Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG VIỆT

---------------------------

Số 01

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Quảng Ngãi , ngày 31 tháng 07 năm 2018

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Quảng Ngãi

1. Tên cơ sở: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG VIỆT

Mã số thuế: 4300213253

Địa chỉ: 366 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Công Trai

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 210021593   ngày cấp: 23/03/2005   nơi cấp: Công an tỉnh Quảng Ngãi

Điện thoại cố định: 0914121826   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Bùi Thị Thanh Thuyền

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 210050111   ngày cấp: 30/03/2016   nơi cấp: Công an tỉnh Quảng Ngãi

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Airway (Ngáng miệng) các số
2Ampu thổi ngạt người lớn
3Ampu thổi ngạt trẻ em
4Ampu thổi ngạt trẻ sơ sinh
5Áo nẹp cột sống thắt lưng
6Aó quần phẫu thuật dùng 1 lần vô trùng
7Băng dán sườn Urgocrepe hoặc tương đương
8Băng bột bó
9Băng bột bó
10Băng bột bó
11Băng cuộn
12Băng keo cá nhân
13Băng keo lụa NEOSILK-WING hoặc tương đương
14Băng keo lụa Silk-tape
15Băng keo trong
16Băng keo trung trong, dày
17Băng keo vải Silkopore
18Băng rốn trẻ em
19Băng thun 3 móc các kích cở
20Băng Urgo durable
21Bao cao su
22Bao dây camera nội soi
23Bao đựng máu sau sinh
24Bộ bảo vệ khí máu dùng cho máy thận nhân tạo Aerofil diatrasducer Protector flat hoặc tương đương
25Bộ dây chuyền dịch
26Bộ dây truyền dịch
27Bộ nẹp xương gỗ
28Bộ súc rửa dạ dày
29Bọc lấy máu đơn
30Bơm cho ăn
31Bơm thức ăn bằng nhựa
32Bơm tiêm insulin các loại, các kích cở
33Bơm tiêm nhựa các loại, các kích cở khác nhau
34Bơm tiêm nhựa Insulin, các loại, các kích cở
35Bông gạc đắp vết thương các loại, các kích cở
36Bông y tế, hút nước trắng
37Bông y tế, không hút nước
38Bóp bóng có mặt nạ người lớn, Bóp bóng có mặt nạ trẻ em
39Cassette Laureate 8065750541 hoặc tương đương
40Catheter tĩnh mạch trung tâm
41Chạc 3 (khoá 3 chạc)
42Chạc 3 nhựa có dây nối (các loại)
43Chất nhầy DUOVISC (.35V/4P)<EUS, 0005710022 hoặc tương đương
44Chất nhầy mổ mắt
45Chỉ Silk S200 hoặc tương đương
46Chỉ Silk S300 hoặc tương đương
47Chỉ 10.0 Nylon Suture (3/8)
48Chỉ Chromic các số, các kiểu kim, các kích cở
49 Chỉ Chromic các số, các kiểu kim, các kích cở Chỉ chromic C25E26 hoặc tương đương
50Chỉ Chromic C30A26 hoặc tương đương
51Chỉ Chromic C30A36 hoặc tương đương
52Chỉ chromic catgut
53Chỉ khâu phẫu thuật mắt
54Chỉ nylon các số, các kiểu kim, các kích cở
55Chỉ nylon các số, các kiểu kim, các kích cở
56Chỉ nylon M02E26 hoặc tương đương
57Chỉ nylon M07E13 hoặc tương đương
58Chỉ nylon M10E13 hoặc tương đương
59Chỉ nylon M30E26 tương đương
60Chỉ nylon M40A36 hoặc tương đương
61Chỉ Prolen 1.0 W8977 hoặc tương đương
62Chỉ prolen số 0 W8430 hoặc tương đương
63Chỉ prolen W8522 hoặc tương đương
64Chỉ prolen W8977 hoặc tương đương
65Chỉ Safil HR 30S hoặc tương đương
66Chỉ Silk các số, các kiểu kim, các kích cở
67Chỉ silk S15E18 hoặc tương đương
68Chỉ silk S20E18 hoặc tương đương
69Chỉ Silk S300 hoặc tương đương
70Chỉ silk S30A26 hoặc tương đương
71Chỉ silk SK262024F4 hoặc tương đương
72Chỉ thép số 5 W995 hoặc tương đương
73Chỉ thị nhiệt
74Chỉ vicryl W9120 hoặc tương đương
75Chỉ vicryl W9121 hoặc tương đương
76Chỉ vicryl W9431 hoặc tương đương
77Chổi đánh bóng răng TPC hoặc tương đương
78Cuvet
79Cuvet máy đông máu
80Cuvet nhựa có eo
81Cuvet vuông
82Cuvette racks + balls
83Đai Desault
84Đai Desault
85Dao CLEARCUT HP SLT 3mm, 8065993048 hoặc tương đương
86Dao đốt điện
87Dao mổ
88Dao mỗ AOK 15 DEGREE KNIEF 8065921501 hoặc tương đương
89Dao mổ Feather
90Dao mổ Phaco
91Dao mổ Phaco bẻ góc 15 độ
92Đầu col các màu
93Dây chạy thận 4 trong 1 AV-Set BDTINF-E hoặc tương đương
94Dây chạy thận NIPRO hoặc tương đương
95 Dây garo
96Dây lọc máu thận nhân tạo Sureflow Blood Tubing Set A BTS A108/V677 hoặc tương đương
97Dây nối Oxy
98Dây nối truyền dịch
99Dây thở Oxy các loại, các số
100Dây truyền dịch
101Dây truyền dịch T intrafix
102Dây truyền dịch T intrafix
103Dây truyền Intrafix Primeline không kim hoặc tương đương
104Dây truyền máu
105Đè lưỡi
106Dịch nhầy phẫu thuật Phaco
107Điện cực điện tim
108Điện cực máy điện xung
109Đinh kisner
110DS360 Column (1000 test)
111Gạc cầu sản khoa
112Gạc dẫn lưu tiệt trùng
113Gạc đắp vết thương vô trùng
114Gạc mét y tế
115Gạc phẫu thuật ổ bụng vô trùng
116Gạc phẫu thuật ruột thừa vô trùng
117Gạc phẫu thuật vô trùng
118Gạc phẫu thuật vô trùng
119Gạc Vasơlin
120Găng tay
121Găng tay y tế phẫu thuật chưa tiệt trùng
122Găng tay ngắn
123Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
124Găng y tế sản khoa (dài)
125Giấy điện tim các loại
126Giấy ghi kết quả sản khoa Bionet FC-700 hoặc tương đương
127Giấy in liên tục A4
128Giấy in máy điện tim Kenz-Cardico 610 hoặc tương đương
129Giấy in máy huyết học (Sysmex K*21) hoặc tương đương
130Giấy in máy huyết học 18 thông số
131Giấy in máy nghe tim thai
132Giấy in máy nước tiểu 10 thông số
133Giấy in máy sinh hoá các kích cở
134Giấy in monitor sản khoa các kích cở
135Giấy in monitor sản khoa Bistos BT- 300 hoặc tương đương
136Giấy in nhiệt các kích cở
137Giấy in nội soi UPC21s UCC/EAN-128 hoặc tương đương
138Giấy siêu âm
139Gói đẻ sạch
140Hộp an toàn
141Hộp an toàn ( hộp chứa thu gom vật sắt nhọn)
142Kẹp rốn
143Kẹp rốn tiệt trùng
144Khẩu trang tiệt trùng các loại
145Kim bướm Venofix 23- 25 hoặc tương đương
146Kim cánh bướm
147Kim châm cứu thiên long hoặc tương đương
148Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc tương đương
149Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc tương đương
150Kim chích máu
151Kim chọc dò tủy sống Spinocan
152Kim gai Tài trắng hoặc tương đương
153Kim gai Tài vàng hoặc tương
154Kim gai Tài xanh hoặc tương
155Kim gây tê tuỷ sống Spinocan
156Kim khâu 3 lá
157Kim khâu cong tròn
158Kim lấy thuốc
159Kim lọc thận nhân tạo Diacan hoặc tương đương
160Kim luồn tĩnh mạch (catheter )
161Kim luồn tĩnh mạch Introcan
162Kim luồn tĩnh mạch Vasofix hoặc tương đương
163Kim nha khoa số 27
164Kim tiêm
165Kim tiêm thuốc
166Kim vasofix hoặc tương đương
167Lam kính
168Lamen
169Lentulo quay chất bít tủy (mềm)
170Lọ đựng nước tiểu
171Lưỡi dao mỗ các số
172Màng lọc Polysulfone Diacap lops 15 hoặc tương đương
173Mask thở Oxy người lớn, trẻ em các loại
174Mũ phẫu thuật vô trùng
175Mũi khoan các kích cở
176Mũi lấy cao răng thạch anh
177Nẹp bản hẹp (cẳng chân) các loại
178Nẹp bản nhỏ (cánh tay) các loại
179Nẹp bản rộng (xương cánh tay)
180Nẹp bản rộng xương đùi các loại
181Nẹp cẳng tay các số
182Nẹp chống xoay
183Nẹp cổ bàn tay
184Nẹp cổ cứng
185Nẹp cổ mềm
186Nẹp đùi
187Nẹp gỗ cố định xương
188Nẹp Insuline
189Nẹp ngón tay cái H1
190Nẹp xương cẳng chân
191Núm điện tim
192Nút chặn kim luồn tĩnh mạch vasofix infuvale hoặc tương đương
193Ống chống đông
194Ống đặt nội khí quản
195Ống hút nước bọt
196Ống nghiệm
197Ống nghiệm chân không EDTA
198Ống nghiệm chống đông Natri citrate
199Ống nghiệm chống hủy đường NaF
200Ống nghiệm Hematoric
201Ống nghiệm Humased
202Ống nghiệm không nắp (máy Elisa )
203Ống nghiệm nhựa có nắp
204Ống nghiệm nhựa không nắp
205Ống nghiệm serum
206Ống nghiệm thủy tinh các loại, các cở
207Ống nhựa trắng (chứa bệnh phẩm nước tiểu)
208Phim CT sử dụng cho máy in phim AGFA hoặc tương đương
209Phim khô laser SD-Q
210Phim khô laser SD-Q
211Phim X-Quang nhạy các loại kích cở
212Quả lọc máu thận nhân tạo Sureflux- 130E hoặc tương đương
213Que phết nông tử cung
214Que tăm bông
215Que tăm bông vô trùng
216Reactions Rotor Biosystem A25 hoặc tương đương
217Reamer Mani hoặc tương đương
218Ripan mực in
219Sample wells type
220Săng mỗ
221Sond hút nhớt số 18
222 Sonde cho ăn (Feeding) trẻ em
223Sonde cho ăn người lớn
224Sonde dạ dày các số
225Sonde Foley các loại, các số
226Sonde hậu môn
227Sonde hút nhớt
228Sonde hút nhớt (Suction catheter)
229Sonde nelaton
230Tube lưu mẫu huyết thanh
231Túi chườm lạnh
232Túi chườm nóng
233Túi đựng nước tiểu
234Túi đựng oxy
235Túi hấp tiệt trùng các kích cở
236Vít xốp ren bán phần các kích cở
237Vit Xương cứng các kích cở
238Vòng đeo tay mẹ và bé
239Thuốc nhuộm bao EyeRhex hoặc tương đương
240Thủy tinh thể Acrysof IQ, SN60WF hoặc tương đương
241Thủy tinh thể lọc ánh sáng xanh, lọc tia UV
242TThủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, BiflexHB/877FABY
243Thủy tinh thể lọc tia UV CIMFLEX 21 hoặc tương đương
244Thủy tinh thể mềm Acrysof Natural, SN60AT hoặc tương đương
245Thuỷ tinh thể nhân tạo Acrylic mềm một mảnh LENTIS® L-313 hoặc tương đương
246Thuỷ tinh thể nhân tạo Acrylic mềm một mảnh LENTIS® LS-313Y hoặc tương đương
247Thủy tinh thể nhân tạo mềm , thiết kế phi cầu, ngậm nước Medicontur BiFlex/ 677AB
248Áo phẫu thuật cao cấp các loại
249Băng chỉ thị nhiệt độ các cở
250Băng cuộn
251Băng dán cố định ống dẫn lưu IV3000 1-HAND, 9x12 cm ( vô trùng) (50 cái/hộp)
252Băng dán cố định ống dẫn lưu IV3000 1-HAND, 7x9cm ( vô trùng) (100 cái/hộp)
253Băng đựng hóa chất Cassettes sterrad 100NX
254Băng keo cuộn cố định bông gạc Urgoderm hoặc tương đương
255Băng keo Tagadenn
256Băng keo Tagaderm
257Băng keo vải cá nhân các kích cở
258Băng thun các kích cở
259Bao giầy giấy vô trùng
260Bình phổi thuỷ tinh
261Bộ (dây) truyền máu L 18G*1.1/2 Có giấy chứng nhận ISO 9001, ISO 13485, CE, GMP
262Bộ Dây và nắp bình phổi (tiệt trùng) + bình phổi thủy tinh
263Bộ gây tê ngoài màng cứng Perifix 420 Completesel (đầy đủ) hoăc tương đương
264Bộ khăn nội soi ổ bụng
265Bộ khăn phẫu thuật tổng quát
266Bộ khăn sanh mổ
267Bộ khăn sanh thường có bao phủ chi
268Bộ kít tách tiểu cầu 1050 Scinomed ( đã bao gồm Túi chống đông ACD-A 3001)
269Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn (đã bao gồm Túi chống đông ACD 1000 ml)
270Bộ lọc khuẩn 2 cơ chế tĩnh điện,cơ học vt 150-1200ml (350/5879)
271Bộ xông khí dung người lớn , trẻ em ( có Dây và bầu đựng thuốc)
272Bọc lấy máu ba 250 ml
273Bọc lấy máu đôi 250ml
274Bơm tiêm máy Original-Perfusor-Spritze OPS 50ml hoặc tương đương
275Bông sản khoa
276Bông sản khoa đã tiệt trùng
277Bót rửa tay phẫu thuật
278Cầm máu Lyostypt (Spongel)
279Cấm máu Raucocel mũi
280Cán dao
281Canule mở Nội khí quản từ số 3 ->8-9 (Tracheostomy)
282Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
283Catheter tĩnh mạch trung tâm Cavafix MT 134 hoặc tương đương
284Chén Inox
285Chỉ Novosyn violet USP 2/0 hoặc tương đương
286Chỉ Safil Quick 2/0 90cm HR37S hoặc tương đương
287Chỉ chromic số 1 có kim HR 40 hoặc tương đương
288Chỉ chromic số 2/0 có kim HR 26-30 hoặc tương đương
289Chỉ chromic số 2/0 có kim HR 40 hoặc tương đương
290Chỉ chromic số 3/0 có kim HR26 hoặc tương đương
291Chỉ chromic số 4/0 có kim HR26 hoặc tương đương
292Chỉ cromic catgut 4-0 kim tam giác C20E16
293Chỉ Dafilon Blue 2/0 75cm DS24 hoặc tương đương
294Chỉ Dafilon Blue 2/0 75cm kim tam gi¸c hoặc tương đương
295Chỉ Dafilon số 3/0 có kim DS24 hoặc tương đương
296Chỉ Dafilon số 4/0 kim cắt DS19 hoặc tương đương
297Chỉ MONOSYN 2/0 70CM HR26 hoặc tương đương
298Chỉ MONOSYN QUICK 2/0 70CM HR30 hoặc tương đương
299Chỉ MONOSYN VIOLET 1 90CM HR40S hoặc tương đương
300Chỉ MONOSYN VIOLET 3/0 70CM HR26 hoặc tương đương
301Chỉ nilon 3-0 kim tam giác M20E20 hoặc tương đương
302Chỉ nilon 4-0 kim cắt M15E18 hoặc tương đương
303Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 1 90CM HR40s hoặc tương đương
304Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 2/0 70CM HR26 hoặc tương đương
305Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 3/0 70CM HR26 hoặc tương đương
306Chỉ NOVOSYN VIOLET USP 4/0 70CM HR22 hoặc tương đương
307Chỉ PDS 2/0 -W9125H Kim 26mm, dài 70cm hoặc tương đương
308Chỉ PDS 3/0 -W9124H Kim 26mm, dài 70cm hoặc tương đương
309Chỉ PDS 4/0 -W9115H hoặc tương đương
310Chỉ Premilene 2/0 90cm 2xHR26 hoặc tương đương
311Chỉ Premilene 3/0 90cm 2xHR26 hoặc tương đương
312Chỉ prolen 2-0 W8977 hoặc tương đương
313Chỉ prolen 3-0 W8522 hoặc tương đương
314Chỉ prolen 4–0 W8840 hoặc tương đương
315Chỉ prolen số 2/0. W8977 hoặc tương đương
316Chỉ prolen số 3/0. W8522 hoặc tương đương
317Chỉ Safil 4-0 kim tròn hoặc tương đương
318Chỉ SAFIL QUICK USP 4/0 70CM DS 19 hoặc tương đương
319Chỉ Safil số1 kim tròn HR 40S hoặc tương đương
320Chỉ Safil violet 1 90cm HR40S hoặc tương đương
321Chỉ Safil violet 2/0 70cm HR30 hoặc tương đương
322Chỉ SAFIL VIOLET 3/0 70CM HR26 hoặc tương đương
323Chỉ SAFIL VIOLET 3/0 70CM HR30 hoặc tương đương
324Chỉ SAFIL VIOLET 4/0 70CM HR22 hoặc tương đương
325Chỉ SAFIL VIOLET USP 1 70CM HR30 hoặc tương đương
326Chỉ silk 2-0 không kim (DS 24)
327Chỉ silk 2-0 S30E24 hoặc tương đương
328Chỉ silk S20E26 hoặc tương đương
329Chỉ silk số 2/0, không kim 13x60
330Chỉ silk số 3/0, không kim 13x60 hoặc tương đương
331Chỉ SILKAM BLACK USP 2/0 75CM HR26 hoặc tương đương
332Chỉ SILKAM BLACK USP 3/0 75 CM HR26 hoặc tương đương
333Chỉ Vicryl 3/0 có kim W9120 hoặc tương đương
334Chỉ Vicryl 3-0 có kim (W 9120, 75cm) hoặc tương đương
335Chỉ Vicryl 4.0 kim cắt W9570T hoặc tương đương
336Chỉ Vicryl 4/0(W9113) hoặc tương đương
337Chỉ Vicryl số 0(W9141) hoặc tương đương
338Chỉ vicryl số 1. W9431 hoặc tương đương
339Chỉ vicryl số 1. W9431 hoặc tương đương
340Chỉ vicryl số 2/0 W9962 hoặc tương đương
341Chỉ vicryl số 2/0. W9121 hoặc tương đương
342Chỉ vicryl số 2/0. W9121 hoặc tương đương
343Chỉ vicryl số 4/0. W9113 hoặc tương đương
344Chỉ không tan nylon polyamide 6 số 2/0.
345Chỉ không tan sinh học đa sợi 1/0, không kim, 10 sợi x 75cm. Hộp/24 tộp
346Chỉ không tan sinh học đa sợi 2/0, không kim, 12 sợi x 75cm. Hộp/24 tộp
347Clip Hemoclock
348Cyclesure Sterrad Chỉ thị sinh học chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus hoặc tương đương
349Dây truyền dịch an toàn 20giot/ml
350Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ truyền ổn định
351Dây nối truyền dịch 70- 75cm
352Dây nối truyền dịch thể tích nhỏ Minimum Volume Extension Tubing
353Dây truyền dịch an toàn, tự động đuổi khí, tự động ngăn dịch
354Dây truyền dịch có bộ điều khiển 10-250 ml/giờ
355Dây truyền dịch có cửa thông khí, 20 giọt/ml
356Dây truyền dịch có kim 20 giọt
357Dây truyền dịch nhi khoa có bầu định lượng pha thuốc
358Dây truyền hóa chất ung thư
359Dây truyền Intrafix air hoặc tương đương
360Dây truyền Intrafix Primeline hoặc tương đương
361Dây truyền máu
362Dây truyền máu
363Dây và nắp bình phổi (tiệt trùng)
364Đĩa kháng sinh đồ các loại
365Điện cực cầm máu dạng con lăn (dùng cho Sản khoa)
366Điện cực cắt tạo góc (dùng cho Sản khoa)
367Điện cực xẻ (dùng cho Sản khoa)
368Đinh kim Kit-ne 1,6
369Đinh kim Kit-ne 1,8
370Đinh kim Kit-ne 2,0
371Đinh kim Kit-ne 2,2
372Đinh kim Kit-ne có ren
373Đinh Kít-ne đk 1.2
374Đinh Kít-ne đk 1.4
375Dụng cụ cắt trĩ tự động sử dụng kỹ thuật LONGO (Proximate PPH Procedure Set hoặc tương đương)
376Gạc tắm trẻ sơ sinh
377Gạc dẫn lưu TMH tiệt trùng
378Gạc phẫu thuật (đắp bỏng)
379Gạc phẫu thuật bụng vô trùng 60x15
380Gạc phẫu thuật bụng vô trùng 60x30
381Găng tay không bột
382Găng tay y tế phẫu thuật tiệt trùng
383Gel siêu âm
384Giấy cuộn TYVEK 100mm x70m có chỉ thị hóa học màu đỏ hoặc tương đương
385Giấy cuộn TYVEK 150mm x70m có chỉ thị hóa học màu đỏ hoặc tương đương
386Giấy cuộn TYVEK 200mm x70m hoặc tương đương
387Giấy cuộn TYVEK 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ hoặc tương đương
388Giấy in máy monitoring NIHON KOHDEN
389Giấy in UPC
390Hộp chữ nhật Inox 11x23x 5cm
391Hộp chữ nhật Inox 33x9x7cm
392Hộp đựng bông cồn đúc có nắp
393Huyết áp kế ALPK2 người lớn, trung, trẻ em
394Kéo cong, thẳng các cỡ
395Khẩu trang tiệt trùng có gọng
396Khay chữ nhật inox 30 x 40cm
397Khay hỗ trợ xác định nhóm máu Seroplate hoặc tương đương
398Khay quả đậu Inox
399Khoá ba chạc Discofix có Dây 50cm hoặc tương đương
400Khoá ba chạc Discofix không Dây hoặc tương đương
401Kim chọc tủy xương 16G
402Kim chọc tủy xương 18G
403Kìm kẹp kim các cỡ
404Kim luồn lưu lâu ngày chất liệu -VIALON
405Kim luồn tĩnh mạch an toàn
406Kim luồn tĩnh mạch Introcan Safety số 24G hoặc tương đương
407Kim luồn tĩnh mạch Vasofix Safety an toàn số 18, 20,22 hoặc tương đương
408Kim Spinocan số G18, 20; G22 hoặc tương đương
409Kim Sterican G18 hoặc tương đương
410Kim tiêm Sterican G22; 23; 25 hoặc tương đương
411Kim Venofix 23 - 25 hoặc tương đương
412Ligaclip extra LT300
413Lưỡi dao lam
414Lưới thoát vị bẹn (Optilene mesh LP) hoặc tương đương
415Lưới thoát vị Premilene Mesh hoặc tương đương
416Lưới thoát vị Prolen Mesh hoặc tương đương
417Lưới thoát vị Prolen Mesh hoặc tương đương
418Mask gây mê người lớn, trẻ em
419Mask thanh quản 2 nòng sử dụng nhiều lần Proseal
420Mask thanh quản cổ điển 1 nòng sử dùng nhiều lần
421Mask thở khí dung người lớn , trẻ em
422Mặt nạ bóp bóng rời
423Micropipet 100-1000µl
424Micropipet 20-200µl
425Micropipet 5-50µl
426Miêng áp (opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật Opsite Flexigird 10x12cm,dán cố định Dâv truyền
427Miếng áp (opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật vô trùng sau mổ OPSITE POST-OP 6.5x5cm (chống thấm nước)
428Miếng cầm máu tự tiêu cellulose tái tạo oxi hóa, (Surgicel W1912) hoặc tương đương
429Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan (xốp gelatin lợn), MS0002 hoặc tương đương
430Mỏ vịt các cỡ
431Mũ giấy phẫu thuật (Nam; nữ)
432Nắp nhôm chai 500ml
433Nẹp 3 lá Clover leaf Plate 3 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ
434Nẹp chữ T 4-->10 lỗ, dùng vít 4.5
435Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu/3 lỗ , 4lỗ, 5 lỗ thân,dùng vít 3.5
436Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 12 lỗ, dùng vít 2,7
437Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 12 lỗ, dùng vít 3.5
438Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 6 lỗ, dùng vít 2,7
439Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 6 lỗ, dùng vít 3.5
440Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 8 lỗ, dùng vít 2,7
441Nẹp hình mắt xích(tái tạo) 8 lỗ, dùng vít 3.5
442Nẹp ngón tay, bàn tay 4 lỗ thẳng
443Nẹp xương bàn tay 4 lỗ thẳng
444Nẹp xương bàn tay ngón tay chữ L 4 lỗ, phải trái
445Nhiệt kế 42 độ C
446Nút cao su đóng chai thủy tinh 500ml
447Ống Cryo 1.8 ml không tiệt trùng
448Ống đặt nội khí quản không bóng chèn các cỡ
449Ống kền cắm pince, kéo
450Ống mở khí quản 2 nòng Shiley FEN có bóng, cửa sổ lưu dài ngày,tập nói số 4FEN, 6FEN, 8FEN
451Ống mở khí quản có bóng sử dụng nhiều lần (Shiley LPC)
452Ống nghe tim phổi 1 Dây
453Ống nội khí quản 2 nòng trái số 28, 32, 35, 37 (sonde carlen)
454Ống nội khí quản kèm theo ống hút số 5,0 ->8,0 FR (Hilo-evac Fr 6.0-8.0)
455Ống nội khí quản lò xo 5,0- 5,5 - 6,0- 6,5- 7,0 sử dụng nhiều lần
456Ống nội khí quản lò xo số 4,5
457Ống nuôi ăn Kangaroo chất liệu polyurethane phủ Hedromer số 10, 12, 14 lưu dài ngày >10 ngày
458Ống thông tiệt trùng số 28 (Dẫn lưu ổ bụng)
459Ống Tizo lớn
460Ống xoắn (ống nẩng) sử dụng cho máy gây mê, máy thở
461Phin lọc khuẩn có tạo ẩm
462Pince (kẹp mạch máu) cong, thẳng các cỡ
463Pince hình tim
464Pine mũi
465Pipet nhỏ giọt
466Que tăm bông gỗ vô khuẩn lấy bệnh phẩm
467Que thử hóa học indicator strip hoặc tương đương
468Sonde hút dịch có kiểm soát(CTRL Suction tube) các cỡ
469Sonde Hydrophilic
470Sonde màng phổi các cỡ (Thoracic)
471Sonde TKERH'S các cỡ
472Thẻ định nhóm máu SERAFOL ABO hoặc tương đương
473Tube Chimie
474Túi đựng dịch thải cỡ 5 lít
475Túi đựng nước tiểu Thomson (ống dẫn dài) hoặc tương đương
476Túi hấp tiệt trùng loại phồng
477Túi hấp tiệt trùng loại phồng
478Van âm đạo
479Vít xốp 6,5/50mm, ren 32 mm, các cỡ
480Vít xốp 4.0, ren toàn phần
481Vít xốp 6.5 ren toàn phần
482Vít xốp đk 4.0mm, ren bán phần, các cỡ
483Vít xốp đk 6.5mm, ren 16mm, các cỡ
484Vít xương bàn tay, ngón tay, đường kính 2,3mm
485Vít xương bàn tay, ngón tay, đường kính 2mm
486Vít xương cứng đk 2.7mm, các cỡ
4870,13% peracetic acid + 2,5% hydrogen peroxide + 5% acetic acid
4880,5% Chlorhexidine gluconate + 70% ethyl alcohol
4890,5% Chlorhexidine gluconate + 75% ethanol + 8% isopropyl alcohol
4900,55% Ortho-phthalaldehyde
4910,55% Ortho-phthalaldehyde
4922% Chlorhexidine gluconate
4932,55% Glutaraldehyde
49420% kl/kl Cocopropylene Diamine
4953.9% kl/kl Chlorhexidine digluconate tương đương 4% kl/tt
4964% Chlorhexidine gluconate
49745 % kl/tt etanol + 18% kl/tt n-propanol
498Blood Base Agar
499Bộ nhuộm BK đàm 100ml
500Brain Heart Infusion (BHI) Broth
501Cồn tuyệt đối
502Chlorhexidine gluconat 4%
503Dung dịch Chlorhexidin Gluconat 2%.
504Dung dịch Chlorhexidin Gluconat 2.5% và ethanol 70%.
505Dung dịch Chlorhexidin Gluconat 4%.
506Dung dịch sát khuẩn tay nhanh Ethanol 75%
507Dung dÞch s¸t khuÈn tay nhanh (Chlorhexidine gluconate 0,5% + Ethanol 70%)
508Khí oxygen y tế
509Khí oxygen y tế
510Khí oxygen y tế
511Khí Argon y tế
512Khí CO2
513Kligler iron mil (KIA)-Kligler iron Agar
514Macconkey Agar
515Microshield 2% (Chlorhexidine 2%)
516Môi trường Brain Heart Infusion Agar
517Môi trường Manitol Salt agar
518Mueller Hilton Agar
519Natri clorua dược dụng
520Nutrient Agar
521Parafin hạt
522Parafin rắn
523Que thử đường huyết tại giường (hỗ trợ đặt máy đo đường huyết)
524Sát khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ trong môi trường y tế (Meliseptol rapid)
525Sabouraud Malt Agar
526Salmonella Shigella gel (S.S agar)
527Simmons citrate agar
528Thuốc nhuộm Giemsa 100ml
529Vôi soda
530Vôi soda
531Xà phòng rửa tay phẫu thuật (3.9% kl/kl Chlorhexidine digluconate-tương đương 4% kl/tt)
532 Acid citric monohydrate
533ALAT (SGPT)
534ALAT(GPT)
535Albumin
536 Albumine
537 Albumine
538 Albumine
539Alpha-amylase liquicolor hoặc tương đương
540 Amylase
541 Amylase
542Amylase CC
543Anios Special DJP SF 5 lít
544Anti D RH1
545ASAT (GOT)
546AST (SGOT)
547Autocal hoặc tương đương
548Auto-creatinine liquicolor hoặc tương đương
549Bilirubin Auto Total
550Bilirubin T+D
551Bilirubin toàn phần
552Bilirubin trực tiếp
553Blirubin Auto Direct
554Calcium
555Calcium
556Calcium
557Calcium
558Calcium AS
559Calcium liquicolor hoặc tương đương
560Calcium-Arsenazo
561Calibrator
562Cell clean
563Cellpack
564Chất chuẩn HCL 0,1N
565Chlophexidin/Alcohal (Aniosgel 85NPC)
566Cholesterol
567Cholesterol
568 Cholesterol
569Cholesterol
570Cholesterol
571Cholesterol
572Cholesterol liquicolor hoặc tương đương
573Cidex 30 ngày (Steranios 2%)
574Cidezym (Aniosyme DD1)
575CK
576CK NAC
577CK-MB
578CK-MB
579Cleanac ( tím )
580Cleanac ( xanh )
581Cloramin B
582Cồn 70 độ
583Cồn sát trùng
584Concentrated system liquid
585Concentrated Washing solution
586Control hematology MEK-3DN
587Control N
588Control P
589Control serum level 1
590Control serum level 2
591Creatinin
592Creatinin
593Creatinine
594Creatinine
595DD cồn PVP 10%
596DD Diaclean SYS
597DD Giêm sa
598DD sát khuẩn Chlorhexidine Dermanios scrub (Microshield 4%)
599DD sát khuẩn Savon Doux HF (Microshield 2%)
600Dia-Diluent-D
601Dia-EZ-Cleaner-D
602Dia-Lyse-Diff-D-CF 500ml
603Dia-Probe-Cleaner-D
604Dia-Rinse-D
605Diastromlyser-SYS-WH
606Diaton SYS-Diluent
607 Dịch ngâm rửa dây, màng lọc thận nhân tạo
608Định nhóm máu ABO
609DS360 Calibrator Kit hoặc tương đương
610DS360 Control Kit hoặc tương đương
611DS360 Reagent Test Kit (500 tests) hoặc tương đương
612EXTRAN hoặc tương đương
613Gamma GT 10x10ml
614Gamma-GT (Szasz mod.)
615Gamma-GT liquicolor hoặc tương đương
616 Gel điện tim
617 Gel siêu âm
618 Glucose
619 Glucose
620 Glucose
621 Glucose
622 Glucose
623Glucose (Oxidase)
624Glucose GOD
625Glucose liquicolor hoặc tương đương
626GOT (ASAT) IFCC mod. liquiUV hoặc tương đương
627 GOT (AST)
628 GOT (AST)
629 GOT (AST)
630GPT (ALAT) IFCC mod. liquiUV hoặc tương đương
631 GPT (ALT)
632 GPT (ALT)
633 HBsAg(elisa)
634 HDL -Cholesterol
635 HDL -Cholesterol
636 HDL -Cholesterol
637HDL Cholesterol liquicolor hoặc tương đương
638HDL-C Immuno
639 Hemolynac
640 Hóa chất điện giải đồ Dailyrine hoặc tương đương
641 Hóa chất khử nhiễm Presep 2,5g
642 Hóa chất thử nồng độ cồn Alchohol
643Humatrol N hoặc tương đương
644 Isotonac
645 Kali (Potassium)
646LDL-C Select
647 LDL-Cholesterol
648 Mẫu chương trình ngoại kiểm đông máu
649 Mẫu chương trình ngoại kiểm HbA1C
650 Mẫu chương trình ngoại kiểm huyết học
651 Mẫu chương trình ngoại kiểm sinh hóa
652 Microshield Handrub 500 ml
653 Mỡ K-Y
654 Natri (Sodium )
655 Nước cất rửa máy
656 Nước Javen rửa máy huyết học
657 Nước rửa phim auto Fixer+AutoDivelope
658 Nước tiểu 10 thông số Mission 10U hoặc tương đương
659 Protein toàn phần
660 Protein Total
661 Que thử thai
662 SGOT
663SGOT
664 SGOT/AST
665 SGPT
666SGPT
667 SGPT
668 Solution Pack (Hóa chất máy điện giải)
669Special Wash Solution
670 Stromatolyser-WH
671 Teclot APTT-CaCl2 40ml
672 Teclot FIB 10ml
673 Teclot PT 40ml
674 Total Protein
675 Total Protein
676Total protein liquicolor hoặc tương đương
677Triglycerics liquicolor mono hoặc tương đương
678 Triglyceride
679 Triglyceride
680 Triglyceride
681Triglycerides
682 Triglyceries
683 Trulab N hoặc tương đương
684 Trulab P hoặc tương đương
685 Ure Nitrogen
686 Ure U.V
687 Ure UV
688 Ure/Bun - UV
689Urea
690Urea
691Urea liquiUV hoặc tương đương
692 Uric Acid
693 Uric acid
694 Uric acid
695Uric acid FS TBHBA
696Uric acid liquicolor hoặc tương đương
697 Uric Axit PAP
698Vôi soda
699Wash Additive
700 Washsolution C-1
701 Washsolution N0.10-2
702 Washsolution N0.3
703 Washsolution N0.9
704 AFP-RE52011 hoặc tương đương
705Anti A
706Anti AB
707Anti B
708Anti D Fast M
709 Anti HCV(elisa)
710Anti human Globulin
711ASO latex
712CRP latex
713 Cysticercosis
714Dengue IgG / IgM (test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết phát hiện kháng thể IgM và IgG)
715Dengue IgG / IgM (test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết phát hiện kháng thể IgM và IgG)
716Dengue NS1Ag (Phát hiện kháng nguyên Duo Dengue NS1)
717Dengue NS1Ag (Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên Dengue NS1)
718Dengue NS1Ag (Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên Dengue NS1)
719 E.Histolytica
720EV71 IgM (Phát hiện bệnh tay chân miệng)
721 Fasciola
722 FT3
723 FT4
724HAV IgM/IgG (Test nhanh chẩn đoán viêm gan A phát hiện kháng thể IgM và IgG)
725HBeAg (Cassette)
726HBsAg (Cassette) (XN nhanh chẩn đoán viêm gan B)
727HBsAg WB (Test nhanh chẩn đoán viêm gan B bằng máu toàn phần)
728HBsAg, Ultra (Chẩn đoán viêm gan B bằng phương pháp Elisa)
729HCG (Test nhanh chẩn đoán thai)
730HCV (Test nhanh chẩn đoán viêm gan C thế hệ 3)
731HCV Plus 1PL (Chẩn đoán kháng thể viêm gan C phương pháp Elisa)
732 HIV (elisa)
733HIV (Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3)
734HIV 1/2 (Cassette) (XN nhanh chẩn đoán HIV)
735HIV Ag/Ab (chẩn đoán kháng nguyên và kháng thể HIV bằng phương pháp Elisa)
736 Humatex ASO hoặc tương đương
737 Humatex CRP hoặc tương đương
738Huyết thanh kháng uốn ván
739 I-Stat EG7+
740Bộ kít gồm: T3, T4, TSH
741 Medi-Test(10 thông số)
742Morphin-Heroin (test nhanh phát hiện ma túy)
743 PSA-RE51081 hoặc tương đương
744RPR Latex
745 Strongyloides
746Test chẩn đoán nhanh Morphin trong nước tiểu
747Test chẩn đoán nhanh Viêm gan A
748 Test Clover A1C
749Test Clover A1C (A1cCare)
750 Test Dengue NS1
751 Test HBeAg
752Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày dùng trong nội soi (H Pylori test)
753Test nhanh chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim cấp
754Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
755Test nhanh chẩn đoán giang mai
756Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày
757 Test nước tiểu 11 thông số
758 Test thử chất gây nghiên tổng hợp Multi-DOA-4P(ME,THC,MOP,MDM)
759 Test thử nước tiểu 10 thông số
760 Test thử nước tiểu 10 thông số
761 Toxocara
762 TPHA (Test Giang Mai)
763TPPA Serodia
764 Troponin I elisa-RE53331 hoặc tương đương
765 TSH
766Các trang thiết bị loại B,C,D theo quy định của Bộ Y tế khác .......khi khách hàng có nhu cầu

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Quảng Ngãi nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)