STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
77431 |
19012861/HSCBA-HCM |
190001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
77432 |
19012859/HSCBA-HCM |
190001078/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa có hướng dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
77433 |
19012860/HSCBA-HCM |
190001079/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Cây lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
77434 |
19012872/HSCBA-HCM |
190001080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
77435 |
19012881/HSCBA-HCM |
190001081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Bộ chuyển đổi khí y tế trung tâm và phụ kiện đi kèm (Loại dùng cho khí oxy, khí nén, CO2, N2O) |
Còn hiệu lực
|
|
77436 |
19012875/HSCBA-HCM |
190001082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
77437 |
19012869/HSCBA-HCM |
190001083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
77438 |
19012871/HSCBA-HCM |
190001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Máy Li Tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
77439 |
19012873/HSCBA-HCM |
190001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Tủ sáy và phụ kiện kèm |
Còn hiệu lực
|
|
77440 |
19012874/HSCBA-HCM |
190001087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Máy li tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
77441 |
19012876/HSCBA-HCM |
190001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Xe đẩy dụng cụ và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
77442 |
19012895/HSCBA-HCM |
190001091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da trong huyết thanh và huyết tương người |
Còn hiệu lực
|
|
77443 |
19012894/HSCBA-HCM |
190001092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
77444 |
19012893/HSCBA-HCM |
190001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để làm chất phụ gia thêm vào buồng phản ứng để làm giảm sức căng bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
77445 |
19012892/HSCBA-HCM |
190001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để làm chất pha loãng mẫu kết hợp với các thuốc thử xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
77446 |
19012889/HSCBA-HCM |
190001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
77447 |
19012890/HSCBA-HCM |
190001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng để rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
77448 |
19012877/HSCBA-HCM |
190001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (Không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
77449 |
19012882/HSCBA-HCM |
190001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu nhựa đệm hàm |
Còn hiệu lực
|
|
77450 |
19012748/HSCBA-HCM |
190001099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
77451 |
19012885/HSCBA-HCM |
190001100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
77452 |
19012884/HSCBA-HCM |
190001101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
77453 |
19012883/HSCBA-HCM |
190001102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu nhựa làm vành khít và sữa chữa hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
77454 |
19012863/HSCBA-HCM |
190001103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
77455 |
19012795/HSCBA-HCM |
190001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
77456 |
19009358/HSCBMB-HCM |
190000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
77457 |
19009354/HSCBMB-HCM |
190000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
77458 |
19000041/HSCBA-VP |
190000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
77459 |
19000042/HSCBA-VP |
190000009/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
77460 |
19000001/HSCBA-HB |
190000001/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHI HB |
KÉN ĐẶT PHỤ KHOA KIM NỮ |
Còn hiệu lực
|
|