc thử xét nghiệm STFR |
222 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích sinh hóa |
223 | Bộ xét nghiệm Myoglobin |
224 | Thuốc thử xét nghiệm Tobramycin |
225 | Thuốc thử xét nghiệm Procainamid |
226 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP |
227 | Bộ xét nghiệm HIV |
228 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1, bao gồm nhóm O, và HIV-2 |
229 | Thuốc thử xét nghiệm T3 |
230 | Thuốc thử xét nghiệm T4 |
231 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
232 | Thuốc thử xét nghiệm S100 |
233 | Thuốc thử xét nghiệm HCG |
234 | Thuốc thử xét nghiệm HCG |
235 | Thuốc thử xét nghiệm AMH (anti-Müllerian) |
236 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian) |
237 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian) |
238 | Thuốc thử xét nghiệm Interleukin 6 |
239 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt) |
240 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
241 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
242 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
243 | Thuốc thử xét nghiệm ProGRP |
244 | Thuốc thử xét nghiệm p53 |
245 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm p53 |
246 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm p53 |
247 | Bộ xét nghiệm SARS-CoV-2 |
248 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
249 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
250 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
251 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
252 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
253 | Hóa chất chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch |
254 | Thuốc thử xét nghiệm SARS-CoV-2, Influenza A, Influenza B |
255 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm SARS-CoV-2, Influenza A, Influenza B |
256 | Thuốc thử xét nghiệm CD63 (NKI/C3) |
257 | Thuốc thử xét nghiệm MUC5AC (MRQ-19) |
258 | Thuốc thử xét nghiệm MUM1 (EP190) |
259 | Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) |
260 | IVD là chất phụ trợ |
261 | Thuốc thử xét nghiệm Mg (Magnesi) |
262 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch |
263 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
264 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
265 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
266 | Vật liệu kiểm sóat xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
267 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
268 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu tự động |
269 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HTLV-I/II |
270 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV |
271 | Thuốc thử xét nghiệm HIV |
272 | Thuốc thử xét nghiệm CMV |
273 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV |
274 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu |
275 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần, lipoprotein cholesterol tỷ trọng cao, và triglycerides |
276 | Kim lấy máu |
277 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin |
278 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
279 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin |
280 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, chloride |
281 | Vật tư tiêu hao dùng để thiết lập một điện thế tham chiếu ion ổn định trong suốt chu kỳ đo ISE |
282 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid |
283 | Điện cực tham chiếu cho điện cực xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
284 | Điện cực xét nghiệm định lượng natri |
285 | Điện cực xét nghiệm định lượng kali |
286 | Điện cực xét nghiệm định lượng clo |
287 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần |
288 | Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa |
289 | Thuốc thử xét nghiệm Protein |
290 | IVD kiểm tra xét nghiệm Glucose, lactate |
291 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số điện giải và khí máu |
292 | Điện cực xét nghiệm định lượng chloride |
293 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm khí máu, điện giải |
294 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích khí máu điện giải |
295 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Natri, Kali, Calci, Clorid |
296 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các chất điện giải K+ (Kali), Ca2+ (Calci), Na+ (Natri), Cl- (Clo), Li+ (Lithi) |
297 | IVD là điện cực tham chiếu |
298 | Điện cực xét nghiệm đo pH |
299 | Điện cực xét nghiệm định lượng PO2 |
300 | Điện cực xét nghiệm định lượng PCO2 |
301 | Điện cực xét nghiệm định lượng Ca2+ (Calci) |
302 | Điện cực xét nghiệm định lượng K+ (Kali) |
303 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na+ (Natri) |
304 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl- (Clo) |
305 | Dung dịch cầu muối |
306 | Điện cực xét nghiệm định lượng Li+ (Lithi) |
307 | Máy xét nghiệm định lượng glucose |
308 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus |
309 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV |
310 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV |
311 | Thuốc thử xét nghiệm Lactat |
312 | Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 11 thống số nước tiểu |
313 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học |
314 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
315 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
316 | Viratrol |
317 | HISCL Anti-HCV Calibrator |
318 | HISCL Anti-HCV Assay Kit |
319 | HISCL HIV Ag + Ab Assay Kit |
320 | HISCL HBeAg Assay Kit |
321 | Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu |
322 | HISCL HBsAg Calibrator |
323 | HISCL HBsAg Assay Kit |
324 | HISCL HBeAg Calibrator |
325 | HISCL Anti-HBe Assay Kit |
326 | HISCL HIV Ag + Ab Control |
327 | HISCL Anti-HBe Calibrator |
328 | HISCL HIV Ag + Ab Calibrator |
329 | Thuốc thử xét nghiệm đo ngưng tập tiểu cầu |
330 | HISCL Anti-HBs Assay Kit |
331 | HISCL Anti-HBs Calibrator |
332 | IVD tạo dòng chảy tế bào xét nghiệm nước tiểu |
333 | Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 12 thống số nước tiểu |
334 | Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 10 thống số nước tiểu |
335 | Cuvette (SUC-400A) |
336 | Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu |
337 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
338 | REACTION TUBE (SU-40) |
339 | DADE OWREN’S VERONAL BUFFER |
340 | MS-101W |
341 | IVD rửa phân tách trong phản ứng miễn dịch |
342 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch |
343 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số nước tiểu |
344 | Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 9 thống số nước tiểu |
345 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tỷ trọng nước tiểu |
346 | Máy xét nghiệm Glycohemoglobin tự động |
347 | Cột sắc ký dùng kèm máy xét nghiệm HbA1c |
348 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
349 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng beta-Thalassemia |
350 | Hóa chất dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động |
351 | Máy xét nghiệm HbA1C và thalassemia tự động |
352 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-Thalassemia |
353 | IVD rửa và ly giải trong xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia |
354 | Chất làm đầy, bôi trơn gân khớp |
355 | tay cầm hút ngược đầu mềm DSP 23G 337.86 |
356 | Khí ISPANSF6 Const. 125g 8065797005 |
357 | Khí ISPAN SF6 125 g 8065797002 |
358 | Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
359 | Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
360 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
361 | Dây nối bơm tiêm điện |
362 | Bơm tiêm nhựa không kim |
363 | Khóa ba ngã |
364 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ |
365 | Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm |
366 | Kim Chọc Dò Tủy Sống Đầu Bút Chì |
367 | Giá đỡ đường mật, không phủ, nhớ hình, các cỡ |
368 | Dụng cụ phân phối nước muối |
369 | chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học |
370 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học mức bình thường |
371 | Bộ hóa chất xét nghiệm thử CRP |
372 | Bộ hóa chất xét nghiệm thử chuẩn CRP |
373 | Hóa chất xét nghiệm thử men ALKALINE PHOSPHATASE |
374 | Test thử miễn dịch fT3 (free Triiodothyronine) Antigen |
375 | Test thử miễn dịch fT4 (free Triiodothyronine) Antigen |
376 | Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
377 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
378 | Bộ thuốc thử xét nghiệm miễn dịch dùng cho máy Elisa |
379 | Test thử miễn dịch AFP |
380 | Test thử hocmon hCG (human Chorionic Gonadotropin) Antigen |
381 | Thuốc thử xét nghiệm GOT (ASAT) |
382 | Thuốc thử sử dụng cho máy sinh hóa |
383 | Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa HDL-Cholesterol |
384 | Bộ hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c |
385 | Hóa chất xét nghiệm thử kháng nguyên 125Ag |
386 | Thuốc thử xét nghiệm Microalbumin |
387 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
388 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
389 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin |
390 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm: C3, C4, Transferrin |
391 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol |
392 | ZN2607 Zinc Deproteinising Solutio |
393 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
394 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
395 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
396 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
397 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
398 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus (Inorganic) |
399 | MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7211 |
400 | MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-6111 |
401 | Nhiệt kế hiện số |
402 | NHIET KE DIEN TU OMRON MC-343F |
403 | MAY XONG KHI DUNG OMRON NE-C28 |
404 | Máy xung điện trị liệu |
405 | MAY XONG KHI DUNG OMRON NE-C801 |
406 | MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7156T |
407 | MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7143T1 |
408 | MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7142T1 |
409 | Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu - điện giải |
410 | Gel bôi trơn Durex play |
411 | Gel bôi trơn Durex play Warming Lube |
412 | Gel bôi trơn Durex play MASSAGE |
413 | Thuốc thử xét nghiệm DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate) |
414 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate) |
415 | Thuốc thử xét nghiệm C3 |
416 | Thuốc thử xét nghiệm C4 |
417 | Digitoxin Elecsys cobas e 100 |
418 | Thuốc thử xét nghiệm GGT |
419 | Thuốc thử xét nghiệm lactate dehydrogenase |
420 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF-II) |
421 | Thuốc thử xét nghiệm Haptoglobin |
422 | Thuốc thử xét nghiệm Alpha-1 antitrypsin |
423 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
424 | Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 |
425 | Thuốc thử xét nghiệm Apo B |
426 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH |
427 | Thuốc thử xét nghiệm Antithrombin III |
428 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 |
429 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 |
430 | Thuốc thử xét nghiệm SHBG |
431 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SHBG |
432 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin |
433 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) |
434 | Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần |
435 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần |
436 | IVD là bình đựng chất thải |
437 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) |
438 | Thuốc thử xét nghiệm amylase |
439 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol |
440 | Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ |
441 | Thuốc thử xét nghiệm Acid uric |
442 | Thuốc thử xét nghiệm C-peptide |
443 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide |
444 | Thuốc thử xét nghiệm ACTH |
445 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH |
446 | Cảm biến xét nghiệm định lượng GLU/LAC |
447 | Điện cực/ Cảm biến xét nghiệm |
448 | Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG |
449 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin |
450 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do |
451 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do |
452 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100 |
453 | Thuốc thử xét nghiệm CO2 |
454 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
455 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG |
456 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG |
457 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số điện giải, khí máu và sinh hóa |
458 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT |
459 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) |
460 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) |
461 | Thuốc thử xét nghiệm Amikacin |
462 | Bộ xét nghiệm MTB |
463 | Thuốc thử xét nghiệm IgE |
464 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP |
465 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP |
466 | Thuốc thử xét nghiệm NAPA |
467 | Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG |
468 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm free beta-hCG |
469 | Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A |
470 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A |
471 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
472 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
473 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T |
474 | Que thử/Khay thử xét nghiệm D-Dimer |
475 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB |
476 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Myoglobin |
477 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP |
478 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T |
479 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer |
480 | Bộ xét nghiệm HBV |
481 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PAPP-A |
482 | Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer |
483 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP |
484 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
485 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer |
486 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
487 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T |
488 | Thuốc thử xét nghiệm Phenytoin |
489 | STROMATOLYSER FB (FBA-200A) |
490 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
491 | SULFOLYSER SLS-210A |
492 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp |
493 | Kem trị ngứa |
494 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi |