STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
811 |
000.00.17.H54-240703-0001 |
240000015/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1863 |
|
Còn hiệu lực
|
|
812 |
000.00.19.H29-240710-0013 |
240001077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy ủ và đọc chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
813 |
000.00.19.H29-240703-0005 |
240001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng kiểm tra dùng trong y tế, không bột/ Latex examination gloves, powder free |
Còn hiệu lực
|
|
814 |
000.00.19.H29-240710-0004 |
240001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG matsukiyo WATERPROOF ONE TOUCH PAD |
Còn hiệu lực
|
|
815 |
000.00.19.H29-240708-0005 |
240001501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
816 |
000.00.19.H29-240711-0004 |
240001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Chai xịt chống thấm nước cho tai |
Còn hiệu lực
|
|
817 |
000.00.19.H29-240710-0010 |
240001499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HASPHARM |
Cụm IVD Xét nghiệm Ký sinh trùng (kháng thể IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
818 |
000.00.19.H29-240710-0009 |
240001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HASPHARM |
Cụm IVD Xét nghiệm Ký sinh trùng (kháng thể IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
819 |
000.00.16.H33-240711-0001 |
240000007/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ URIPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
820 |
000.00.16.H33-240702-0001 |
240000006/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1840 |
|
Còn hiệu lực
|
|
821 |
000.00.16.H33-240702-0002 |
240000005/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1823 |
|
Còn hiệu lực
|
|
822 |
000.00.19.H29-240710-0015 |
240001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOTIN |
Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da cho trẻ sơ sinh) |
Còn hiệu lực
|
|
823 |
000.00.19.H26-240709-0031 |
240001706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
824 |
000.00.19.H26-240709-0037 |
240001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Povidone – Iodine 10% |
Còn hiệu lực
|
|
825 |
000.00.19.H26-240703-0001 |
240000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
826 |
000.00.19.H26-240704-0010 |
240001705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHINA VIỆT |
Kim sinh thiết và chọc hút tủy xương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
827 |
000.00.19.H26-240713-0010 |
240001704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUM VINA EU |
Viên nội tiết VAGOFAST |
Còn hiệu lực
|
|
828 |
000.00.19.H26-240707-0002 |
240000236/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT ÁNH SÁNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
829 |
000.00.19.H26-240713-0004 |
240001409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Thiết bị đo chiều cao và cân nặng |
Còn hiệu lực
|
|
830 |
000.00.19.H26-240713-0005 |
240001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
831 |
000.00.19.H26-240713-0001 |
240001703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm cho chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
832 |
000.00.19.H26-240713-0006 |
240001702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BẢO NGỌC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MELYSA |
Còn hiệu lực
|
|
833 |
000.00.19.H26-240712-0021 |
240001701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ STARVISION |
Kính áp tròng mềm (cận thị, loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
834 |
000.00.19.H26-240712-0008 |
240001700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Viên nén khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
835 |
000.00.19.H26-240712-0016 |
240001699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BBPHARMA |
Gel ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
836 |
000.00.19.H26-240712-0004 |
240001698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống phẫu thuật nội soi và dụng cụ phẫu thuật nội soi tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
837 |
000.00.19.H26-240712-0002 |
240001697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hệ thống máy xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
838 |
000.00.19.H26-240712-0018 |
240001407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Đầu tip |
Còn hiệu lực
|
|
839 |
000.00.19.H26-240712-0015 |
240001696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
840 |
000.00.19.H26-240709-0019 |
240001695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
DUNG DỊCH XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|