STT Mã hồ sơ Số công bố Thông tin hồ sơ Tên doanh nghiệp/Cá nhân Tên TBYT Trạng thái Văn bản công bố
61621 000.00.04.G18-210122-0001 21000801CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM Khẩu trang y tế (Medical masks)

Còn hiệu lực

61622 000.00.04.G18-210218-0003 21000800CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN Khẩu trang y tế 3HMASK / 3HMASK Medical face mask

Còn hiệu lực

61623 000.00.04.G18-210222-0005 21000799CFS/BYT-TB-CT

VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU Khẩu trang Y tế/ Medical Face Mask

Còn hiệu lực

61624 000.00.04.G18-210118-0003 21000798CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM Dây dẫn đường cho Catheter (Radifocus Guide Wire M)

Còn hiệu lực

61625 000.00.04.G18-210118-0004 21000797CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II)

Còn hiệu lực

61626 000.00.04.G18-210118-0005 21000796CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên (Radifocus Angiographic Catheter)

Còn hiệu lực

61627 000.00.04.G18-210118-0007 21000795CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên lòng rộng (Radifocus Optitorque Angiographic Catheter )

Còn hiệu lực

61628 000.00.04.G18-200907-0010 21000794CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TNHH ICT VINA Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)/ ABUTMENT

Còn hiệu lực

61629 000.00.04.G18-200907-0016 21000793CFS/BYT-TB-CT

CÔNG TY TNHH ICT VINA Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) / ABUTMENT

Còn hiệu lực

61630 000.00.04.G18-201124-00001 21000172/2021/XNQC-TTBYT

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện

Còn hiệu lực