STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
841 |
000.00.19.H26-240712-0014 |
240000235/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ TTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
842 |
000.00.19.H26-240710-0037 |
240000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEMMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
843 |
000.00.04.G18-240624-0005 |
240000006/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN VĂN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
844 |
000.00.19.H29-240710-0016 |
240001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DUNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
845 |
000.00.19.H29-240710-0008 |
240001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
846 |
000.00.19.H29-240709-0013 |
240000243/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1899 |
|
Còn hiệu lực
|
|
847 |
000.00.19.H29-240708-0013 |
240001072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hộp chứa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
848 |
000.00.19.H29-240708-0014 |
240001071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cuvet cho máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
849 |
000.00.19.H29-240708-0015 |
240001495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DBIL, TBIL |
Còn hiệu lực
|
|
850 |
000.00.19.H29-240708-0017 |
240001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
Còn hiệu lực
|
|
851 |
000.00.19.H29-240708-0018 |
240001493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD thuốc thử Mô học/ Tế bào học: Dung dịch nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
852 |
000.00.19.H29-240708-0012 |
240001070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
853 |
000.00.19.H29-240708-0011 |
240001069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
854 |
000.00.19.H29-240708-0010 |
240001068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
855 |
000.00.19.H29-240708-0016 |
240001492/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CHE, GGT, LDH, LIP |
Còn hiệu lực
|
|
856 |
000.00.19.H26-240712-0011 |
240001694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy xoa bóp áp lực hơi trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
857 |
000.00.19.H26-240711-0014 |
240001693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
858 |
000.00.19.H26-240712-0009 |
240001406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Gạc rơ lưỡi Vạn Niên |
Còn hiệu lực
|
|
859 |
000.00.19.H26-240711-0007 |
240001692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
860 |
000.00.19.H26-240712-0003 |
240001691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Bộ dụng cụ cắt, khâu và thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
861 |
000.00.19.H26-240710-0004 |
240001405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
862 |
000.00.19.H26-240710-0003 |
240001404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Băng dính cuộn vải lụa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
863 |
000.00.17.H58-240711-0002 |
240000009/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
864 |
000.00.16.H40-240703-0001 |
240000005/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1821 |
|
Còn hiệu lực
|
|
865 |
000.00.19.H26-240628-0007 |
240000233/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
866 |
000.00.19.H26-240710-0034 |
240001403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
867 |
000.00.19.H26-240711-0012 |
240001402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
868 |
000.00.19.H26-240711-0011 |
240001690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
PHỤ KHOA PHÙNG GIA |
Còn hiệu lực
|
|
869 |
000.00.19.H26-240711-0010 |
240001401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT NHIỆT MIỆNG AQUA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
870 |
000.00.19.H26-240621-0001 |
240001689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHT AESTHETIC |
THIẾT BỊ PHI KIM VI ĐIỂM |
Còn hiệu lực
|
|