STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
271 |
000.00.04.G18-231220-0032 |
2402503ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
272 |
000.00.04.G18-220526-0014 |
2402502ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2, cúm A và cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
273 |
000.00.04.G18-230726-0004 |
2402501ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
274 |
000.00.04.G18-210820-0013 |
2402500ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
275 |
17004260/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402499ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
276 |
19009027/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402498ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể Rh |
Còn hiệu lực
|
|
277 |
000.00.04.G18-210307-0005 |
2402497ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu RhD |
Còn hiệu lực
|
|
278 |
18007115/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402496ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể Rh |
Còn hiệu lực
|
|
279 |
000.00.04.G18-220418-0015 |
2402495ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm xác định kháng nguyên D hệ Rh |
Còn hiệu lực
|
|
280 |
19009028/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402494ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
281 |
000.00.04.G18-230718-0007 |
2402493ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
282 |
19009031/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402492ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 88 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
283 |
19009030/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402491ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
284 |
17002498/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402490ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
285 |
18007725/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402489ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng BNP |
Còn hiệu lực
|
|
286 |
17002518/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402488ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
287 |
18007818/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402487ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
288 |
000.00.04.G18-231205-0009 |
2402486ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
289 |
17004078/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402485ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng p2PSA |
Còn hiệu lực
|
|
290 |
19009643/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402484ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PAPP-A |
Còn hiệu lực
|
|
291 |
000.00.04.G18-231030-0016 |
2402483ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
292 |
000.00.04.G18-231020-0032 |
2402482ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
293 |
18007782/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402481ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
294 |
18007788/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402480ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
295 |
18007779/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402479ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
296 |
000.00.04.G18-231221-0016 |
2402478ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
297 |
000.00.04.G18-200625-0012 |
2402477ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr |
Còn hiệu lực
|
|
298 |
000.00.04.G18-230731-0009 |
2402476ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 08 thông số theo dõi thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
299 |
000.00.04.G18-230731-0008 |
2402475ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Phenobarbital, Theophylline, Phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
300 |
000.00.04.G18-201113-0003 |
2402474ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|