STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Ghế máy nha khoa HY 803, 806 |
2 | Ghế máy nha khoa Cingo X1 , X1+ , X3, X3+, X3 Cart , X5 , X5+, X5 Implant |
3 | Ghế máy nha khoa C9A |
4 | Máy lấy cao răng : ART, Woodpecker |
5 | Đầu lấy cao răng: ART, Dentsply |
6 | Đèn soi phim : to , 24v |
7 | Đèn LED đứng, nằm |
8 | Đèn Litex 680A |
9 | Máy rung rửa dụng cụ, rung rửa thạch cao |
10 | Máy tăm nước : gia đình, du lịch |
11 | Máy X - quang răng: đứng, cầm tay |
12 | Tủ tia cực tím: đôi, đơn |
13 | Nồi hấp sấy dụng cụ |
14 | Máy nha khoa di dộng |
15 | Tay khoan răng các loại |
16 | Tủ sấy dụng cụ Galy |
17 | Máy đo và điều trị nội nha |
18 | Máy nén khí: đơn, đôi, ba |
19 | Máy đo chiều dài ống tủy |
20 | Dụng cụ nhổ răng: Kìm nhổ răng người lớn, kìm nhổ răng trẻ em, bẩy răng, lưỡi dao mổ, cán dao mổ, kéo cắt chỉ |
21 | Dụng cụ nhỏ: Que hàn, thám châm, nỉa gắp, mặt gương, cán gương, banh môi, nạo ngà, nạo ổ răng, khay khám, |
22 | Chỉ khâu, chỉ cầm máu, chỉ catgut |
23 | Mũi khoan răng các loại |
24 | Đèn tẩy trắng răng các loại |
25 | Kim tiêm răng, Bơm tiêm áp lực |
26 | Máng Silicone chỉnh hình răng |
27 | Hàn tạm Caviton Nhật, Ceiviton Đài Loan |
28 | Cement hàn răng Fuji 1 , Fuji 2, Fuji 7, Fuji 9 , Fuji Plus , Fuji Plus nước + bột, Shofu CX |
29 | Chỉ tơ nha khoa |
30 | Sò đánh bóng răng, chổi cước đánh bóng răng |
31 | Chống ê buốt răng |
32 | Composit hàn răng các màu |
33 | Vật liệu diệt tủy răng |
34 | Keo gắn răng |
35 | Phim chụp X-quang răng |
36 | Ống hút nước bọt |
37 | Vật liệu chữa viêm lợi răng |
38 | Thuốc tẩy trắng răng |
39 | Dung dịch sát trùng ống tủy: CPC, CMC, Cresophene, Rockles |
40 | Chất hàn ống tủy: Cortisomol |
41 | Dung dịch bơm rửa ống tủy răng: TF, Parcan |
42 | Dung dịch trám bít tủy răng: Endomethasone |
43 | Vật liệu trám răng , gắn răng |
44 | Châm gai, Gutta, Letulo, nong dũa ống tủy |
45 | Thạch cao, lấy dấu răng |
46 | Tê bôi, tê xịt răng |
47 | Xốp cầm máu, bông cầm máu |
48 | Amagam (50%, 70%) + Thủy ngân |
49 | Tê tiêm Pháp Ligdospan 2% |
50 | Tê tiêm Pháp Scandonest 3 % |
51 | Thìa lấy dấu răng giả |
52 | Súng bắn Composit |
53 | Bột nấu , bột đúc , bột tự cứng dùng làm răng giả |
54 | Nước nấu , nước tự cứng dùng cho răng giả |
55 | Răng giả |
56 | Dụng cụ , vật liệu dùng cho chỉnh nha: chun chỉnh hình, mắc cài, kìm bấm mắc cài, kìm tháo ben , ben , kìm cắt dây, kìm luồn dây, ...... |
57 | Dung dịch , giấy lau tay khoan |
58 | Giấy thử cắn răng |
59 | Nước súc miệng |
60 | Giấy đánh chất hàn |
61 | Đá gắn răng các loại |
62 | Vỉ so màu răng |
63 | Dung dịch bôi trơn ống tủy |