STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1261 |
000.00.19.H29-240626-0007 |
240001394/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm ký sinh trùng - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1262 |
000.00.19.H29-240607-0013 |
240001393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng trypsinogen miễn dịch (IRT) |
Còn hiệu lực
|
|
1263 |
000.00.19.H29-240613-0021 |
240001392/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
1264 |
000.00.19.H29-240605-0012 |
240001391/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng enzyme biotinidase |
Còn hiệu lực
|
|
1265 |
000.00.19.H29-240605-0008 |
240001390/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng galactose toàn phần (galactose và galactose-1-phosphate) |
Còn hiệu lực
|
|
1266 |
000.00.19.H29-240701-0002 |
240000030/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
1267 |
000.00.19.H26-240704-0017 |
240001601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
1268 |
000.00.19.H26-240704-0008 |
240001600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Cưa cắt bột (thạch cao) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1269 |
000.00.19.H26-240701-0005 |
240001599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Bộ dụng cụ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1270 |
000.00.19.H26-240612-0002 |
240000214/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TẤN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1271 |
000.00.17.H09-240701-0001 |
240000023/PCBMB-BD |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ NGUYÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1272 |
000.00.17.H09-240704-0001 |
240000022/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM THIÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1273 |
000.00.16.H05-240527-0002 |
240000026/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hóa chất chuẩn máy dùng cho hệ thống máy đo huyết sắc tố HemoCue |
Còn hiệu lực
|
|
1274 |
000.00.16.H05-240703-0001 |
240000006/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1275 |
000.00.16.H05-240627-0001 |
240000025/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bộ dây nối bơm tiêm điện NewG |
Còn hiệu lực
|
|
1276 |
000.00.19.H17-240705-0001 |
240000025/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
Họ máy xông khí dung NIMO và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1277 |
000.00.19.H17-240701-0001 |
240000024/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH AVH |
Tấm nhận ảnh phẳng X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1278 |
000.00.19.H29-240518-0002 |
240000230/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG CHÂU - NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
1279 |
000.00.16.H05-240704-0001 |
240000003/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH EXPECT MEDICAL |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
1280 |
000.00.17.H54-240607-0001 |
240000054/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt họng Vian Bee |
Còn hiệu lực
|
|
1281 |
000.00.17.H54-240607-0002 |
240000053/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt họng Ong Bạc |
Còn hiệu lực
|
|
1282 |
000.00.19.H26-240614-0007 |
240001598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy siêu âm doppler màu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1283 |
000.00.19.H26-240614-0006 |
240001597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy siêu âm Doppler màu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1284 |
000.00.19.H26-240703-0030 |
240001596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Sứ nha khoa dạng thỏi |
Còn hiệu lực
|
|
1285 |
000.00.19.H26-240703-0015 |
240001595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1286 |
000.00.19.H26-240703-0010 |
240001594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1287 |
000.00.19.H26-240703-0029 |
240001593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, CEA, CA 125, CA 15-3, CA 19-9, t-PSA, f-PSA |
Còn hiệu lực
|
|
1288 |
000.00.19.H26-240702-0016 |
240001592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HEALTH VIỆT NAM |
Thiết bị hỗ trợ chẩn đoán nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1289 |
000.00.19.H26-240628-0017 |
240001318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Ghế truyền máu, chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1290 |
000.00.19.H26-240703-0016 |
240001591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|