Hồ sơ đã công bố

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

---------------------------

Số 01/2018/DKSHDN

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Đà Nẵng , ngày 05 tháng 01 năm 2018

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Đà Nẵng

1. Tên cơ sở: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mã số thuế: 3700303206-002

Địa chỉ: Tòa nhà VietinBank - 36 Trần Quốc Toản, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: NGUYEN DINH PHU

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 201557468   ngày cấp: 19/05/2005   nơi cấp: Công An thành phố Đà Nẵng

Điện thoại cố định: 0236 3830530   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Võ Di Sơn

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 331446828   ngày cấp: 08/11/2016   nơi cấp: Vĩnh Long

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

(2) Họ và tên: Trần Xuân Hòa

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001073047060   ngày cấp: 27/08/2021   nơi cấp: Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Vật liệu trám bít ống tủy răng
2Vật liệu trám nha khoa
3Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm khô mắt
4Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt
5Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3%
6Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt
7Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt
8Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng
9Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng
10Hệ thống bút tiêm cơ khí
11Gel bôi trơn + Bao cao su
12Bao cao su
13Chất làm đầy, bôi trơn khớp
14Thủy tinh thể nhân tạo
15ASSY,SHIP,FLEXLSR RFID 23GA6' 8065751113
16Dây đèn 25GA
17Kim đầu mềm 25 GA 8065149525
18Bộ hút dịch máy Constellation 8065750957
19Dầu cố định võng mạc
20HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHẪU THUẬT PHACO
21Tay cầm cắt dịch kính
22ĐẦU TIP FLARED VÁT 45o 1.1MM
23Dao Trocar có van 25G 8065751658
24Giường bệnh nhân Swiveling Patient Beds
25Dao phẫu thuật nhãn khoa
26Bộ lọc tia Laser ZEISS/MOELLER
27Đầu Phaco Kelman 0.9mm
28Hệ thống máy ConstellationTM L CR5 8065753047
29Thiết bị điều chỉnh áp lực nội nhãn trong bệnh lý Glaucoma EX-PRESS
30Dung dịch hỗ trợ nhãn khoa
31Đầu cắt dịch kính ACCURUS 23 GA
32Gói Cắt Dịch Kính TOTAL PLUS® với đầu cắt Accurus® 2500
33ĐẦU CẮT DỊCH KÍNH ACCURUS* 250
34Tay cầm I/A ULTRAFLOW S/P
35Hệ thống phẫu thuật INFINITI
36 Infiniti high DEF Videooverplay
37Đầu tip rửa hút I/A, Polymer, thẳng
38DỊCH TƯỚI VÔ TRÙNG
39Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ
40Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín
41Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng
42Bộ dây truyền dịch dùng cho máy
43Khóa ba ngã chống nứt gãy
44Catheter Tĩnh mạch trung tâm
45Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ
46Máy lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc) tự động
47Nắp đóng bộ chuyển tiếp
48Bộ Kit Catheter (Ống thông) dẫn dịch lọc màng bụng đầu cong dài 63cm 2 nút chặn (cuff)
49Máy thẩm phân phúc mạc tự động
50Bơm tiêm truyền áp lực tự động Folfusor 2.5ml/h
51Bơm tiêm truyền áp lực tự động infusor 5ml/h
52Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4)
53Hóa chất định danh thủ công vi sinh vật
54PKGD CABLE ASSY MOTOR AUTOLOADER
55Hệ thống định danh thủ công vi sinh vật
56Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
57Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi khuẩn lao
58Hóa chất sử dụng cùng với máy PCR xét nghiệm vi rút Corona (Sars-CoV-2)
59Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Doxycyline
60Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Ceftazidim/Avibactam
61Máy định danh vi khuẩn, vi nấm và kháng sinh đồ tự động
62Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử (PCR)
63Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
64Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Benzylpenicillin
65Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của kháng sinh Meropenem
66Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
67Sứ nha khoa dạng bột
68Dụng cụ pha bột sứ nha khoa
69Dung dịch pha bột sứ nha khoa
70Dụng cụ rửa ống tủy răng bằng cách run
71Sứ nha khoa dạng đĩa
72Hợp kim Coban làm sườn răng giả
73Que giấy điều trị tủy răng
74Mũi khoan răng
75Xi măng hàn răng
76Sứ nha khoa
77Xi măng hàn (trám) răng
78Trâm điều trị tủy răng
79Chốt đặt trong ống tủy
80Máy lấy tuỷ răng X-smart
81Máy điều trị tủy răng
82Cây chèn vật liệu trám bít ống tủy răng
83Xi măng trám bít ống tủy
84Đầu lấy vôi răng bằng kim loại
85Phụ tùng máy điều trị tủy răng
86Bộ phận của máy định vị chóp răng Propex - Dây cáp có đầu nối
87Tay khoan của máy lấy tuỷ răng
88Que đánh bóng răng
89Bộ hộp dùng để trám răng
90Keo trám răng
91Hợp kim Niken làm sườn răng giả
92Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
93Hyaluronic Acid
94Chất làm đầy da
95Bình nước dùng cho tù nuôi cấy phôi
96Dung dịch đệm dùng cho chọc hút noãn
97Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng
98Dung dịch đệm cho tinh trùng
99Môi trường nuôi cấy tinh trùng
100Môi trường cấy thụ tinh
101Môi trường nuôi cấy phôi phân chia
102Môi trường nuôi cấy phôi nang dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
103Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
104Bộ môi trường thủy tinh hóa phôi
105Bộ môi trường rã đông phôi
106Môi trường đệm duy trì phôi
107Hệ thống theo dõi đường huyết
108Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản
109Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa
110Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP
111Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
112Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase
113Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa ANTI-STREPTOLYSIN-O 2 (ASO 2)/ LO8015
114Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
115Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
116Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
117Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
118Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol
119Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES (TRIGS)/TR8067
120Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
121Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
122Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa IgM/ IM8353
123Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
124Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa FERRITIN (FERR)/ FN8346
125Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt
126Thuốc thử xét nghiệm định lượng Mg (Magnesium)
127Thuốc thử xét nghiệm định lượng K (Kali)
128Thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor
129Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na (Natri)
130Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
131Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB
132Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK
133Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
134Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin
135Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT
136Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
137Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
138Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
139Thuốc thử xét nghiệm định lượng Non-Esterified Fatty Acids
140Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
141Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 1
142Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP mức 2
143Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 1
144Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 2
145Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia/Ethanol mức 3
146Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2
147Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3
148Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB
149Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB
150Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP CALIBRATOR (CRP CAL)/ CP2179
151Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
152Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c
153Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL/HDL Cholesterol trực tiếp
154Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Microalbumin
155Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa MICROALBUMIN LIQUID CONTROLS (mALB CONTROL)/ MA1361
156Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa DIRECT BILIRUBIN 2 (D BIL 2)/ BR8133
157Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase
158Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin
159Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin
160Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CHLORIDE (Cl)/ CL1645
161Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL BILIRUBIN 2 (T BIL 2)/ BR8132
162Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
163Dung dịch chuẩn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
164Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
165Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
166Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-Lactate
167Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 1
168Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 2
169Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipid mức 3
170Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides
171Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
172Chất thử dùng cho máy đo đông máu
173Máy đo huyết áp bắp tay tự động
174Máy xông khí dung
175Durex Jeans
176Hệ thống máy đo đường huyết
177Que thử dùng cho máy đo đường huyết
178Dung dịch chứng dùng cho máy đo đường huyết
179Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D
180Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D
181Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 25-hydroxyvitamin D
182Thuốc thử xét nghiệm Renal Cell Carcinoma (PN-15)
183Thuốc thử xét nghiệm Uroplakin III (SP73)
184Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng in vitro kháng thể kháng lipid giang mai
185Thuốc thử xét nghiệm RPR
186Máy đo đường huyết
187Thuốc thử xét nghiệm PD-L1 (SP263)
188Thuốc thử xét nghiệm PT
189Thuốc thử xét nghiệm CK
190Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
191Thuốc thử xét nghiệm p53 (DO-7)
192Thuốc thử xét nghiệm Parathyroid Hormone (PTH) (MRQ-31)
193Thuốc thử xét nghiệm MUC1 (H23)
194Thuốc thử xét nghiệm SOX-2 (SP76)
195Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3)
196Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112)
197Thuốc thử xét nghiệm PD-L1 (SP263)
198Thuốc thử xét nghiệm FSH
199Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4)
200Thuốc thử xét nghiệm Neurofilament (2F11)
201Thuốc thử xét nghiệm GH (Growth Hormone)
202Thuốc thử xét nghiệm TSH
203Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
204Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36)
205Thuốc thử xét nghiệm E-Cadherin (EP700Y)
206Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV
207Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1
208Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37)
209Thuốc thử xét nghiệm Alpha 2 macroglobulin
210Thuốc thử xét nghiệm NGAL
211Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NGAL
212Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NGAL
213Thuốc thử xét nghiệm 6-Acetylmorphin
214Chất hiệu chuẩn xét nghiệm 6-Acetylmorphin
215Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 6-Acetylmorphin
216Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa
217Thuốc thử xét nghiệm Fructosamin
218Thuốc thử xét nghiệm Kappa toàn phần
219Thuốc thử xét nghiệm Lambda toàn phần
220Thuốc thử xét nghiệm Cystatin C (Cys C)
221Thuốc thử xét nghiệm STFR
222Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích sinh hóa
223Bộ xét nghiệm Myoglobin
224Thuốc thử xét nghiệm Tobramycin
225Thuốc thử xét nghiệm Procainamid
226Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP
227Bộ xét nghiệm HIV
228Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1, bao gồm nhóm O, và HIV-2
229Thuốc thử xét nghiệm T3
230Thuốc thử xét nghiệm T4
231Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
232Thuốc thử xét nghiệm S100
233Thuốc thử xét nghiệm HCG
234Thuốc thử xét nghiệm HCG
235Thuốc thử xét nghiệm AMH (anti-Müllerian)
236Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian)
237Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian)
238Thuốc thử xét nghiệm Interleukin 6
239Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt)
240Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
241Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu
242Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin
243Thuốc thử xét nghiệm ProGRP
244Thuốc thử xét nghiệm p53
245Chất hiệu chuẩn xét nghiệm p53
246Vật liệu kiểm soát xét nghiệm p53
247Bộ xét nghiệm SARS-CoV-2
248Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
249Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
250Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
251Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
252Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
253Hóa chất chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm miễn dịch
254Thuốc thử xét nghiệm SARS-CoV-2, Influenza A, Influenza B
255Vật liệu kiểm soát xét nghiệm SARS-CoV-2, Influenza A, Influenza B
256Thuốc thử xét nghiệm CD63 (NKI/C3)
257Thuốc thử xét nghiệm MUC5AC (MRQ-19)
258Thuốc thử xét nghiệm MUM1 (EP190)
259Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)
260IVD là chất phụ trợ
261Thuốc thử xét nghiệm Mg (Magnesi)
262Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch
263Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin
264Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin
265Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần
266Vật liệu kiểm sóat xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần
267Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần
268Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu tự động
269Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HTLV-I/II
270Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV
271Thuốc thử xét nghiệm HIV
272Thuốc thử xét nghiệm CMV
273Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV
274Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu
275Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần, lipoprotein cholesterol tỷ trọng cao, và triglycerides
276Kim lấy máu
277Thuốc thử xét nghiệm Albumin
278Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần
279Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
280Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, chloride
281Vật tư tiêu hao dùng để thiết lập một điện thế tham chiếu ion ổn định trong suốt chu kỳ đo ISE
282Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid
283Điện cực tham chiếu cho điện cực xét nghiệm định lượng kali, natri, clo
284Điện cực xét nghiệm định lượng natri
285Điện cực xét nghiệm định lượng kali
286Điện cực xét nghiệm định lượng clo
287Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
288Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa
289Thuốc thử xét nghiệm Protein
290IVD kiểm tra xét nghiệm Glucose, lactate
291Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số điện giải và khí máu
292Điện cực xét nghiệm định lượng chloride
293Chất hiệu chuẩn xét nghiệm khí máu, điện giải
294Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích khí máu điện giải
295Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Natri, Kali, Calci, Clorid
296Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các chất điện giải K+ (Kali), Ca2+ (Calci), Na+ (Natri), Cl- (Clo), Li+ (Lithi)
297IVD là điện cực tham chiếu
298Điện cực xét nghiệm đo pH
299Điện cực xét nghiệm định lượng PO2
300Điện cực xét nghiệm định lượng PCO2
301Điện cực xét nghiệm định lượng Ca2+ (Calci)
302Điện cực xét nghiệm định lượng K+ (Kali)
303Điện cực xét nghiệm định lượng Na+ (Natri)
304Điện cực xét nghiệm định lượng Cl- (Clo)
305Dung dịch cầu muối
306Điện cực xét nghiệm định lượng Li+ (Lithi)
307Máy xét nghiệm định lượng glucose
308Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus
309Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV
310Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV
311Thuốc thử xét nghiệm Lactat
312Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 11 thống số nước tiểu
313Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học
314Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học
315Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch
316Viratrol
317HISCL Anti-HCV Calibrator
318HISCL Anti-HCV Assay Kit
319HISCL HIV Ag + Ab Assay Kit
320HISCL HBeAg Assay Kit
321Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu
322HISCL HBsAg Calibrator
323HISCL HBsAg Assay Kit
324HISCL HBeAg Calibrator
325HISCL Anti-HBe Assay Kit
326HISCL HIV Ag + Ab Control
327HISCL Anti-HBe Calibrator
328HISCL HIV Ag + Ab Calibrator
329Thuốc thử xét nghiệm đo ngưng tập tiểu cầu
330HISCL Anti-HBs Assay Kit
331HISCL Anti-HBs Calibrator
332IVD tạo dòng chảy tế bào xét nghiệm nước tiểu
333Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 12 thống số nước tiểu
334Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 10 thống số nước tiểu
335Cuvette (SUC-400A)
336Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu
337Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol
338REACTION TUBE (SU-40)
339DADE OWREN’S VERONAL BUFFER
340MS-101W
341IVD rửa phân tách trong phản ứng miễn dịch
342Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch
343Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số nước tiểu
344Que thử nước tiểu xét nghiệm bán định lượng 9 thống số nước tiểu
345Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tỷ trọng nước tiểu
346Máy xét nghiệm Glycohemoglobin tự động
347Cột sắc ký dùng kèm máy xét nghiệm HbA1c
348Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
349Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng beta-Thalassemia
350Hóa chất dùng cho máy phân tích Glycohemoglobin tự động
351Máy xét nghiệm HbA1C và thalassemia tự động
352Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-Thalassemia
353IVD rửa và ly giải trong xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia
354Chất làm đầy, bôi trơn gân khớp
355tay cầm hút ngược đầu mềm DSP 23G 337.86
356Khí ISPANSF6 Const. 125g 8065797005
357Khí ISPAN SF6 125 g 8065797002
358Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc
359Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc
360Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc
361Dây nối bơm tiêm điện
362Bơm tiêm nhựa không kim
363Khóa ba ngã
364Ống thông (catheter) các loại, các cỡ
365Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm
366Kim Chọc Dò Tủy Sống Đầu Bút Chì
367Giá đỡ đường mật, không phủ, nhớ hình, các cỡ
368Dụng cụ phân phối nước muối
369chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học
370Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học mức bình thường
371Bộ hóa chất xét nghiệm thử CRP
372Bộ hóa chất xét nghiệm thử chuẩn CRP
373Hóa chất xét nghiệm thử men ALKALINE PHOSPHATASE
374Test thử miễn dịch fT3 (free Triiodothyronine) Antigen
375Test thử miễn dịch fT4 (free Triiodothyronine) Antigen
376Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa
377Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
378Bộ thuốc thử xét nghiệm miễn dịch dùng cho máy Elisa
379Test thử miễn dịch AFP
380Test thử hocmon hCG (human Chorionic Gonadotropin) Antigen
381Thuốc thử xét nghiệm GOT (ASAT)
382Thuốc thử sử dụng cho máy sinh hóa
383Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa HDL-Cholesterol
384Bộ hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
385Hóa chất xét nghiệm thử kháng nguyên 125Ag
386Thuốc thử xét nghiệm Microalbumin
387Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
388Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
389Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
390Chất hiệu chuẩn xét nghiệm: C3, C4, Transferrin
391Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol
392ZN2607 Zinc Deproteinising Solutio
393Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit
394Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
395Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit
396Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
397Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực
398Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus (Inorganic)
399MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7211
400MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-6111
401Nhiệt kế hiện số
402NHIET KE DIEN TU OMRON MC-343F
403MAY XONG KHI DUNG OMRON NE-C28
404Máy xung điện trị liệu
405MAY XONG KHI DUNG OMRON NE-C801
406MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7156T
407MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7143T1
408MAY DO HUYET AP TU DONG OMRON HEM-7142T1
409Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu - điện giải
410Gel bôi trơn Durex play
411Gel bôi trơn Durex play Warming Lube
412Gel bôi trơn Durex play MASSAGE
413Thuốc thử xét nghiệm DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate)
414Chất hiệu chuẩn xét nghiệm DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate)
415Thuốc thử xét nghiệm C3
416Thuốc thử xét nghiệm C4
417Digitoxin Elecsys cobas e 100
418Thuốc thử xét nghiệm GGT
419Thuốc thử xét nghiệm lactate dehydrogenase
420Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF-II)
421Thuốc thử xét nghiệm Haptoglobin
422Thuốc thử xét nghiệm Alpha-1 antitrypsin
423Thuốc thử xét nghiệm Lipase
424Thuốc thử xét nghiệm Apo A1
425Thuốc thử xét nghiệm Apo B
426Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
427Thuốc thử xét nghiệm Antithrombin III
428Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
429Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
430Thuốc thử xét nghiệm SHBG
431Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SHBG
432Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin
433Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin)
434Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần
435Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần
436IVD là bình đựng chất thải
437Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)
438Thuốc thử xét nghiệm amylase
439Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
440Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ
441Thuốc thử xét nghiệm Acid uric
442Thuốc thử xét nghiệm C-peptide
443Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide
444Thuốc thử xét nghiệm ACTH
445Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH
446Cảm biến xét nghiệm định lượng GLU/LAC
447Điện cực/ Cảm biến xét nghiệm
448Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG
449Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
450Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
451Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
452Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100
453Thuốc thử xét nghiệm CO2
454Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
455Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG
456Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG
457Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số điện giải, khí máu và sinh hóa
458Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
459Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV)
460Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV)
461Thuốc thử xét nghiệm Amikacin
462Bộ xét nghiệm MTB
463Thuốc thử xét nghiệm IgE
464Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
465Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
466Thuốc thử xét nghiệm NAPA
467Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG
468Chất hiệu chuẩn xét nghiệm free beta-hCG
469Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A
470Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A
471Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV
472Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV
473Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
474Que thử/Khay thử xét nghiệm D-Dimer
475Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB
476Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Myoglobin
477Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
478Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
479Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer
480Bộ xét nghiệm HBV
481Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PAPP-A
482Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer
483Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP
484Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
485Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer
486Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
487Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
488Thuốc thử xét nghiệm Phenytoin
489STROMATOLYSER FB (FBA-200A)
490Vật liệu kiểm soát mức bình thường xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học
491SULFOLYSER SLS-210A
492Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp
493Kem trị ngứa
494Dung dịch xịt vệ sinh mũi

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Đà Nẵng nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)