STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1381 |
000.00.18.H20-240627-0001 |
240000005/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1852 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1382 |
000.00.19.H29-240624-0035 |
240001371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
1383 |
000.00.19.H29-240624-0019 |
240001370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
1384 |
000.00.19.H29-240627-0003 |
240001369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
1385 |
000.00.19.H29-240628-0002 |
240001368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
1386 |
000.00.19.H29-240624-0027 |
240001367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Thiết bị hút dịch điều trị vết thương bằng phương pháp áp lực âm và phụ kiện đi kèm. |
Còn hiệu lực
|
|
1387 |
000.00.19.H29-240626-0014 |
240000224/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JMC PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1388 |
000.00.19.H29-240626-0001 |
240001366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
1389 |
000.00.19.H29-240620-0013 |
240001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Áo choàng y tế dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1390 |
000.00.17.H08-240629-0001 |
240000006/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Kim châm cứu, Kim đẩy chỉ (tiệt trùng) các số. |
Còn hiệu lực
|
|
1391 |
000.00.17.H08-240624-0001 |
240000005/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Dây hút nhớt ( có khóa, không khóa) |
Còn hiệu lực
|
|
1392 |
000.00.19.H26-240701-0019 |
240001570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Bộ lọc dùng cho máy chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
1393 |
000.00.19.H26-240701-0020 |
240001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
Tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
1394 |
000.00.19.H26-240701-0013 |
240001569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Miếng dán phẫu trường |
Còn hiệu lực
|
|
1395 |
000.00.19.H26-240629-0004 |
240001568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị trị liệu bằng sóng siêu âm hội tụ HIFU |
Còn hiệu lực
|
|
1396 |
000.00.19.H26-240628-0016 |
240001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Tay khí treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
1397 |
000.00.19.H26-240701-0008 |
240001567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
1398 |
000.00.19.H26-240628-0011 |
240001566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bước đầu dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1399 |
000.00.19.H26-240628-0006 |
240001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1400 |
000.00.19.H26-240628-0018 |
240000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TMT VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1401 |
000.00.19.H26-240701-0007 |
240001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC TUỆ ĐỨC |
XỊT HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
1402 |
000.00.19.H26-240701-0009 |
240001565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy kích thích từ trường siêu dẫn kết hợp Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
1403 |
000.00.19.H26-240630-0001 |
240001564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y SINH VIỆT NGUYỄN |
Máy Real time PCR tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
1404 |
000.00.19.H26-240626-0005 |
240001563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dịch nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1405 |
000.00.19.H26-240628-0012 |
240001562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1406 |
000.00.04.G18-231206-0001 |
24001292CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng có xẻ rãnh (không kèm dây thép dẫn hướng) |
Còn hiệu lực
|
|
1407 |
000.00.19.H26-240626-0004 |
240001561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
1408 |
000.00.19.H26-240624-0029 |
240001560/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khoá ba chạc kèm dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
1409 |
000.00.19.H26-240625-0004 |
240001294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
1410 |
000.00.19.H26-240629-0008 |
240001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
IVD là dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|