STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
511 |
000.00.04.G18-231016-0031 |
2400996ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
512 |
000.00.04.G18-231016-0032 |
2400995ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
513 |
000.00.04.G18-231016-0017 |
2400994ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
514 |
17002319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400993ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
515 |
000.00.04.G18-220412-0027 |
2400992ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống triệt đốt nhiệt lạnh tim |
Còn hiệu lực
|
|
516 |
000.00.04.G18-231204-0029 |
2400991ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Keo cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
517 |
000.00.04.G18-220601-0028 |
2400990ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít xử lý máu toàn phần có lọc bạch cầu cho khối hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
518 |
18007627/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400989ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Lồng ấp trẻ sơ sinh di động |
Còn hiệu lực
|
|
519 |
17001030/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400988ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lưới điều trị thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
520 |
17000664/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400987ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
Còn hiệu lực
|
|
521 |
000.00.04.G18-210524-0031 |
2400986ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Máy đốt u bằng vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
522 |
17003839/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400985ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
523 |
000.00.04.G18-231121-0049 |
2400984ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
524 |
000.00.04.G18-231122-0023 |
2400983ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
525 |
000.00.04.G18-231110-0003 |
2400982ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
526 |
000.00.04.G18-220809-0003 |
2400981ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
527 |
000.00.04.G18-231122-0016 |
2400980ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
528 |
000.00.04.G18-231016-0006 |
2400979ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
Còn hiệu lực
|
|
529 |
000.00.04.G18-231016-0005 |
2400978ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
530 |
000.00.04.G18-231016-0009 |
2400977ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
531 |
000.00.04.G18-231016-0002 |
2400976ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
532 |
000.00.04.G18-231016-0004 |
2400975ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
533 |
000.00.04.G18-231016-0019 |
2400974ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
534 |
000.00.04.G18-231016-0008 |
2400973ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
535 |
170000906/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2400972ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
536 |
000.00.04.G18-231121-0051 |
2400971ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
537 |
000.00.04.G18-231028-0007 |
2400970ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
538 |
000.00.04.G18-231104-0002 |
2400969ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
539 |
17000133/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400968ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
540 |
000.00.04.G18-231121-0048 |
2400967ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|