STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
301 |
000.00.04.G18-230921-0010 |
2401180ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên M |
Còn hiệu lực
|
|
302 |
000.00.04.G18-211104-0019 |
2401179ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính DNA HPV |
Còn hiệu lực
|
|
303 |
000.00.04.G18-211129-0030 |
2401178ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
Còn hiệu lực
|
|
304 |
000.00.04.G18-211129-0023 |
2401177ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
305 |
000.00.04.G18-211129-0014 |
2401176ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
Còn hiệu lực
|
|
306 |
000.00.04.G18-231130-0027 |
2401175ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
Còn hiệu lực
|
|
307 |
000.00.04.G18-211129-0033 |
2401174ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79b |
Còn hiệu lực
|
|
308 |
000.00.04.G18-211129-0013 |
2401173ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
309 |
000.00.04.G18-231024-0003 |
2401172ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
310 |
000.00.04.G18-211129-0007 |
2401171ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
311 |
000.00.04.G18-211130-0025 |
2401170ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
312 |
000.00.04.G18-231024-0002 |
2401169ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
Còn hiệu lực
|
|
313 |
000.00.04.G18-231204-0028 |
2401168ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD11b |
Còn hiệu lực
|
|
314 |
000.00.04.G18-210727-0014 |
2401167ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Staphylococcus aureus |
Còn hiệu lực
|
|
315 |
000.00.04.G18-231120-0029 |
2401166ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố phát triển nhau thai PlGF |
Còn hiệu lực
|
|
316 |
000.00.04.G18-200909-0008 |
2401165ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
317 |
000.00.04.G18-230921-0029 |
2401164ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
318 |
000.00.04.G18-231024-0006 |
2401163ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
Còn hiệu lực
|
|
319 |
000.00.04.G18-211123-0023 |
2401162ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
320 |
000.00.04.G18-211123-0022 |
2401161ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, Hct, cLac |
Còn hiệu lực
|
|
321 |
000.00.04.G18-211123-0017 |
2401160ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, Hct, cLac |
Còn hiệu lực
|
|
322 |
000.00.04.G18-231114-0001 |
2401159ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
323 |
19010116/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401158ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
324 |
000.00.04.G18-231215-0010 |
2401157ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
325 |
000.00.04.G18-231215-0011 |
2401156ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
326 |
000.00.04.G18-231024-0004 |
2401155ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
327 |
000.00.04.G18-231215-0007 |
2401154ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
328 |
000.00.04.G18-210416-0006 |
2401153ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
329 |
000.00.04.G18-210416-0008 |
2401152ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
330 |
000.00.04.G18-211103-0019 |
2401151ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|