STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
75781 |
18010045/HSCBA-HN |
180000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn và nấm tự động và thuốc thử đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
75782 |
18011559/HSCBMB-HN |
180000071/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÀI LƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
75783 |
18010130/HSCBA-HN |
180000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Mô hình giảng dạy |
Còn hiệu lực
|
|
75784 |
18010131/HSCBA-HN |
180000475/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
75785 |
18010134/HSCBA-HN |
180000476/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
75786 |
18010135/HSCBA-HN |
180000477/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
75787 |
18010136/HSCBA-HN |
180000478/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
75788 |
18011564/HSCBMB-HN |
180000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
75789 |
18010140/HSCBA-HN |
180000481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hóa chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
75790 |
18010141/HSCBA-HN |
180000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hóa chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
75791 |
18010142/HSCBA-HN |
180000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống labo tự động tích hợp mở |
Còn hiệu lực
|
|
75792 |
18010143/HSCBA-HN |
180000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Thiết bị soi ven tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
75793 |
18010144/HSCBA-HN |
180000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
75794 |
18010146/HSCBA-HN |
180000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. |
Còn hiệu lực
|
|
75795 |
18010147/HSCBA-HN |
180000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cóng phản ứng dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
75796 |
18010151/HSCBA-HN |
180000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh (Picture Archiving and Communication System- PACS) |
Còn hiệu lực
|
|
75797 |
18010152/HSCBA-HN |
180000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy Ø 60mm (Culture dish Ø 60mm) |
Còn hiệu lực
|
|
75798 |
18010153/HSCBA-HN |
180000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ trữ xác, tủ bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
75799 |
18011568/HSCBMB-HN |
180000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
75800 |
18010156/HSCBA-HN |
180000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Cáng Vớt |
Còn hiệu lực
|
|
75801 |
18010157/HSCBA-HN |
180000493/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG SÀI GÒN TẠI HÀ NỘI |
Đèn đọc phim SLIM LED dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
75802 |
18010158/HSCBA-HN |
180000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ dùng cho y tá – Acare |
Còn hiệu lực
|
|
75803 |
18010159/HSCBA-HN |
180000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Trang thiết bị dùng cho phòng bệnh nhân – Acare |
Còn hiệu lực
|
|
75804 |
18010164/HSCBA-HN |
180000497/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
75805 |
18010167/HSCBA-HN |
180000498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy soi sổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
75806 |
18010168/HSCBA-HN |
180000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Nội thất bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
75807 |
18010171/HSCBA-HN |
180000500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Bình trữ dịch PC |
Còn hiệu lực
|
|
75808 |
18010172/HSCBA-HN |
180000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Túi trữ dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
75809 |
18011573/HSCBMB-HN |
180000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
75810 |
18009408/HSCBA-HCM |
180000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Dụng cụ đo áp lực bóng chèn nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|