STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Airway (Ngáng miệng) các số |
2 | Ampu thổi ngạt người lớn |
3 | Ampu thổi ngạt trẻ em |
4 | Ampu thổi ngạt trẻ sơ sinh |
5 | Áo nẹp cột sống thắt lưng |
6 | Aó quần phẫu thuật dùng 1 lần vô trùng |
7 | Băng dán sườn Urgocrepe hoặc tương đương |
8 | Băng bột bó |
9 | Băng bột bó |
10 | Băng bột bó |
11 | Băng cuộn |
12 | Băng keo cá nhân |
13 | Băng keo lụa NEOSILK-WING hoặc tương đương |
14 | Băng keo lụa Silk-tape |
15 | Băng keo trong |
16 | Băng keo trung trong, dày |
17 | Băng keo vải Silkopore |
18 | Băng rốn trẻ em |
19 | Băng thun 3 móc các kích cở |
20 | Băng Urgo durable |
21 | Bao cao su |
22 | Bao dây camera nội soi |
23 | Bao đựng máu sau sinh |
24 | Bộ bảo vệ khí máu dùng cho máy thận nhân tạo Aerofil diatrasducer Protector flat hoặc tương đương |
25 | Bộ dây chuyền dịch |
26 | Bộ dây truyền dịch |
27 | Bộ nẹp xương gỗ |
28 | Bộ súc rửa dạ dày |
29 | Bọc lấy máu đơn |
30 | Bơm cho ăn |
31 | Bơm thức ăn bằng nhựa |
32 | Bơm tiêm insulin các loại, các kích cở |
33 | Bơm tiêm nhựa các loại, các kích cở khác nhau |
34 | Bơm tiêm nhựa Insulin, các loại, các kích cở |
35 | Bông gạc đắp vết thương các loại, các kích cở |
36 | Bông y tế, hút nước trắng |
37 | Bông y tế, không hút nước |
38 | Bóp bóng có mặt nạ người lớn, Bóp bóng có mặt nạ trẻ em |
39 | Cassette Laureate 8065750541 hoặc tương đương |
40 | Catheter tĩnh mạch trung tâm |
41 | Chạc 3 (khoá 3 chạc) |
42 | Chạc 3 nhựa có dây nối (các loại) |
43 | Chất nhầy DUOVISC (.35V/4P)<EUS, 0005710022 hoặc tương đương |
44 | Chất nhầy mổ mắt |
45 | Chỉ Silk S200 hoặc tương đương |
46 | Chỉ Silk S300 hoặc tương đương |
47 | Chỉ 10.0 Nylon Suture (3/8) |
48 | Chỉ Chromic các số, các kiểu kim, các kích cở |
49 | Chỉ Chromic các số, các kiểu kim, các kích cở Chỉ chromic C25E26 hoặc tương đương |
50 | Chỉ Chromic C30A26 hoặc tương đương |
51 | Chỉ Chromic C30A36 hoặc tương đương |
52 | Chỉ chromic catgut |
53 | Chỉ khâu phẫu thuật mắt |
54 | Chỉ nylon các số, các kiểu kim, các kích cở |
55 | Chỉ nylon các số, các kiểu kim, các kích cở |
56 | Chỉ nylon M02E26 hoặc tương đương |
57 | Chỉ nylon M07E13 hoặc tương đương |
58 | Chỉ nylon M10E13 hoặc tương đương |
59 | Chỉ nylon M30E26 tương đương |
60 | Chỉ nylon M40A36 hoặc tương đương |
61 | Chỉ Prolen 1.0 W8977 hoặc tương đương |
62 | Chỉ prolen số 0 W8430 hoặc tương đương |
63 | Chỉ prolen W8522 hoặc tương đương |
64 | Chỉ prolen W8977 hoặc tương đương |
65 | Chỉ Safil HR 30S hoặc tương đương |
66 | Chỉ Silk các số, các kiểu kim, các kích cở |
67 | Chỉ silk S15E18 hoặc tương đương |
68 | Chỉ silk S20E18 hoặc tương đương |
69 | Chỉ Silk S300 hoặc tương đương |
70 | Chỉ silk S30A26 hoặc tương đương |
71 | Chỉ silk SK262024F4 hoặc tương đương |
72 | Chỉ thép số 5 W995 hoặc tương đương |
73 | Chỉ thị nhiệt |
74 | Chỉ vicryl W9120 hoặc tương đương |
75 | Chỉ vicryl W9121 hoặc tương đương |
76 | Chỉ vicryl W9431 hoặc tương đương |
77 | Chổi đánh bóng răng TPC hoặc tương đương |
78 | Cuvet |
79 | Cuvet máy đông máu |
80 | Cuvet nhựa có eo |
81 | Cuvet vuông |
82 | Cuvette racks + balls |
83 | Đai Desault |
84 | Đai Desault |
85 | Dao CLEARCUT HP SLT 3mm, 8065993048 hoặc tương đương |
86 | Dao đốt điện |
87 | Dao mổ |
88 | Dao mỗ AOK 15 DEGREE KNIEF 8065921501 hoặc tương đương |
89 | Dao mổ Feather |
90 | Dao mổ Phaco |
91 | Dao mổ Phaco bẻ góc 15 độ |
92 | Đầu col các màu |
93 | Dây chạy thận 4 trong 1 AV-Set BDTINF-E hoặc tương đương |
94 | Dây chạy thận NIPRO hoặc tương đương |
95 | Dây garo |
96 | Dây lọc máu thận nhân tạo Sureflow Blood Tubing Set A BTS A108/V677 hoặc tương đương |
97 | Dây nối Oxy |
98 | Dây nối truyền dịch |
99 | Dây thở Oxy các loại, các số |
100 | Dây truyền dịch |
101 | Dây truyền dịch T intrafix |
102 | Dây truyền dịch T intrafix |
103 | Dây truyền Intrafix Primeline không kim hoặc tương đương |
104 | Dây truyền máu |
105 | Đè lưỡi |
106 | Dịch nhầy phẫu thuật Phaco |
107 | Điện cực điện tim |
108 | Điện cực máy điện xung |
109 | Đinh kisner |
110 | DS360 Column (1000 test) |
111 | Gạc cầu sản khoa |
112 | Gạc dẫn lưu tiệt trùng |
113 | Gạc đắp vết thương vô trùng |
114 | Gạc mét y tế |
115 | Gạc phẫu thuật ổ bụng vô trùng |
116 | Gạc phẫu thuật ruột thừa vô trùng |
117 | Gạc phẫu thuật vô trùng |
118 | Gạc phẫu thuật vô trùng |
119 | Gạc Vasơlin |
120 | Găng tay |
121 | Găng tay y tế phẫu thuật chưa tiệt trùng |
122 | Găng tay ngắn |
123 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
124 | Găng y tế sản khoa (dài) |
125 | Giấy điện tim các loại |
126 | Giấy ghi kết quả sản khoa Bionet FC-700 hoặc tương đương |
127 | Giấy in liên tục A4 |
128 | Giấy in máy điện tim Kenz-Cardico 610 hoặc tương đương |
129 | Giấy in máy huyết học (Sysmex K*21) hoặc tương đương |
130 | Giấy in máy huyết học 18 thông số |
131 | Giấy in máy nghe tim thai |
132 | Giấy in máy nước tiểu 10 thông số |
133 | Giấy in máy sinh hoá các kích cở |
134 | Giấy in monitor sản khoa các kích cở |
135 | Giấy in monitor sản khoa Bistos BT- 300 hoặc tương đương |
136 | Giấy in nhiệt các kích cở |
137 | Giấy in nội soi UPC21s UCC/EAN-128 hoặc tương đương |
138 | Giấy siêu âm |
139 | Gói đẻ sạch |
140 | Hộp an toàn |
141 | Hộp an toàn ( hộp chứa thu gom vật sắt nhọn) |
142 | Kẹp rốn |
143 | Kẹp rốn tiệt trùng |
144 | Khẩu trang tiệt trùng các loại |
145 | Kim bướm Venofix 23- 25 hoặc tương đương |
146 | Kim cánh bướm |
147 | Kim châm cứu thiên long hoặc tương đương |
148 | Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc tương đương |
149 | Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc tương đương |
150 | Kim chích máu |
151 | Kim chọc dò tủy sống Spinocan |
152 | Kim gai Tài trắng hoặc tương đương |
153 | Kim gai Tài vàng hoặc tương |
154 | Kim gai Tài xanh hoặc tương |
155 | Kim gây tê tuỷ sống Spinocan |
156 | Kim khâu 3 lá |
157 | Kim khâu cong tròn |
158 | Kim lấy thuốc |
159 | Kim lọc thận nhân tạo Diacan hoặc tương đương |
160 | Kim luồn tĩnh mạch (catheter ) |
161 | Kim luồn tĩnh mạch Introcan |
162 | Kim luồn tĩnh mạch Vasofix hoặc tương đương |
163 | Kim nha khoa số 27 |
164 | Kim tiêm |
165 | Kim tiêm thuốc |
166 | Kim vasofix hoặc tương đương |
167 | Lam kính |
168 | Lamen |
169 | Lentulo quay chất bít tủy (mềm) |
170 | Lọ đựng nước tiểu |
171 | Lưỡi dao mỗ các số |
172 | Màng lọc Polysulfone Diacap lops 15 hoặc tương đương |
173 | Mask thở Oxy người lớn, trẻ em các loại |
174 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
175 | Mũi khoan các kích cở |
176 | Mũi lấy cao răng thạch anh |
177 | Nẹp bản hẹp (cẳng chân) các loại |
178 | Nẹp bản nhỏ (cánh tay) các loại |
179 | Nẹp bản rộng (xương cánh tay) |
180 | Nẹp bản rộng xương đùi các loại |
181 | Nẹp cẳng tay các số |
182 | Nẹp chống xoay |
183 | Nẹp cổ bàn tay |
184 | Nẹp cổ cứng |
185 | Nẹp cổ mềm |
186 | Nẹp đùi |
187 | Nẹp gỗ cố định xương |
188 | Nẹp Insuline |
189 | Nẹp ngón tay cái H1 |
190 | Nẹp xương cẳng chân |
191 | Núm điện tim |
192 | Nút chặn kim luồn tĩnh mạch vasofix infuvale hoặc tương đương |
193 | Ống chống đông |
194 | Ống đặt nội khí quản |
195 | Ống hút nước bọt |
196 | Ống nghiệm |
197 | Ống nghiệm chân không EDTA |
198 | Ống nghiệm chống đông Natri citrate |
199 | Ống nghiệm chống hủy đường NaF |
200 | Ống nghiệm Hematoric |
201 | Ống nghiệm Humased |
202 | Ống nghiệm không nắp (máy Elisa ) |
203 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
204 | Ống nghiệm nhựa không nắp |
205 | Ống nghiệm serum |
206 | Ống nghiệm thủy tinh các loại, các cở |
207 | Ống nhựa trắng (chứa bệnh phẩm nước tiểu) |
208 | Phim CT sử dụng cho máy in phim AGFA hoặc tương đương |
209 | Phim khô laser SD-Q |
210 | Phim khô laser SD-Q |
211 | Phim X-Quang nhạy các loại kích cở |
212 | Quả lọc máu thận nhân tạo Sureflux- 130E hoặc tương đương |
213 | Que phết nông tử cung |
214 | Que tăm bông |
215 | Que tăm bông vô trùng |
216 | Reactions Rotor Biosystem A25 hoặc tương đương |
217 | Reamer Mani hoặc tương đương |
218 | Ripan mực in |
219 | Sample wells type |
220 | Săng mỗ |
221 | Sond hút nhớt số 18 |
222 | Sonde cho ăn (Feeding) trẻ em |
223 | Sonde cho ăn người lớn |
224 | Sonde dạ dày các số |
225 | Sonde Foley các loại, các số |
226 | Sonde hậu môn |
227 | Sonde hút nhớt |
228 | Sonde hút nhớt (Suction catheter) |
229 | Sonde nelaton |
230 | Tube lưu mẫu huyết thanh |
231 | Túi chườm lạnh |
232 | Túi chườm nóng |
233 | Túi đựng nước tiểu |
234 | Túi đựng oxy |
235 | Túi hấp tiệt trùng các kích cở |
236 | Vít xốp ren bán phần các kích cở |
237 | Vit Xương cứng các kích cở |
238 | Vòng đeo tay mẹ và bé |
239 | Thuốc nhuộm bao EyeRhex hoặc tương đương |
240 | Thủy tinh thể Acrysof IQ, SN60WF hoặc tương đương |
241 | Thủy tinh thể lọc ánh sáng xanh, lọc tia UV |
242 | TThủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, BiflexHB/877FABY |
243 | Thủy tinh thể lọc tia UV CIMFLEX 21 hoặc tương đương |
244 | Thủy tinh thể mềm Acrysof Natural, SN60AT hoặc tương đương |
245 | Thuỷ tinh thể nhân tạo Acrylic mềm một mảnh LENTIS® L-313 hoặc tương đương |
246 | Thuỷ tinh thể nhân tạo Acrylic mềm một mảnh LENTIS® LS-313Y hoặc tương đương |
247 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm , thiết kế phi cầu, ngậm nước Medicontur BiFlex/ 677AB |
248 | Áo phẫu thuật cao cấp các loại |
249 | Băng chỉ thị nhiệt độ các cở |
250 | Băng cuộn |
251 | Băng dán cố định ống dẫn lưu IV3000 1-HAND, 9x12 cm ( vô trùng) (50 cái/hộp) |
252 | Băng dán cố định ống dẫn lưu IV3000 1-HAND, 7x9cm ( vô trùng) (100 cái/hộp) |
253 | Băng đựng hóa chất Cassettes sterrad 100NX |
254 | Băng keo cuộn cố định bông gạc Urgoderm hoặc tương đương |
255 | Băng keo Tagadenn |
256 | Băng keo Tagaderm |
257 | Băng keo vải cá nhân các kích cở |
258 | Băng thun các kích cở |
259 | Bao giầy giấy vô trùng |
260 | Bình phổi thuỷ tinh |
261 | Bộ (dây) truyền máu L 18G*1.1/2 Có giấy chứng nhận ISO 9001, ISO 13485, CE, GMP |
262 | Bộ Dây và nắp bình phổi (tiệt trùng) + bình phổi thủy tinh |
263 | Bộ gây tê ngoài màng cứng Perifix 420 Completesel (đầy đủ) hoăc tương đương |
264 | Bộ khăn nội soi ổ bụng |
265 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
266 | Bộ khăn sanh mổ |
267 | Bộ khăn sanh thường có bao phủ chi |
268 | Bộ kít tách tiểu cầu 1050 Scinomed ( đã bao gồm Túi chống đông ACD-A 3001) |
269 | Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn (đã bao gồm Túi chống đông ACD 1000 ml) |
270 | Bộ lọc khuẩn 2 cơ chế tĩnh điện,cơ học vt 150-1200ml (350/5879) |
271 | Bộ xông khí dung người lớn , trẻ em ( có Dây và bầu đựng thuốc) |
272 | Bọc lấy máu ba 250 ml |
273 | Bọc lấy máu đôi 250ml |
274 | Bơm tiêm máy Original-Perfusor-Spritze OPS 50ml hoặc tương đương |
275 | Bông sản khoa |
276 | Bông sản khoa đã tiệt trùng |
277 | Bót rửa tay phẫu thuật |
278 | Cầm máu Lyostypt (Spongel) |
279 | Cấm máu Raucocel mũi |
280 | Cán dao |
281 | Canule mở Nội khí quản từ số 3 ->8-9 (Tracheostomy) |
282 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
283 | Catheter tĩnh mạch trung tâm Cavafix MT 134 hoặc tương đương |
284 | Chén Inox |
285 | Chỉ Novosyn violet USP 2/0 hoặc tương đương |
286 | Chỉ Safil Quick 2/0 90cm HR37S hoặc tương đương |
287 | Chỉ chromic số 1 có kim HR 40 hoặc tương đương |
288 | Chỉ chromic số 2/0 có kim HR 26-30 hoặc tương đương |
289 | Chỉ chromic số 2/0 có kim HR 40 hoặc tương đương |
290 | Chỉ chromic số 3/0 có kim HR26 hoặc tương đương |
291 | Chỉ chromic số 4/0 có kim HR26 hoặc tương đương |
292 | Chỉ cromic catgut 4-0 kim tam giác C20E16 |
293 | Chỉ Dafilon Blue 2/0 75cm DS24 hoặc tương đương |
294 | Chỉ Dafilon Blue 2/0 75cm kim tam gi¸c hoặc tương đương |
295 | Chỉ Dafilon số 3/0 có kim DS24 hoặc tương đương |
296 | Chỉ Dafilon số 4/0 kim cắt DS19 hoặc tương đương |
297 | Chỉ MONOSYN 2/0 70CM HR26 hoặc tương đương |
298 | Chỉ MONOSYN QUICK 2/0 70CM HR30 hoặc tương đương |
299 | Chỉ MONOSYN VIOLET 1 90CM HR40S hoặc tương đương |
300 | Chỉ MONOSYN VIOLET 3/0 70CM HR26 hoặc tương đương |
301 | Chỉ nilon 3-0 kim tam giác M20E20 hoặc tương đương |
302 | Chỉ nilon 4-0 kim cắt M15E18 hoặc tương đương |
303 | Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 1 90CM HR40s hoặc tương đương |
304 | Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 2/0 70CM HR26 hoặc tương đương |
305 | Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 3/0 70CM HR26 hoặc tương đương |
306 | Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 4/0 70CM HR22 hoặc tương đương |
307 | Chỉ PDS 2/0 -W9125H Kim 26mm, dài 70cm hoặc tương đương |
308 | Chỉ PDS 3/0 -W9124H Kim 26mm, dài 70cm hoặc tương đương |
309 | Chỉ PDS 4/0 -W9115H hoặc tương đương |
310 | Chỉ Premilene 2/0 90cm 2xHR26 hoặc tương đương |
311 | Chỉ Premilene 3/0 90cm 2xHR26 hoặc tương đương |
312 | Chỉ prolen 2-0 W8977 hoặc tương đương |
313 | Chỉ prolen 3-0 W8522 hoặc tương đương |
314 | Chỉ prolen 4–0 W8840 hoặc tương đương |
315 | Chỉ prolen số 2/0. W8977 hoặc tương đương |
316 | Chỉ prolen số 3/0. W8522 hoặc tương đương |
317 | Chỉ Safil 4-0 kim tròn hoặc tương đương |
318 | Chỉ SAFIL QUICK USP 4/0 70CM DS 19 hoặc tương đương |
319 | Chỉ Safil số1 kim tròn HR 40S hoặc tương đương |
320 | Chỉ Safil violet 1 90cm HR40S hoặc tương đương |
321 | Chỉ Safil violet 2/0 70cm HR30 hoặc tương đương |
322 | Chỉ SAFIL VIOLET 3/0 70CM HR26 hoặc tương đương |
323 | Chỉ SAFIL VIOLET 3/0 70CM HR30 hoặc tương đương |
324 | Chỉ SAFIL VIOLET 4/0 70CM HR22 hoặc tương đương |
325 | Chỉ SAFIL VIOLET USP 1 70CM HR30 hoặc tương đương |
326 | Chỉ silk 2-0 không kim (DS 24) |
327 | Chỉ silk 2-0 S30E24 hoặc tương đương |
328 | Chỉ silk S20E26 hoặc tương đương |
329 | Chỉ silk số 2/0, không kim 13x60 |
330 | Chỉ silk số 3/0, không kim 13x60 hoặc tương đương |
331 | Chỉ SILKAM BLACK USP 2/0 75CM HR26 hoặc tương đương |
332 | Chỉ SILKAM BLACK USP 3/0 75 CM HR26 hoặc tương đương |
333 | Chỉ Vicryl 3/0 có kim W9120 hoặc tương đương |
334 | Chỉ Vicryl 3-0 có kim (W 9120, 75cm) hoặc tương đương |
335 | Chỉ Vicryl 4.0 kim cắt W9570T hoặc tương đương |
336 | Chỉ Vicryl 4/0(W9113) hoặc tương đương |
337 | Chỉ Vicryl số 0(W9141) hoặc tương đương |
338 | Chỉ vicryl số 1. W9431 hoặc tương đương |
339 | Chỉ vicryl số 1. W9431 hoặc tương đương |
340 | Chỉ vicryl số 2/0 W9962 hoặc tương đương |
341 | Chỉ vicryl số 2/0. W9121 hoặc tương đương |
342 | Chỉ vicryl số 2/0. W9121 hoặc tương đương |
343 | Chỉ vicryl số 4/0. W9113 hoặc tương đương |
344 | Chỉ không tan nylon polyamide 6 số 2/0. |
345 | Chỉ không tan sinh học đa sợi 1/0, không kim, 10 sợi x 75cm. Hộp/24 tộp |
346 | Chỉ không tan sinh học đa sợi 2/0, không kim, 12 sợi x 75cm. Hộp/24 tộp |
347 | Clip Hemoclock |
348 | Cyclesure Sterrad Chỉ thị sinh học chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus hoặc tương đương |
349 | Dây truyền dịch an toàn 20giot/ml |
350 | Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ truyền ổn định |
351 | Dây nối truyền dịch 70- 75cm |
352 | Dây nối truyền dịch thể tích nhỏ Minimum Volume Extension Tubing |
353 | Dây truyền dịch an toàn, tự động đuổi khí, tự động ngăn dịch |
354 | Dây truyền dịch có bộ điều khiển 10-250 ml/giờ |
355 | Dây truyền dịch có cửa thông khí, 20 giọt/ml |
356 | Dây truyền dịch có kim 20 giọt |
357 | Dây truyền dịch nhi khoa có bầu định lượng pha thuốc |
358 | Dây truyền hóa chất ung thư |
359 | Dây truyền Intrafix air hoặc tương đương |
360 | Dây truyền Intrafix Primeline hoặc tương đương |
361 | Dây truyền máu |
362 | Dây truyền máu |
363 | Dây và nắp bình phổi (tiệt trùng) |
364 | Đĩa kháng sinh đồ các loại |
365 | Điện cực cầm máu dạng con lăn (dùng cho Sản khoa) |
366 | Điện cực cắt tạo góc (dùng cho Sản khoa) |
367 | Điện cực xẻ (dùng cho Sản khoa) |
368 | Đinh kim Kit-ne 1,6 |
369 | Đinh kim Kit-ne 1,8 |
370 | Đinh kim Kit-ne 2,0 |
371 | Đinh kim Kit-ne 2,2 |
372 | Đinh kim Kit-ne có ren |
373 | Đinh Kít-ne đk 1.2 |
374 | Đinh Kít-ne đk 1.4 |
375 | Dụng cụ cắt trĩ tự động sử dụng kỹ thuật LONGO (Proximate PPH Procedure Set hoặc tương đương) |
376 | Gạc tắm trẻ sơ sinh |
377 | Gạc dẫn lưu TMH tiệt trùng |
378 | Gạc phẫu thuật (đắp bỏng) |
379 | Gạc phẫu thuật bụng vô trùng 60x15 |
380 | Gạc phẫu thuật bụng vô trùng 60x30 |
381 | Găng tay không bột |
382 | Găng tay y tế phẫu thuật tiệt trùng |
383 | Gel siêu âm |
384 | Giấy cuộn TYVEK 100mm x70m có chỉ thị hóa học màu đỏ hoặc tương đương |
385 | Giấy cuộn TYVEK 150mm x70m có chỉ thị hóa học màu đỏ hoặc tương đương |
386 | Giấy cuộn TYVEK 200mm x70m hoặc tương đương |
387 | Giấy cuộn TYVEK 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ hoặc tương đương |
388 | Giấy in máy monitoring NIHON KOHDEN |
389 | Giấy in UPC |
390 | Hộp chữ nhật Inox 11x23x 5cm |
391 | Hộp chữ nhật Inox 33x9x7cm |
392 | Hộp đựng bông cồn đúc có nắp |
393 | Huyết áp kế ALPK2 người lớn, trung, trẻ em |
394 | Kéo cong, thẳng các cỡ |
395 | Khẩu trang tiệt trùng có gọng |
396 | Khay chữ nhật inox 30 x 40cm |
397 | Khay hỗ trợ xác định nhóm máu Seroplate hoặc tương đương |
398 | Khay quả đậu Inox |
399 | Khoá ba chạc Discofix có Dây 50cm hoặc tương đương |
400 | Khoá ba chạc Discofix không Dây hoặc tương đương |
401 | Kim chọc tủy xương 16G |
402 | Kim chọc tủy xương 18G |
403 | Kìm kẹp kim các cỡ |
404 | Kim luồn lưu lâu ngày chất liệu -VIALON |
405 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
406 | Kim luồn tĩnh mạch Introcan Safety số 24G hoặc tương đương |
407 | Kim luồn tĩnh mạch Vasofix Safety an toàn số 18, 20,22 hoặc tương đương |
408 | Kim Spinocan số G18, 20; G22 hoặc tương đương |
409 | Kim Sterican G18 hoặc tương đương |
410 | Kim tiêm Sterican G22; 23; 25 hoặc tương đương |
411 | Kim Venofix 23 - 25 hoặc tương đương |
412 | Ligaclip extra LT300 |
413 | Lưỡi dao lam |
414 | Lưới thoát vị bẹn (Optilene mesh LP) hoặc tương đương |
415 | Lưới thoát vị Premilene Mesh hoặc tương đương |
416 | Lưới thoát vị Prolen Mesh hoặc tương đương |
417 | Lưới thoát vị Prolen Mesh hoặc tương đương |
418 | Mask gây mê người lớn, trẻ em |
419 | Mask thanh quản 2 nòng sử dụng nhiều lần Proseal |
420 | Mask thanh quản cổ điển 1 nòng sử dùng nhiều lần |
421 | Mask thở khí dung người lớn , trẻ em |
422 | Mặt nạ bóp bóng rời |
423 | Micropipet 100-1000µl |
424 | Micropipet 20-200µl |
425 | Micropipet 5-50µl |
426 | Miêng áp (opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật Opsite Flexigird 10x12cm,dán cố định Dâv truyền |
427 | Miếng áp (opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật vô trùng sau mổ OPSITE POST-OP 6.5x5cm (chống thấm nước) |
428 | Miếng cầm máu tự tiêu cellulose tái tạo oxi hóa, (Surgicel W1912) hoặc tương đương |
429 | Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan (xốp gelatin lợn), MS0002 hoặc tương đương |
430 | Mỏ vịt các cỡ |
431 | Mũ giấy phẫu thuật (Nam; nữ) |
432 | Nắp nhôm chai 500ml |
433 | Nẹp 3 lá Clover leaf Plate 3 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ |
434 | Nẹp chữ T 4-->10 lỗ, dùng vít 4.5 |
435 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu/3 lỗ , 4lỗ, 5 lỗ thân,dùng vít 3.5 |
436 | Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 12 lỗ, dùng vít 2,7 |
437 | Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 12 lỗ, dùng vít 3.5 |
438 | Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 6 lỗ, dùng vít 2,7 |
439 | Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 6 lỗ, dùng vít 3.5 |
440 | Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 8 lỗ, dùng vít 2,7 |
441 | Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 8 lỗ, dùng vít 3.5 |
442 | Nẹp ngón tay, bàn tay 4 lỗ thẳng |
443 | Nẹp xương bàn tay 4 lỗ thẳng |
444 | Nẹp xương bàn tay ngón tay chữ L 4 lỗ, phải trái |
445 | Nhiệt kế 42 độ C |
446 | Nút cao su đóng chai thủy tinh 500ml |
447 | Ống Cryo 1.8 ml không tiệt trùng |
448 | Ống đặt nội khí quản không bóng chèn các cỡ |
449 | Ống kền cắm pince, kéo |
450 | Ống mở khí quản 2 nòng Shiley FEN có bóng, cửa sổ lưu dài ngày,tập nói số 4FEN, 6FEN, 8FEN |
451 | Ống mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần (Shiley LPC) |
452 | Ống nghe tim phổi 1 Dây |
453 | Ống nội khí quản 2 nòng trái số 28, 32, 35, 37 (sonde carlen) |
454 | Ống nội khí quản kèm theo ống hút số 5,0 ->8,0 FR (Hilo-evac Fr 6.0-8.0) |
455 | Ống nội khí quản lò xo 5,0- 5,5 - 6,0- 6,5- 7,0 sử dụng nhiều lần |
456 | Ống nội khí quản lò xo số 4,5 |
457 | Ống nuôi ăn Kangaroo chất liệu polyurethane phủ Hedromer số 10, 12, 14 lưu dài ngày >10 ngày |
458 | Ống thông tiệt trùng số 28 (Dẫn lưu ổ bụng) |
459 | Ống Tizo lớn |
460 | Ống xoắn (ống nẩng) sử dụng cho máy gây mê, máy thở |
461 | Phin lọc khuẩn có tạo ẩm |
462 | Pince (kẹp mạch máu) cong, thẳng các cỡ |
463 | Pince hình tim |
464 | Pine mũi |
465 | Pipet nhỏ giọt |
466 | Que tăm bông gỗ vô khuẩn lấy bệnh phẩm |
467 | Que thử hóa học indicator strip hoặc tương đương |
468 | Sonde hút dịch có kiểm soát(CTRL Suction tube) các cỡ |
469 | Sonde Hydrophilic |
470 | Sonde màng phổi các cỡ (Thoracic) |
471 | Sonde TKERH'S các cỡ |
472 | Thẻ định nhóm máu SERAFOL ABO hoặc tương đương |
473 | Tube Chimie |
474 | Túi đựng dịch thải cỡ 5 lít |
475 | Túi đựng nước tiểu Thomson (ống dẫn dài) hoặc tương đương |
476 | Túi hấp tiệt trùng loại phồng |
477 | Túi hấp tiệt trùng loại phồng |
478 | Van âm đạo |
479 | Vít xốp 6,5/50mm, ren 32 mm, các cỡ |
480 | Vít xốp 4.0, ren toàn phần |
481 | Vít xốp 6.5 ren toàn phần |
482 | Vít xốp đk 4.0mm, ren bán phần, các cỡ |
483 | Vít xốp đk 6.5mm, ren 16mm, các cỡ |
484 | Vít xương bàn tay, ngón tay, đường kính 2,3mm |
485 | Vít xương bàn tay, ngón tay, đường kính 2mm |
486 | Vít xương cứng đk 2.7mm, các cỡ |
487 | 0,13% peracetic acid + 2,5% hydrogen peroxide + 5% acetic acid |
488 | 0,5% Chlorhexidine gluconate + 70% ethyl alcohol |
489 | 0,5% Chlorhexidine gluconate + 75% ethanol + 8% isopropyl alcohol |
490 | 0,55% Ortho-phthalaldehyde |
491 | 0,55% Ortho-phthalaldehyde |
492 | 2% Chlorhexidine gluconate |
493 | 2,55% Glutaraldehyde |
494 | 20% kl/kl Cocopropylene Diamine |
495 | 3.9% kl/kl Chlorhexidine digluconate tương đương 4% kl/tt |
496 | 4% Chlorhexidine gluconate |
497 | 45 % kl/tt etanol + 18% kl/tt n-propanol |
498 | Blood Base Agar |
499 | Bộ nhuộm BK đàm 100ml |
500 | Brain Heart Infusion (BHI) Broth |
501 | Cồn tuyệt đối |
502 | Chlorhexidine gluconat 4% |
503 | Dung dịch Chlorhexidin Gluconat 2%. |
504 | Dung dịch Chlorhexidin Gluconat 2.5% và ethanol 70%. |
505 | Dung dịch Chlorhexidin Gluconat 4%. |
506 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh Ethanol 75% |
507 | Dung dÞch s¸t khuÈn tay nhanh (Chlorhexidine gluconate 0,5% + Ethanol 70%) |
508 | Khí oxygen y tế |
509 | Khí oxygen y tế |
510 | Khí oxygen y tế |
511 | Khí Argon y tế |
512 | Khí CO2 |
513 | Kligler iron mil (KIA)-Kligler iron Agar |
514 | Macconkey Agar |
515 | Microshield 2% (Chlorhexidine 2%) |
516 | Môi trường Brain Heart Infusion Agar |
517 | Môi trường Manitol Salt agar |
518 | Mueller Hilton Agar |
519 | Natri clorua dược dụng |
520 | Nutrient Agar |
521 | Parafin hạt |
522 | Parafin rắn |
523 | Que thử đường huyết tại giường (hỗ trợ đặt máy đo đường huyết) |
524 | Sát khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ trong môi trường y tế (Meliseptol rapid) |
525 | Sabouraud Malt Agar |
526 | Salmonella Shigella gel (S.S agar) |
527 | Simmons citrate agar |
528 | Thuốc nhuộm Giemsa 100ml |
529 | Vôi soda |
530 | Vôi soda |
531 | Xà phòng rửa tay phẫu thuật (3.9% kl/kl Chlorhexidine digluconate-tương đương 4% kl/tt) |
532 | Acid citric monohydrate |
533 | ALAT (SGPT) |
534 | ALAT(GPT) |
535 | Albumin |
536 | Albumine |
537 | Albumine |
538 | Albumine |
539 | Alpha-amylase liquicolor hoặc tương đương |
540 | Amylase |
541 | Amylase |
542 | Amylase CC |
543 | Anios Special DJP SF 5 lít |
544 | Anti D RH1 |
545 | ASAT (GOT) |
546 | AST (SGOT) |
547 | Autocal hoặc tương đương |
548 | Auto-creatinine liquicolor hoặc tương đương |
549 | Bilirubin Auto Total |
550 | Bilirubin T+D |
551 | Bilirubin toàn phần |
552 | Bilirubin trực tiếp |
553 | Blirubin Auto Direct |
554 | Calcium |
555 | Calcium |
556 | Calcium |
557 | Calcium |
558 | Calcium AS |
559 | Calcium liquicolor hoặc tương đương |
560 | Calcium-Arsenazo |
561 | Calibrator |
562 | Cell clean |
563 | Cellpack |
564 | Chất chuẩn HCL 0,1N |
565 | Chlophexidin/Alcohal (Aniosgel 85NPC) |
566 | Cholesterol |
567 | Cholesterol |
568 | Cholesterol |
569 | Cholesterol |
570 | Cholesterol |
571 | Cholesterol |
572 | Cholesterol liquicolor hoặc tương đương |
573 | Cidex 30 ngày (Steranios 2%) |
574 | Cidezym (Aniosyme DD1) |
575 | CK |
576 | CK NAC |
577 | CK-MB |
578 | CK-MB |
579 | Cleanac ( tím ) |
580 | Cleanac ( xanh ) |
581 | Cloramin B |
582 | Cồn 70 độ |
583 | Cồn sát trùng |
584 | Concentrated system liquid |
585 | Concentrated Washing solution |
586 | Control hematology MEK-3DN |
587 | Control N |
588 | Control P |
589 | Control serum level 1 |
590 | Control serum level 2 |
591 | Creatinin |
592 | Creatinin |
593 | Creatinine |
594 | Creatinine |
595 | DD cồn PVP 10% |
596 | DD Diaclean SYS |
597 | DD Giêm sa |
598 | DD sát khuẩn Chlorhexidine Dermanios scrub (Microshield 4%) |
599 | DD sát khuẩn Savon Doux HF (Microshield 2%) |
600 | Dia-Diluent-D |
601 | Dia-EZ-Cleaner-D |
602 | Dia-Lyse-Diff-D-CF 500ml |
603 | Dia-Probe-Cleaner-D |
604 | Dia-Rinse-D |
605 | Diastromlyser-SYS-WH |
606 | Diaton SYS-Diluent |
607 | Dịch ngâm rửa dây, màng lọc thận nhân tạo |
608 | Định nhóm máu ABO |
609 | DS360 Calibrator Kit hoặc tương đương |
610 | DS360 Control Kit hoặc tương đương |
611 | DS360 Reagent Test Kit (500 tests) hoặc tương đương |
612 | EXTRAN hoặc tương đương |
613 | Gamma GT 10x10ml |
614 | Gamma-GT (Szasz mod.) |
615 | Gamma-GT liquicolor hoặc tương đương |
616 | Gel điện tim |
617 | Gel siêu âm |
618 | Glucose |
619 | Glucose |
620 | Glucose |
621 | Glucose |
622 | Glucose |
623 | Glucose (Oxidase) |
624 | Glucose GOD |
625 | Glucose liquicolor hoặc tương đương |
626 | GOT (ASAT) IFCC mod. liquiUV hoặc tương đương |
627 | GOT (AST) |
628 | GOT (AST) |
629 | GOT (AST) |
630 | GPT (ALAT) IFCC mod. liquiUV hoặc tương đương |
631 | GPT (ALT) |
632 | GPT (ALT) |
633 | HBsAg(elisa) |
634 | HDL -Cholesterol |
635 | HDL -Cholesterol |
636 | HDL -Cholesterol |
637 | HDL Cholesterol liquicolor hoặc tương đương |
638 | HDL-C Immuno |
639 | Hemolynac |
640 | Hóa chất điện giải đồ Dailyrine hoặc tương đương |
641 | Hóa chất khử nhiễm Presep 2,5g |
642 | Hóa chất thử nồng độ cồn Alchohol |
643 | Humatrol N hoặc tương đương |
644 | Isotonac |
645 | Kali (Potassium) |
646 | LDL-C Select |
647 | LDL-Cholesterol |
648 | Mẫu chương trình ngoại kiểm đông máu |
649 | Mẫu chương trình ngoại kiểm HbA1C |
650 | Mẫu chương trình ngoại kiểm huyết học |
651 | Mẫu chương trình ngoại kiểm sinh hóa |
652 | Microshield Handrub 500 ml |
653 | Mỡ K-Y |
654 | Natri (Sodium ) |
655 | Nước cất rửa máy |
656 | Nước Javen rửa máy huyết học |
657 | Nước rửa phim auto Fixer+AutoDivelope |
658 | Nước tiểu 10 thông số Mission 10U hoặc tương đương |
659 | Protein toàn phần |
660 | Protein Total |
661 | Que thử thai |
662 | SGOT |
663 | SGOT |
664 | SGOT/AST |
665 | SGPT |
666 | SGPT |
667 | SGPT |
668 | Solution Pack (Hóa chất máy điện giải) |
669 | Special Wash Solution |
670 | Stromatolyser-WH |
671 | Teclot APTT-CaCl2 40ml |
672 | Teclot FIB 10ml |
673 | Teclot PT 40ml |
674 | Total Protein |
675 | Total Protein |
676 | Total protein liquicolor hoặc tương đương |
677 | Triglycerics liquicolor mono hoặc tương đương |
678 | Triglyceride |
679 | Triglyceride |
680 | Triglyceride |
681 | Triglycerides |
682 | Triglyceries |
683 | Trulab N hoặc tương đương |
684 | Trulab P hoặc tương đương |
685 | Ure Nitrogen |
686 | Ure U.V |
687 | Ure UV |
688 | Ure/Bun - UV |
689 | Urea |
690 | Urea |
691 | Urea liquiUV hoặc tương đương |
692 | Uric Acid |
693 | Uric acid |
694 | Uric acid |
695 | Uric acid FS TBHBA |
696 | Uric acid liquicolor hoặc tương đương |
697 | Uric Axit PAP |
698 | Vôi soda |
699 | Wash Additive |
700 | Washsolution C-1 |
701 | Washsolution N0.10-2 |
702 | Washsolution N0.3 |
703 | Washsolution N0.9 |
704 | AFP-RE52011 hoặc tương đương |
705 | Anti A |
706 | Anti AB |
707 | Anti B |
708 | Anti D Fast M |
709 | Anti HCV(elisa) |
710 | Anti human Globulin |
711 | ASO latex |
712 | CRP latex |
713 | Cysticercosis |
714 | Dengue IgG / IgM (test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết phát hiện kháng thể IgM và IgG) |
715 | Dengue IgG / IgM (test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết phát hiện kháng thể IgM và IgG) |
716 | Dengue NS1Ag (Phát hiện kháng nguyên Duo Dengue NS1) |
717 | Dengue NS1Ag (Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên Dengue NS1) |
718 | Dengue NS1Ag (Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên Dengue NS1) |
719 | E.Histolytica |
720 | EV71 IgM (Phát hiện bệnh tay chân miệng) |
721 | Fasciola |
722 | FT3 |
723 | FT4 |
724 | HAV IgM/IgG (Test nhanh chẩn đoán viêm gan A phát hiện kháng thể IgM và IgG) |
725 | HBeAg (Cassette) |
726 | HBsAg (Cassette) (XN nhanh chẩn đoán viêm gan B) |
727 | HBsAg WB (Test nhanh chẩn đoán viêm gan B bằng máu toàn phần) |
728 | HBsAg, Ultra (Chẩn đoán viêm gan B bằng phương pháp Elisa) |
729 | HCG (Test nhanh chẩn đoán thai) |
730 | HCV (Test nhanh chẩn đoán viêm gan C thế hệ 3) |
731 | HCV Plus 1PL (Chẩn đoán kháng thể viêm gan C phương pháp Elisa) |
732 | HIV (elisa) |
733 | HIV (Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3) |
734 | HIV 1/2 (Cassette) (XN nhanh chẩn đoán HIV) |
735 | HIV Ag/Ab (chẩn đoán kháng nguyên và kháng thể HIV bằng phương pháp Elisa) |
736 | Humatex ASO hoặc tương đương |
737 | Humatex CRP hoặc tương đương |
738 | Huyết thanh kháng uốn ván |
739 | I-Stat EG7+ |
740 | Bộ kít gồm: T3, T4, TSH |
741 | Medi-Test(10 thông số) |
742 | Morphin-Heroin (test nhanh phát hiện ma túy) |
743 | PSA-RE51081 hoặc tương đương |
744 | RPR Latex |
745 | Strongyloides |
746 | Test chẩn đoán nhanh Morphin trong nước tiểu |
747 | Test chẩn đoán nhanh Viêm gan A |
748 | Test Clover A1C |
749 | Test Clover A1C (A1cCare) |
750 | Test Dengue NS1 |
751 | Test HBeAg |
752 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày dùng trong nội soi (H Pylori test) |
753 | Test nhanh chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim cấp |
754 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
755 | Test nhanh chẩn đoán giang mai |
756 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày |
757 | Test nước tiểu 11 thông số |
758 | Test thử chất gây nghiên tổng hợp Multi-DOA-4P(ME,THC,MOP,MDM) |
759 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
760 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
761 | Toxocara |
762 | TPHA (Test Giang Mai) |
763 | TPPA Serodia |
764 | Troponin I elisa-RE53331 hoặc tương đương |
765 | TSH |
766 | Các trang thiết bị loại B,C,D theo quy định của Bộ Y tế khác .......khi khách hàng có nhu cầu |