STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
631 |
000.00.19.H26-240715-0017 |
240001460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
632 |
000.00.19.H26-240718-0021 |
240001459/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Xịt khớp Sao Việt |
Còn hiệu lực
|
|
633 |
000.00.19.H26-240715-0008 |
240001744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RINA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
634 |
000.00.19.H26-240718-0018 |
240001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
635 |
000.00.19.H26-240718-0014 |
240001457/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
636 |
000.00.19.H26-240717-0007 |
240001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
Nguồn sáng nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
637 |
000.00.19.H26-240718-0006 |
240001743/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ bơm xi măng tạo hình đốt sống Blazer-C |
Còn hiệu lực
|
|
638 |
000.00.19.H26-240718-0002 |
240001742/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện các chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
639 |
000.00.19.H26-240718-0010 |
240001741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Mũi khoan tốc độ cao HiCUT |
Còn hiệu lực
|
|
640 |
000.00.19.H26-240715-0029 |
240001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
641 |
000.00.19.H26-240715-0025 |
240001740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IZIFALY VIỆT NAM |
TINH CHẤT THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
642 |
000.00.19.H26-240715-0027 |
240001739/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Gel đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
643 |
000.00.19.H26-240718-0009 |
240001738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
644 |
000.00.19.H26-240718-0003 |
240001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
645 |
000.00.19.H26-240717-0009 |
240001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
646 |
000.00.19.H26-240717-0003 |
240001737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Khay/Que thử xét nghiệm định tính treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
647 |
000.00.19.H26-240717-0002 |
240001736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
648 |
000.00.19.H26-240717-0025 |
240001735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
649 |
000.00.19.H26-240713-0007 |
240001734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Kim sinh thiết các loại, các cỡ; Kim chọc hút tuỷ xương các loại, các cỡ; Súng sinh thiết và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
650 |
000.00.19.H29-240705-0003 |
240001542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
651 |
000.00.19.H29-240705-0005 |
240001541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
652 |
000.00.19.H29-240705-0007 |
240001089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
653 |
000.00.19.H29-240717-0011 |
240001540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng nước tiểu kết hợp nhiều thông số |
Còn hiệu lực
|
|
654 |
000.00.19.H29-240715-0018 |
240001539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
HỆ THỐNG NỘI SOI TIÊU HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
655 |
000.00.19.H29-240711-0003 |
240001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng kiểm tra dùng trong y tế, có bột / Latex examination gloves, powdered |
Còn hiệu lực
|
|
656 |
000.00.19.H29-240715-0009 |
240000248/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
657 |
000.00.19.H29-240705-0022 |
240001087/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHARLES WEMBLEY (S.E.A.) CO PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đèn khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
658 |
000.00.19.H29-240528-0003 |
240001538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
659 |
000.00.19.H29-240628-0004 |
240000247/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
660 |
000.00.19.H29-240715-0019 |
240001537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|