STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
571 |
000.00.19.H29-240828-0005 |
240001352/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, quần áo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
572 |
000.00.19.H29-240828-0004 |
240001351/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa dùng cho máy rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
573 |
000.00.19.H29-240828-0003 |
240001350/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Khăn lau tẩy rửa dụng cụ y tế (hoạt chất Enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
574 |
000.00.19.H29-240828-0002 |
240001349/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Gạc sát trùng |
Còn hiệu lực
|
|
575 |
000.00.19.H26-240829-0013 |
240001872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
576 |
000.00.19.H29-240828-0001 |
240001348/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
577 |
000.00.19.H29-240822-0011 |
240001347/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Xịt tạo màng bảo vệ vết thương ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
578 |
000.00.19.H29-240822-0010 |
240001346/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Xịt lạnh giảm ngứa, khử mùi (dùng trong bó bột) |
Còn hiệu lực
|
|
579 |
000.00.19.H29-240822-0009 |
240001345/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Xịt lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
580 |
000.00.19.H29-240828-0006 |
240001344/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
581 |
000.00.19.H26-240829-0016 |
240001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
582 |
000.00.19.H26-240829-0012 |
240001870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
IVD là dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
583 |
000.00.19.H26-240829-0011 |
240001869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
584 |
000.00.19.H26-240829-0010 |
240000317/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
585 |
000.00.43.H48-240822-0001 |
240000006/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1874 |
|
Còn hiệu lực
|
|
586 |
000.00.19.H26-240703-0032 |
240002256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MINH QUANG BMC |
Cụm IVD dị ứng: IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
587 |
000.00.19.H26-240815-0048 |
240002255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
Bộ chất thử chẩn đoán In Vitro sàng lọc sơ sinh Spotcheck® định lượng nồng độ T4 |
Còn hiệu lực
|
|
588 |
000.00.16.H40-240829-0003 |
240000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ONIC |
Dung dịch nhỏ mũi ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
589 |
000.00.16.H40-240829-0002 |
240000017/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ONIC |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
590 |
000.00.19.H26-240729-0026 |
240002254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Mũi phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
591 |
000.00.19.H26-240807-0024 |
240002253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
592 |
000.00.19.H26-240717-0023 |
240002252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
593 |
000.00.19.H26-240826-0026 |
240002251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
594 |
000.00.04.G18-231227-0067 |
240000072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
595 |
000.00.19.H26-240826-0021 |
240001868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
596 |
000.00.19.H26-240826-0025 |
240002250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch ly giải |
Còn hiệu lực
|
|
597 |
000.00.19.H26-240824-0014 |
240001867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thấu kính quan sát dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
598 |
000.00.19.H26-240822-0043 |
240002249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy trị liệu thấu nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
599 |
000.00.19.H26-240718-0007 |
240001866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
Bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
600 |
000.00.19.H26-240822-0018 |
240002248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Hệ thống oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|