Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT

---------------------------

Số 06/CV-HP

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 22 tháng 01 năm 2019

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở công bố: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT

Mã số thuế: 0104262962

Địa chỉ: Số 10, Lô C, Khu nhà vườn Đô thị mới Việt Hưng,, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Tên cơ sở sản xuất: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT

Địa chỉ cơ sở sản xuất: Thôn Nội Hợp, Xã Nam Phong, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Điện thoại: 02462670896    Fax: 02462670881

Email: sales@nihophawa.com.vn    Website (nếu có):

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở sản xuất:

Họ và tên: Nguyễn Công Uân

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001073013478   ngày cấp: 17/04/2017   nơi cấp: Cục Cảnh sát Đăng ký quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư

Điện thoại cố định: 0913570509   Điện thoại di động:

3. Người phụ trách chuyên môn của cơ sở sản xuất:

(1) Họ và tên: Nguyễn Thành Công

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001087011549   ngày cấp: 11/04/2016   nơi cấp: Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Đại học

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 84  tháng.

(2) Họ và tên: Nguyễn Thị Kim Ngân

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001185014922   ngày cấp: 11/11/2016   nơi cấp: Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Đại học

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 66  tháng.

(3) Họ và tên: Hà Đức Nhã

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 151776956   ngày cấp: 06/07/2009   nơi cấp: Công An tỉnh Thái Bình

Trình độ chuyên môn: Đại học

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 69  tháng.

(4) Họ và tên: Phạm Thị Tình

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 031578689   ngày cấp: 11/09/2013   nơi cấp: Công An Tp. Hải Phòng

Trình độ chuyên môn: Đại học

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 72  tháng.

(5) Họ và tên: Nguyễn Văn Ngọc

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 145083556   ngày cấp: 06/09/2014   nơi cấp: Công An tỉnh Hưng Yên

Trình độ chuyên môn: Đại học

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 96  tháng.

(6) Họ và tên: Nguyễn Tiến Thuận

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 112241566   ngày cấp: 24/01/2007   nơi cấp: Công An Hà Tây (cũ)

Trình độ chuyên môn: Trung cấp nghề

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 60  tháng.

(7) Họ và tên: Vũ Khánh Toàn

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001087010463   ngày cấp: 24/01/2007   nơi cấp: Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Trung cấp nghề

Thời gian công tác trong lĩnh vực trang thiết bị y tế: 60  tháng.

4. Các trang thiết bị y tế do cơ sở sản xuất:

STTTên trang thiết bị y tếQuy mô dự kiến (sản phẩm/năm)
1Nồi hấp khử trùng ( HP-20LT)2000
2Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS20)2000
3Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS20D)2000
4Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS50)2000
5Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS50D)2000
6Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS75)2000
7Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS75D)2000
8Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS100)2000
9Nồi hấp khử trùng (NIHOPHAWA-AS100D)2000
10Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS150)2000
11Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS200)2000
12Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS250)2000
13Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS300)2000
14Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS400)2000
15Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS500)2000
16Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS600)2000
17Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS800)2000
18Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS1000)2000
19Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS1200)2000
20Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS1500)2000
21Nồi hấp trung tâm (NIHOPHAWA-AS2000)2000
22Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS32)2000
23Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS53)2000
24Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS80)2000
25Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS108)2000
26Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS120)2000
27Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS160)2000
28Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS200)2000
29Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS260)2000
30Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS320)2000
31Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS360)2000
32Tủ sấy khử trùng (NIHOPHAWA-OS420)2000
33Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I32)2000
34Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I53)2000
35Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I80)2000
36Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I108)2000
37Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I120)2000
38Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I160)2000
39Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I200)2000
40Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I260)2000
41Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I320)2000
42Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I360)2000
43Tủ sấy ấm (NIHOPHAWA-I420)2000

Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:
Văn bản phân công, bổ nhiệm người phụ trách chuyên môn của cơ sở sản xuất.

Văn bằng, chứng chỉ đào tạo về kỹ thuật thiết bị y tế hoặc quản lý thiết bị y tế của người phụ trách chuyên môn. Bản xác nhận thời gian công tác của người phụ trách chuyên môn.


Cơ sở công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm và duy trì các điều kiện đã công bố trong quá trình hoạt động của cơ sở.

3. Thông báo cho Sở Y tế nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)