STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
961 |
000.00.19.H29-240626-0018 |
240001459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục đào thải CO2 màng ngoài cơ thể đơn lẻ |
Còn hiệu lực
|
|
962 |
000.00.19.H29-240626-0017 |
240001458/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục đào thải CO2 màng ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
963 |
000.00.19.H26-240708-0017 |
240001672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa thận |
Còn hiệu lực
|
|
964 |
000.00.19.H26-240708-0022 |
240001671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa xương và khoáng chất |
Còn hiệu lực
|
|
965 |
000.00.19.H26-240708-0024 |
240001670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
966 |
000.00.19.H26-240708-0029 |
240001669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
967 |
000.00.19.H26-240709-0036 |
240001668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NIRAKI VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
968 |
000.00.19.H26-240629-0002 |
240001380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AVASURE LIFE SCIENCE |
Dung dịch xịt mũi PROMAX Zero |
Còn hiệu lực
|
|
969 |
000.00.19.H26-240705-0029 |
240001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
970 |
000.00.19.H26-240709-0007 |
240001667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
971 |
000.00.19.H29-240708-0008 |
240000240/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHÃN KHOA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
972 |
000.00.48.H41-240628-0001 |
240000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1803 |
|
Còn hiệu lực
|
|
973 |
000.00.07.H28-240710-0001 |
240000003/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG GIA HOÀ BÌNH |
TBYT loại A, B dạng dung dịch, bột, viên hòa tan dùng cho mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
974 |
000.00.17.H53-240702-0001 |
240000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH DRAGON PHARMA |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
975 |
000.00.07.H28-240620-0001 |
240000003/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1824 |
|
Còn hiệu lực
|
|
976 |
000.00.19.H26-240708-0004 |
240001378/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
977 |
000.00.19.H29-240704-0007 |
240001059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
978 |
000.00.19.H29-240703-0015 |
240001058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
979 |
000.00.19.H29-240710-0002 |
240001057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Màn hình y khoa các loại các cỡ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
980 |
000.00.19.H29-240711-0002 |
240001457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Vỏ cho kẹp lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
981 |
000.00.19.H17-240709-0001 |
240000021/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
982 |
000.00.19.H17-240709-0002 |
240000020/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
983 |
000.00.19.H29-240704-0005 |
240001056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hoá chất khử khuẩn dành cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
984 |
000.00.19.H29-240708-0002 |
240001456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN |
Bút lăn kim |
Còn hiệu lực
|
|
985 |
000.00.19.H29-240705-0020 |
240001455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
986 |
000.00.19.H29-240610-0001 |
240000239/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1827 |
|
Còn hiệu lực
|
|
987 |
000.00.19.H29-240612-0021 |
240000238/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1829 |
|
Còn hiệu lực
|
|
988 |
000.00.19.H29-240705-0027 |
240001454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
989 |
000.00.19.H29-240705-0028 |
240001453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Hàm khung |
Còn hiệu lực
|
|
990 |
000.00.19.H29-240709-0002 |
240001452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|