STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
661 |
000.00.19.H29-240716-0005 |
240001536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
662 |
000.00.19.H29-240715-0017 |
240000246/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
663 |
000.00.19.H29-240718-0012 |
240001535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 30 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
664 |
000.00.17.H39-240716-0001 |
240000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
665 |
000.00.19.H29-240715-0012 |
240001534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
666 |
000.00.19.H29-240715-0013 |
240001533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống phẫu thuật phaco, cắt dịch kính |
Còn hiệu lực
|
|
667 |
000.00.19.H29-240715-0016 |
240001532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống phun khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
668 |
000.00.19.H29-240715-0008 |
240001531/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
669 |
000.00.19.H29-240715-0010 |
240001530/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
670 |
000.00.19.H29-240715-0011 |
240001529/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
671 |
000.00.19.H29-240713-0004 |
240001528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVITEK |
Bao đầu dò siêu âm phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
672 |
000.00.19.H29-240713-0003 |
240000245/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
673 |
000.00.19.H29-240712-0013 |
240001527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
674 |
000.00.19.H29-240624-0039 |
240001526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
675 |
000.00.19.H29-240711-0005 |
240001525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
676 |
000.00.19.H29-240712-0017 |
240001524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
677 |
000.00.19.H29-240712-0006 |
240001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
HỆ THỐNG SOI CỔ TỬ CUNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
678 |
000.00.19.H29-240715-0003 |
240001523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
RĂNG GIẢ ĐÚC SẴN BẰNG SỨ |
Còn hiệu lực
|
|
679 |
000.00.19.H29-240712-0018 |
240001522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
680 |
000.00.19.H29-240625-0002 |
240001521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ Kim thép không gỉ 17 Gauge |
Còn hiệu lực
|
|
681 |
000.00.19.H29-240613-0019 |
240001520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ áp cho xạ trị áp sát suất |
Còn hiệu lực
|
|
682 |
000.00.19.H29-240712-0016 |
240001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
683 |
000.00.19.H29-240712-0015 |
240000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM STBE |
Dung dịch, bột, viên hòa tan dùng xịt rửa: tai, mũi, họng, răng, miệng, mắt; |
Còn hiệu lực
|
|
684 |
000.00.19.H29-240712-0014 |
240001519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP KLT |
GEL BÔI PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
685 |
000.00.16.H02-240718-0001 |
240000022/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC XUÂN TÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
686 |
000.00.19.H17-240716-0002 |
240000025/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
Xịt mũi thảo dược GERMAPAN Nasal |
Còn hiệu lực
|
|
687 |
000.00.19.H17-240716-0001 |
240000023/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1814 |
|
Còn hiệu lực
|
|
688 |
000.00.19.H17-240711-0001 |
240000027/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Bộ thân răng và dụng cụ lấy dấu răng, trợ giúp phục hình răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
689 |
000.00.48.H41-240705-0001 |
240000012/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1835 |
|
Còn hiệu lực
|
|
690 |
000.00.19.H26-240716-0031 |
240001733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dao mổ mắt |
Còn hiệu lực
|
|