STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
271 |
000.00.19.H26-240718-0019 |
240001757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ HC |
Bộ phin lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
272 |
000.00.19.H26-240718-0017 |
240001756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ HC |
Bộ phin lọc bạch cầu cho khối hồng cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
273 |
000.00.19.H26-240719-0021 |
240001755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Hệ thống đo đa kí giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
274 |
000.00.19.H26-240719-0017 |
240001754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đèn ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
275 |
000.00.19.H26-240719-0012 |
240001753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Hệ thống đo đa kí hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
276 |
000.00.19.H26-240717-0012 |
240001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
277 |
000.00.16.H05-240710-0003 |
240000032/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
278 |
000.00.16.H05-240710-0002 |
240000031/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
279 |
000.00.19.H26-240719-0016 |
240000246/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MB |
|
Còn hiệu lực
|
|
280 |
000.00.19.H26-240719-0011 |
240001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
281 |
000.00.19.H26-240719-0001 |
240001752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
282 |
000.00.19.H26-240708-0025 |
240001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BROS |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
283 |
000.00.19.H26-240717-0008 |
240001751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA tự do (fPSA) |
Còn hiệu lực
|
|
284 |
000.00.19.H26-240716-0022 |
240001750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
285 |
000.00.19.H26-240716-0030 |
240001749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) |
Còn hiệu lực
|
|
286 |
000.00.19.H26-240716-0019 |
240001748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng enzym galactose và galactose-1-phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
287 |
000.00.19.H26-240717-0018 |
240001747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
288 |
000.00.19.H26-240717-0011 |
240001746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
289 |
000.00.19.H26-240714-0003 |
240001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN GENETIC VIỆT NAM |
Bộ kit chiết tách axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
290 |
19010416/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401190ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
291 |
000.00.04.G18-211210-0022 |
2401189ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 13 thông số khí máu, điện giải và chất chuyển hóa |
Còn hiệu lực
|
|
292 |
000.00.04.G18-211210-0020 |
2401188ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 13 thông số khí máu, điện giải và chất chuyển hóa |
Còn hiệu lực
|
|
293 |
000.00.04.G18-220615-0049 |
2401187ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
294 |
000.00.04.G18-231114-0003 |
2401186ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với pyrazinamide của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
295 |
000.00.04.G18-220526-0012 |
2401185ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2, cúm A và cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
296 |
000.00.16.H40-240620-0001 |
240000006/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1794 |
|
Còn hiệu lực
|
|
297 |
000.00.04.G18-220908-0001 |
2401184ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
298 |
17002918/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401183ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PMS2 |
Còn hiệu lực
|
|
299 |
000.00.04.G18-231218-0020 |
2401182ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 |
Còn hiệu lực
|
|
300 |
000.00.04.G18-200916-0008 |
2401181ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể của hệ ABO |
Còn hiệu lực
|
|